Cách tóm tắt câu chuyện bằng tiếng Anh

Dưới đây là hướng dẫn cách tóm tắt văn bản bằng tiếng anh : Tóm tắt cũng là một phần rất quan trọng của một bài luận tiếng Anh. Để hoàn thành tốt phần này, tác giả phải có một sự hiểu biết vững chắc về cấu trúc và các yêu cầu của một bản tóm tắt luận án tiêu chuẩn. Đồng thời, tham khảo bài văn mẫu cũng đưa ra những hình dung cụ thể. Cùng tìm hiểu những điều trên trong bài viết dưới đây với Mobitool nhé.

== >> Hoặc các bạn có thể tham khảo web tóm tắt văn bản tiếng anh tại đây

Dưới đây là hướng dẫn cách tóm tắt văn bản tiếng anh Một bài tóm tắt luận văn bằng tiếng Anh sẽ thường có độ dài khoảng 200- 350 từ. Trong đó, người viết cần nêu rõ được đề tài, mục đích của luận văn, cũng như các phương pháp luận, kết quả, kết luận và khuyến nghị của bài luận văn.

Cách tóm tắt câu chuyện bằng tiếng Anh
cách tóm tắt 1 đoạn văn tiếng anh

Trong mục này, người viết cần giới thiệu, khái quát qua về để tài trong khoảng 1-3 câu.

Reason for writing (Lý do chọn đề tài): Trong phần lý do chọn đề tài, người viết cần chỉ ra được ý nghĩa và giá trị thực tiễn của đề tài luận văn nghiên cứu và bàn luận tới. Độ dài thường khoảng 2-4 câu.

Problem (Vấn đề): Với độ dài khoảng 2-5 câu,trong mục này, các yếu tố sau cần được nêu chi tiết:

  • Sự cấp bách của đề tài với góc nhìn mới hoặc một vấn đề học thuật chưa từng được nghiên cứu trước đó.
  • Mục tiêu áp dụng kiến thức đã học để giải quyết vấn đề của bài luận văn

Methods (Phương pháp nghiên cứu) Trong phần này, người viết cần trình bày sơ lược các phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong bài. Độ dài thường khoảng 4-6 câu.

Results (Kết quả) Nêu kết quả ghi nhận được sau khi hoàn thành nghiên cứu. Độ dài thường khoảng 2-3 câu.

Cách tóm tắt câu chuyện bằng tiếng Anh

Khái quát các kinh nghiệm, bài học được trong quá trình thực hiện bài luận văn của bạn. Độ dài thường khoảng 1-3 câu.

Nếu bạn đang gặp bất kỳ khó khăn nào khi viết luận văn bằng tiếng anh hoặc các bài luận tiếng anh như essay, assignment tìm hiểu thêm về dịch vụ làm assignment thuê của Luận văn 1080. Chúng tôi hỗ trợ khách hàng về viết essay, assignment, khoá luận, luận văn tiếng anh

với cam kết cung cấp bài luận chất lượng, 100% unique và đúng deadline.

Cách tóm tắt câu chuyện bằng tiếng Anh

Thông thường, một bản tóm tắt luận văn tiếng Anh được đánh giá cao sẽ cần đáp ứng được các yêu cầu dưới đây

Với bất kỳ sản phẩm khoa học nào, tính toàn diện cũng luôn đóng một vai trò quan trọng. Bài tóm tắt luận văn cần nêu rõ các luận điểm trọng tâm trong toàn bài, nhằm giúp người đọc có thể sơ lược được quan điểm chính và đường hướng phân tích chính của bài luận văn.

Các luận điểm trong bài tóm tắt luận văn bằng tiếng Anh cần ngắn gọn, súc tích, các ý không trùng lặp. Các câu văn không nên chép lại từ một phần nào đó trong bài viết. 

Người viết cần chú ý hoàn thiện bài tóm tắt luận văn với các ý mạch lạc, liên kết với nhau. Không nên tạo ra một đoạn văn rời rạc với các ý nhỏ trong bài, cũng không nên mang nguyên các câu văn y như trong bài luận vào phần tóm tắt.

Các bài tóm tắt luận văn bằng tiếng anh cần mang tính độc lập, đưa ra cái nhìn khái quát thay vì những câu trích dẫn từ bài luận. Một bản tóm tắt chất lượng nên dựa trên cách hiểu của bạn từ những quan điểm chính để diễn thuật lại.

Dưới đây là phần tóm tắt luận văn bằng tiếng Anh mẫu theo đúng trình tự của một bài viết hoàn chỉnh và đạt chuẩn cho các bạn đọc tham khảo:

Đề tài: Equivalence In The Vietnamese Translation Of Sherlock From Netflix.

Người thực hiện: Tạ Trí Đức

Abstract ( Tóm tắt luận văn)

This study evaluated the equivalence in the Vietnamese translation of Sherlock on Netflix. Most previous studies used the formal equivalence approach, which focused mainly on the form and content relationship between source text and target text. This study uses dynamic equivalence approach, which describes functional relationship in translation. Dynamic equivalence is considered to be a more suitable approach for evaluating equivalence in film subtitle translation because of the specific characteristics of subtitle translating. Subtitle translators must ensure that the translated text can be read within the exact duration of the scene as well as ensure that the audience still has time to watch the images while preserving the meaning and effect. Descriptive translation study of translation universals and laws is used as a theoretical framework applied to evaluate the dynamic equivalence in subtitle translation. The Vietnamese subtitles of Sherlock on Netflix were analyzed on the basis of a theoretical framework derived from Baker’s hypotheses on translation universals and Toury’s translation laws.

Research has shown that there are translation universals and laws in Vietnamese subtitles, through which functional relationship between the original and Vietnamese subtitles of Sherlock on Netflix are found. Most of the translation universals is used to shorten or minimize the subtitles in order to meet the constraints of subtitle translation. The parts that are omitted are mostly repetitive words or can be understood through images on film. This shortening hardly affects the content that the audience needs. On the other hand, some translation universals and laws are used to normalize grammar as well as explain cultural features that can be confusing to the audience. However, this research also pointed out some of the audience’s experiences are sometimes lost due to circumstances such as repetition or lack of grammar is intended by the filmmaker to create humor or represent the character.

Trên đây là những thông tin chi tiết về cách viết một bản tóm tắt luận văn tiếng Anh hoàn chỉnh và đạt chuẩn. Hy vọng các thông tin trên cũng như bài tóm tắt luận văn tiếng Anh mẫu sẽ là nền tảng tham khảo hữu ích cho độc giả trước khi bắt tay vào hoàn chỉnh bài luận văn tiếng Anh của mình.

Viết một câu chuyện ngắn (không quá 100 từ) theo gợi ý từ đề bài là một trong những lựa chọn của phần thi viết cấp độ B1 (PET). Với không ít người, đây là phần khó hơn so với lựa chọn viết email.

1. Bạn phải làm gì?

Với phần thi viết, bạn có thể được yêu cầu viết một câu chuyện trong khoảng 100 từ. Đề bài cũng đưa ra tiêu đề hoặc câu đầu tiên/câu cuối cùng của câu chuyện và bạn sẽ phải viết dựa trên nội dung của gợi ý này.

Tại sao lại có gợi ý cho trước này? Nếu họ yêu cầu bạn chỉ đơn giản là viết một câu chuyện, bạn có thể ghi nhớ một câu chuyện ở nhà và chỉ cần viết nó ra trong bài kiểm tra. Điều đó có thể không công bằng.

Nhưng tin tốt về nếu bạn chọn viết một câu chuyện chứ không phải bức thư/email, bạn có thể viết một cách tự do và thoả sức sáng tạo hơn.

Ví dụ:

Cách tóm tắt câu chuyện bằng tiếng Anh

2. Một câu chuyện - story - là gì?

Theo OxfordDictionaries.com, một câu chuyện là việc tường thuật về những người/sự kện có thật hoặc được dựng nên nhờ trí tưởng tượng nhằm mục đích giải trí. Vì lý do này, bạn có nhiều tự do hơn khi viết, và có thể thoải mái sáng tạo nên hầu hết câu chuyện. Nhưng giống như mọi loại văn bản khác, một câu chuyện phải tuân theo cấu trúc cụ thể, có ý nghĩa với người đọc.

3. Cấu trúc của một câu chuyện

Một câu chuyện nhìn chung có thể được chia thành các phần sau:

  • Tiêu đề: Tiêu đề nên tóm tắt toàn bộ câu chuyện hoặc nội dung có liên quan đến chủ đề chính.
  • Giới thiệu: Đây là khởi đầu của câu chuyện, nơi các nhân vật và bối cảnh được thiết lập. Nó đóng vai trò giới thiệu cho phần tiếp theo, hành động và cái gọi là xung đột trong câu chuyện
  • Hành động: Trong phần này, các nhân vật đối mặt với xung đột và làm mọi việc để giải quyết nó.
  • Giải quyết: Đây là nơi xung đột được giải quyết và câu chuyện kết thúc một cách hợp lý, chặt chẽ.

Ví dụ:

Cách tóm tắt câu chuyện bằng tiếng Anh

Trong ví dụ trên, bạn có thể thấy các phần khác nhau của một câu chuyện được xác định rất rõ. Giống email/thư, câu chuyện của bạn nên hấp dẫn không chỉ từ nội dung. Vì thế, hãy:

  • viết tiêu đề của bạn bằng chữ in hoa.
  • để lại một khoảng trống rõ ràng giữa các đoạn văn.

4. Các cách diễn đạt dùng trong câu chuyện của bạn

Mặc dù từ vựng được sử dụng trong câu chuyện sẽ thay đổi hoàn toàn, tùy thuộc vào chủ đề, có một số cách diễn đạt mà bạn có thể sử dụng khá thường xuyên nếu bạn ghi nhớ chúng trước đó.

4.1. Bắt đầu một câu chuyện

Khi bạn bắt đầu một câu chuyện, nếu câu đầu tiên được đưa ra cho bạn, bạn có thể sử dụng các cụm từ như sau:

  • It all began… (Mọi chuyện bắt đầu...)
  • When I first… (Khi tôi lần đầu tiên...)
  • At the beginning… (Lúc đầu…)
  • It was a hot/cold summer/winter day. (Đó là một ngày hè / mùa đông nóng / lạnh)

Lưu ý: Đây chỉ là một số ví dụ đơn giản mà bạn có thể sử dụng, vì không có cách nào đúng hay sai để bắt đầu một câu chuyện. Đó là vẻ đẹp của viết truyện! 

4.2. Cụm từ thời gian

Một trong những khác biệt lớn giữa việc viết một lá thư, bài luận, bài báo, v.v. và viết một câu chuyện là cần phải chú ý cẩn thận về thời gian mà câu chuyện phát triển. Để xác định thứ tự của các sự kiện trong câu chuyện, chúng ta phải sử dụng các cụm từ thời gian.

  • Then
  • After that
  • Not long aftewards
  • As soon as
  • While
  • Meanwhile
  • As
  • Some time later
  • A little later
  • ____ minutes later
  • a moment later
  • Later (that morning/afternoon/day/night…)
  • Just then

Lưu ý: Điều cần thiết là sử dụng các cụm từ trên đúng cách. Nếu không, diễn tiến câu chuyện của bạn sẽ bị rối.

4.3. Tạo sự hồi hộp

Khi viết một câu chuyện, mục đích không phải là để thông báo hoặc truyền đạt thông tin mà là để giải trí cho người đọc. Vì lý do này, một câu chuyện, thậm chí là một câu chuyện cho phần thi viết, vẫn nên thể hiện rõ mục đích này. Một cách thú vị để giải trí là tạo sự hồi hộp, điều mà chúng ta có thể làm bằng cách sử dụng một số cách diễn đạt sau:

  • Suddenly
  • All of a sudden
  • Without warning
  • Just at that moment
  • Unexpectedly 
  • Out of the blue
  • Out of nowhere
  • Right away
  • Straight away

4.4. Câu trực tiếp

Trong mỗi câu chuyện đều có các nhân vật và họ thường tương tác với nhau. Vì vậy sẽ rất tốt nếu bạn biết cách sử dụng lời nói trực tiếp, nghĩa là tái tạo những từ mà các nhân vật thực sự nói hoặc nghĩ. Một mẹo nhỏ là cách chấm câu và các động từ để giới thiệu lời nói. Ngoài "ask", bạn hãy vận dụng linh hoạt các động từ khác (shout; scream...).

Ví dụ:

  • “I’m coming with you,” she said.
  • She said, “I’m coming with you.”
  • “Do you like it?” he asked.
  • “Don’t do it!” he screamed.

4.5. Kết thúc câu chuyện

Đoạn này là phần giải quyết xung đột nên được tách ra khỏi phần còn lại. Có thể dùng một trong các cách diễn đạt sau:

  • In the end
  • Finally
  • When it was all over
  • Eventually 
  • After everything that happened
  • Luckily

Lưu ý: Một lần nữa, đây chỉ là một vài ví dụ. Không có cách nào đúng hay sai để kết thúc một câu chuyện, miễn là nó có ý nghĩa với phần còn lại của văn bản.

4.6. Thì của động từ

Các câu chuyện thường diễn ra trong quá khứ. Do đó, 3 thì quá khứ chính bạn nên thực sự cố gắng sử dụng là:

  • Quá khứ đơn (hình thức -ed /bất quy tắc)
  • Quá khứ tiếp diễn
  • Quá khứ hoàn thành

Ví dụ:

  • Quá khứ đơn và tiếp diễn: It was midnight and I was trying to sleep. (Đó là nửa đêm và tôi đang cố ngủ)
  • Quá khứ hoàn thành và đơn giản: I had completely forgotten it was my birthday. (Tôi đã hoàn toàn quên nó là sinh nhật của tôi)
  • Quá khứ đơn: This time I picked up the phone quickly and shouted, “Hello?!”. (Lần này tôi nhanh chóng nhấc điện thoại lên và hét lên, Xin chào?!)

Lưu ý: Tránh chỉ dùng thì quá khứ đơn và kể lần lượt các sự kiện, như: I woke up and got out of bed. Then I went to the kitchen and made some coffee. (Tôi thức dậy và ra khỏi giường. Sau đó tôi đi vào bếp và pha cà phê).

Làm như vậy không sai, nhưng nó không đủ hay cho một câu chuyện.

Xem thêm:

  • Mô tả trải nghiệm quá khứ và kể chuyện bằng tiếng Anh