Loads là gì

Load là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Load / tải trong Đầu tư Quỹ tương hỗ.

Thông tin chung

Tiếng Anh Load
Tiếng Việt tải
Chủ đề Đầu tư Quỹ tương hỗ

Định nghĩa - Khái niệm

Load là gì?

Một tải là một khoản phí bán hàng hoặc hoa hồng trả cho nhà đầu tư khi mua cổ phiếu hoặc cứu chuộc trong một quỹ tương hỗ. hoa hồng phí bán hàng có thể được cấu trúc theo một số cách khác nhau. Họ được xác định bởi công ty quỹ tương hỗ và bị buộc tội bởi trung gian quỹ tương hỗ trong các giao dịch quỹ tương hỗ.

  • Load là tải.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Đầu tư Quỹ tương hỗ.

Thuật ngữ tương tự - liên quan

Danh sách các thuật ngữ liên quan Load

  • Load Fund Definition
  • A-Share Definition
  • No-Load Fund Definition
  • When Should You Buy Mutual Fund Class C Shares?
  • B-Share
  • Back-End Load
  • tải tiếng Anh

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Đầu tư Quỹ tương hỗ Load là gì? (hay tải nghĩa là gì?) Định nghĩa Load là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Load / tải. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

load tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng load trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ load tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Loads là gì
load
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ load

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

load tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ load trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ load tiếng Anh nghĩa là gì.

load /loud/

* danh từ
– vậy nặng, gánh nặng
=to carry a heavy load+ mang một gánh nặng
– vật gánh, vật chở, vật đội (trên lưng súc vật, trên xe, tàu…)
– trách nhiệm nặng nề; điều lo lắng, nỗi buồn phiền
– (kỹ thuật) sự tải; tải; trọng tải (của một con tàu…)
=periodic load+ tải tuần hoàn
– thuốc nạp, đạn nạp (vào súng)
– (thông tục) nhiều, hàng đống
=loads of money+ hàng đống tiền, hàng bồ bạc
!to gets a load of
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nghe
– nhìn, trông
!to have a load on
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) say rượu

* ngoại động từ
– chất, chở
=to load a cart+ chất lên xe
– nhét, nhồi, tống vào, nạp đạn) súng); lắp phim (máy ảnh)
=to load a gun+ nạp đạn vào súng
=I am loaded+ súng tôi có nạp đạn
=to load a camera+ lắp phim vào máy ánh
=to load one’s stomach with food+ ăn nhồi ăn nhét, ăn no căng
– chồng chất; bắt phải chịu, bắt phải gánh vác, bắt phải đảm nhận…
=to load somebody with word+ đổ dồn (chồng chất) công việc lên đầu ai
=to load a man with insults+ chửi bới ai thậm tệ
=to load someone with gifts+ cho, ai hàng đống quà
=to load someone with compliments+ khen ngợi ai hết lời
– đổ chì vào, làm cho nặng thêm
=to load the dice+ đổ chì vào con súc sắc; (nghĩa bóng) gian lận

* nội động từ
– bốc hàng, bốc vác, khuân vác
– nạp đạn

load
– tải trọng, tải, trọng tải
– concentrated l. tải trọng tập trung
– critical l. tải trọng giới hạn
– dead l. trọng lượng riêng, tải trọng không đổi
– distributed l. tải trọng phân bố
– inductive l. tải tự cảm
– live l. hoạt tải
– terminal l. tải trọng đầu mút
– triangular l. tải trọng tam giác
– ultimate l. tải trọng giới hạn
– uniform lateral l. tải trọng phân bố đều
– working l. tải trọng tác động

Thuật ngữ liên quan tới load

Tóm lại nội dung ý nghĩa của load trong tiếng Anh

load có nghĩa là: load /loud/* danh từ- vậy nặng, gánh nặng=to carry a heavy load+ mang một gánh nặng- vật gánh, vật chở, vật đội (trên lưng súc vật, trên xe, tàu…)- trách nhiệm nặng nề; điều lo lắng, nỗi buồn phiền- (kỹ thuật) sự tải; tải; trọng tải (của một con tàu…)=periodic load+ tải tuần hoàn- thuốc nạp, đạn nạp (vào súng)- (thông tục) nhiều, hàng đống=loads of money+ hàng đống tiền, hàng bồ bạc!to gets a load of- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nghe- nhìn, trông!to have a load on- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) say rượu* ngoại động từ- chất, chở=to load a cart+ chất lên xe- nhét, nhồi, tống vào, nạp đạn) súng); lắp phim (máy ảnh)=to load a gun+ nạp đạn vào súng=I am loaded+ súng tôi có nạp đạn=to load a camera+ lắp phim vào máy ánh=to load one’s stomach with food+ ăn nhồi ăn nhét, ăn no căng- chồng chất; bắt phải chịu, bắt phải gánh vác, bắt phải đảm nhận…=to load somebody with word+ đổ dồn (chồng chất) công việc lên đầu ai=to load a man with insults+ chửi bới ai thậm tệ=to load someone with gifts+ cho, ai hàng đống quà=to load someone with compliments+ khen ngợi ai hết lời- đổ chì vào, làm cho nặng thêm=to load the dice+ đổ chì vào con súc sắc; (nghĩa bóng) gian lận* nội động từ- bốc hàng, bốc vác, khuân vác- nạp đạnload- tải trọng, tải, trọng tải- concentrated l. tải trọng tập trung- critical l. tải trọng giới hạn- dead l. trọng lượng riêng, tải trọng không đổi- distributed l. tải trọng phân bố- inductive l. tải tự cảm- live l. hoạt tải- terminal l. tải trọng đầu mút- triangular l. tải trọng tam giác- ultimate l. tải trọng giới hạn- uniform lateral l. tải trọng phân bố đều- working l. tải trọng tác động

Đây là cách dùng load tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ load tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

load /loud/* danh từ- vậy nặng tiếng Anh là gì?
gánh nặng=to carry a heavy load+ mang một gánh nặng- vật gánh tiếng Anh là gì?
vật chở tiếng Anh là gì?
vật đội (trên lưng súc vật tiếng Anh là gì?
trên xe tiếng Anh là gì?
tàu…)- trách nhiệm nặng nề tiếng Anh là gì?
điều lo lắng tiếng Anh là gì?
nỗi buồn phiền- (kỹ thuật) sự tải tiếng Anh là gì?
tải tiếng Anh là gì?
trọng tải (của một con tàu…)=periodic load+ tải tuần hoàn- thuốc nạp tiếng Anh là gì?
đạn nạp (vào súng)- (thông tục) nhiều tiếng Anh là gì?
hàng đống=loads of money+ hàng đống tiền tiếng Anh là gì?
hàng bồ bạc!to gets a load of- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?
(từ lóng) nghe- nhìn tiếng Anh là gì?
trông!to have a load on- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?
(từ lóng) say rượu* ngoại động từ- chất tiếng Anh là gì?
chở=to load a cart+ chất lên xe- nhét tiếng Anh là gì?
nhồi tiếng Anh là gì?
tống vào tiếng Anh là gì?
nạp đạn) súng) tiếng Anh là gì?
lắp phim (máy ảnh)=to load a gun+ nạp đạn vào súng=I am loaded+ súng tôi có nạp đạn=to load a camera+ lắp phim vào máy ánh=to load one’s stomach with food+ ăn nhồi ăn nhét tiếng Anh là gì?
ăn no căng- chồng chất tiếng Anh là gì?
bắt phải chịu tiếng Anh là gì?
bắt phải gánh vác tiếng Anh là gì?
bắt phải đảm nhận…=to load somebody with word+ đổ dồn (chồng chất) công việc lên đầu ai=to load a man with insults+ chửi bới ai thậm tệ=to load someone with gifts+ cho tiếng Anh là gì?
ai hàng đống quà=to load someone with compliments+ khen ngợi ai hết lời- đổ chì vào tiếng Anh là gì?
làm cho nặng thêm=to load the dice+ đổ chì vào con súc sắc tiếng Anh là gì?
(nghĩa bóng) gian lận* nội động từ- bốc hàng tiếng Anh là gì?
bốc vác tiếng Anh là gì?
khuân vác- nạp đạnload- tải trọng tiếng Anh là gì?
tải tiếng Anh là gì?
trọng tải- concentrated l. tải trọng tập trung- critical l. tải trọng giới hạn- dead l. trọng lượng riêng tiếng Anh là gì?
tải trọng không đổi- distributed l. tải trọng phân bố- inductive l. tải tự cảm- live l. hoạt tải- terminal l. tải trọng đầu mút- triangular l. tải trọng tam giác- ultimate l. tải trọng giới hạn- uniform lateral l. tải trọng phân bố đều- working l. tải trọng tác động