your campaign is using your facebook campaign by using ad campaign the campaign a campaign your campaign campaign for active campaign email campaign campaign source campaign manager campaign setting
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ campaign trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ campaign tiếng Anh nghĩa là gì. campaign /kæm'pein/* danh từ- chiến dịch=the Dienbienphu campaign+ chiến dịch Điện biên phủ=a political campaign+ chiến dịch chính trị=to enter upon a campaign+ mở chiến dịch=to serve a campaign+ tham gia chiến dịch; phục vụ chiến dịch- cuộc vận động=an electoral campaign+ cuộc vận động bầu cử=a campaign to raise funds+ cuộc vận động góp vốn* nội động từ- đi chiến dịch, tham gia chiến dịch
Tóm lại nội dung ý nghĩa của campaign trong tiếng Anhcampaign có nghĩa là: campaign /kæm'pein/* danh từ- chiến dịch=the Dienbienphu campaign+ chiến dịch Điện biên phủ=a political campaign+ chiến dịch chính trị=to enter upon a campaign+ mở chiến dịch=to serve a campaign+ tham gia chiến dịch; phục vụ chiến dịch- cuộc vận động=an electoral campaign+ cuộc vận động bầu cử=a campaign to raise funds+ cuộc vận động góp vốn* nội động từ- đi chiến dịch, tham gia chiến dịch Đây là cách dùng campaign tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ campaign tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anh
campaign /kæm'pein/* danh từ- chiến dịch=the Dienbienphu campaign+ chiến dịch Điện biên phủ=a political campaign+ chiến dịch chính trị=to enter upon a campaign+ mở chiến dịch=to serve a campaign+ tham gia chiến dịch tiếng Anh là gì? phục vụ chiến dịch- cuộc vận động=an electoral campaign+ cuộc vận động bầu cử=a campaign to raise funds+ cuộc vận động góp vốn* nội động từ- đi chiến dịch tiếng Anh là gì? |