Nha Ngân khố là gì

Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋən˧˧ xo˧˥ŋəŋ˧˥ kʰo̰˩˧ŋəŋ˧˧ kʰo˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋən˧˥ xo˩˩ŋən˧˥˧ xo̰˩˧

Danh từSửa đổi

ngân khố

  1. Kho chứa tiền của Nhà nước.
  2. Cơ quan trông nom, quản lý tiền bạc của một nước.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)