Show Theo xu hướng hội nhập quốc tế hiện nay, nếu muốn có công việc với thu nhập hấp dẫn người lao động cần có vốn tiếng Anh tốt. Ngành khí nén thủy lực cũng không ngoại lệ. Để giúp các kỹ sư tương lai nâng cao cơ hội việc làm cho mình, hôm nay chúng tôi sẽ chia sẻ với các bạn tiếng Anh chuyên ngành khí nén kèm với đó là một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thủy lực về các thiết bị thủy lực. Cùng theo dõi qua bài viết này nhé. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thủy lựcBắt đầu với những từ vựng quen thuộc của chuyên ngành khí nén thủy lực Hãy bắt đầu với tiếng Anh chuyên ngành thủy lực cơ bản trước, điều này sẽ rất có ích cho những người đang làm quen với các tài liệu nước ngoài. Những từ vựng đầu tiên mà bạn cần nhớ khi học chuyên ngành thủy lực là:
Bore size: Đường kính trong xi lanh Barrel: Vỏ xi lanh
Cap End Clevis: Kiểu lắp đuôi xy-lanh hình chữ U (EC) Cap End Tang: Kiểu lắp đuôi xy-lanh khớp trụ (ET) Cap End Spherical Bearing: Kiểu lắp đuôi xy-lanh khớp cầu (EB) Cap End Flange: Kiểu lắp đuôi xy-lanh bích hình vuông (EF) Cylinder seal kit: Gioăng, phốt xi lanh Cross Tube: Kiểu lắp dạng ống trụ tròn (CT)
Design type: Mã nhà sản xuất Double acting/Single acting: Xi lanh cần đôi/xi lanh cần đơn
Gland: Cổ xi lanh Gear pump: Bơm bánh răng
Stroke up to any practical length: Hành trình làm việc theo yêu cầu Stroke Length: Hành trình xi lanh
Mounting code: Mã lắp ghép Mounting Style: Mã lắp ghép đuôi xi lanh
Odering code: Mã đặt hàng
Ports: Đường cấp dầu vào/ra Pin eye/Clevis: Tai lắp ghép Piston pump: Bơm pittong
Rod size: Đường kính cần piston Rod End Clevis: Kiểu lắp đầu xy-lanh hình chữ U (RC) Rod End Tang: Kiểu lắp đầu xy-lanh khớp trụ (RT) Rod End Spherical Bearing: Kiểu lắp đầu xy-lanh khớp cầu (RB) Rod End Flange: Kiểu lắp đầu xy-lanh bích hình vuông (RF) Rod End Pin Hole: Kiểu lắp đầu xy-lanh có lỗ trụ (PH) Rod End Threaded: Kiểu lắp đầu xy-lanh có ren (TR) Telescopic: Xi lanh nhiều tầng Vame pump: Bơm cánh gạt Tiếng Anh chuyên ngành thủy lực về các loại vanVan là một thiết bị vô cùng quan trong trong ngành thủy lực, chúng giúp kiểm soát và đồng nhất các chuyển động với nhau. Trong ngành khí nén thủy lực có rất nhiều loại van, mỗi loại van đều có tên tiếng Anh khác nhau, chẳng hạn như: Relief valve: Van an toàn Directional control valve: Van phân phối Throtte valve: Van tiết lưu Check valve: Van một chiều Cownter balance valve: Van đối trọng Flow dividers: Bộ chia lưu lượng Pressure reduciny valve: Van giảm áp Sequence valve: Van tuần tự Logic valve: Van logic Tiếng Anh chuyên ngành khí nén về các thiết bị khí nénTìm hiểu về tên tiếng Anh của các thiết bị Các thiết bị về khí nén là thứ quen thuộc với người học chuyên ngành này. Nhưng bạn đã biết tên tiếng Anh của nó là gì chưa? Thử kiểm tra xem nhé: Electric Actuator | Cylinder: Xy lanh | Cơ cấu chấp hành điện Rotary Actuator | Air Gripper: Xy lanh quay | Cơ cấu kẹp Air Cylinder: Xi lanh khí nén | Xylanh khí nén Vacuum Equipment: Cảm biến | Lọc | Van điện từ | Giác hút chân không ISO Product: Van điện từ Directional Control Valve: Van điều khiển Flow Control Equipment: Van tiết lưu Pneumatic Instrumentation Equipment: Bộ điều khiển vị trí Pressure Gauge: Súng | Đồng hồ | Bộ giảm thanh Industrial Filter: Bộ lọc Process Pump: Bơm | Van hóa chất Static Electricity Elimination: Cảm biến và Thiết bị khử Ion Clean Series — Low-Particle Generation: Cảm biến vị trí | Đồng hồ áp suất | Đồng hồ lưu lượng Actuator Copper | Fluorine-free Equipment: Cơ cấu trượt | Giảm chấn | tay hãm Fitting and Tubing: Đầu nối | Ống dẫn Process Gas Equipment: Điều chỉnh áp suất / lưu lượng khí Pressure Control Equipment/ Modular F.R.L: Điều chỉnh áp suất High Vacuum Equipment: Thiết bị đặc biệt chân không cao Air Chiller | Cooler: Thiết bị làm mát | lạnh khí Hydraulic Equipment: Thiết bị thủy lực Lubrication Equipment: Thiết bị tra dầu bôi trơn Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khí nén khácBiết tên tiếng Anh của các thiết bị khí nén sẽ giúp công việc bạn trở nên dễ dàng hơn Ngoài tên các loại van, các thiết bị máy móc thì vẫn còn một số từ vựng khá quan trọng khác như:
AC three phase induction motor: động cơ cảm ứng nguồn xoay chiều ba pha auxiliary(aux): thiết bị phụ auget: ống chính atomizing steam pressure : áp suất hơi phun sương atmospheric: quyển khí,không khí atmospheric pressure áp suất không khí automation: sự tự động hóa air compressed : máy nén khí accumulation:sự tích tụ Alternating current (AC): Dòng điện xoay chiều current : dòng điện condenser: bộ ngưng tụ Current transformer (PT): máy biến dòng carbon dioxide:khí cacbonic control oil: dầu điều khiển Closed circuit: Mạch điện kín combustituble gas percent: thiết bị kiểm tra độ rò rỉ gas compressed air: khí nén correction: sự sửa, sự hiệu chỉnh Direct current (DC): Dòng điện một chiều distribute control system: hệ thống điều khiển phân phối draft: gió, sự kéo discharge press: áp suất đẩy
Electric iron: Bàn là điện electric oscillation :dao động điện Electronic over current relay: relay quá dòng Eco: bộ tiết kiệm feed water heater:bộ cấp nhiệt frequency meter: đồng hồ tần số filter: lọc flow:lưu lượng factor of safety: hệ số an toàn fuel oil : dầu FO gland steam ejector: hơi làm kín bộ hút chân không gate:cổng galvanometer: đồng hồ điện header: điện học heater: máy làm nóng heated: được đốt nóng, được đun nóng hydraulic system: hệ thống thủy lực horsepower: mã lực hourwatt meter :đồng công tơ
ignition: sự đánh lửa induction: sự cảm ứng; cảm ứng integrated circuit: mạch tích hợp indicator: dụng cụ chỉ thị level : mực lượng lube oil :dầu bôi trơn labour efficiency: năng suất lao động light meter: đồng hồ đo sáng
Main power failure :lỗi nguồn chính Natural gas:Khí thiên nhiên Normal open contact: trạng thái mở bình thường Normal close switch: công tác đóng bình thường manipulator: ma níp open circuit: mạch hở Oil level indicator: dụng cụ chỉ thị mức lượng dầu parallel circuit: mạch song song pressure : áp suất pump: bơm preheater: bộ trao đổi nhiệt
redanduncy: tên hãng Bộ lưu điện remote: điều khiển từ xa regulator: người điều chỉnh,máy điều chỉnh recorder : máy ghi steam: hơi station gas : trạm gas secondary circuit: mạch phụ shortcircuit: mạch chập suction press: áp suất hút Thermal over current relay: relay quá dòng nhiệt ,relay nhiệt thermal insulation: sự cách nhiệt turbine: tua bin chạy bởi dòng nước Thremoelectricity, thermo electric: nhiệt điện thermobarometer: nhiệt áp kế temperature: nhiệt độ thermometer: nhiệt kế ,nhiệt biểu Vacuum circuit breaker: máy cắt điện khí Những kỹ sư tương lai đã nhớ hết những từ vựng trên chưa? Nếu chưa thì bắt tay vào học ngay thôi nào! >>Cùng tìm hiểu tên các loài hoa bằng tiếng Anh ======== Kể từ ngày 01/01/2019, cộng đồng chia sẻ ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh 247 phát triển thêm lĩnh vực đào tạo có tính phí. Chúng tôi xây dựng các lớp đào tạo tiếng Anh online 1 kèm 1 với đội ngũ hơn 200+ giáo viên. Chương trình đào tạo tập trung vào: Tiếng Anh giao tiếp cho người lớn và trẻ em, Tiếng Anh thương mại chuyên ngành, Tiếng Anh để đi phỏng vấn xin việc, Luyện Thi IELTS, TOEIC, TOEFL,.. Nếu bạn hoặc người thân, bạn bè có nhu cầu học tiếng Anh thì đừng quên giới thiệu
chúng tôi nhé. Để lại thông tin tại đây để được tư vấn: |