Chào mừng các bạn đến với tiengtrungtainha.com trong chuyên mục học TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG. Trong bài học này, mình sẽ cung cấp tới các bạn bảng 100 từ vựng chủ đề chuyên ngành đồ điện trong tiếng Trung. Các bạn hãy theo dõi và bình luận những điều chưa hiểu nhé ! STTĐồ điện1 绝缘胶带 Băng keo cách điện 2 信号盘 Bảng tín hiệu 3 电灯泡 Bóng đèn điện 4 卡口灯泡 Bóng đèn đui có ngạnh 5 电缆夹 Đầu kẹp cáp 6 电缆 Cáp điện 7 熔断器 Cầu chì 8 开关板 Cầu dao điện 9 绝缘柄 Chuôi cách điện 10 电铃 Chuông điện 11 开关 Công tắc 12 总开关 Công tắc chính 13 主开关 Công tắc chủ 14 按钮开关 Công tắc có nút ấn 15 控制开关 Công tắc điều khiển 16 电表 Công tơ điện 17 高压电塔 Cột điện cao thế 18 线圈 Cuộn dây 19 皮线 Dây bọc cao su 20 导线 Dây dẫn điện 21 铜导体 Dây dẫn đồng 22 电线 Dây điện 23 信号灯 Đèn báo, đèn hiệu 24 手电筒 Đèn pin (bỏ túi) 25 近控 Điều khiển tay 26 远控 Điều khiển từ xa 27 灯座 Đui đèn 28 熔断器座 Giá giữ cầu chì 29 电箱 Hòm điện 30 钢丝钳 Kìm cắt dây điện 31 自用发电机 Máy phát điện gia đình 32 插座 Ổ cắm 33 三眼插座 Ổ cắm ba chốt 34 带开关的三眼插座 Ổ cắm ba chốt có công tắc 35 带开关的插座 Ổ cắm có công tắc 36 延长线插座 Ổ cắm dây kéo dài 37 地板下的插座 Ổ cắm dưới sàn nhà 38 接头 Phích cắm, đầu cốt 39 电池 Pin 40 变压房 Trạm biến áp 41 安培计 Ampe kế 42 仪表盘 Bảng đồng hồ 43 电压调节器 Bộ điều chỉnh điện áp 44 断续器 Bộ đóng ngắt, công tắc 45 单相电 Điện 1 pha 46 三相电 Điện 3 pha 47 电压 Điện áp 48 电阻 Điện trở 49 断路 Đoản mạch 50 电流 Dòng điện 51 三相电流 Dòng điện ba pha 52 感应电流 Dòng điện cảm ứng 53 双相电流 Dòng điện hai pha 54 单相电流 Dòng điện một pha 55 电柜 Tủ điện 56 有载换接器 Bộ chỉnh áp chịu tải 57 供热 Cung cấp nhiệt 58 三芯电线 Dây điện ba lõi 59 铜芯线 Dây lõi đồng 60 绕线式灯丝 Dây tóc xoắn 61 电路模拟板 Mạch điện 62 直流发电机 Máy phát điện một chiều 63 涡轮发电机 Máy phát điện tua bin 64 交流发电机 Máy phát điện xoay chiều 65 电源 Nguồn điện 66 热量 Nhiệt lượng 67 热能 Nhiệt năng 68 电焊条 Que hàn điện 69 电路图 Sơ đồ mạch điện 70 发电机变压器 Thiết bị biến áp của máy phát điện 71 发电装置 Thiết bị phát điện 72 涡轮机 Tua bin 73 伏特表 Volt kế 74 发电厂工人 Công nhân nhà máy điện 75 核电力 Điện hạt nhân 76 燃烧炉 Lò đốt 77 发电厂 Nhà máy điện 78 太阳能发电站 Nhà máy điện dùng năng lượng mặt trời 79 火力发电厂 Nhà máy nhiệt điện 80 水力发电厂 Nhà máy thủy điện 81 电工 Thợ điện 82 发电站 Trạm phát điện 83 信号盘 Bảng tín hiệu 84 避雷器 Bộ chống sét 85 热塑防潮电线 Cáp điện chống ẩm bằng nhựa nhiệt dẻo 86 灰坑 Phễu tro 87 灯座 Đui đèn 88 金属化纸 Giấy mạ kim 89 燃烧炉 Lò đốt 90 冷却面积 Làm lạnh, làm mát, làm nguội 91 线芯 Lõi cáp 92 电缆芯 Lõi cáp điện 93 电工 Thợ điện 94 信号 Tín hiệu 95 瓦特计 Watt kế 96 控制阀 Van điều khiển 97 阀 Van 98 螺丝起子 Cái tua-vít 99 墙上插座 Ổ điện tường 100 断线钳子 Kìm bấm dây Trên đây là bảng 100 từ vựng chuyên ngành điện trong tiếng Trung. Nếu các bạn có điều gì cần hỏi thêm hãy kết bạn Zalo cô Ly số 0969051583 nhé ! |