Bài tập Chuỗi phản ứng hóa học vô cơ có giải thuật – Hóa học lớp 9 Bài tập Chuỗi phản ứng hóa học vô cơ có lời giảiTài liệu Bài tập Chuỗi phản ứng hóa học vô cơ có lời giải Hóa học lớp 9 với khá đầy đủ giải pháp giải chi tiết cụ thể, những bài tập tự luyện phong phú ở nhiều mức độ giúp bạn biết cách giải những dạng bài tập môn Hóa học lớp 9 từ đó ôn tập và đạt điểm cao trong bài thi môn Hóa học 9 . Show BÀI TẬP CHUỖI PHẢN ỨNG HÓA HỌC VÔ CƠ – LỚP 9I – LÝ THUYẾT VÀ PHƯƠNG PHÁP GIẢI – Để làm một cách thuần thục các bài toán liên quan đến chuỗi phản ứng trong hóa học vô cơ, học sinh cần: + Nắm chắc những kiến thức và kỹ năng về đặc thù hóa học của những đơn chất và hợp chất vô cơ như : oxit, axit, bazơ, muối, sắt kẽm kim loại và phi kim . + Nắm vững chiêu thức điều chế những loại hợp chất vô cơ . + Nắm vững mối quan hệ giữa những hợp chất vô cơ như :
Chuỗi phản ứng hóa học lớp 9 là dạng bài tập thường có trong các đề kiểm tra, đề thi. Nhằm phục vụ việc ôn tập môn hóa của các em học sinh. Chúng tôi đã tổng hợp và chọn lọc những dạng bài hay nhất về chuỗi phản ứng. Làm thế nào để học tốt hóa học lớp 9?Hóa học lớp 9 không quá khó, nhưng cần sự logic với nền tảng lớp 8. Nếu các em không phải thi học sinh giỏi thì chỉ cần nắm được các phản ứng cơ bản. Cách tính số mol, khối lượng, phần trăm nguyên tố, các tính chất bazơ, axit. Lớp 9 các em học một loại mới là hóa học hữu cơ. Dạng bài tập về hóa hữu cơ rất dễ. Chủ yếu tập trung vào khả năng nhớ tên hợp chất, thành phần nguyên tố trong hợp chất, các dẫn xuất. Các em nên làm nhiều bài tập để nâng cao khả năng nhớ và tính toán. Ôn tập thường xuyên các tính chất, loại phản ứng để không bị nhầm lẫn các công thức với nhau. Nếu các em học tốt được hóa lớp 9 thì lên lớp 10 học hóa rất nhàn. Bởi vì các em đã có cơ sở, nền tảng và phương pháp học. Chuỗi phản ứng hóa học lớp 9 có gì?Chuỗi phản ứng là loại bài tập hay gặp, tổng hợp các loại phản ứng đi theo chuỗi với nhau từ một chất ban đầu. Trong tài liệu của chúng tôi có đa dạng các bài tập về chuỗi với nhiều loại hợp chất khác nhau. Có thể bạn quan tâm: Giải bài 8 SGK Hóa 9: Một số bazơ quan trọng Để làm được bài tập về chuỗi, các em cần có đủ kiến thức về các phản ứng riêng lẻ. Học các tính chất chung của hợp chất để dễ dàng suy luận ra phản ứng tiếp theo. Tải tài liệu miễn phí ở đây Sưu tầm: Nguyễn An
Haylamdo biên soạn và sưu tầm Bài tập chuỗi phản ứng hóa học hợp chất vô cơ và cách giải môn Hoá học lớp 9 gồm đầy đủ phương pháp giải, ví dụ minh họa và bài tập trắc nghiệm có lời giải chi tiết sẽ giúp học sinh ôn tập, biết cách làm dạng bài tập Hóa 9. I. Lý thuyết và phương pháp giải Dạng bài này gồm một chuỗi các phản ứng hóa học nên yêu cầu học sinh phải nắm chắc sơ đồ, cũng như mối liên hệ giữa các hợp chất vô cơ, cụ thể: a/ Sơ đồ các loại hợp chất vô cơ: b/ Sơ đồ mối liên hệ giữa các chất vô cơ: Các bước hoàn thành chuỗi phản ứng: - Bước 1: Xác định chính xác các chất trong chuỗi (nếu chuỗi phản ứng hóa học ẩn chất). - Bước 2: Viết phương trình phản ứng hóa học. II. Ví dụ minh họa Ví dụ 1: Hoàn thành chuỗi phản ứng sau: SO2 → SO3 → H2SO4 → ZnSO4 → Zn(OH)2 → ZnO Hướng dẫn giải: 1) 2SO2 + O2 2SO32) SO3 + H2O → H2SO4 3) H2SO4 +Zn → ZnSO4 + H2 4) ZnSO4 dư + 2NaOH → Zn(OH)2↓ + Na2SO4 5) Zn(OH)2 ZnO + H2OVí dụ 2: Hoàn thành chuỗi phản ứng sau và viết phương trình phản ứng hóa học: Ca A BCHướng dẫn giải: Các chất A, B, C lần lượt là : Ca CaOCa(OH)2 CaCO3Các phương trình phản ứng hóa học: (1) 2Ca + O2 2CaO(2) CaO + H2O → Ca(OH)2 (3) Ca(OH)2 + CO2 → CaCO3 ↓ + H2O III. Bài tập tự luyện Bài 1: Viết phương trình phản ứng hóa học cho chuỗi phản ứng trên. Hướng dẫn giải: (1) Fe2(SO4)3 + 3BaCl2 → 3BaSO4 ↓ + 2FeCl3 (2) FeCl3 + 3NaOH → Fe(OH)3 ↓ + 3NaCl (3) Fe2(SO4)3 + 6NaOH → 2Fe(OH)3 ↓ + 3Na2SO4 (4) 2Fe(OH)3 + 3H2SO4 → Fe2(SO4)3 + 6H2O (5) 2Fe(OH)3 Fe2O3 + 3H2O(6) Fe2O3 + 3H2SO4 → Fe2(SO4)3 + 3H2O Bài 2: Hoàn thành chuỗi phản ứng sau: Na → Na2O → NaOH → Na2CO3 → NaCl → NaOH → NaHCO3 Hướng dẫn giải: 1) 4Na + O2 2Na2O2) Na2O + H2O → 2NaOH 3) 2NaOH + CO2 → Na2CO3 + H2O 4) Na2CO3 + 2HCl → 2NaCl + CO2 + H2O 5) 2NaCl + H2O 2NaOH + H2 + Cl26) NaOH + CO2 → NaHCO3 Bài 3: Viết phương trình phản ứng hóa học cho chuỗi phản ứng sau: MgCO3 → MgSO4 → MgCl2 → Mg(OH)2 → MgO → MgSO4. Hướng dẫn giải: (1) MgCO3 + H2SO4 → MgSO4 + CO2 + H2O (2) MgSO4 + BaCl2 → MgCl2 + BaSO4↓ (3) MgCl2 + 2NaOH → Mg(OH)2 ↓ + 2NaCl (4) Mg(OH)2 MgO + H2O(5) MgO + H2SO4 → MgSO4 + H2O Bài 4: Cu CuO
Cu(NO3)2
CuO Cu(OH)2 Viết phương trình phản ứng hóa học cho chuỗi phản ứng trên. Hướng dẫn giải: (1) Cu + 4HNO3 → Cu(NO3)2 + 2NO2 + 2H2O (2) CuO + 2HNO3 → Cu(NO3)2 + H2O (3) 2Cu(NO3)2 2CuO + 4NO2 + O2(4) Cu(NO3)2 + 2NaOH → Cu(OH)2 + 2NaNO3 Bài 5: FeS2 + O2 A + BA + O2 CC + D → Axit E E + Cu → F + A + D A + D → Axit G Xác định A, B, C, D, E, F, G và hoàn thành các phương trình phản ứng hóa học trên. Hướng dẫn giải: (1) 4FeS2 + 11O2 8SO2 + 2Fe2O3(2) 2SO2 + O2 2SO3(3) SO3 + H2O → H2SO4 (4) 2H2SO4 + Cu → CuSO4 + SO2 + 2H2O (5) SO2 + H2O → H2SO3 A: SO2 B: Fe2O3 C: SO3 D: H2O E: H2SO4 F: CuSO4 G: H2SO3 Bài 6: ? + ? → CaCO3 ↓ + ? Al2O3 + H2SO4 → ? + ? NaCl + ? → ? + ? + NaOH KHCO3 + Ca(OH)2 → ? + ? + ? Hướng dẫn giải: (1) Na2CO3 + Ca(OH)2 → CaCO3↓ + 2NaOH (2) Al2O3 + 3H2SO4 → Al2(SO4)3 + 3H2O (3) 2NaCl + 2H2O 2NaOH + H2 + Cl2(4) 2KHCO3 + Ca(OH)2 → CaCO3↓ + K2CO3 + 2H2O Bài 7: Viết phương trình phản ứng hóa học cho chuối phản ứng sau: Al → Al2O3 → NaAlO2 →Al(OH)3 → Al2(SO4)3 → AlCl3→ Al(NO3)3 Hướng dẫn giải: 1) 4Al + 3O2 2Al2O32) Al2O3 + 2NaOH → 2NaAlO2 + H2O 3) 2NaAlO2 + CO2 + 3H2O → Na2CO3 + 2Al(OH)3↓ 4) 2Al(OH)3 + 3H2SO4 → Al2(SO4)3 + 6H2O 5) Al2(SO4)3 + 3BaCl2 → 2AlCl3 + 3BaSO4↓ 6) AlCl3 + 3AgNO3 → Al(NO3)3 + 3AgCl↓ Bài 8: Hoàn thành sơ đồ phản ứng sau: MnO2 Cl2 HCl X FeCl2 + FeCl3Hướng dẫn giải: 1) MnO2 + 4HCl MnCl2 + Cl2 + 2H2O(2) Cl2 + H2 2HCl(k)(3) HCl (k) + H2O → dd HCl (4) 8HCl + Fe3O4 → FeCl2 + 2FeCl3 + 4H2O B: H2 C: Fe3O4 X: HCl Bài 9: Thay các chữ cái bằng các công thức hóa học thích hợp và hoàn thành các phản ứng sau: A + H2SO4 → B + SO2 + H2O B + NaOH → C + Na2SO4 C → D + H2O D + H2 → A + H2O A + E → Cu(NO3)2 + Ag Hướng dẫn giải: A: Cu B: CuSO4 C: Cu(OH)2 D: CuO E: AgNO3 Phương trình phản ứng hóa học: Cu + 2H2SO4 → CuSO4+ SO2 + 2H2O CuSO4 + 2NaOH → Cu(OH)2 + Na2SO4 Cu(OH)2 CuO + H2OCuO + H2 Cu + H2OCu + 2AgNO3 → Cu(NO3)2 + 2Ag Bài 10: Bổ túc và hoàn thành phương trình phản ứng: A → B + CO2 B + H2O → C C + CO2 → A + H2O A + H2O + CO2 → D D A + H2O + CO2Hướng dẫn giải: A: CaCO3B: CaO C: Ca(OH)2 D: Ca(HCO3)2 Phương trình phản ứng hóa học: CaCO3 CaO + CO2CaO + H2O → Ca(OH)2 Ca(OH)2 + CO2 → CaCO3 + H2O CaCO3+ H2O + CO2 → Ca(HCO3)2 Ca(HCO3)2 CaCO3 + H2O + CO2 |