Với các chương trình trên, bộ câu hỏi ôn luyện cấu trúc với Find sẽ có trong mục Luyện chủ điểm. Ngoài ra, bạn cũng có thể ôn luyện chủ điểm ngữ pháp này theo trình độ B1 trong chương trình tự học nâng cao trên TiengAnhK12. Show
Một phrasal verb có thể chỉ mang một nghĩa, nhưng cũng có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh mà cụm động từ được sử dụng. Chính điều này sẽ gây khó khăn cho người học trong việc ghi nhớ và sử dụng Phrasal verb một cách hiệu quả. Key takeaways Một số phrasal verb FIND thông dụng:
Phương pháp học và ghi nhớ Phrasal verb:
Một số phrasal verb Find thông dụngĐộng từ Find trong tiếng Anh thường có nghĩa là “tìm, tìm thấy, tìm ra“. Tuy nhiên, khi kết hợp với các tiểu từ (particles) sẽ tạo ra các phrasal verb mang ý nghĩa đặc trưng. Dưới đây là 08 phrasal verb Find thông dụng trong tiếng Anh. Find outPhiên âm: /faɪnd aʊt/ Các từ đồng nghĩa: ascertain, determine, assure, ensure, discover Cấu trúc:
Ví dụ: Her parents find out that she has a special talent. (Bố mẹ cô ấy biết được rằng cô ấy có một tài năng đặc biệt.)
Ví dụ: After doing a lot of research, I found out more about psychology and its application. (Sau khi làm rất nhiều nghiên cứu, tôi hiểu được nhiều hơn về tâm lý và ứng dụng của nó.)
Ví dụ: My mom was especially pleased to find out that I landed a rewarding job with excellent promotion prospects. (Mẹ tôi rất vui khi biết được tôi đã có một công việc đáng làm với cơ hội thăng tiến cao.)
Ví dụ: The thief was found out when he was trying to break into the house. (Kẻ trộm bị phát hiện khi anh ta đang cố gắng đột nhập vào trong nhà.) Find againstPhiên âm: /faɪnd əˈɡeɪnst/ Cấu trúc: Find against somebody Các từ đồng nghĩa: adjudicate, arbitrate, adjudge Phrasal verb trái nghĩa: Find for somebody / Find in somebody’s favour Định nghĩa: to make a decision against somebody in a court case (quyết định ai đó là sai / đưa ra phán quyết chống lại ai đó trước tòa án) Ví dụ: The judge found against the man in a case that terrorized the country. (Thẩm phán đã đưa ra phán quyết rằng người đàn ông có tội trong vụ án rúng động cả đất nước.) Find faultPhiên âm: /faɪnd fɔːlt/ Cấu trúc: Find fault with somebody / something Các từ đồng nghĩa: criticize, blame, condemn, reprimand Định nghĩa: to look for and discover mistakes in somebody/something; to complain about somebody/something (bắt lỗi một ai / cái gì đó; kiếm chuyện để phàn nàn về ai / cái gì) Ví dụ: She always find fault with the manners of waiters in restaurant. (Cô ấy luôn bắt lỗi, phàn nàn về thái độ của những người phục vụ trong các nhà hàng.) Find it in one’s heartPhiên âm: /faɪnd ɪt ɪn wʌnz hɑːrt/ Cấu trúc: Find it in one’s heart to do something Các từ đồng nghĩa: be agreeable, eager, ready Định nghĩa: to be able or willing to do something (có khả năng hoặc sẵn sàng, sẵn lòng làm việc gì) Ví dụ: Will you find it in your heart to help us organize a birthday party for her? (Bạn có sẵn lòng giúp chúng tôi tổ chức tiệc sinh nhật cho cô ấy không?) Find one’s bearingsPhiên âm: /faɪnd wʌnz ˈberɪŋz/ Các từ đồng nghĩa: locate, pinpoint Định nghĩa: to find one’s position with reference to everything near or around them (xác định vị trí của ai đó dựa vào mọi thứ xung quanh hoặc gần người đó) Ví dụ: Since it’s my first time, it is such an exceptionally large building that it takes me a lot of time to find my bearings. (Bởi vì đây là lần đầu tiên tôi ở đây, một tòa nhà đặc biệt rộng như thế này, đến nỗi mà tôi mất rất nhiều thời gian để xác định vị trí của mình.) Find oneselfPhiên âm: /faɪnd wʌnˈself/ Cấu trúc:
Định nghĩa:
Ví dụ:
Ví dụ: After switching to various positions in the company, she found herself and became a marketing manager. (Sau khi thử sức ở rất nhiều vị trí trong công ty, cô ấy nhận thức được bản thân và trở thành giám đốc marketing.) Find one’s wayPhiên âm: /faɪnd wʌnz weɪ/ Cấu trúc: Find one’s way (to / into …) Định nghĩa:
Find true northPhiên âm: /faɪnd ˌtruː ˈnɔːrθ/ Định nghĩa: to get on the right course, to start in the right direction (xuất phát đúng hướng, đi đúng đường) Ví dụ: When you find your true north, life would be a lot easier. (Khi bạn tìm được và đi đúng hướng, cuộc sống sẽ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.) Cách học và ghi nhớ phrasal verbHọc phrasal verb trong ngữ cảnhViệc học phrasal verb thông qua ngữ cảnh mà cụm động từ đó được sử dụng sẽ giúp người học hình dung được các trường hợp áp dụng, giúp người học hiểu và nhớ được phrasal verb một cách dễ dàng hơn, vận dụng chính xác hơn trong quá trình luyện viết hoặc nói. Ví dụ: Cách ghi nhớ phrasal verb Find against như sau:
—> Bằng cách kết hợp nghĩa của từ “against“ và lĩnh vực luật pháp, người học có thể ghi nhớ nghĩa của phrasal verb này là: quyết định rằng ai đó có tội Sử dụng hình ảnh minh họa cho phrasal verbCác nghiên cứu đã chỉ ra rằng con người sẽ tiếp thu kiến thức nhanh hơn thông qua hình ảnh và màu sắc. Vì vậy, việc học phrasal verb thông qua các hình ảnh liên quan sẽ giúp việc học trở nên sinh động, người học có thể ghi nhớ dễ dàng hơn. Luyện tập áp dụng phrasal verb qua các bài tậpCác bài tập sẽ cung cấp các tình huống, ngữ cảnh cụ thể mà phrasal verb được sử dụng. Thông qua đó, người học có thể ghi nhớ một cách sâu sắc hơn, hiệu quả hơn, giúp cho việc vận dụng phrasal verb được chính xác hơn. Bài tập về phrasal verb findDưới đây là 02 dạng bài tập giúp người học hình dung cách vận dụng phrasal verb Find một cách cụ thể hơn. Bài tập 1: Fill in the planks with the appropriate word(s) to complete phrasal verbs of find. (Điền (những) từ ngữ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các phrasal verb Find).
Đáp án và giải thích Câu 1:
Câu 2:
Câu 3:
Câu 4:
Câu 5:
Câu 6:
Câu 7:
Bài tập 2: Rewrite the sentence using phrasal verbs of find. (Viết lại câu sử dụng cụm động từ với find). Câu 1: They opened the door and paused to locate themselves, to be sure which way to go to the office. —> Câu 2: After a semester at university, he has discovered a lot more about his major and become more dedicated to his study. —> Câu 3: With concrete proof, it would not take long before the court decides he is guilty. —> Câu 4: She realized she had lost her map and could not discover the right route to the bus stop. —> Câu 5: He is willing to give his sister a lift to school. —> Đáp án Câu 1: They opened the door and paused to find their bearings and to be sure which way to go to the office. Dịch nghĩa: Họ mở cửa mà dừng lại một chút để xác định vị trí và chắc chắn đường đi đến văn phòng. Câu 2: After a semester at university, he has found out a lot more about his major and become more dedicated to his study. Dịch nghĩa: Sau một học kỳ ở tường đại học, anh ấy nhận ra được nhiều điều về chuyên ngành của anh ấy và trở nên tận tụy hơn trong việc học. Câu 3: With concrete proof, it would not take long before the court finds against him. Dịch nghĩa: Với chứng cứ cụ thể, tòa án sẽ quyết định anh ấy có tội nhanh thôi. Câu 4: She realized she had lost her map and could not find her way to the bus stop. Dịch nghĩa: Cô ấy nhận ra mình đã làm mất bản đồ và không thể tìm đường đến bến xe buýt. Câu 5: He finds it in his heart to give his sister a lift to school. Dịch nghĩa: Anh ấy sẵn sàng chở em gái đến trường. Tổng kếtTrên đây là một vài thường gặp trong tiếng Anh và ý nghĩa, ngữ cảnh mà các cụm động từ này được sử dụng. Mong rằng thông qua bài viết này, người học sẽ mở rộng thêm vốn từ vựng Phrasal verb và vận dụng các từ vựng này một cách hiệu quả. Nguồn tham khảo "Vocabulary.com Dictionary - Meanings, Definitions, Quizzes, and Word Games | Vocabulary.com." Vocabulary.com - Learn Words - English Dictionary, www.vocabulary.com/dictionary/. Oxford Learner's Dictionaries | Find Definitions, Translations, and Grammar Explanations at Oxford Learner's Dictionaries, www.oxfordlearnersdictionaries.com/. Find đi với động từ gì?Ở dạng này, cấu trúc find diễn tả ý nghĩa nhận thấy nó như thế nào khi làm một việc gì. Sau tính từ miêu tả đó sẽ đi cùng với một động từ nguyên thể có “to”. Find + it + tính từ + to do something: cảm thấy nó như thế nào để làm một việc gì. Finds là gì?Find và Locate đều mang ý nghĩa là tìm kiếm thứ gì đó. Tìm thấy hoặc phát hiện điều gì đó. Find Against là gì?Find against là gì? Cụm động từ có nghĩa là để quyết định trước tòa án rằng ai đó sai. Ví dụ: The Authorities have found against the multinational in a case that could prove to be significant. S find+ it+ adj to do something thấy để làm gì?Cấu trúc: FIND + IT + TÍNH TỪ + TO DO SOMETHING: Nhận thấy nó làm sao để làm một điều gì đó. Ví dụ: I find it difficult to believe what she told me. – Tôi nhận thấy nó khó để tin điều mà cô ta nói với tôi. |