Dđi sau động từ find ta chia như thế nào năm 2024

Với các chương trình trên, bộ câu hỏi ôn luyện cấu trúc với Find sẽ có trong mục Luyện chủ điểm. Ngoài ra, bạn cũng có thể ôn luyện chủ điểm ngữ pháp này theo trình độ B1 trong chương trình tự học nâng cao trên TiengAnhK12.

Một phrasal verb có thể chỉ mang một nghĩa, nhưng cũng có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh mà cụm động từ được sử dụng. Chính điều này sẽ gây khó khăn cho người học trong việc ghi nhớ và sử dụng Phrasal verb một cách hiệu quả.

Key takeaways

Một số phrasal verb FIND thông dụng:

  • Find out
  • Find against
  • Find fault
  • Find it in one’s heart
  • Find one’s bearings
  • Find oneself
  • Find one’s way
  • Find true north

Phương pháp học và ghi nhớ Phrasal verb:

  • Học phrasal verb thông qua ngữ cảnh
  • Sử dụng hình ảnh minh họa cho phrasal verb
  • Luyện tập vận dụng phrasal verb qua bài tập

Một số phrasal verb Find thông dụng

Động từ Find trong tiếng Anh thường có nghĩa là “tìm, tìm thấy, tìm ra“. Tuy nhiên, khi kết hợp với các tiểu từ (particles) sẽ tạo ra các phrasal verb mang ý nghĩa đặc trưng. Dưới đây là 08 phrasal verb Find thông dụng trong tiếng Anh.

Find out

Phiên âm: /faɪnd aʊt/

Các từ đồng nghĩa: ascertain, determine, assure, ensure, discover

Cấu trúc:

  • Find out (something) about something / somebody
  • Find somebody out
  • Định nghĩa: learn, or determine with certainty, usually by making an inquiry or other effort (biết được, xác định được thông qua tìm hiểu, đặt câu hỏi hoặc các nỗ lực khác)

Ví dụ: Her parents find out that she has a special talent. (Bố mẹ cô ấy biết được rằng cô ấy có một tài năng đặc biệt.)

  1. establish after a calculation, investigation, experiment, survey, or study (xác minh được sau một tính toán, nghiên cứu, điều tra, khảo sát …)

Ví dụ: After doing a lot of research, I found out more about psychology and its application. (Sau khi làm rất nhiều nghiên cứu, tôi hiểu được nhiều hơn về tâm lý và ứng dụng của nó.)

  1. get to know or become aware of, usually accidentally (Biết được, hiểu được về cái gì đó, thường là theo một cách tình cờ)

Ví dụ: My mom was especially pleased to find out that I landed a rewarding job with excellent promotion prospects. (Mẹ tôi rất vui khi biết được tôi đã có một công việc đáng làm với cơ hội thăng tiến cao.)

  1. trap, especially in an error or in a reprehensible act (bị sập bẫy, bị phát hiện khi phạm lỗi lầm hoặc có một hành vi đáng trách)

Ví dụ: The thief was found out when he was trying to break into the house. (Kẻ trộm bị phát hiện khi anh ta đang cố gắng đột nhập vào trong nhà.)

Find against

Phiên âm: /faɪnd əˈɡeɪnst/

Cấu trúc: Find against somebody

Các từ đồng nghĩa: adjudicate, arbitrate, adjudge

Phrasal verb trái nghĩa: Find for somebody / Find in somebody’s favour

Định nghĩa: to make a decision against somebody in a court case (quyết định ai đó là sai / đưa ra phán quyết chống lại ai đó trước tòa án)

Ví dụ: The judge found against the man in a case that terrorized the country. (Thẩm phán đã đưa ra phán quyết rằng người đàn ông có tội trong vụ án rúng động cả đất nước.)

Dđi sau động từ find ta chia như thế nào năm 2024

Find fault

Phiên âm: /faɪnd fɔːlt/

Cấu trúc: Find fault with somebody / something

Các từ đồng nghĩa: criticize, blame, condemn, reprimand

Định nghĩa: to look for and discover mistakes in somebody/something; to complain about somebody/something (bắt lỗi một ai / cái gì đó; kiếm chuyện để phàn nàn về ai / cái gì)

Ví dụ: She always find fault with the manners of waiters in restaurant. (Cô ấy luôn bắt lỗi, phàn nàn về thái độ của những người phục vụ trong các nhà hàng.)

Find it in one’s heart

Phiên âm: /faɪnd ɪt ɪn wʌnz hɑːrt/

Cấu trúc: Find it in one’s heart to do something

Các từ đồng nghĩa: be agreeable, eager, ready

Định nghĩa: to be able or willing to do something (có khả năng hoặc sẵn sàng, sẵn lòng làm việc gì)

Ví dụ: Will you find it in your heart to help us organize a birthday party for her? (Bạn có sẵn lòng giúp chúng tôi tổ chức tiệc sinh nhật cho cô ấy không?)

Find one’s bearings

Phiên âm: /faɪnd wʌnz ˈberɪŋz/

Các từ đồng nghĩa: locate, pinpoint

Định nghĩa: to find one’s position with reference to everything near or around them (xác định vị trí của ai đó dựa vào mọi thứ xung quanh hoặc gần người đó)

Ví dụ: Since it’s my first time, it is such an exceptionally large building that it takes me a lot of time to find my bearings. (Bởi vì đây là lần đầu tiên tôi ở đây, một tòa nhà đặc biệt rộng như thế này, đến nỗi mà tôi mất rất nhiều thời gian để xác định vị trí của mình.)

Find oneself

Phiên âm: /faɪnd wʌnˈself/

Cấu trúc:

  • Find oneself somewhere
  • Find oneself doing something
  • Find oneself + adj / V (past participle)

Định nghĩa:

  1. to become aware of the situation (nhận ra, nhận thức được tình hình, vấn đề)

Ví dụ:

  • Finding himself in a real trouble, he called for assistance from his manager. (Nhận ra mình đang gặp một rắc rối, anh ấy kêu gọi sự trợ giúp từ quản lý.)
  • Through some candid conversations with her friend, she found herself paying less attention to her family these days. (Sau những cuộc nói chuyện thành thật với bạn, cô ấy nhận ra dạo này cô ấy ít quan tâm đến gia đình hơn.)
  • to discover where one's real interests or talents lie, and follow them (nhận thức về sở thích, tài năng của bản thân)

Ví dụ: After switching to various positions in the company, she found herself and became a marketing manager. (Sau khi thử sức ở rất nhiều vị trí trong công ty, cô ấy nhận thức được bản thân và trở thành giám đốc marketing.)

Find one’s way

Phiên âm: /faɪnd wʌnz weɪ/

Cấu trúc: Find one’s way (to / into …)

Định nghĩa:

  1. to discover the right route (to a place) (tìm được đường đi đến nơi nào đó) Ví dụ: I have lost my map and now I cannot find my way back to the hotel. (Tôi đã làm mất bản đồ và bây giờ tôi không thể tìm được đường về lại khách sạn.)
  2. to come to a place or a situation by chance or without intending to (đến một nơi nào đó hoặc ở trong một tình huống mà không theo ý định trước) Ví dụ: Before finding her way into writing, he worked as a nurse for years. (Trước khi tìm đến việc viết lách, cô ấy đã từng làm y tá rất nhiều năm.)

Find true north

Dđi sau động từ find ta chia như thế nào năm 2024

Phiên âm: /faɪnd ˌtruː ˈnɔːrθ/

Định nghĩa: to get on the right course, to start in the right direction (xuất phát đúng hướng, đi đúng đường)

Ví dụ: When you find your true north, life would be a lot easier. (Khi bạn tìm được và đi đúng hướng, cuộc sống sẽ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.)

Cách học và ghi nhớ phrasal verb

Học phrasal verb trong ngữ cảnh

Việc học phrasal verb thông qua ngữ cảnh mà cụm động từ đó được sử dụng sẽ giúp người học hình dung được các trường hợp áp dụng, giúp người học hiểu và nhớ được phrasal verb một cách dễ dàng hơn, vận dụng chính xác hơn trong quá trình luyện viết hoặc nói.

Ví dụ: Cách ghi nhớ phrasal verb Find against như sau:

  • Against mang ý nghĩa là “chống đối, chống lại ai / cái gì“
  • Phrasal verb find against liên quan đến lĩnh vực luật pháp

—> Bằng cách kết hợp nghĩa của từ “against“ và lĩnh vực luật pháp, người học có thể ghi nhớ nghĩa của phrasal verb này là: quyết định rằng ai đó có tội

Sử dụng hình ảnh minh họa cho phrasal verb

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng con người sẽ tiếp thu kiến thức nhanh hơn thông qua hình ảnh và màu sắc. Vì vậy, việc học phrasal verb thông qua các hình ảnh liên quan sẽ giúp việc học trở nên sinh động, người học có thể ghi nhớ dễ dàng hơn.

Luyện tập áp dụng phrasal verb qua các bài tập

Các bài tập sẽ cung cấp các tình huống, ngữ cảnh cụ thể mà phrasal verb được sử dụng. Thông qua đó, người học có thể ghi nhớ một cách sâu sắc hơn, hiệu quả hơn, giúp cho việc vận dụng phrasal verb được chính xác hơn.

Bài tập về phrasal verb find

Dưới đây là 02 dạng bài tập giúp người học hình dung cách vận dụng phrasal verb Find một cách cụ thể hơn.

Bài tập 1: Fill in the planks with the appropriate word(s) to complete phrasal verbs of find. (Điền (những) từ ngữ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các phrasal verb Find).

  1. His product launching plan for the next quarter is so impeccable that no one can find … with it.
  2. Without any gadget for finding directions, she found … stuck in a maze of narrow city roads.
  3. I was surprised to find … that you went to the same university as me!
  4. As a person who always keeps his promises, he find it in his … to proofread her article.
  5. Having a dedicated mentor, he finds … in his career path.
  6. The jury found … the defendant.
  7. She is the person who finds … with the world; people surrounding her get fed up with her constant complaints.

Đáp án và giải thích

Câu 1:

  • Đáp án: fault
  • Dịch nghĩa: Kế hoạch giới thiệu sản phẩm của anh ấy cho quý tiếp theo thật hoàn hảo đến nỗi không ai có thể bắt lỗi được.
  • Giải thích: dựa vào tính từ “impeccable“ (hoàn hảo) —> sử dụng cụm động từ: find fault trong trường hợp này là phù hợp

Câu 2:

  • Đáp án: herself
  • Dịch nghĩa: Không có công cụ nào để tìm hướng đi, cô ấy nhận ra mình bị lạc trong một mê cung đường thành phố nhỏ hẹp.
  • Giải thích: dựa vào từ “stuck“ theo sau chỗ trống—> sử dụng cụm động từ: find oneself trong trường hợp này là phù hợp ngữ cảnh và ngữ pháp

Câu 3:

  • Đáp án: out
  • Dịch nghĩa: Tôi bất ngờ khi biết rằng bạn đã học cùng trường đại họ với tôi!
  • Giải thích: dựa vào ngữ cảnh câu văn (bất ngờ khi biết được) —> sử dụng cụm động từ: find out trong trường hợp này là phù hợp

Câu 4:

  • Đáp án: heart
  • Dịch nghĩa: Là một người luôn luôn giữ lời hứa, anh ấy sẵn lòng đọc và chỉnh sửa bài báo của cô ấy.
  • Giải thích: dựa vào từ “promises“ —> sử dụng cụm động từ: find it in one’s heart (sẵn lòng) trong trường hợp này là phù hợp

Câu 5:

  • Đáp án: true north
  • Dịch nghĩa: Có một người hướng dẫn rất tận tâm, anh ta đã tìm ra và đi đúng hướng trên con đường sự nghiệp.
  • Giải thích: dựa vào ngữ cảnh câu văn (phương hướng đúng trên con đường sự nghiệp) —> sử dụng cụm động từ: find true north trong trường hợp này là phù hợp

Câu 6:

  • Đáp án: against
  • Dịch nghĩa: Bồi thẩm đoàn đưa ra quyết định bị cáo có tội.
  • Giải thích: dựa vào các từ “jury“ (bồi thẩm đoàn) và “defendant“ (bị cáo) —> sử dụng cụm động từ: find against trong trường hợp này là phù hợp

Câu 7:

  • Đáp án: fault
  • Dịch nghĩa: Cô ấy là người bất lỗi với cả thế giới; mọi người xung quanh cô ấy trở nên chán ngán những lời phàn nàn liên tục của cô ấy.
  • Giải thích: dựa vào từ “constant complaints“—> sử dụng cụm động từ: find fault trong trường hợp này là phù hợp

Bài tập 2: Rewrite the sentence using phrasal verbs of find. (Viết lại câu sử dụng cụm động từ với find).

Câu 1: They opened the door and paused to locate themselves, to be sure which way to go to the office.

—>

Câu 2: After a semester at university, he has discovered a lot more about his major and become more dedicated to his study.

—>

Câu 3: With concrete proof, it would not take long before the court decides he is guilty.

—>

Câu 4: She realized she had lost her map and could not discover the right route to the bus stop.

—>

Câu 5: He is willing to give his sister a lift to school.

—>

Đáp án

Câu 1: They opened the door and paused to find their bearings and to be sure which way to go to the office.

Dịch nghĩa: Họ mở cửa mà dừng lại một chút để xác định vị trí và chắc chắn đường đi đến văn phòng.

Câu 2: After a semester at university, he has found out a lot more about his major and become more dedicated to his study.

Dịch nghĩa: Sau một học kỳ ở tường đại học, anh ấy nhận ra được nhiều điều về chuyên ngành của anh ấy và trở nên tận tụy hơn trong việc học.

Câu 3: With concrete proof, it would not take long before the court finds against him.

Dịch nghĩa: Với chứng cứ cụ thể, tòa án sẽ quyết định anh ấy có tội nhanh thôi.

Câu 4: She realized she had lost her map and could not find her way to the bus stop.

Dịch nghĩa: Cô ấy nhận ra mình đã làm mất bản đồ và không thể tìm đường đến bến xe buýt.

Câu 5: He finds it in his heart to give his sister a lift to school.

Dịch nghĩa: Anh ấy sẵn sàng chở em gái đến trường.

Tổng kết

Trên đây là một vài thường gặp trong tiếng Anh và ý nghĩa, ngữ cảnh mà các cụm động từ này được sử dụng. Mong rằng thông qua bài viết này, người học sẽ mở rộng thêm vốn từ vựng Phrasal verb và vận dụng các từ vựng này một cách hiệu quả.


Nguồn tham khảo

"Vocabulary.com Dictionary - Meanings, Definitions, Quizzes, and Word Games | Vocabulary.com." Vocabulary.com - Learn Words - English Dictionary, www.vocabulary.com/dictionary/.

Oxford Learner's Dictionaries | Find Definitions, Translations, and Grammar Explanations at Oxford Learner's Dictionaries, www.oxfordlearnersdictionaries.com/.

Find đi với động từ gì?

Ở dạng này, cấu trúc find diễn tả ý nghĩa nhận thấy nó như thế nào khi làm một việc gì. Sau tính từ miêu tả đó sẽ đi cùng với một động từ nguyên thể có “to”. Find + it + tính từ + to do something: cảm thấy nó như thế nào để làm một việc gì.

Finds là gì?

Find và Locate đều mang ý nghĩa là tìm kiếm thứ gì đó. Tìm thấy hoặc phát hiện điều gì đó.

Find Against là gì?

Find against là gì? Cụm động từ có nghĩa là để quyết định trước tòa án rằng ai đó sai. Ví dụ: The Authorities have found against the multinational in a case that could prove to be significant.

S find+ it+ adj to do something thấy để làm gì?

Cấu trúc: FIND + IT + TÍNH TỪ + TO DO SOMETHING: Nhận thấy nó làm sao để làm một điều gì đó. Ví dụ: I find it difficult to believe what she told me. – Tôi nhận thấy nó khó để tin điều mà cô ta nói với tôi.