Flutter trong tiếng anh là gì năm 2024

Rung có nghĩa là di chuyển qua lại nhanh chóng. Cờ tung bay trong gió. Lá rung rinh rơi xuống đất. Rung động cũng tồn tại như một danh từ—bạn có thể cảm thấy rung động trong tim khi phấn khích.

Để nhớ về sự rung rinh, hãy nghĩ đến bài đồng dao của trẻ em, "Xem con bướm rung rinh ngang qua." Rung động thường được kết hợp với "bay", để mô tả cách mà các loài chim và côn trùng bay––chúng bay và vỗ cánh. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả sự do dự—một người không thể quyết định có thể phân vân giữa hai lựa chọn.

An irregular motion in sections of a relief valve that arises when there is pressure but no contact between the valve disk and the seat.Giải thích VN: Chuyển động bất thường trong vùng van giảm áp nhô lên khi có áp suất nhưng không có sự tiếp xúc giữa đĩa van và đế van.

Flutter trong tiếng anh là gì năm 2024
chứng cuồng động
Flutter trong tiếng anh là gì năm 2024
phách động
Flutter trong tiếng anh là gì năm 2024
sự run rẩy


Flutter trong tiếng anh là gì năm 2024
sự chập chờn màu
Flutter trong tiếng anh là gì năm 2024
sự rung màu
Flutter trong tiếng anh là gì năm 2024
chập chờn trường
Flutter trong tiếng anh là gì năm 2024
dao động trường
Flutter trong tiếng anh là gì năm 2024
đầu phay
Flutter trong tiếng anh là gì năm 2024
tiếng dội rung
Flutter trong tiếng anh là gì năm 2024
tiếng vang phách
Flutter trong tiếng anh là gì năm 2024
hiệu ứng chập chờn
Flutter trong tiếng anh là gì năm 2024
hệ số chập chờn
Flutter trong tiếng anh là gì năm 2024
mức tàn dần, nhanh
Flutter trong tiếng anh là gì năm 2024
mức tắt dần, nhanh
Flutter trong tiếng anh là gì năm 2024
van dao động, ván nháy
Flutter trong tiếng anh là gì năm 2024
chập chờn do đất
Flutter trong tiếng anh là gì năm 2024
phản xạ do đất
Flutter trong tiếng anh là gì năm 2024
phản xạ từ mặt đất
Flutter trong tiếng anh là gì năm 2024
tín dội địa hình
Flutter trong tiếng anh là gì năm 2024
vết dội tạp do đất
Flutter trong tiếng anh là gì năm 2024
sự rung hình
Flutter trong tiếng anh là gì năm 2024
sự rung lắc xéc măng (bạc)
Flutter trong tiếng anh là gì năm 2024
sự đảo bánh trước
Flutter trong tiếng anh là gì năm 2024
sự chấn động cuốn lốc
Flutter trong tiếng anh là gì năm 2024
sự xung động cuốn lốc
Flutter trong tiếng anh là gì năm 2024
méo do tốc độ thay đổi


Xem thêm: waver, flicker, disturbance, disruption, commotion, hurly burly, to-do, hoo-ha, hoo-hah, kerfuffle, flap, flapping, fluttering, flit, fleet, dart, flicker, waver, flitter, quiver, palpitate, bat

Atrial flutter and sinus nodal dysfunction in this patient, however, correlated with cardiac enlargement and tricuspid regurgitation.

snést se (na zem), poletovat, třepetat křídly…

  • TỪ ĐIỂN
  • CHỦ ĐỀ

chưa có chủ đề

  • danh từ sự vẫy, sự vỗ (cánh) the flutter of wings sự vỗ cánh
  • sự run rẫy vì bị kích động to be in a flutter bối rối to make a flutter gây sự xao xuyến
  • sự rung
  • (từ lóng) sự đầu cơ vặt
  • động từ vỗ cánh, vẫy cánh
  • rung rinh, đu đưa, dập dờn
  • đập yếu và không đều (mạch)
  • run rẩy vì kích động, bối rối, xao xuyến, xốn xang my heart flutters lòng tôi xao xuyến
  • vỗ (cánh...), vẫy (cánh, cờ...)
  • kích động; làm bối rối, làm xao xuyến, làm xốn xang


Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc

Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản

Flutter tiếng Việt là gì?

Vỗ cánh, vẫy cánh. Rung rinh, đu đưa, dập dờn.

Heart Fluttering là gì?

Rung tâm nhĩ được định nghĩa là hiện tượng nhịp tim nhảy khác thường và nhanh liên tục. Nguyên nhân do hai buồng trên của tim đập hỗn loạn. Nhịp đập bất bình thường này có thể tự động xuất hiện rồi biến mất; thời gian diễn ra có thể từ vài giây, vài giờ đến vài ngày. Nhịp tim có thể thay đổi từ 100 – 200 nhịp/phút.

Flutter là gì Soha?

sự rung, dao động.