Làm tư vấn viên cho spa tiếng anh là gì năm 2024

Làm đẹp luôn là lĩnh vực được nhiều người quan tâm cả khách hàng lẫn doanh nghiệp. Với nhu cầu chăm sóc cho diện mạo để bản thân tự tin hơn mỗi ngày, dịch vụ spa ngày càng đa dạng và phủ sóng rộng khắp với tốc độ “tăng trưởng phi mã”. Hãy cùng Tiếng Anh Nghe Nói tích lũy vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Spa chi tiết qua bài viết sau.

Tầm quan trọng của tiếng Anh trong ngành Spa

Tiếng Anh là một ngôn ngữ toàn cầu và được sử dụng rộng rãi trong ngành Spa. Vì vậy, nó có tầm quan trọng vô cùng đối với nhân viên và khách hàng trong ngành này.

Dưới đây là một số lý do vì sao tiếng Anh quan trọng trong ngành Spa:

Đối với nhân viên ngành Spa

Giao tiếp với khách hàng quốc tế: Trong ngành Spa, khách hàng đến từ nhiều quốc gia khác nhau. Việc nói tiếng Anh giúp nhân viên Spa có thể giao tiếp và đáp ứng nhu cầu của khách hàng quốc tế một cách chuyên nghiệp và hiệu quả.

Tạo cảm giác thoải mái cho khách hàng: Nếu khách hàng là người nước ngoài, sử dụng tiếng Anh trong dịch vụ Spa giúp tạo cảm giác thoải mái và tin tưởng cho khách hàng. Hiện Việt Nam là đất nước thu hút rất nhiều khách du lịch quốc tế, dịch vụ Spa nằm trong những tiện ích mà họ quan tâm trong kỳ nghỉ dưỡng của mình. Vì vậy thành thạo tiếng Anh là một điểm cộng cho nhân viên ngành vì họ có thể tự tin giao tiếp với khách nước ngoài. Điều này giúp khách hàng cảm thấy được chào đón và đối xử công bằng.

Hiểu và sử dụng các sản phẩm chuyên dụng: Những sản phẩm làm đẹp và công nghệ trong ngành Spa được phát triển tại các quốc gia như Mỹ, Anh, Úc… vì vậy các thành phần, công dụng hay liệu trình đều được thể hiện bằng tiếng Anh. Cho nên việc hiểu và sử dụng các sản phẩm này đòi hỏi nhân viên Spa phải biết tiếng Anh để đọc và hiểu hướng dẫn sử dụng cũng như các thông tin liên quan đến sản phẩm hay nắm được liệu trình phù hợp cho từng khách hàng.

Tham gia các khóa đào tạo và hội thảo quốc tế về lĩnh vực Spa: Các khóa đào tạo và hội thảo quốc tế về Spa thường được tổ chức tại nhiều quốc gia với đội ngũ chuyên gia hướng dẫn giàu kinh nghiệm và hầu hết truyền tải qua tiếng Anh. Tham gia vào các sự kiện này sẽ giúp nhân viên Spa có cơ hội học hỏi, trao đổi kinh nghiệm với các chuyên gia trong ngành, nâng cao chất lượng dịch vụ và tạo ra cơ hội kinh doanh mới.

Tạo dựng hình ảnh chất lượng cho thương hiệu Spa: Sử dụng tiếng Anh trong công việc hàng ngày giúp nhân viên Spa trở nên chuyên nghiệp và đáp ứng được các yêu cầu của khách hàng quốc tế. Điều này sẽ tạo dựng uy tín cho Spa và giúp khách hàng tin tưởng và lựa chọn sử dụng dịch vụ của Spa.

Đối với khách hàng sử dụng dịch vụ

Từ trước đến nay, nhu cầu “làm đẹp” luôn là nhu cầu thiết yếu đặc biệt là đối với chị em phụ nữ, với mong muốn chỉn chu về ngoại hình, tươi tắn về diện mạo để bản thân tự tin hơn trong công việc, gặt hái thành công trong cuộc sống. Trong những năm gần đây, khi nền kinh tế xã hội phát triển, dẫn tới thu nhập cải thiện và chất lượng cuộc sống được nâng cao thì nhu cầu làm đẹp từ đó cũng tăng lên một cách rõ rệt.

Dịch vụ Spa là gói tiện ích dịch vụ không thể thiếu tại các khách sạn 5 năm sao hay trong các tour du lịch quốc tế, chính vì vậy khách hàng cũng cần trang bị cho mình vốn tiếng Anh để giao tiếp cùng nhân viên, hiểu được lộ trình cũng như những gì nhân viên tư vấn.

Làm tư vấn viên cho spa tiếng anh là gì năm 2024
Tầm quan trọng của tiếng Anh trong lĩnh vực Spa

Các từ vựng tiếng Anh liên quan đến những liệu trình Spa

  • Skin treatment: Liệu trình điều trị/chăm sóc da
  • Body treatment: Liệu trình chăm sóc cơ thể
  • Facial treatment: Liệu trình điều trị/chăm sóc da mặt
  • Manicure: Làm móng tay
  • Pedicure: Làm móng chân
  • Nail care: Chăm sóc móng
  • Slimming wrap: Quấn giảm béo
  • Herbal wrap: Quấn nóng thảo dược
  • Seaweed wrap: Quấn nóng tảo biển
  • Acupressure: Bấm huyệt
  • Aromatherapy: Liệu pháp mùi hương
  • Oxygen facial: Liệu trình phun oxy
  • Body massage: Mát xa toàn thân
  • Swedish massage: Mát xa Thụy Điển
  • Hot stone massage: Mát xa đá nóng
  • Shiatsu: Mát xa kiểu shiatsu
  • Four-hand massage: Mát xa 4 tay (2 kỹ thuật viên)
  • Deep tissue massage: Mát xa cơ sâu
  • Ayurvedic massage: Mát xa Ayurveda (có nguồn gốc Ấn Độ, thường được gọi là phương pháp trường sinh của Ấn Độ)
  • Foot massage: Mát xa chân
  • Eyebrow threading: Se lông mày bằng chỉ
  • Mud bath: Tắm bùn
  • Milk and honey bath: Tắm sữa và mật ong
  • Breast reduction: Phẫu thuật thu nhỏ ngực
  • Breast augmentation: Phẫu thuật nâng ngực
  • Seaweed: Tảo biển
  • Wrinkle(s): Nếp nhăn
  • Acne(s): Mụn trứng cá
  • Blackheads: Mụn đầu đen
  • Dark circles: Quầng thâm
  • Salt: Muối
  • Body scrub: Tẩy da chết cơ thể dạng hạt
  • Facial scrub: Tẩy da chết mặt dạng hạt
  • UV rays: Các tia UV
  • Affected area: Vùng da bị ảnh hưởng
  • Damaged: Bị tổn thương
  • Anti-aging: Chống lão hóa
  • Collagen therapy: Liệu pháp sử dụng collagen
  • Abdominal liposuction: Hút mỡ
  • Bikini wax: Tẩy lông vùng kín
  • Brow wax: Wax lông mày
  • Imperfection: Khuyết điểm
  • Spot: Đốm, nốt
  • Sebum: Bã nhờn
  • Oily skin: Da dầu
  • Dry skin: Da khô
  • Combination skin: Da hỗn hợp
  • Freckle(s): Tàn nhang
  • Pore(s): Lỗ chân lông
  • Post-inflammatory pigmentation: Thâm sau mụn
  • Melasma: Nám da
  • Steam room: Phòng xông hơi ướt
  • Sauna: Phòng xông hơi khô
  • Locker area: Khu vực thay đồ (khu vực tủ đựng đồ)
  • Mineral spring: Suối khoáng
  • Slippers: Dép
  • Disposable underwear: Trang phục lót dùng một lần
  • Fragrance-free: Không chứa hương liệu
  • Organic: Hữu cơ
  • Revitalize: Tái sinh/ Tái tạo
  • Advanced: Nâng cao/ Chuyên sâu
  • Concentrated: Cô đặc
  • Daily: Hằng ngày
  • Dermatologist-recommended: Được bác sĩ da liễu khuyên dùng
  • Dermatologist-tested: Được bác sĩ da liễu kiểm nghiệm
  • Easy-to-use: Dễ sử dụng
  • Enhance: Củng cố
  • Essential: Thiết yếu
  • Body lotion: Sữa dưỡng thể
  • Minerals: Khoáng chất
  • Serum: Huyết thanh
  • Makeup remover: Sản phẩm tẩy trang
  • Moisturizer: Sản phẩm dưỡng ẩm
  • Massage bed: Giường mát xa
  • Bathrobe: Áo choàng tắm
  • Towel: Khăn
  • Tissue: Khăn giấy
  • Essential oil: Tinh dầu
  • Green tea extract: Chiết xuất trà xanh
  • Irritant: Chất gây kích ứng
  • Honey: Mật ong
  • Kaolin: Đất sét trắng cao lanh
    Làm tư vấn viên cho spa tiếng anh là gì năm 2024
    Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Spa

Từ vựng tiếng Anh về liệu trình Massage

  • Arm: Cánh tay
  • Back: Lưng
  • Knee: Đầu gối
  • Elbow: Khuỷu tay
  • Supine: nằm ngửa
  • Hip: Hông
  • Backache: Đau lưng
  • Palpation: Sự sờ nắn
  • Safe Touch: Tiếp xúc an toàn.
  • Edema: Chứng phù
  • Foot: Chân
  • Hand massage: Xoa bóp thư giãn tay
  • Prone: Nằm sóng soài
  • Calf: Bắp chân
  • Waist: Thắt lưng/eo
  • Edema: Chứng phù
  • Leg: Phần chân
  • Neck: Cổ
  • Forearm: Cẳng tay
  • Palpation: Sự sờ nắn
  • Supine: Nằm ngửa
  • Ischemia: Chứng thiếu máu cục bộ
  • Upper arm: Cánh tay phía trên
  • Mouth: Miệng
  • Armpit: Nách
  • Chest: Ngực
  • Back: Lưng
  • Abdomen: Bụng
  • Backache: đau lưng
  • Buttocks: Mông
  • Ischemia: Chứng thiếu máu cục bộ
  • Face: Khuôn mặt
  • Shoulder: Vai
  • Cuticle cream: Kem làm mềm da
  • Prone: Nằm sóng soài
  • Manipulation: sự vận dụng bằng tay
  • Chin: Cằm
  • Manipulation: Sự vận dụng bằng tay
  • Safe Touch: Tiếp xúc an toàn
  • Thigh: Bắp đùi
  • Pupil: Con ngươi
  • Ankle: Mắt cá chân
  • Heel: Gót chân
  • Instep: Mu bàn chân
  • Ball: Xương khớp ngón chân
  • Big toe: Ngón cái
  • Toe: Ngón chân
  • Little toe: Ngón út
  • Toenail: Móng chân
  • Cosmetic surgery: Phẫu thuật thẩm mỹ
  • Maxillo – facial surgery: Phẫu thuật hàm mặt
  • Orthopedic surgery: Phẫu thuật chỉnh hình
  • Plastic surgery: Phẫu thuật tạo hình
  • Reconstructive surgery: Phẫu thuật phục hồi
  • Dental surgery: Phẫu thuật nha khoa
  • Beauty salon: Thẩm mỹ viện
  • Liposuction: Hút mỡ
  • Fat reduction: Giảm béo
  • Raising the nose: Nâng mũi
  • Breast enhancement: Nâng ngực
  • Cut eyes: Cắt mắt.
  • Trim the Chin: Gọt cằm
  • Trim Maxillofacial: Gọt xương hàm
  • Trim face: Gọt mặt
  • Facial liposuction: Hút mỡ mặt
  • Arm liposuction: hút mỡ tay
  • Thigh liposuction: Hút mỡ đùi
  • Buttocks liposuction: Hút mỡ mông
  • Back liposuction: Hút mỡ lưng
  • Abdominal liposuction: Hút mỡ bụng
  • Liposuction eye puffiness: Hút mỡ bọng mắt
  • Stretch the skin: Căng da
  • Hair removal: Triệt lông
  • Chin face V line: Độn cằm vline
  • Body slimming: Giảm béo toàn thân
  • Skin peeling: Lột da chết, tẩy da chết sâu
  • Skin cleaning: Làm sạch da
  • Skin Tightening: Làm căng da
  • Skin Toning: Cải thiện màu da

Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Anh chuyên ngành Spa

Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Anh chuyên ngành Spa khách hàng thường sử dụng

What kind of services do you offer here? – Ở đây có những dịch vụ nào?

What type of massage would you recommend for muscle relaxation? – Tôi muốn thư giãn cơ bắp thì nên chọn phương pháp mát xa nào?

I really need something relaxing. Is there anything you would like to recommend? – Tôi thật sự cần thư giãn. Cô có gợi ý gì không?

Which service is best for what I need? – Dịch vụ nào là phù hợp nhất với nhu cầu của tôi nhỉ?

I’d like to make an appointment for facial treatment at 11 a.m this Saturday. – Tôi muốn đặt dịch vụ chăm sóc da mặt vào 11 giờ sáng Thứ Bảy này.

Can I book a Thai massage? – Cho tôi đặt một suất mát xa Thái.

What is a Swedish massage like? – Mát xa Thụy Điển là thế nào?

Could you explain what hot stone massage is? – Giải thích giúp tôi về mát xa đá nóng.

How long is this treatment? – Liệu trình này kéo dài bao lâu?

How much does a body massage cost? – Một suất mát xa toàn thân giá bao nhiêu?

What are the effects of the sauna? – Xông hơi khô có công dụng gì?

What is an exfoliation mask?– Mặt nạ tẩy da chết là gì?

Could I have more cream? I have very delicate skin. – Cho tôi xin thêm kem được không? Da tôi rất nhạy cảm.

It’s too hot! – Nóng quá!

Please turn off the air conditioner. – Vui lòng tắt máy lạnh giúp tôi.

Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Anh chuyên ngành Spa nhân viên hay sử dụng

Here is our menu. What kind of massage would you like? – Đây là menu của chúng tôi. Quý khách muốn chọn phương pháp massage nào ạ?

We have numerous packages. Could you help me out with the number of people, please? – Chúng tôi có rất nhiều gói. Anh vui lòng cho biết mình đi bao nhiêu người ạ?

Would you like to have a body massage? – Chị có muốn sử dụng dịch vụ mát xa toàn thân không ạ?

How many hours of massage would you like? – Anh muốn mát xa bao nhiêu giờ ạ?

European facial is a treatment that begins with deep cleansing, steam, exfoliation, and professional massage of the face, shoulders, and chest area, followed by a special mask that hydrates the skin. – Facial kiểu Âu là liệu trình bắt đầu bằng làm sạch sâu, xông hơi ướt, tẩy tế bào chết và mát xa chuyên nghiệp tại các vùng mặt, vai và ngực, sau đó sẽ đắp mặt nạ đặc biệt có công dụng cấp ẩm cho da.

May I suggest a package of Thai massage with body scrub? It will definitely relieve your stress. – Em có thể gợi ý gói mát xa Thái đi kèm với tẩy da chết toàn thân được không ạ? Chắc chắn anh sẽ cảm thấy rất thư giãn.

What’s going on with your foot? – Bàn chân chị đang gặp vấn đề gì ạ?

Do you have any allergies? – Chị có bị dị ứng gì không ạ?

Is it OK to begin? – Bắt đầu được chưa ạ?

Please, come this way. – Vui lòng đi hướng này.

Remove your watch, please. – Quý khách vui lòng tháo đồng hồ ạ.

Face down/ up, please – Vui lòng nằm sấp/ ngửa lại ạ.

Stretch your legs, please. – Duỗi chân ra giúp em ạ.

How do you feel? – Chị cảm thấy thế nào?

Appointment has been confirmed. The cost is 1.000.000 VND. And you need to make half the payment online on our website and the second half will be taken from you on the day of your Spa . – Quý khách đã đặt lịch hẹn thành công. Tổng cộng là 1.000.000 đồng. Quý khách sẽ thanh toán một nửa qua hình thức online trên website chúng tôi và một nửa còn lại sẽ thanh toán vào ngày quý khách đến Spa ạ.

Are you taking any medications that may be a contraindication to massage?- Anh có đang uống thuốc gì chống chỉ định khi mát xa không?

Please breathe normally during the session, and do not hold your breath. – Quý khách hãy hít thở bình thường trong quá trình trị liệu, và đừng nín thở.

Check your belongings before you leave. – Quý khách hãy kiểm tra tư trang trước khi rời khỏi.

Đoạn hội thoại tiếng Anh chuyên ngành Spa

Làm tư vấn viên cho spa tiếng anh là gì năm 2024
Đoạn hội thoại tiếng Anh chuyên ngành Spa

Mia: Hello. I heard you offer pedicure in here as well. What is it? (Xin chào. Tôi nghe nói bạn có cung cấp dịch vụ chăm sóc móng chân ở đây. Dịch vụ này là gì vậy ạ?)

Sam: It is a cosmetic treatment for feet done by professionals. (Đây là phương pháp điều trị thẩm mỹ cho bàn chân do các chuyên gia thực hiện.)

Mia: What exactly do they do? (Chính xác thì họ sẽ làm gì?)

Sam: Our pedicures will remove the cuticles and dirt from your feet and also massage them. (Dịch vụ chăm sóc móng chân của chúng tôi sẽ loại bỏ lớp biểu bì và bụi bẩn khỏi bàn chân của bạn, đồng thời xoa bóp chúng.)

Mia: Oh really? Will the pedicure help me get a glowing smooth feet? (Ồ thật sao? Liệu trình này có giúp tôi có được một đôi chân sáng mịn không?)

Sam: Absolutely! (Chắc chắn rồi!)

Mia: What kind of creams or gels are used in this procedure? (Loại kem hoặc gel nào được sử dụng trong quy trình này?)

Sam: We only use the top brands. (Chúng tôi chỉ sử dụng những thương hiệu hàng đầu.)

Mia: How much would it cost? (Nó sẽ có giá bao nhiêu?)

Sam: Our basic pedicure costs US$ 40. (Bộ móng chân cơ bản của chúng tôi có giá 40 đô la Mỹ.)

Mia: Alright. Can I schedule it for tomorrow morning? (Được rồi. Tôi có thể đặt lịch cho sáng mai được không?)

Sam: Sure. Can you come at 10:30? (Chắc chắn rồi. Bạn có thể đến lúc 10:30 không?)

Mia: Yes, that’s perfect, thank you. (Vâng, điều đó thật tuyệt vời, cảm ơn bạn.)

Trên đây là bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Spa thông dụng nhất. Hy vọng rằng với những kiến thức mà Tiếng Anh Nghe Nói đã chia sẻ sẽ giúp bạn tích lũy thêm được nhiều từ vựng để bổ sung cho vốn từ của bản thân.

Làm tư vấn viên cho spa tiếng anh là gì năm 2024
Các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại Tiếng Anh Nghe Nói

Tham khảo chi tiết các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói tại Tiếng Anh Nghe Nói tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/