Darling nghĩa tiếng việt là gì năm 2024

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

In the western districts when a storm occurred, such as was known as a Darling shower, people wearing dark clothing looked very disreputable.AustralianA Darling shower is three claps of thunder, two drops of rain, and one dust storm.Australian

word origin

mid 19th century: named after the Darling river and the semi-arid environment around it

be a darling

darling noun (informal) used as a friendly or encouraging preface to a requestbe a darling and don't mention I'm hereExamplesIf you spot anything not right be a darling and tell me in the comments.BritishYes, yes, Alicia, be a darling and save the mazurka for me.North AmericanCan you be a darling and get me a glass of lime juice?North AmericanMum butted in, ‘Ben, be a darling and bring Ellie's things in the house whilst I make us a nice hot drink.’

TỪ ĐIỂN CỦA TÔI


/'dɑ:liɳ/

Thêm vào từ điển của tôi

chưa có chủ đề

  • danh từ người thân yêu; người rất được yêu mến; vật rất được yêu thích the darling of the people người được nhân dân yêu mến one's mother's darling con cưng ví dụ khác
  • người yêu my darling! em yêu quí của anh!; anh yêu quí của em!
  • tính từ

    thân yêu, yêu quý, được yêu mến; đáng yêu what a darling little dog! con chó nhỏ đáng yêu làm sao!


Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc

Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản

Darling trong tình yêu là gì?

Trong mối quan hệ tình cảm: Người bạn đời (vợ hoặc bạn gái) thường được gọi là Darling để thể hiện tình yêu và sự quan tâm. Trong các tình huống gia đình: Mẹ, chị gái, con gái cũng có thể được gọi là Darling trong các tình huống thể hiện tình cảm gia đình.

Darling I am here for you là gì?

Và để làm được điều đó chỉ đơn giản thực hành câu thần chú (Mantra): “Darling, I'm here for you” (Hỡi người thương, tôi đang có mặt ở bên người”, “Darling, I know you're there” (Hỡi người thương, tôi biết người luôn ở bên tôi”.

My dear được dùng khi nào?

Danh từ Người thân mến, người yêu quý. my dear — em yêu quí của anh; anh yêu quý của em; con yêu quý của ba... (Thông tục) Người đáng yêu, người đáng quý; vật đáng yêu, vật đáng quý.

Darling đọc như thế nào?

Phát âm tiếng Anh của darling.

/d/ as in. day..

/ɑː/ as in. father..

/l/ as in. look..

/ɪ/ as in. ship..

/ŋ/ as in. sing..