Chương trình thời sự tiếng anh là gì năm 2024

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

Và thời sự buổi sáng nay đã đổ thêm dầu vào lửa.

And that news this morning is just adding fuel to the fire.

Dùng thời sự để gợi chú ý

Use Current Events to Stir Interest

● Nhắc đến một tin thời sự, rồi hỏi: “Bạn nghe tin đó chưa?

● Mention a news item, and then ask: “Did you hear about that?

Chúng ta đang nhỡ thời sự đấy.

We're missing the newsreel.

Dùng tin tức thời sự

Using current news items

SBS CNBC là một kênh thời sự doanh nghiệp 24 giờ ở Hàn Quốc.

SBS CNBC is a 24-hour business news channel in South Korea.

Họ sẽ đăng anh lên tin thời sự.

They would cart me off in front of the local news.

Thời sự hôm nay.

Today on the news.

Cho nên khi chương trình thời sự của George White mở ra, bả tống tôi đi Florida.

So when George White's Scandals opened, she packed me off to Florida.

ông có xem qua thời sự về thuyền hàng Malaysia không?

" Hey Tyler, did you see the news about the Malaysian freighter? "

[ Chương trình Thời sự ] Hoạt động quân sự ở Đông Dương.

Military action in Indochina.

Mẹ tôi ghét kịch thời sự.

My mother hates revues.

Một câu chuyện thời sự quan trọng khác là về nền kinh tế Hoa Kỳ .

The American economy was another major story .

Mỗi tháng cùng bạn văn chương bình thời sự.

Every week with the different boyfriend!

Triceratops, nếu bạn theo dõi tin tức thời sự, rất nhiều phát thanh viên bị sai cả.

Triceratops, if you've heard the news, a lot of the newscasters got it all wrong.

Với người xem tin thời sự, cuộc chiến này chỉ là một dòng tin vắn.

From far away, this war had felt like a footnote in world news.

Sự đổ máu không chỉ là chuyện thời sự mà cũng diễn ra trong sự giải trí nữa.

Bloodshed is featured not only in the news but also in entertainment.

Đầy trên thời sự kia kìa.

It's all over the fucking news.

Tụi anh vừa xem một phim thời sự ở Tây Ban Nha.

We saw a newsreel on Spain.

Thật ra có đấy, vì Kinh Thánh cung cấp sự hướng dẫn cho những vấn đề thời sự.

It is, indeed, because it offers guidance on current issues.

Tôi chỉ xem thời sự thôi.

I only watch the news.

Đừng cho nó coi thời sự hay mấy thứ kinh dị trên TV.

Don't let him watch news or anything scary on TV.

[Nêu ra một tin thời sự làm nhiều người quan tâm].

[Mention some current news item of concern.]

Tuy nhiên, đồng thời sự việc cũng tùy nhiều nơi chúng ta là người giảng dạy.

At the same time, though, much also depends upon us as teachers —how we ourselves have built.

Màn hình thứ hai hiển thị quảng cáo, thời tiết, và thời sự.

The second screen displays advertisements, weather, and news.

At this point, the film changes to monochrome in order to match up with the newsreel footage of the disaster.

Bản tin thời sự là một chương trình phát thanh hoặc truyền hình được lên lịch phát sóng đều đặn thường xuyên, chuyên đưa tin về các sự kiện đang diễn ra ở thời điểm hiện tại.

1.

Bản tin thời sự ngày hôm nay tập trung nói về vấn đề khủng hoảng năng lượng đang xảy ra tại Canada.

Today’s news mainly covered the energy crisis in Canada.

2.

Trong giai đoạn cách ly, mọi người thường xuyên theo dõi bản tin thời sự để biết tin tức mới nhất về vắc xin Covid-19.

During the pandemic, everyone followed the news religiously for the latest update of the Covid-19 vaccine.

Couch (ghế sofa) và potato (khoai tây) có vẻ không liên quan, nhưng chúng tạo thành một từ ghép thú vị khi nói về khán giả truyền hình.

Có rất nhiều chương trình truyền hình (TV shows/TV programs) được phát sóng (broadcast) hiện nay.

Chương trình thời sự thường được gọi là "the news": The news is often broadcast at 7 p.m (Bản tin thời sự thường được phát sóng lúc 7h tối). Theo sau đó là bản tin thời tiết, được gọi là "weather forecast": The evening news is always followed by the weather forecast (Bản tin thời tiết luôn sau bản tin buổi tối).

Người đọc bản tin thời sự là "news presenter", hoặc "newscaster" theo cách nói của người Anh và "newsreader" theo cách gọi của người Mỹ. Người dẫn bản tin thời tiết là "weather forecaster", hoặc ngắn hơn là "weatherman".

Các chương trình mang tính giải trí gồm có "reality show" (chương trình truyền hình thực tế), "music show" (chương trình âm nhạc), "stand-up comedy" (hài độc thoại). Ví dụ: The New Mentor is the latest reality show in Vietnam right now (The New Mentor là chương trình thực tế mới nhất tại Việt Nam hiện nay).

Chương trình thời sự tiếng anh là gì năm 2024

Ảnh minh họa: Canva

Người dẫn chương trình thường được gọi là MC - viết tắt của cụm từ "master of ceremonies". "Host" cũng là một từ thông dụng để nói về người dẫn chương trình: Our host of this season is Ms Khanh Vy (Dẫn chương trình mùa này là Khánh Vy).

Một số chương trình khác có thể kể đến là "documentary" (phim tài liệu), "sci fi" (phim khoa học viễn tưởng) hay các "lifestyle show" (chương trình về phong cách sống): Lifestyle shows normally consists of cooking shows, home decorating shows and the like (Các chương trình phong cách sống thường bao gồm các chương trình nấu ăn, trình diễn trang trí nhà cửa và những chương trình tương tự).

Một số chương trình theo dạng cuộc thi, gồm có "quiz show" (chương trình đố vui), "beauty contest" hay "beauty pageant" (cuộc thi hoa hậu): The winner of this year's beauty contest is very young (Quán quân cuộc thi sắc đẹp năm nay còn rất trẻ).

Quảng cáo thường được gọi chung là "advertisement", gọi tắt là "ad" hoặc "advert". Tuy nhiên, với quảng cáo trên TV, tiếng Anh có từ "TV commercial".

Giờ vàng của truyền hình được gọi là "prime time": It costs a business a lot to have their commercials broadcast during prime time (Doanh nghiệp tốn rất nhiều chi phí để quảng cáo của họ được phát trong khung giờ vàng).

Người xem truyền hình nói chung được gọi là "TV viewer", nhưng khi muốn nói ai đó xem TV rất nhiều và không có một cuộc sống năng động, chúng ta dùng "couch potato": The rise in the number of TV shows means there are more couch potatoes (Sự gia tăng số lượng chương trình truyền hình có nghĩa là có nhiều người nghiện TV hơn).