Nghĩa của từ ok fine là gì năm 2024

/fain/

Thông dụng

Tính từ

Tốt, nguyên chất (vàng, bạc...)

fine gold vàng nguyên chất, vàng ròng

Nhỏ, mịn, thanh mảnh; sắc

a fine pen bút đầu nhỏ fine sand cát mịn fine rain mưa bụi fine thread sợi chỉ mảnh a knife with a fine edge con dao lưỡi sắc

Tốt, khả quan, giỏi

a fine idea ý kiến hay a fine teacher giáo viên giỏi

Lớn, đường bệ

fine potatoes những củ khoai to a man of fine presence người trông đường bệ

Đẹp, xinh, bảnh

a fine baby đứa bé xinh, đứa bé kháu

đẹp, trong sáng

fine weather trời đẹp, trời trong sán

Sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt

fine feather lông sặc sỡ

Cầu kỳ (văn)
Có ý kiến khen ngợi, có ý ca ngợi

to say fine things about someone khen ngợi ai

Tế nhị, tinh vi; chính xác

a fine distinction sự phân biệt tinh vi fine mechanics cơ học chính xác

Cao thượng, cao quý

fine feelings những cảm nghĩ cao quý

(thể dục,thể thao) hoàn toàn sung sức

Phó từ

Hay, khéo

that will suit me fine cái đó đối với tôi vừa khéo to talk fine nói hay, nói khéo to cut it fine tính vừa khéo

Danh từ

Trời đẹp

Ngoại động từ

Lọc (bia) cho trong
( + away, down, off) làm thanh, làm mịn
Làm nhỏ bớt, làm thon

Nội động từ

Trong ra (nước...)
Trở nên thanh hơn, trở nên nhỏ hơn, trở nên mịn hơn
Thon ra

Danh từ

Tiền phạt

to impose a fine on someone phạt vạ ai

Tiền chồng nhà (của người mới thuê)

Ngoại động từ

Bắt phạt ai, phạt vạ ai

Nội động từ

Trả tiền chồng nhà (người thuê nhà)

chance would be a fine thing cơ hội chẳng bao giờ đến the finer points những nét tinh túy to get sth down to a fine art làm việc gì một cách thành thạo not to put too fine a point on it nói thẳng ruột ngựa

Cấu trúc từ

fine feathers make birds

người tốt vì lụa

in rain or fine

dù mưa hay nắng (nghĩa bóng) lúc khó khăn cũng như lúc thuận lợi

Hình thái từ

  • Adj: finer, finest
  • Adv: Finely
  • V_ed: fined
  • V_ing: fining

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

(adj) mịn, mỏng, bước nhỏ (ren), tinh, chínhxác, nguyên chất, (v) làm mịn, tinh chế, gia công tinh

Hóa học & vật liệu

làm tinh khiết

Toán & tin

thuần thúy
thuần túy
tinh (chỉnh)

automatic fine-tuning control sự tinh chỉnh tự động

Xây dựng

mịn (hạt)
tiền phạt

Điện lạnh

tinh tế

Kỹ thuật chung

chất lượng cao
nhỏ
làm mịn
làm sạch
làm trong
mảnh vụn

fine scrap mảnh vụn kim loại

mạt giũa
mịn
phoi

fine cut phoi cắt tinh

tinh

automatic fine-tuning control sự tinh chỉnh tự động coarse-fine adjustment sự điều chỉnh thô-tinh edge fine-grinding sự mài tinh mép fine adjustment điều chỉnh tinh fine adjustment sự chỉnh tinh fine adjustment sự điều chỉnh tinh fine adjustment sự hiệu chỉnh tinh fine adjustment screw vít điều chỉnh tinh fine adjustment screw vít hiệu chỉnh tinh fine adjustment screw vít tinh chỉnh fine analysis sự phân tích tinh fine analysis of the spectrum phân tích tinh vi phổ fine boring sự tiện lỗ tinh fine clipping sự xén tinh fine control điều chỉnh tinh fine control sự điều chỉnh tinh fine control member chi tiết điều chỉnh tinh fine cut phoi cắt tinh fine filter bộ lọc tinh fine filtration lọc tinh fine filtration sự lọc tinh fine filtration sự tinh lọc fine filtration tinh lọc fine focused điều tiêu tinh fine furnace carbon black (FFcarbon black) muội cacbon lò tinh fine gravel sỏi tinh fine index chỉ số tinh fine machining sự gia công tinh fine metal kim loại tinh luyện fine milling phay tinh fine milling sự phay tinh fine ore quặng tinh fine product sản xuất tinh xảo fine regulation sự điều chỉnh tinh fine setting sự điều chỉnh tinh fine sizes kích thước tinh fine structure of the atmosphere cấu trúc tinh thể của bầu khí quyển fine structure of the spectrum cấu trúc tinh thể của phổ fine stuff vữa tinh (vữa trát ngoài) fine tuning điều hưởng tinh fine turning lathe máy tiện tinh fine-boring machine máy doa tinh xác fine-tune tinh chỉnh machine for fine ceramics máy làm gốm tinh

tinh luyện

fine metal kim loại tinh luyện

tinh sai

Kinh tế

tiền phạt

contractual fine tiền phạt vi phạm hợp đồng default fine tiền phạt vi ước (vì chậm trả nợ...) interest fine tiền phạt trả lãi chậm taxation fine tiền phạt thuế

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective

accomplished , aces * , admirable , attractive , beautiful , capital , choice , cool * , crack * , dandy * , elegant , enjoyable , exceptional , expensive , exquisite , fashionable , first-class , first-rate , first-string , five-star , gilt-edged , gnarly * , good-looking , great , handsome , lovely , magnificent , mean , neat * , not too shabby , ornate , outstanding , pleasant , rare , refined , select , showy , skillful , smart , solid , splendid , striking , subtle , superior , supreme , top , top-notch , unreal * , well-made , wicked * , balmy , bright , clarion , clear , clement , dry , fair , rainless , undarkened , diaphanous , ethereal , filmy , fine-drawn , fine-grained , fine-spun , flimsy , fragile , gauzy , gossamer , gossamery , granular , impalpable , light , lightweight , little , loose , minute , porous , powdered , powdery , pulverized , quality , slender , small , thin , threadlike , transparent , abstruse , acute , critical , cryptic , delicate , distinct , enigmatic , esoteric , fastidious , hairline , hairsplitting , intelligent , keen , nice , obscure , petty , precise , pure , quick , recondite , sensitive , sharp , sterling , strict , tasteful , tenuous , trifling , unadulterated , unpolluted , prime , ace , banner , blue-ribbon , brag , champion , superb , terrific , tiptop , cloudless , sunny , unclouded , dusty , pulverous , pulverulent , finespun , dainty , attenuated , belletristic , bolted , capillary , comminuted , excellent , homeopathic , recherch