Phụ nữ Tiếng Anh là gì

Xem thêm:

  • Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Làm đẹp
  • Phụ nữ thế kỷ 21 hiện đại phải có Tiếng Anh

1. Từ vựng tiếng Anh về người phụ nữ trong gia đình

Aunt/ˈʌŋ.kəl/: Cô, dì

Daughter/ˈdɑː.t̬ɚ/: Con gái

Grandmother/ˈɡræn.mʌð.ɚ/ : Bà

Granddaughter/ˈɡræn.dɑː.t̬ɚ/: Cháu gái

Mother / Mom /ˈmʌð.ɚ/ / /mɒm/: Mẹ

Niece/niːs/: Cháu gái

Sister/ˈsɪs.tɚ/: Chị gái, em gái


2. Từ vựng tiếng Anh miêu tả vẻ đẹp của người phụ nữ

Adorable (adj )/əˈdɔːr.ə.bəl/: yêu kiều, đáng yêu

Attractive (adj)/əˈtræk.tɪv/: lôi cuốn, hấp dẫn

Beautiful (adj)/ˈbjut̬ɪfəl/: đẹp

Benevolent (adj)/bəˈnevələnt/: nhân ái

Capable (adj)/ˈkeɪpəbl/: đảm đang

Compliant (adj)/kəmˈplaɪ.ənt/: mềm mỏng, yêu chiều, phục tùng

Faithful (adj)/ˈfeɪθfl/: thủy chung

Industrious (adj)/ɪnˈdʌstriəs/: cần cù

Lovely (adj)/ˈlʌv.li/: đáng yêu

Elegance (adj)/ˈel.ə.ɡənt/: yêu kiều, duyên dáng

Painstaking (adj)/ˈpeɪnzteɪkɪŋ/: chịu khó

Resilient (adj)/rɪˈzɪliənt/: kiên cường

Resourceful (adj)/rɪˈsɔːrsfl/: tháo vát

Sacrificial (adj)/ˌsækrɪˈfɪʃl/: hi sinh

Virtuous (adj)/ˈvɜːrtʃuəs/: đức hạnh

Thrifty (adj)/ˈθrɪfti/: tằn tiện, tiết kiệm

Tidy (adj)/ˈtaɪdi/: ngăn nắp, gọn gàng

Graceful (adj)/ˈɡreɪsfl/: duyên dáng, yêu kiều

Sensitive (adj)/ˈsen.sə.t̬ɪv/: nhạy cảm

Soothing (adj)/ˈsuːðɪŋ/: nhẹ nhàng, dịu dàng


3. Từ vựng tiếng Anh về người phụ nữ hiện đại

Change /tʃeɪn(d)ʒ/: Thay đổi

Clean her house: Dọn dẹp nhà cửa

Female/ˈfiːmeɪl/: Giới tính nữ

Go shopping: Đi mua sắm

Go out with her friends: Hẹn hò cùng những người bạn

Play tennis: Chơi quần vợt

Prepare/prɪˈpɛː/: Chuẩn bị

Prepare meals for her family: Chuẩn bị những bữa ăn cho gia đình

Role/rəʊl/: Vai trò

Take care of her children: Chăm sóc những đứa con của cô ấy

Unequal/ʌnˈiːkw(ə)l/: Bất bình đẳng

Violence/ˈvʌɪəl(ə)ns/: Bạo lực

Visit her parents: Thăm bố mẹ

Work to get money: Đi làm kiếm tiền

Phụ nữ Tiếng Anh là gì

4. Từ vựng tiếng Anh về trang phục của phụ nữ

Wedding dress: Váy cưới
Tank top: Áo dây
Dress: Váy liền thân
Shorts: Quần soóc
Jeans: Quần bò
Uniform: Đồng phục
Swimsuit: Bộ đồ bơi liền
Long-sleeve top: Áo dài tay
Sweater: Áo len dài tay
Skirt: Chân váy
Gym clothes: Bộ đồ tập thể hình
Coat: Áo khoác
Long coat: Áo măng-tô
Hoodie: Áo nỉ có cổ (thường có mũ)
T-Shirt: Áo phông
Dress pants: Quần tất mặc kèm với chân váy
Bra: Áo lót
Thong: Quần lót nữ
Sheath dress: Váy liền bó sát

Xem thêm: Những câu chúc mừng 8/3 bằng Tiếng Anh ngọt ngào, ý nghĩa nhất!

5. Ví dụ

  1. Rosé has a graceful elegant beauty in a very natural way Rosé có vẻ đẹp thanh lịch yêu kiều một cách rất tự nhiên
  2. She is described as a virtuous and hardworking person Cô ấy được miêu tả là một người đức hạnh và chăm chỉ
  3. Flowers are the loveliest thing God brings to the world, after women Các loài hoa là điều đáng yêu nhất mà Chúa mang lại cho thế giới, sau phụ nữ
  4. My mother is a virtuous woman, she is very strict but very kind Mẹ tôi là một phụ nữ đức hạnh, bà rất nghiêm khắc nhưng cũng rất nhân hậu
  5. Gentle women are always very attractive Những người phụ nữ nhẹ nhàng luôn rất hấp dẫn
Phụ nữ Tiếng Anh là gì

6. Bí kíp làm cho phụ nữ vui bằng tiếng Anh

  1. Compliment something abstract about her: Khen cô ấy.
  2. Ask about her family: Hỏi về gia đình cô ấy.
  3. Show her youre listening intently: Thể hiện sự chăm chú lắng nghe.
  4. Talk about your feelings for her: Chia sẻ cảm xúc của bạn về cô ấy.
  5. Go with whatever she wants to do: Làm bất kỳ điều gì cô ấy muốn.
  6. Suggest seeing a movie you know she wants to see: Đề xuất xem một một phim mà cô ấy muốn xem.
  7. Pay attention to the little things: Chú ý những điều nhỏ nhặt.
  8. Focus on her body language: Tập trung vào ngôn ngữ cơ thể của cô ấy.
  9. Do some chores for her without being asked: Làm việc nhà ngay cả khi cô ấy không yêu cầu.
  10. Kiss her hand as you walk together: Hôn lên tay cô ấy khi 2 bạn đi bộ.