Polish la gi

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: "polish" là gì? nghĩa của từ polish trong tiếng việt

Polish la gi

Polish la gi

Polish la gi


polish

Polish la gi

polish /"pouliʃ/ tính từ Polish (thuộc) Ba lan danh từ nước bóng, nước láng nước đánh bóng, xiboot polish: xi đánh giày (nghĩa bóng) vẻ lịch sự, vẻ tao nhã, vẻ thanh nhã ngoại động từ đánh bóng, làm cho láng (nghĩa bóng) làm cho lịch sự, làm cho thanh nhâ, làm cho tao nhã ((thường) động tính từ quá khứ) nội động từ bóng lênto polish off làm xong gấp (công việc...); ăn gấp (bữa cơm) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trừ khử (địch)to polish up chuốt bóng, làm cho bóng bảy đẹp đẽ
chà xát, mài xátGiải thích EN: To make a surface smooth and lustrous, usually by applying friction.Giải thích VN: Làm cho bề mặt nhẵn và bóng, thường bằng cách chà xát. Làm cho bề mặt nhẵn và bóng, thường bằng cách chà xát.đánh bóngFrench polish: chất đánh bóng Phápautomobile polish: sự đánh bóng ô tôbody polish: đánh bóng thân xecar polish: sự đánh bóng xecork polish: sự đánh bóng bằng lieoil polish: dầu đánh bóngpolish till dry: đánh bóng khôpress polish: đánh bóng bằng áp lựcgương trượtnước bóngfinishing polish: nước bóng hoàn thiệnmàimài nhẵnmặt phay nhẵnmặt trượtràsự đánh bóngautomobile polish: sự đánh bóng ô tôcar polish: sự đánh bóng xecork polish: sự đánh bóng bằng liesư láng bóngsự mài nhẵnvật liệu đánh bóngLĩnh vực: hóa học & vật liệudầu đánh bóng, nước đánh bóngGiải thích EN: A substance used to augment the effect of friction in such a procedure; it may provide color and protection as well as luster to the surface.a substance used to augment the effect of friction in such a procedure; it may provide color and protection as well as luster to the surface.Giải thích VN: Chất sử dụng để làm tăng hiệu quả trong khi chà xát, có thể tạo màu và bảo vệ cũng như làm bóng bề mặt. Chất sử dụng để làm tăng hiệu quả trong khi chà xát, có thể tạo màu và bảo vệ cũng như làm bóng bề mặt.fault polishgương trượtfrench polishvécni đánh bằng nùioil polishdầu sơn bóngpolish notationký pháp không dấu ngoặcpolish notationký pháp tiền tốpolish rod elevatorbộ nâng cần khoan (ở giếng bơm dầu)reverse polish notationký pháp Ba Lan ngượcreversed polish notationký hiệu hậu tốreversed polish notationký pháp Ba Lan nghịch đảođánh bónglàm trong (rượu)mặt bỏngsự đánh bóngsự làm nhãn danh từ o sự đánh bóng, sự mài nhẵn o mặt trượt, gương trượt động từ o đánh bóng § fault polish : gương trượt § oil polish : dầu đánh bóng, dầu sơn bóng

Polish la gi

Polish la gi

Polish la gi


polish

Từ điển Collocation

polish

noun

ADJ. boot, furniture, metal, nail, shoe, silver | French | beeswax, wax

VERB + POLISH apply Apply polish with a soft brush. | give sth You"ll need to give your shoes a good polish. | remove Use acetone to remove nail polish.

Từ điển WordNet

Xem thêm: Indochina Time ( Ict Time Là Gì ? Cách Đổi Giờ Utc Sang Giờ Việt Nam

English Synonym and Antonym Dictionary

polishes|polished|polishingsyn.: buff burnish furbish glaze gloss rub shine waxant.: tarnish

Thông tin thuật ngữ polish tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Polish la gi
polish
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ polish

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

polish tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ polish trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ polish tiếng Anh nghĩa là gì.

polish /'pouliʃ/

* tính từ
- Polish (thuộc) Ba lan

* danh từ
- nước bóng, nước láng
- nước đánh bóng, xi
=boot polish+ xi đánh giày
- (nghĩa bóng) vẻ lịch sự, vẻ tao nhã, vẻ thanh nhã

* ngoại động từ
- đánh bóng, làm cho láng
- (nghĩa bóng) làm cho lịch sự, làm cho thanh nhâ, làm cho tao nhã ((thường) động tính từ quá khứ)

* nội động từ
- bóng lên
!to polish off
- làm xong gấp (công việc...); ăn gấp (bữa cơm)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trừ khử (địch)
!to polish up
- chuốt bóng, làm cho bóng bảy đẹp đẽ

Thuật ngữ liên quan tới polish

  • infrequence tiếng Anh là gì?
  • critical path tiếng Anh là gì?
  • patternable tiếng Anh là gì?
  • gloriole tiếng Anh là gì?
  • misdone tiếng Anh là gì?
  • papacies tiếng Anh là gì?
  • checkmated tiếng Anh là gì?
  • iron-bound tiếng Anh là gì?
  • purse-proud tiếng Anh là gì?
  • piddles tiếng Anh là gì?
  • adder tiếng Anh là gì?
  • re-facing tiếng Anh là gì?
  • step-dance tiếng Anh là gì?
  • tun tiếng Anh là gì?
  • serrulated tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của polish trong tiếng Anh

polish có nghĩa là: polish /'pouliʃ/* tính từ- Polish (thuộc) Ba lan* danh từ- nước bóng, nước láng- nước đánh bóng, xi=boot polish+ xi đánh giày- (nghĩa bóng) vẻ lịch sự, vẻ tao nhã, vẻ thanh nhã* ngoại động từ- đánh bóng, làm cho láng- (nghĩa bóng) làm cho lịch sự, làm cho thanh nhâ, làm cho tao nhã ((thường) động tính từ quá khứ)* nội động từ- bóng lên!to polish off- làm xong gấp (công việc...); ăn gấp (bữa cơm)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trừ khử (địch)!to polish up- chuốt bóng, làm cho bóng bảy đẹp đẽ

Đây là cách dùng polish tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ polish tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

polish /'pouliʃ/* tính từ- Polish (thuộc) Ba lan* danh từ- nước bóng tiếng Anh là gì?
nước láng- nước đánh bóng tiếng Anh là gì?
xi=boot polish+ xi đánh giày- (nghĩa bóng) vẻ lịch sự tiếng Anh là gì?
vẻ tao nhã tiếng Anh là gì?
vẻ thanh nhã* ngoại động từ- đánh bóng tiếng Anh là gì?
làm cho láng- (nghĩa bóng) làm cho lịch sự tiếng Anh là gì?
làm cho thanh nhâ tiếng Anh là gì?
làm cho tao nhã ((thường) động tính từ quá khứ)* nội động từ- bóng lên!to polish off- làm xong gấp (công việc...) tiếng Anh là gì?
ăn gấp (bữa cơm)- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) trừ khử (địch)!to polish up- chuốt bóng tiếng Anh là gì?
làm cho bóng bảy đẹp đẽ