Đánh giá điểm chuẩn đại học giao thông vận tải năm 2022

Trường ĐH Giao thông vận tải vừa công bố điểm chuẩn hệ đại học chính quy năm 2022 theo các phương thức xét theo kết quả thi tốt nghiệp THPT; kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế và kết quả thi THPT và theo kết quả kỳ thi đánh giá tư duy.

Dưới đây là điểm chuẩn các ngành của Trường ĐH Giao thông vận tải năm 2022:

Đánh giá điểm chuẩn đại học giao thông vận tải năm 2022
Đánh giá điểm chuẩn đại học giao thông vận tải năm 2022
Đánh giá điểm chuẩn đại học giao thông vận tải năm 2022

Năm 2022, Trường ĐH Giao thông vận tải tuyển sinh và đào tạo 31 ngành, trong đó có 10 chương trình tiên tiến, chất lượng cao và 2 chương trình liên kết quốc tế. Số chỉ tiêu tuyển sinh là 4.210 cho các chương trình tuyển sinh và đào tạo tại Hà Nội và 1.470 chỉ tiêu cho các chương trình tại Phân hiệu tại TP.HCM.

Theo quy định của Bộ GD-ĐT, các trường đại học trong cả nước phải công bố điểm chuẩn xét tuyển đợt 1 trước 17h ngày 17/9. 

>>>Mời quý phụ huynh và học sinh tra cứu điểm chuẩn đại học 2022

Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc) điểm chuẩn 2022 - UTC điểm chuẩn 2022

Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc) (UTC)

STTChuyên ngànhTên ngànhMã ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1 Kỹ thuật điện 7520201 A00, A01, D07 23.6 TN THPT
2 Kinh tế 7310101 A00, A01, D01, D07 25 TN THPT
3 Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) 7520115 A00, A01, D01, D07, XDHB 21.25 TN THPT
4 Kỹ thuật xây dựng 7580201 A00, A01, D01, D07 21.2 TN THPT
5 Kỹ thuật cơ khí 7520103 A00, A01, D01, D07 23.6 TN THPT
6 Công nghệ kỹ thuật giao thông 7510104 A00, A01, D01, D07 22.75 TN THPT
7 Kế toán 7340301 A00, A01, D01, D07 25.05 TN THPT
8 Kỹ thuật môi trường 7520320 A00, B00, D01, D07 21.35 TN THPT
9 Kỹ thuật cơ điện tử 7520114 A00, A01, D01, D07 24.85 TN THPT
10 Toán ứng dụng 7460112 A00, A01, D07 23.4 TN THPT
11 Quản lý xây dựng 7580302 A00, A01, D01, D07 23.5 TN THPT
12 Kỹ thuật điện 7520201 A00, A01, D07, XDHB 27.12 Điểm toán >= 9.0, Thứ tự NV <=1
Học bạ
13 Kinh tế 7310101 A00, A01, D01, D07, XDHB 27.75 Điểm toán >=8.97, Thứ tự NV <=2
Học bạ
14 Kỹ thuật xây dựng 7580201 A00, A01, D01, D07, XDHB 24.3 Điểm toán >= 7.63, Thứ tự NV <=2
Học bạ
15 Kỹ thuật cơ khí 7520103 A00, A01, D01, D07, XDHB 26.9 Điểm toán >= 9.43, Thứ tự NV <=2
Học bạ
16 Công nghệ kỹ thuật giao thông 7510104 A00, A01, D01, D07, XDHB 26.08 Điểm toán >= 8.27, Thứ tự NV <=1
Học bạ
17 Kế toán 7340301QT A00, A01, D01, D07, XDHB 25.95 Điểm toán >= 8.87, Thứ tự NV <=2
Học bạ
CLC Kế toán tổng hợp Việt - Anh
18 Kỹ thuật môi trường 7520320 A00, B00, D01, D07, XDHB 23.77 Điểm toán >= 7.03, Thứ tự NV <=5
Học bạ
19 Toán ứng dụng 7460112 A00, A01, D07, XDHB 25.97 Điểm toán >= 8.97, Thứ tự NV <=2
Học bạ
20 Quản lý xây dựng 7580302 A00, A01, D01, D07, XDHB 25.67 Điểm toán >= 8.57, Thứ tự NV <=2
Học bạ
21 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01, D07 25.1 TN THPT
22 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01, D07, XDHB 27.8 Điểm toán >= 9.07, Thứ tự NV <=2
Học bạ
23 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 A00, A01, D01, D07 24.4 TN THPT
24 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 A00, A01, D01, D07, XDHB 26.9 Điểm toán >= 8.87, Thứ tự NV <=3
Học bạ
25 Khai thác vận tải 7840101 A00, A01, D01, D07 24.7 TN THPT
26 Khai thác vận tải 7840101 A00, A01, D01, D07, XDHB 25.92 Điểm toán >= 8.4, Thứ tự NV <=2
Học bạ
27 Kinh tế vận tải 7840104 A00, A01, D01, D07 24.2 TN THPT
28 Kinh tế vận tải 7840104 A00, A01, D01, D07, XDHB 26.53 Điểm toán >= 8.4, Thứ tự NV <=1
Học bạ
29 Kinh tế xây dựng 7580301 A00, A01, D01, D07 24.1 TN THPT
30 Kinh tế xây dựng 7580301 A00, A01, D01, D07, XDHB 26.18 Điểm toán >= 8.4, Thứ tự NV <=2
Học bạ
31 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 7520207 A00, A01, D07 24.1 TN THPT
32 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 7520207 A00, A01, D07, XDHB 27.62 Điểm toán >= 8.63, Thứ tự NV <=1
Học bạ
33 Xây dựng công trình thủy 7580202 A00, A01, D01, D07 17.25 TN THPT
34 Xây dựng công trình thủy 7580202 A00, A01, D01, D07, XDHB 19.12 Điểm toán >= 5.87, Thứ tự NV <=4
Học bạ
35 kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 7580205QT A00, A01, D01, D07 21.75 CÁC CHƯƠNG TRÌNH CLC TN THPT
36 kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 7580205QT A00, A01, D01, D07, XDHB 22.13 Điểm toán >= 7 Thứ tự NV <=1
Học bạ
37 Công nghệ thông tin 7480201QT A00, A01, D01, D07 24.65 CLC VIỆT - NHẬT TN THPT
38 Công nghệ thông tin 7480201QT A00, A01, D07, XDHB 28.37 Điểm toán >= 8.97, Thứ tự NV <=1
Học bạ
CLC Việt - Anh
39 Kỹ thuật cơ khí 7520103QT A00, A01, D01, D07 20.55 TN THPT CLC VIỆT - ANH
40 Kỹ thuật cơ khí 7520103QT A00, A01, D01, D07, XDHB 26.73 Điểm toán >= 9, Thứ tự NV <=q
Học bạ
CLC Cơ khí ô tô Việt - Anh
41 Kỹ thuật xây dựng 7580201QT A00, A01, D01, D07 18.45 TN THPT CT TIÊN TIẾN - KT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG
42 Kỹ thuật xây dựng 7580201QT A00, A01, D01, D07, XDHB 22.2 Điểm toán >= 6, Thứ tự NV <=1
Học bạ
CTTT Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
43 Kinh tế xây dựng 7580301QT A00, A01, D01, D07 22.5 TN THPT CLC
44 Kinh tế xây dựng 7580301QT A00, A01, D01, D07, XDHB 24.68 Điểm toán >= 8.4, Thứ tự NV <=3
Học bạ
Kinh tế xây dựng công trình giao thông Việt - Anh
45 Kế toán 7340301QT A00, A01, D01, D07 23.3 TN THPT KẾ TOÁN TỔNG HỢP VIỆT - ANH
46 Kế toán 7340301 A00, A01, D01, D07, XDHB 27.67 Điểm toán >= 9.07, Thứ tự NV <=1
Học bạ
47 Tài chính - Ngân hàng 7340201 A00, A01, D01, D07 24.95 TN THPT
48 Tài chính - Ngân hàng 7340201 A00, A01, D01, D07, XDHB 28.12 Điểm toán >= 9.2, Thứ tự NV <=1
Học bạ
49 Kỹ thuật cơ khí động lực 7520116 A00, A01, D01, D07 21.65 TN THPT
50 Kỹ thuật cơ khí động lực 7520116 A00, A01, D01, D07, XDHB 24.22 Điểm toán >= 7.33, Thứ tự NV <=2
Học bạ
51 kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 7580205 A00, A01, D01, D07 17 TN THPT
52 kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 7580205 A00, A01, D01, D07, XDHB 19.23 Điểm toán >= 6.93, Thứ tự NV <=2
Học bạ
53 Quản trị kinh doanh 7340101QT A00, A01, D01, D07 23.95 QT KINH DOANH VIỆT - ANH TN THPT
54 Quản trị kinh doanh 7340101QT A00, A01, D01, D07, XDHB 26.83 Điểm toán >= 8.73, Thứ tự NV <=1
Học bạ
CT CLC Việt - Anh
55 Quản lý Đô thị và Công trình 7580106 A00, A01, D01, D07, XDHB 25.25 Điểm toán >= 8.87, Thứ tự NV <=3
Học bạ
56 Kỹ thuật nhiệt 7520115 A00, A01, D01, D07, XDHB 25.17 Điểm toán >= 8.43, Thứ tự NV <=6
Học bạ
57 Hệ thống giao thông thông minh 7520219 A00, A01, D01, D07, XDHB 25.02 Điểm toán >= 8.17, Thứ tự NV <=5
Học bạ
58 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 7580210 A00, A01, D01, D07, XDHB 21.7 Điểm toán >= 7.17, Thứ tự NV <=3
Học bạ
59 Quản lý xây dựng 7580302QT A00, A01, D01, D07, XDHB 21.28 Điểm toán >= 7.3, Thứ tự NV <=3
Học bạ
CLC Việt - Anh
60 Quản lý xây dựng 7580302LK A00, A01, D01, D07, XDHB 21 Điểm toán >= 6.37, Thứ tự NV <=2
Học bạ
CT Liên kết quốc tế - ĐH Bedfordshire - nước Anh cấp bằng
61 Khoa học máy tính 7480101 A00, A01, D07 25.25 TN THPT
62 Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, D07 25.9 TN THPT
63 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 A00, A01, D01, D07 26.25
64 Kỹ thuật ô tô 7520130 A00, A01, D01, D07 24.85 TN THPT
65 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 7520216 A00, A01, D07 25.3 TN THPT
66 Robot và trí tuệ nhân tạo 7520218 A00, A01, D01, D07 24.35 TN THPT
67 Hệ thống giao thông thông minh 7520219 A00, A01, D01, D07 17.1 TN THPT
68 Quản lý Đô thị và Công trình 7580106 A00, A01, D01, D07 19 TN THPT
69 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 7580210 A00, A01, D01, D07 17.35 TN THPT
70 Quản lý xây dựng 7580302QT A00, A01, D01, D07 18.55 CLC VIỆT - ANH TN THPT