Trong số các đồ dùng trong gia đình thì cái chăn là một vật dụng rất quen thuộc. Ở khu vực miền bắc có khí hậu lạnh vào mùa đông thì không thế thiếu các loại chăn ấm, chăn bông. Vào mùa hè thì khu vực miền bắc và miền nam đều nắng nóng nhưng thực tế là vẫn cần đến chăn. Khi nằm phòng điều hòa ngủ các bạn vẫn cần một chiếc chăn mỏng để đắp nếu không muốn bị lạnh vào giữa đêm. Chình vì thế mà cái chăn là một vật dụng rất quen thuộc cũng rất cần thiết trong nhà, và trong bài viết này chúng ta sẽ tìm hiểu ngay xem cái chăn tiếng anh là gì và đọc như thế nào nhé. Show
Cái chăn tiếng anh gọi chung là blanket, phiên âm đọc là /ˈblæŋ.kɪt/. Từ blanket này được dùng để chỉ chung về cái chăn, còn nếu bạn muốn nói về cái chăn mỏng thì phải gọi là quilt, phiên âm là /kwɪlt/. Còn nếu muốn nói về cái chăn bông, chăn lông vũ thì phải gọi là eiderdown, phiên âm đọc là /ˈaɪ.də.daʊn/. Blanket /ˈblæŋ.kɪt/ https://vuicuoilen.com/wp-content/uploads/2022/07/blanket.mp3 Eiderdown /ˈaɪ.də.daʊn/ https://vuicuoilen.com/wp-content/uploads/2022/07/eiderdown.mp3 Quilt /kwɪlt/ https://vuicuoilen.com/wp-content/uploads/2022/07/quilt.mp3 Để đọc đúng các từ trên cũng khá là dễ thôi. Bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn ở trên rồi nói theo là đọc được ngay. Tất nhiên, bạn cũng có thể đọc theo phiên âm sẽ chuẩn hơn. Nếu đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm từ như thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh từ A đến Z để biết cách đọc nhé. Cái chăn tiếng anh là gìXem thêm một số đồ gia dụng bằng tiếng anh
Như vậy, nếu bạn thắc mắc cái chăn tiếng anh là gì thì câu trả lời là blanket, từ này để chỉ chung cho các loại chăn khác nhau. Tuy nhiên, khi các bạn muốn chỉ cụ thể là loại chăn nào thì phải nói rõ loại chăn đó người nghe mới hiểu. Ví dụ như cái chăn mỏng để đắp vào mùa hè thì gọi là quilt, còn cái chăn dày để đắp vào mùa đông gọi là eiderdown. Tùy vào từng trường hợp cụ thể mà bạn cần nói cho đúng loại chăn đang đề cập đến để người nghe hiểu rõ hơn. Bạn đang tự hỏi không biết cái màn tiếng Anh là gì? Hay gối ôm là gì trong tiếng Anh? Cùng Toomva tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh về phòng ngủ thú vị này nhé! Phòng ngủ được xem là căn phòng quan trọng nhất trong một ngôi nhà vì đây là nơi ta được thư giãn sau cả ngày dài mệt mỏi. Cũng chính vì vậy, việc học từ vựng về phòng ngủ rất cần thiết khi bạn học tiếng Anh, nhất là tiếng Anh giao tiếp. Trong bài viết này, Toomva sẽ mang đến cho bạn các từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất về phòng ngủ. Đây là những từ vựng được Toomva chọn lọc và định nghĩa sát nhất có thể để bạn dễ dàng học và ghi nhớ, tránh bị nhầm lẫn. Các từ vựng tiếng Anh về phòng ngủ thông dụng nhất1. Các loại giường- Bed: giường nói chung - Headboard: tấm ván đầu giường - Divan bed: giường có ngăn kéo - Futon bed: giường gắn liền đệm có thể gấp gọn - Bunk bed / Mid sleeper: giường tầng - Cabin bed: giường liền tủ - Camp bed: giường gấp - Double bed: giường đôi (giường rộng cho 2 người) - Fourposter bed: giường bốn cọc - Shakedown: giường tạm - Single bed: giường đơn - Trundle bed: giường lồng nhau - Canopy bed: giường có màn quây quanh - Platform bed: giường thấp - Air bed: giường hơi - Day bed / Sofa bed: giường có dáng như sofa 2. Chăn – ga – gối – đệm – màn- Bed sheet / Bedspread: ga trải giường - Blanket: chăn / mền - Comforter: chăn bông - Cushion: gối tựa lưng - Bedclothes / Bedding: bộ vỏ chăn, ga, gối - Fitted sheet: ga bọc - Flat sheet: ga phủ - Duvet cover: vỏ bọc chăn bông - Pillowcase: vỏ gối - Bolster: gối ôm dài - Duvet: chăn bông nhẹ - Eiderdown: chăn lông vũ - Quilt: chăn bông mỏng - Mattress: đệm - Mosquito net: màn - Pillow: gối 3. Nội thất- Bedside table / Night table: bàn cạnh đầu giường - Chest of drawers: tủ ngăn kéo - Bureau: tủ có ngăn kéo và gương - Wardrobe / Closet: tủ quần áo - Dresing stool: ghế đẩu ngồi trang điểm - Dressing table: bàn trang điểm - Bookcase / Bookshelf: giá sách 4. Khác- Hairbrush / Comb: luợc - Alarm clock: đồng hồ báo thức - Jewellery box: hộp đựng trang sức - Lamp: đèn - Bedside rug: thảm lau chân cạnh giường - Air conditioner: điều hoà nhiệt độ - Curtain: rèm - Blind: mành che cửa - Coat stand: cây treo quần áo - Hanger: móc treo đồ - Mirror: gương - Poster: áp phích Trên đây là các từ vựng về phòng ngủ trong tiếng Anh thông dụng nhất được tổng hợp và chọn lọc bởi Toomva – Học tiếng Anh qua phim song ngữ. |