Đĩa nhạc tiếng anh là gì năm 2024

{{

displayLoginPopup}}

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền:

Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge

Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn

Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

{{/displayLoginPopup}} {{

displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}

Chào mừng Bạn đến với từ điển Dict.vn, một Từ Điển Anh Việt Online với kho từ vựng phong phú, thuật toán tra từ thông minh, được biên soạn bởi đội ngũ cộng đồng Dict.vn và nhóm sáng lập.

Bên cạnh một từ điển Anh Việt mạnh mẽ, nền tảng từ điển Dict.vn còn cung cấp một Từ Điển Đức Việt Online hỗ trợ việc tra cứu chéo từ vựng thêm phong phú.

Từ điển Dict.vn được cung cấp hoàn toàn miễn phí và là dự án đầy tâm huyết của nhà sáng lập với số lượng từ vựng lên đến 300.000 từ, cụm từ và ví dụ.

Sử dụng nền tảng từ điển Dict.vn, Bạn sẽ có một hành trình đầy thú vị với:

  • Kết quả hiện thị 1 giây ngay tại khung tìm kiếm: Dict.vn được lập trình phát triển bởi đội ngũ chuyên gia công nghệ và ngôn ngữ với am hiểu sâu rộng về cách tra cứu từ vựng cũng như cách thể hiện kết quả tra cứu cho người dùng. Bạn có thể tra từ đơn, cụm từ, câu. Tra cứu theo suy nghĩ trong đầu.
  • Từ điển Anh Đức Việt mở được đóng góp từ cộng đồng: Dict.vn là một nền tảng từ điển mở, cho phép thành viên đóng góp từ vựng và cải thiện nội dung của từ điển. Dict.vn muốn đảm bảo rằng nguồn thông tin trong từ điển luôn được cập nhật và phong phú, dựa trên kiến thức và kinh nghiệm thực tế của người dùng.
  • Từ vựng được đánh giá trực tiếp từ người dùng: Dict.vn sở hữu một cơ sở từ vựng và cụm từ đa dạng, phong phú được đóng góp từ người dùng và các chuyên gia ngôn ngữ. Từ vựng được đóng góp từ cộng đồng và được xét duyệt từ cộng đồng. Với tính đa dạng và mở, kho từ vựng Dict.vn phủ tất cả mọi chủ đề.
  • Diễn đàn trao đổi và dịch thuật online: Dict.vn cung cấp một diễn đàn trực tuyến nơi người dùng có thể giao lưu, trao đổi kiến thức và kinh nghiệm về ngôn ngữ. Bạn có thể đặt câu hỏi, nhờ giúp đỡ trong việc dịch thuật, và chia sẻ kiến thức với cộng đồng người dùng khác.

Dict.vn mang đến một trải nghiệm từ điển Anh Đức Việt mở trực tuyến độc đáo và đầy năng lượng, được sáng lập bởi các chuyên gia ngôn ngữ, công nghệ và đầy tâm huyết.

Trở thành thành viên của Dict.vn để cùng tham gia đóng góp Dict.vn ngày càng lớn mạnh. Đăng ký thành viên của Dict.vn ngay hôm nay để trải nghiệm những tính năng hữu ích nhất.

Băng đĩa là các loại hình thức được sử dụng để lưu trữ dữ liệu kỹ thuật số, bao gồm nhạc, phần mềm và các tệp máy tính khác.

1.

Anh ấy có một cửa hàng băng đĩa.

2.

Cô ấy trang trí bức tường với băng đĩa.

She decorated the wall with record.

Thuật ngữ băng đĩa ở Việt Nam có thể chỉ đến: 1. Băng cát-xét: cassette tape 2. Băng video: video tape 3. Đĩa CD: CD 4. Đĩa DVD: DVD

Each visual trope, once established, was repeated in later albums thus becoming the standard mode of representation for that group.

Photo albums and articles of clothing, as well as trophies and certificates, are kept as reminders of the peak of their dancing career.

In the first place, we outline a sociological approach, then, by analysing reviews of the top albums, we characterise an aesthetic perspective on the canon.

Now in their thirties, they have 1,000 albums, but only a handful they can listen to.

Accepted marketing practices therefore include currying favour with journalists to provide guaranteed positive reviews before an album's release.

Many calypsos are not produced on cassettes, albums or compact discs.

Therefore, 'musically omniscient' critics praise uncommon albums, and by doing so establish their role and opinion-leading position in the group.

Influenced by efforts of the cultural industries, these actors also evaluate certain albums for the purposes of distinguishing themselves from the 'mainstream'.

Preparations such as knitting afghans, buying a dress for one's own funeral, and creating photo albums often occur.

In a world of home-made culture, such albums were talking points for social visits.

Coronation albums provided a valuable source for tracing the relationship between myth, scenarios, and ceremony.

One "had one's carte done" and exchanged cards with friends and family, who glued them in commemorative albums.

The relation between the album's musical techniques and its popular reception, however, has never been directly addressed.

However, what the sociological perspective cannot answer is the question concerning the preference for certain albums.

The album's primary objective was to catalog the differences between the forty groups it depicts.

Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.