Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hoa Kỳ(trợ giúp · chi tiết)[ˈoʊn]
Tính từSửa đổi
own /ˈoʊn/
- Của chính mình, của riêng mình.
I saw it with my own eyes — chính mắt tôi trông thấy
I have nothing of my own — tôi chẳng có cái gì riêng cả
Thành ngữSửa đổi
- on one's own:
- độc lập cho bản thân mình; tự mình chịu trách nhiệm; với phương tiện của bản thân mình.
to do something on one's own — làm việc gì tự ý mình
- to be one's own man: Xem Man.
- to get one's own back: (Thông tục) Trả thù.
- to hold one's own:
- Giữ vững vị trí, giữ vững lập trường.
- Chẳng kém ai, có thể đối địch được với người.
Ngoại động từSửa đổi
own ngoại động từ /ˈoʊn/
- Có, là chủ của.
to own something — có cái gì
- Nhận, nhìn nhận; thừa nhận là có, thừa nhận là đúng, cam tâm nhận (sự thống trị... ).
he owns his deficiencies — anh ta nhận những thiếu sót của anh ta
to own oneself indebted — thừa nhận là có hàm ơn
Chia động từSửa đổi
own
Dạng không chỉ ngôi
|
---|
Động từ nguyên mẫu
|
to own
|
---|
Phân từ hiện tại
|
owning
|
---|
Phân từ quá khứ
|
owned
|
---|
Dạng chỉ ngôi
|
---|
số
|
ít
|
nhiều
|
---|
ngôi
|
thứ nhất
|
thứ hai
|
thứ ba
|
thứ nhất
|
thứ hai
|
thứ ba
|
---|
Lối trình bày
|
I
|
you/thou¹
|
he/she/it/one
|
we
|
you/ye¹
|
they
|
---|
Hiện tại
|
own
|
own hoặc ownest¹
|
owns hoặc owneth¹
|
own
|
own
|
own
|
---|
Quá khứ
|
owned
|
owned hoặc ownedst¹
|
owned
|
owned
|
owned
|
owned
|
---|
Tương lai
|
will/shall²own
|
will/shallown hoặc wilt/shalt¹own
|
will/shallown
|
will/shallown
|
will/shallown
|
will/shallown
|
---|
Lối cầu khẩn
|
I
|
you/thou¹
|
he/she/it/one
|
we
|
you/ye¹
|
they
|
---|
Hiện tại
|
own
|
own hoặc ownest¹
|
own
|
own
|
own
|
own
|
---|
Quá khứ
|
owned
|
owned
|
owned
|
owned
|
owned
|
owned
|
---|
Tương lai
|
weretoown hoặc shouldown
|
weretoown hoặc shouldown
|
weretoown hoặc shouldown
|
weretoown hoặc shouldown
|
weretoown hoặc shouldown
|
weretoown hoặc shouldown
|
---|
Lối mệnh lệnh
|
—
|
you/thou¹
|
—
|
we
|
you/ye¹
|
—
|
---|
Hiện tại
|
—
|
own
|
—
|
let’s own
|
own
|
—
|
---|
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từSửa đổi
own nội động từ /ˈoʊn/
- Thú nhận, đầu thú.
to own to having done something — thú nhận là đã làm việc gì
Thành ngữSửa đổi
- to own up: (Thông tục) Thú, thú nhận.
Chia động từSửa đổi
own
Dạng không chỉ ngôi
|
---|
Động từ nguyên mẫu
|
to own
|
---|
Phân từ hiện tại
|
owning
|
---|
Phân từ quá khứ
|
owned
|
---|
Dạng chỉ ngôi
|
---|
số
|
ít
|
nhiều
|
---|
ngôi
|
thứ nhất
|
thứ hai
|
thứ ba
|
thứ nhất
|
thứ hai
|
thứ ba
|
---|
Lối trình bày
|
I
|
you/thou¹
|
he/she/it/one
|
we
|
you/ye¹
|
they
|
---|
Hiện tại
|
own
|
own hoặc ownest¹
|
owns hoặc owneth¹
|
own
|
own
|
own
|
---|
Quá khứ
|
owned
|
owned hoặc ownedst¹
|
owned
|
owned
|
owned
|
owned
|
---|
Tương lai
|
will/shall²own
|
will/shallown hoặc wilt/shalt¹own
|
will/shallown
|
will/shallown
|
will/shallown
|
will/shallown
|
---|
Lối cầu khẩn
|
I
|
you/thou¹
|
he/she/it/one
|
we
|
you/ye¹
|
they
|
---|
Hiện tại
|
own
|
own hoặc ownest¹
|
own
|
own
|
own
|
own
|
---|
Quá khứ
|
owned
|
owned
|
owned
|
owned
|
owned
|
owned
|
---|
Tương lai
|
weretoown hoặc shouldown
|
weretoown hoặc shouldown
|
weretoown hoặc shouldown
|
weretoown hoặc shouldown
|
weretoown hoặc shouldown
|
weretoown hoặc shouldown
|
---|
Lối mệnh lệnh
|
—
|
you/thou¹
|
—
|
we
|
you/ye¹
|
—
|
---|
Hiện tại
|
—
|
own
|
—
|
let’s own
|
own
|
—
|
---|
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
|