EPS (viết tắt của Earnings Per Share) là tỷ suất thu nhập trên mỗi cổ phiếu. Đây được coi như là phần lợi nhuận sau thuế mà doanh nghiệp có thể phân bổ cho mỗi cổ phiếu phổ thông đang lưu hành. Show
💡 EPS được hiểu là tỷ suất lợi nhuận (hay tỷ suất thu nhập) trên mỗi cổ phiếu. EPS được tính bằng cách lấy thu nhập sau thuế của doanh nghiệp (sau khi đã trừ đi cổ tức của cổ phiếu ưu đãi) chia cho số lượng cổ phiếu bình quân đang lưu hành. EPS cũng là một trong các chỉ số quan trọng giúp nhà đầu tư đánh giá khả năng sinh lời khi đầu tư vào doanh nghiệp. Thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS) là một chỉ số tài chính quan trọng, cho biết khả năng nhà đầu tư thu được bao nhiêu lợi nhuận nếu đầu tư vào 1 cổ phiếu của doanh nghiệp. Chỉ số EPS được phân loại gồm EPS cơ bản và EPS pha loãng. EPS cơ bản là EPS được tính bằng cách lấy lợi nhuận sau thuế của doanh nghiệp (sau khi đã trừ đi cổ tức của cổ phiếu ưu đãi) chia cho số lượng trung bình của cổ phiếu phổ thông đang lưu hành. Đây cũng là cách tính EPS phổ biến nhất. EPS pha loãng là phép tính được sử dụng để đánh giá lại EPS trong trường hợp cổ phiếu của doanh nghiệp bị pha loãng do các chứng khoán có thể chuyển đổi được chuyển thành cổ phiếu. Ví dụ trường hợp trái phiếu chuyển đổi được chuyển đổi thành cổ phiếu. EPS pha loãng luôn có giá trị thấp hơn EPS cơ bản. Bởi vì sau khi chuyển đổi, số lượng cổ phiếu phổ thông của doanh nghiệp tăng lên, trong khi lợi nhuận vẫn không thay đổi. Cách tính EPSEPS cơ bản được tính theo công thức sau: EPS pha loãng được tính theo công thức sau: Trong đó:
Số lượng cổ phiếu bình quân đang lưu hành được tính theo công thức sau: Ví dụ về cách tính EPSTính EPS trong năm 2020 của doanh nghiệp ABC biết rằng:
SLCP bình quân = SLCP đầu kỳ + SLCP phát hành thêm x số ngày lưu hành trong kỳ / tổng số ngày trong kỳ = 1.000.000 + 20.000 x 183/365 = 1.010.027 (183 là số ngày được tính từ ngày 1/2/7/2020 đến ngày 31/12/2020) EPS = LNST / SLCP bình quân = 1.000.000.000 / 1.010.027 = 990 đồng/cổ phiếu Câu hỏi thường gặp
Chỉ số ROE cho biết với 1 đồng vốn chủ sở hữu thì doanh nghiệp sẽ tạo ra được bao nhiêu đồng lợi nhuận sau thuế. Trong khi EPS cho biết doanh nghiệp có thể phân bổ bao nhiêu đồng lợi nhuận sau thuế cho mỗi cổ phiếu phổ thông. EPS (viết tắt của Earning Per Share), là khoản lợi nhuận sau thuế mà nhà đầu tư nhận được từ một cổ phiếu, hay còn được hiểu là khoản lợi nhuận thu được trên số vốn ban đầu. Chỉ số EPS cũng là thước đo để nhà đầu tư đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp (hay dự án đầu tư) đó trên thị trường chứng khoán hoặc mức độ tăng trưởng của doanh nghiệp ở tương lai. Chỉ số EPS có vai trò quan trọng trong đánh giá tình hình hoạt động của một doanh nghiệp2. Chỉ số EPS có bao nhiêu loại và cách tính EPS như thế nào?2.1 Các loại chỉ số EPSEPS thường được phân loại như sau: Lợi nhuận cơ bản trên cổ phần và lợi nhuận trên cổ phần pha loãng: EPS cơ bản (Basic EPS) EPS cơ bản là lợi nhuận cơ bản tính trên một cổ phiếu thường. EPS cơ bản cũng được sử dụng nhiều trong các báo cáo tài chính. Để tính được EPS cơ bản, bạn cần xác định các yếu tố sau: số lượng chính xác cổ phiếu đang lưu hành, lợi nhuận sau thuế, mức chi trả cổ phiếu ưu đãi. Công thức tính EPS cơ bản cụ thể như sau: EPS cơ bản = (Thu nhập ròng – Cổ tức cổ phiếu ưu đãi) / Số lượng cổ phiếu bình quân đang lưu hành. EPS pha loãng (Diluted EPS) EPS này áp dụng cho các công ty có phát hành thêm trái phiếu chuyển đổi, cổ phiếu ưu đãi hay cổ phiếu phát hành thêm, thường sử dụng để giảm rủi ro và pha loãng lợi nhuận. Công thức tính như sau: EPS pha loãng = (Lợi nhuận ròng – Cổ tức cổ phiếu ưu đãi) / (Số lượng cổ phiếu đang lưu hành + Lượng cổ phiếu sẽ được chuyển đổi) EPS cơ bản có độ phổ biến và dành trọn sự quan tâm của nhà đầu tư. Tuy nhiên, xét về độ chính xác một cách khái quát nhất, chỉ số EPS pha loãng có thể đo lường và phản ánh được những thay đổi về khối lượng cổ phiếu trong tương lai qua những biến cố. Do vậy, doanh nghiệp cần áp dụng 2 loại chỉ số trên để đánh giá kết quả của hoạt động kinh doanh, từ đó thu về kết quả chuẩn chỉnh nhất. 2.2 Cách tính EPSCông thức chung như sau: EPS – Lợi nhuận sau thuế – Cổ tức trả cho cổ đông ưu đãi / Tổng số cổ phần thường đang lưu hành Trong đó: - Lợi nhuận sau thuế (lợi nhuận nhập ròng): Khoản lợi nhuận của doanh nghiệp đã được điều chỉnh các khoản phí như: nộp thuế, mức khấu hao, lãi suất,... các chi phí ảnh hưởng đến các hoạt động kinh doanh. Công thức tính lợi nhuận ròng cụ thể như sau: Lợi nhuận ròng = Lợi nhuận thuần + doanh thu thuần + khoản thu bất thường – chi phí. - Cổ tức cổ phiếu ưu đãi: Khoản lợi nhuận mà các nhà đầu tư thu được từ các cổ phiếu ưu đãi. - Số lượng cổ phiếu bình quân đang lưu hành: Nhiều doanh nghiệp tính số lượng này vào cuối kỳ, tuy nhiên số liệu này sẽ chính xác hơn nếu được tính ngay tại thời điểm số lượng cổ phiếu bình quân đang lưu hành. Kết hợp 2 loại chỉ số EPS để đánh giá kết quả hoạt động kinh doanh hoàn chỉnh nhất3. Ý nghĩa của chỉ số EPSChỉ số EPS thường được dùng để đánh giá tính khả thi của dự án hoặc rộng hơn là một doanh nghiệp. Cụ thể, ý nghĩa của EPS như sau: - Phản ánh tình hình kinh doanh của doanh nghiệp, đang lãi hay lỗ, mức lãi là bao nhiêu? Qua đó, nhà đầu tư dễ dàng đưa ra quyết định khi bắt đầu đầu tư vào cổ phiếu. - So sánh các doanh nghiệp với nhau trong cùng một lĩnh vực. - Chỉ số EPS còn được dùng để tính toán các chỉ số tài chính khác như ROE hay P/E để định giá được cổ phiếu hiệu quả. 4. Hạn chế của chỉ số EPSSo song với những ưu điểm của chỉ số EPS trong cách đánh giá hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp thì EPS vẫn tồn tại nhiều mặt hạn chế:
Nhìn chung, EPS là một công cụ hữu dụng để đánh giá tình hình kinh doanh của một doanh nghiệp. Và hy vọng rằng đây sẽ là kiến thức chung, giúp củng cố thêm khả năng đọc hiểu các báo cáo tài chính, từ đó đưa ra lựa chọn đầu tư hợp lý và hiệu quả nhất. Chỉ số EPS bao nhiêu là tốt?Còn đối với chỉ số EPS bao nhiêu là tốt? Doanh nghiệp sẽ được đánh giá là kinh doanh tốt nếu có EPS lớn hơn 1500. Không những thế, chỉ số này cần được duy trì trong nhiều năm liên tiếp và có xu hướng tăng trong tương lai. Và chỉ số EPS được đánh giá là tốt khi đạt trên mức 1000 đồng. EPS và DPS khác nhau như thế nào?Nói cách khác, tỷ lệ chia cổ tức bằng cổ tức đã trả chia cho lợi nhuận ròng. Trong đó, tỷ lệ duy trì = (EPS – DPS)/EPS. Đơn vị EPS biểu thị lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu, còn DPS biểu thị cổ tức trên mỗi cổ phiếu. Tỷ lệ tăng trưởng EPS là gì?Tỷ lệ tăng trưởng thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS Growth rate) là tỷ lệ phản ánh khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Tỷ lệ này càng tăng và ổn định trong dài hạn thì doanh nghiệp càng được đánh giá cao và được các nhà đầu tư đặc biệt quan tâm. EPS trong chứng khoán là gì?EPS ( có tên đầy đủ là Earning Per Share) được hiểu là khoản lợi nhuận sau thuế mà các nhà đầu tư thu được trên mỗi cổ phiếu. Đây còn gọi là một khoản lãi cho nhà đầu tư khi bỏ số vốn ban đầu để thu về. Chỉ số này còn được sử dụng như một công cụ để đánh giá khả năng tạo ra lợi nhuận của một dự án hay công ty. |