Dây điện tiếng trung là gì năm 2024

Chào mừng các bạn đến với tiengtrungtainha.com trong chuyên mục học TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG. Trong bài học này, mình sẽ cung cấp tới các bạn bảng 100 từ vựng chủ đề chuyên ngành đồ điện trong tiếng Trung. Các bạn hãy theo dõi và bình luận những điều chưa hiểu nhé !

STTĐồ điện1

绝缘胶带

Băng keo cách điện

2

信号盘

Bảng tín hiệu

3

电灯泡

Bóng đèn điện

4

卡口灯泡

Bóng đèn đui có ngạnh

5

电缆夹

Đầu kẹp cáp

6

电缆

Cáp điện

7

熔断器

Cầu chì

8

开关板

Cầu dao điện

9

绝缘柄

Chuôi cách điện

10

电铃

Chuông điện

11

开关

Công tắc

12

总开关

Công tắc chính

13

主开关

Công tắc chủ

14

按钮开关

Công tắc có nút ấn

15

控制开关

Công tắc điều khiển

16

电表

Công tơ điện

17

高压电塔

Cột điện cao thế

18

线圈

Cuộn dây

19

皮线

Dây bọc cao su

20

导线

Dây dẫn điện

21

铜导体

Dây dẫn đồng

22

电线

Dây điện

23

信号灯

Đèn báo, đèn hiệu

24

手电筒

Đèn pin (bỏ túi)

25

近控

Điều khiển tay

26

远控

Điều khiển từ xa

27

灯座

Đui đèn

28

熔断器座

Giá giữ cầu chì

29

电箱

Hòm điện

30

钢丝钳

Kìm cắt dây điện

31

自用发电机

Máy phát điện gia đình

32

插座

Ổ cắm

33

三眼插座

Ổ cắm ba chốt

34

带开关的三眼插座

Ổ cắm ba chốt có công tắc

35

带开关的插座

Ổ cắm có công tắc

36

延长线插座

Ổ cắm dây kéo dài

37

地板下的插座

Ổ cắm dưới sàn nhà

38

接头

Phích cắm, đầu cốt

39

电池

Pin

40

变压房

Trạm biến áp

41

安培计

Ampe kế

42

仪表盘

Bảng đồng hồ

43

电压调节器

Bộ điều chỉnh điện áp

44

断续器

Bộ đóng ngắt, công tắc

45

单相电

Điện 1 pha

46

三相电

Điện 3 pha

47

电压

Điện áp

48

电阻

Điện trở

49

断路

Đoản mạch

50

电流

Dòng điện

51

三相电流

Dòng điện ba pha

52

感应电流

Dòng điện cảm ứng

53

双相电流

Dòng điện hai pha

54

单相电流

Dòng điện một pha

55

电柜

Tủ điện

56

有载换接器

Bộ chỉnh áp chịu tải

57

供热

Cung cấp nhiệt

58

三芯电线

Dây điện ba lõi

59

铜芯线

Dây lõi đồng

60

绕线式灯丝

Dây tóc xoắn

61

电路模拟板

Mạch điện

62

直流发电机

Máy phát điện một chiều

63

涡轮发电机

Máy phát điện tua bin

64

交流发电机

Máy phát điện xoay chiều

65

电源

Nguồn điện

66

热量

Nhiệt lượng

67

热能

Nhiệt năng

68

电焊条

Que hàn điện

69

电路图

Sơ đồ mạch điện

70

发电机变压器

Thiết bị biến áp của máy phát điện

71

发电装置

Thiết bị phát điện

72

涡轮机

Tua bin

73

伏特表

Volt kế

74

发电厂工人

Công nhân nhà máy điện

75

核电力

Điện hạt nhân

76

燃烧炉

Lò đốt

77

发电厂

Nhà máy điện

78

太阳能发电站

Nhà máy điện dùng năng lượng mặt trời

79

火力发电厂

Nhà máy nhiệt điện

80

水力发电厂

Nhà máy thủy điện

81

电工

Thợ điện

82

发电站

Trạm phát điện

83

信号盘

Bảng tín hiệu

84

避雷器

Bộ chống sét

85

热塑防潮电线

Cáp điện chống ẩm bằng nhựa nhiệt dẻo

86

灰坑

Phễu tro

87

灯座

Đui đèn

88

金属化纸

Giấy mạ kim

89

燃烧炉

Lò đốt

90

冷却面积

Làm lạnh, làm mát, làm nguội

91

线芯

Lõi cáp

92

电缆芯

Lõi cáp điện

93

电工

Thợ điện

94

信号

Tín hiệu

95

瓦特计

Watt kế

96

控制阀

Van điều khiển

97

Van

98

螺丝起子

Cái tua-vít

99

墙上插座

Ổ điện tường

100

断线钳子

Kìm bấm dây

Trên đây là bảng 100 từ vựng chuyên ngành điện trong tiếng Trung. Nếu các bạn có điều gì cần hỏi thêm hãy kết bạn Zalo cô Ly số 0969051583 nhé !