Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Show Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển
Công ty
Đăng nhập xã hộiBằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. Mỗi ngày con người thải ra rất nhiều rác từ sinh hoạt, làm việc, sản xuất,... tất cả đều đặn và là điều tất yếu của cuộc sống. Thế nên biết cách gọi từ rác thải trong tiếng Anh cũng là điều cần thiết nên biết. Thấu hiểu điều đó, đội ngũ studytienganh mời bạn tham khảo bài chia sẻ sau đây để hiểu rõ hơn. Đừng bỏ lỡ nhé! Rác Thải trong Tiếng Anh là gìTrong tiếng Anh, Rác thải là Garbage. Trong nhiều trường hợp có thể sử dụng các từ cùng nghĩa như: rubbish, trash Garbage nghĩa là rác thải trong tiếng Việt là tên chỉ những vật thứ mà người dùng không muốn sử dụng nữa hay đã hỏng hết giá trị được bỏ vứt đi, thải ra. Tuy nhiên rác thải đôi khi được hiểu theo từng ngữ cảnh có thể không sử dụng với người này nhưng vẫn có giá trị với người khác. Ngày nay rác thải ngày càng nhiều và đa dạng, khó phân hủy đe dọa đến môi trường, cuộc sống và sức khỏe của con người, động thực vật Hình ảnh minh họa bài viết giải thích rác thải tiếng Anh là gì Thông tin chi tiết từ vựngCách viết: garbage Nghĩa tiếng Anh: waste material, esp. unwanted food, or a container in which waste is kept: Nghĩa tiếng Việt: Rác thải - chất thải, đặc biệt. thực phẩm không mong muốn hoặc hộp đựng chất thải được giữ lại Trong tiếng Anh, rác thải là garbage Ví dụ Anh ViệtMời bạn xem các ví dụ Anh Việt có sử dụng từ rác thải - garbage trong những tình huống giao tiếp đời thường mà studytienganh tổng hợp dưới đây để tự tin áp dụng vào trong thực tế bạn nhé!
Mỗi ngày chúng ta xả ra môi trường nhiều loại rác thải khác nhau Một số từ vựng tiếng anh liên quanSau đây là bảng các từ và cụm từ có liên quan đến từ rác thải trong tiếng Anh mà studytienganh tổng hợp, giải thích và lấy ví dụ minh họa mong muốn người học được mở rộng vốn từ của mình Từ/ cụm từ liên quan Ý nghĩa Ví dụ minh họa collecte thu gom
expire hết hạn, hết hiệu lực, hết giá trị
dirty bẩn
thow ném, vứt
classify phân loại
handle xử lý
recycle tái chế
Sau cùng, studytienganh mong muốn người học có thể hiểu và ghi nhớ được kiến thức mà chúng tôi vừa chia sẻ. Trong từng bài viết, đội ngũ studytienganh luôn cố gắng để truyền đạt kiến thức đến người học cách dễ hiểu nhất và thuận tiện để mọi người có thể tiếp cận. Chúc bạn sớm thành công trên con đường của mình. Thu gom rác thải sinh hoạt tiếng Anh là gì?Trong khoa học máy tính, thu gom rác (tiếng Anh: garbage collection hay GC) là một dạng quản lý bộ nhớ tự động. Rác thải sinh hoạt là gì?Rác thải sinh hoạt là các chất thải mà con người không sử dụng tới, thải ra trong cuộc sống hàng ngày như bao ni lông, thức ăn, vỏ trái cây, các đồ vật không sử dụng được hoặc hư hỏng,… và được chia thành 3 loại: rác tái chế, rác hữu cơ và rác vô cơ. Chất thải công nghiệp trong tiếng Anh là gì?Chất thải công nghiệp (tiếng Anh: Industrial waste) là các chất thải phát sinh từ các quá trình sản xuất, các sản phẩm phế thải của các hoạt động công nghiệp trong các nhà máy, xí nghiệp, các khu công nghiệp tập trung. Rác tiếng A là gì?Rác trong tiếng Anh gọi là gì? 🎯“Rubbish”, “garbage” hay “trash” là những từ thường xuyên được sử dụng để chỉ về rác. |