Giải tiếng anh lớp 3 unit 12

  • Giải tiếng anh lớp 3 unit 12
    Đồng giá 250k 1 khóa học lớp 3-12 bất kỳ tại VietJack!

1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại).

Quảng cáo

Bài nghe:

a)   This is my house.

Wow! It's big!

b)  There's a garden over there. Come and see it. 

It's very nice!

Hướng dẫn dịch:

a)  Đây là nhà của mình.

Ồ! Nó lớn quá!

b) Có một khu vườn ở đây. Đến và nhìn xem.

Nó rất đẹp!

Quảng cáo

2. Point and say. (Chỉ và nói).

a)   There's a living room.

b)  There's a kitchen.

c)   There's a bathroom.

d)  There's a bedroom.

e)  There's a dining room.

f)  There's a garden.

Hướng dẫn dịch:

a)   Có một phòng khách.

b)  Có một nhà bếp.

c)   Có một phòng tắm.

d)   Có một phòng ngủ.

e)   Có một phòng ăn.

f)  Có một khu vườn.

Quảng cáo

3. Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).

There's a house.

Wow! It's big!

There's a living room.

There's a kitchen.

There's a bathroom.

There's a bedroom. 

There's a dining room.

There's a garden.

Hướng dẫn dịch:

Có một căn nhà.

Ồ! Nó thật lớn!

Có một phòng khách.

Có một nhà bếp.

Có một phòng tắm.

Có một phòng ngủ.

Có một phòng ăn.

Có một khu vườn.

4. Listen and tick. (Nghe và đánh dấu tick).

Bài nghe:

Nội dung bài nghe:

1. Linda: This is my house.

Mai: Wow! It's big!

2. Linda: There's a garden. Come and see it.

Mai: It's very beautiful!

3. Mai: That's the kitchen over there. Come and see it.

Linda: Wow! It's very nice!

Hướng dẫn dịch:

1. Linda: Đây là nhà của tôi.

Mai: Wow! Nó to quá!

2. Linda: Có một khu vườn. Hãy đến và xem nó.

Mai: Nó rất đẹp!

3. Mai: Đó là nhà bếp ở đằng kia. Hãy đến và xem nó.

Linda: Wow! Nó rất đẹp!

5. Look and write. (Nhìn và viết).

1. This is a house.

2. There is a living room.

3. There is a dining room.

4. There is a bedroom.

5. There is a bathroom.

6. There is a kitchen.

Hướng dẫn dịch:

1. Đây là một ngôi nhà.

2. Có một cái phòng khách.

3. Có một cái phòng ăn.

4. Có một cái phòng ngủ.

5. Có một cái phòng tắm.

6. Có một cái nhà bếp.

6. Let’s sing. (Chúng ta cùng hát).

Bài nghe:

    The way I clean my house

This is the way I clean my house,

Clean my house, clean my house.

This is the way I clean my house

So early in the morning!

This is the way I clean my room,

Clean my room, clean my room.

This is the way I clean my room,

So early in the morning.

Hướng dẫn dịch:

    Cách tôi lau nhà

Đây là cách mình lau nhà,

Lau nhà, lau nhà.

Đây là cách mình lau nhà Vào sáng sớm!

Đây là cách mình lau phòng,

Lau phòng, lau phòng.

Đây là cách mình lau phòng

Vào sáng sớm.

Xem thêm các bài giải bài tập Tiếng Anh 3 hay khác:

Xem thêm các bài Tiếng Anh 3 hay khác:

  • Top 20 Đề thi Tiếng Anh lớp 3 có đáp án

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Giải tiếng anh lớp 3 unit 12

Giải tiếng anh lớp 3 unit 12

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài Giải bài tập Tiếng Anh 3 | Soạn Tiếng Anh 3 của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 3 Tập 1 và Tập 2.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.

unit-12-this-is-my-house.jsp

Bài 1

1. Look, listen and repeat

(Nhìn, nghe và lặp lại.)

Giải tiếng anh lớp 3 unit 12

a) This is the living room.

(Đây là phòng khách.)

Wow! It's nice!

(Ồ! Nó thật đẹp!)

Is there a garden?

(Có khu vườn không?)

Yes, there is. 

(Vâng, có.)

Come and see it. 

(Đến và xem nó đi.)

b) Is there a fence?

(Có một hàng rào không?)

No, there isn't.

(Không, không có.)

Bài 2

2. Point and say

(Chỉ và nói.)

Giải tiếng anh lớp 3 unit 12

Lời giải chi tiết:

a) Is there a pond? - Yes, there is.

(Có một cói ao phải không? - Vâng, đúng rồi.)

b) Is there a gate? - Yes, there is.

(Có một cái cổng phải không? - Vâng, đúng rồi.)

c) Is there a yard? - Yes, there is.

(Có một cái sân phải không? - Vâng, đúng rồi.)

d) Is there a fence? - No, there isn't.

(Có một hàng rào phải không? - Không, không có.)

Bài 3

3. Let’s talk

(Chúng ta cùng nói.)

Lời giải chi tiết:

1. Is there a pond? - Yes, there is.

(Có một cái ao phải không? - Vâng, đúng rồi.)

2. Is there a gate? - No, there isn't.

(Có một cái cổng phải không? - Không, không có.)

3. Is there a yard? - Yes, there is.

(Có một cái sân phải không? - Vâng, đúng rồi.)

4. Is there a fence? - No, there isn't.

(Có một hàng rào phải không? - Không, không có.)

Bài 4

4. Listen and number.

(Nghe và điền số.)

 

Giải tiếng anh lớp 3 unit 12

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. Tony: This Is my house.

    Phong: Oh, it's nice. And there's a very big tree next to it.

2. Phong: Is there a pond?

    Tony: Yes, there is. Come and see it.

    Phong: Wow! What a nice pond!

3. Phong: Is there a gate?

    Tony: Yes, there is.

4. Phong: That's a nice fence around the house.

   Tony: Thank you.

Lời giải chi tiết:

Bài 5

5. Read and complete

(Đọc và hoàn thành.)

Giải tiếng anh lớp 3 unit 12

Phương pháp giải:

Giải tiếng anh lớp 3 unit 12

Lời giải chi tiết:

(1) house (2) beautiful (3) pond (4) tree

Hi! My nam is Phong. This is my (1) house. There iss not any fence around my house. There is not a yard, but there is a garden in front of the house. It is (2) beautiful. There is a (3) pond and a (4) tree in the garden.

(Xin chào! Tên của mình là Phong. Đây là nhà mình. Không có hàng rào nào quanh nhà mình. Không có sân, nhưng có một khu vườn phía trước căn nhà. Nó tuyệt đẹp. Có một cái ao và một cái cây trong khu vườn.)

Bài 6

6. Write about your house

(Viết về ngôi nhà của bạn.)

Lời giải chi tiết:

1. Is there a garden? - No, there isn't.

(Có khu vườn phải không? - Không, không có.)

2. Is there a fence? - Yes, there is.

(Có hàng rào phải không? - Vâng, có.)

3. Is there a yard? - Yes, there is. 

(Có sân phải không? - Vâng, có.)

4. Is there a pond? - No, there isn't. 

(Có ao phải không? - Không, không có.)

5. Is there a tree? - No, there isn't. 

(Có cây phải không? - Không, không có.)