Recovery là một từ vựng tiếng Anh, chúng ta thường hay sử dụng với nghĩa là phục hồi, khôi phục. Nghĩa của từ recoveryTheo từ điển Cambridge, recovery được định nghĩa như sau: – The process of becoming well again after an illness or injury/Quá trình khỏe mạnh trở lại sau một trận ốm hoặc chấn thương. Trong trường hợp này, recovery đồng nghĩa với một số từ như: improvement, return to health, rally, healing. Ví dụ: Mira made a full recovery from the operation/Mira đã bình phục hoàn toàn sau ca phẫu thuật. – The process of becoming successful or normal again after problems/Quá trình trở nên thành công hoặc bình thường trở lại sau các vấn đề đã gặp phải. Với nghĩa thứ hai, recovery đồng nghĩa với các từ sau: retrieval, repossession, reclamation, restoration. Ví dụ: At last the economy is showing signs of recovery/Cuối cùng, nền kinh tế đang có dấu hiệu phục hồi. Từ những phân tích trên, có thể thấy, recovery sẽ được sử dụng với nghĩa là phục hồi, khôi phục hoặc khỏe trở lại (sau một trận ốm). Một số cụm từ đi kèm với recovery– Bad debt recovery: Nợ khó đòi. – Disaster recovery: khắc phục thảm họa – Asset recovery: thu hồi tài sản – Chance of recovery: cơ hội phục hồi – Complete recovery: hoàn toàn hồi phục – Economic recovery: phục hồi kinh tế – Faster recovery: phục hồi nhanh hơn – Full recovery: hồi phục hoàn toàn – Fumble recovery: lần mò phục hồi – Functional recovery: phục hồi chức năng – Gradual recovery: phục hồi dần dần – Hope of recovery: hy vọng hồi phục – Long-term recovery: phục hồi lâu dài – Miraculous recovery: phục hồi kỳ diệu – Modest recovery: phục hồi khiêm tốn – Pace of recovery: tốc độ phục hồi – Partial recovery: phục hồi một phần – Patient recovery: phục hồi bệnh nhân – Prospect of recovery: triển vọng phục hồi – Quick recovery: khôi phục nhanh – Rapid recovery: phục hồi nhanh chóng – Recovery effort: nỗ lực phục hồi – Recovery package: gói phục hồi – Recovery plan: kế hoạch phục hồi – Recovery programme: chương trình phục hồi – Remarkable recovery: phục hồi đáng kể – Sign of recovery: dấu hiệu phục hồi – Slight recovery: hồi phục nhẹ – Speedy recovery: phục hồi nhanh chóng – Spontaneous recovery: tự phục hồi – Stage of recovery: giai đoạn phục hồi. Trên đây là một số thông tin liên quan đến Recovery là gì mà chúng tôi gửi đến bạn đọc. Hi vọng những thông tin trên giúp Qúy độc giả hiểu rõ hơn về nghĩa cũng như cách sử dụng của từ recovery trong tiếng Anh. recoverrecover /'ri:'kʌvə/
o tái sinh, phục hồi, thu lại Xem thêm: retrieve, find, regain, recuperate, convalesce, go back, recuperate, recoup, recuperate, reclaim |