Một trong những chỉ số giúp đánh giá mức độ hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp là chỉ số về lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA) và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE). Đây là những chỉ số cực kỳ quan trọng trong việc giúp nhà đầu tư lựa chọn ra những cổ phiếu tốt. Bởi những doanh nghiệp hoạt động hiệu quả, có khả năng sinh lời tốt trong dài hạn luôn đem lại giá trị rất lớn cho cổ đông. Mặt khác, nếu bỏ qua việc phân tích các chỉ số này, nhà đầu tư sẽ dễ chọn phải cổ phiếu của doanh nghiệp có độ rủi ro cao trước thị trường đầy biến động như hiện nay. Vậy chỉ số ROA/ ROE là gì? Có những chỉ số tài chính quan trọng nào cần phân tích? Và các phương pháp phân tích chỉ số giúp chọn lựa cổ phiếu tiềm năng? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp những kiến thức hữu ích giúp nhà đầu tư có thể giải đáp được những băn khoăn trên, qua đó dễ dàng trong việc đưa ra quyết định đầu tư hợp lý. 1. Tổng quan về chỉ số ROA/ ROE: Chỉ số ROA là gì? Chỉ số ROA (hay còn gọi là Return on asset) là chỉ số phản ánh về lợi nhuận trên tổng tài sản của doanh nghiệp. Chỉ số này giúp cho nhà đầu tư có thể đo lường khả năng sinh lời trên mỗi đồng tài sản của doanh nghiệp. Công thức tính: ROA = (Lợi nhuận sau thuế / Tổng tài sản) x 100% Trong đó:
Ý nghĩa: Trong đầu tư chứng khoán, chỉ số ROA giúp mang lại một số ý nghĩa:
VD về chỉ số ROA của CTCP Thép Nam Kim: Chỉ số ROE là gì? Chỉ số ROE (hay còn là Return on equity) là chỉ số phản ánh về lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp. Chỉ số này giúp cho nhà đầu tư có thể đo lường khả năng sinh lời trên mỗi đồng vốn của cổ đông. Công thức tính: ROE = (Lợi nhuận sau thuế / Vốn chủ sở hữu) x 100% Trong đó:
Ý nghĩa: Trong đầu tư chứng khoán, chỉ số ROE giúp mang lại một số ý nghĩa:
VD về chỉ số ROE của CTCP Thép Nam Kim: 2. Chỉ số ROA và ROE bao nhiêu thì được xem là tốt ? Khi phân tích các chỉ số này, chắc hẳn điều mà nhà đầu tư quan tâm là chỉ số ROA và ROE nên cao bao nhiêu thì tốt ? Việc chỉ số này nên cao bao nhiêu chưa bao giờ là một câu hỏi dễ và để trả lời cho những câu hỏi này, nhà đầu tư cần phân tích các yếu tố sau:
Các lĩnh vực khác nhau thường có những đặc điểm khác nhau về cơ cấu tài sản. Với các công ty hoạt động trong ngành công nghiệp nặng như: Thép, xi măng,… thường yêu cầu tài sản cố định rất lớn. Do đó chỉ số ROA sẽ tương đối thấp. Ngược lại, những công ty trong công nghệ thông tin, hàng tiêu dùng,… không yêu cầu quá lớn tài sản cố định để vận hành, thường có chỉ số ROA cao.
Doanh nghiệp có chỉ số ROA lớn hơn so với trung bình ngành là một dấu hiệu tốt cho thấy doanh nghiệp đang quản trị tài sản hiệu quả.
Nếu chỉ so sánh với các đối thủ xung quanh là chưa đủ, chúng ta còn cần phải so sánh với chính doanh nghiệp trong quá khứ. Tránh trường hợp chỉ số ROA của doanh nghiệp đi xuống nhưng vẫn tốt hơn so với trung bình ngành. Đối với chỉ số ROA, chỉ số ROA từ 7.5% trở lên thì doanh nghiệp đó được đánh giá đảm bảo năng lực tài chính. Tuy nhiên, nhà đầu tư cần theo dõi ít nhất trong 3 năm liên tiếp. Nếu doanh nghiệp đó duy trì giá trị 10% trở lên trong 3 năm liên tục, doanh nghiệp này được đánh giá có nguồn tài chính ổn định. Còn đối với chỉ số ROE, thì chỉ số ROE ở mức 20% – 22% được xem là tốt. Nhà đầu tư nên lựa chọn những doanh nghiệp đặt mức tỷ lệ này để đầu tư an toàn, tránh rủi ro. Còn nếu thấp hơn 10% nhà đầu tư cần cân nhắc trước khi đầu tư. Tuy nhiên không có chỉ số nào là hoàn hảo, nhà đầu tư nên kết hợp sử dụng ROA, ROE với các chỉ số tài chính khác để thấy rõ hơn bức tranh tài chính của doanh nghiệp Qua các kiến thức trên, có thể thấy chỉ số ROA/ ROE là một chỉ số đơn giản nhưng được sử dụng rất phổ biến trong giới đầu tư. Dựa qua việc phân tích chỉ số ROA/ROE, |