Rn nghĩa là gì

Rn nghĩa là gì
rn
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rn trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rn tiếng Anh nghĩa là gì.

rn* (viết tắt)- y tá đã đăng ký (registered nurse)- hải quân Hoàng gia (Royal Navy)
  • peacefully tiếng Anh là gì?
  • protagonists tiếng Anh là gì?
  • uncondensed tiếng Anh là gì?
  • contour-map tiếng Anh là gì?
  • prop-jet tiếng Anh là gì?
  • Adjustable peg regime tiếng Anh là gì?
  • sabulosity tiếng Anh là gì?
  • olefin(e) tiếng Anh là gì?
  • cyclical tiếng Anh là gì?
  • impulsively tiếng Anh là gì?
  • galena detector tiếng Anh là gì?
  • vanguardist tiếng Anh là gì?
  • saccharize tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rn trong tiếng Anh

rn có nghĩa là: rn* (viết tắt)- y tá đã đăng ký (registered nurse)- hải quân Hoàng gia (Royal Navy)

Đây là cách dùng rn tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rn tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

rn* (viết tắt)- y tá đã đăng ký (registered nurse)- hải quân Hoàng gia (Royal Navy)

RN“Royal Navy” trong tiếng Anh.

Từ được viết tắt bằng RN“Royal Navy”.

Royal Navy: Hải quân Hoàng gia Anh.

Một số kiểu RN viết tắt khác:

Registered Nurse: Y tá đã đăng ký.
Hoa Kỳ.

Radio Netherlands: Đài phát thanh Hà Lan.

Radon: Rađon.
Rn.

Rundi language - Kirundi: Ngôn ngữ Rundi - Kirundi.
mã ISO 639-1: rn.

RN có nghĩa “Royal Navy”, dịch sang tiếng Việt là “Hải quân Hoàng gia Anh”.


Page 2


Page 3


Page 4


Page 5


Page 6


Page 7


Page 8


Page 9


Page 10

Bạn đã bao giờ nhìn thấy từ viết tắt hai chữ cái được đặt ngẫu nhiên, ngắn gọn chưa RN trong một tin nhắn từ một người bạn? Đây là ý nghĩa của nó và cách bạn có thể sử dụng nó trong nhiều cuộc trò chuyện trên internet.

Khi nào? Right Now!

RN là viết tắt của right now. Nó được sử dụng để chỉ định một hoạt động hoặc trạng thái ở hiện tại, tương tự như những từ như currently hoặc presently. Nó cũng được sử dụng để hỏi ai đó hiện tại họ đang làm gì, thường được kết hợp với các cụm từ thông tục như What’s up? hoặc How’s it going?

Một cách khác mà RN được sử dụng là mời ai đó thực hiện một hoạt động với bạn càng sớm càng tốt. Ví dụ: nếu bạn cần gọi gấp cho ai đó, bạn có thể nhắn tin cho họ, Bạn có thể tham gia FaceTime rn không? Điều này ngụ ý rằng bạn muốn nói chuyện với họ ngay bây giờ và không phải muộn hơn trong ngày.

RN thường được sử dụng với các khởi tạo khác như WYD và HYD, viết tắt của What are you doing?How are you doing?, tương ứng. Ví dụ: bạn có thể nhắn cho ai đó một câu hỏi hoàn chỉnh bằng cách nhập wyd rn?, Viết tắt của What are you doing right now? Bạn cũng có thể sử dụng nó như một câu trả lời cùng với HBU, Viết tắt của How about you?

Chủ nghĩa khởi tạo này thường được viết bằng chữ thường rn. Không nên nhầm lẫn nó với từ viết tắt chuyên nghiệp phổ biến RN, viết tắt của registered nurse.

CÓ LIÊN QUAN: “WYD” và “HYD” có nghĩa là gì, và bạn sử dụng chúng như thế nào?

Lịch sử của RN

RN đã được sử dụng ít nhất là từ những năm 1990 khi các phòng trò chuyện trên internet là phương thức chính của giao tiếp kỹ thuật số trực tiếp. Nó trở nên phổ biến vào đầu những năm 2000 với sự ra đời của SMS và các ứng dụng nhắn tin tức thì như AOL Instant Messenger và Yahoo! Messenger.

Định nghĩa được liệt kê đầu tiên của RN trong trung tâm tiếng lóng internet trực tuyến Urban Dictionary có từ năm 2004. Mục nhập này chỉ định rằng RN thường được sử dụng khi một người quá lười gõ. Kể từ đó, nó trở thành một phần không thể thiếu của từ vựng trực tuyến hiện đại, với định nghĩa phổ biến nhất của nó đã được đưa ra vào năm 2018. Nó chỉ đơn giản là, Nó có nghĩa là Ngay bây giờ.

Chủ nghĩa ban đầu thậm chí còn được sử dụng rộng rãi hơn với sự gia tăng của các ứng dụng trò chuyện và nhắn tin phổ biến như iMessage, WhatsApp, Snapchat và nhắn tin trực tiếp trên các nền tảng truyền thông xã hội như Twitter và Instagram. RN là một phần chính của tất cả các loại cuộc trò chuyện trực tuyến, cho dù đó là giữa bạn thân hay những người gần như hoàn toàn xa lạ.

CÓ LIÊN QUAN: RIP AIM, ứng dụng nhắn tin AOL không bao giờ muốn

RN trong Nhắn tin và Trò chuyện

RN mang nhiều ý nghĩa và âm điệu khác nhau tùy thuộc vào việc sử dụng nó trong một cuộc trò chuyện. Cách phổ biến nhất để sử dụng rn là một phần của người bắt đầu cuộc trò chuyện. Ví dụ, bạn có thể muốn tìm hiểu xem một người bạn hiện đang làm gì hoặc cảm giác của họ như thế nào. Bạn có thể nói, What are you up to rn? Nếu họ đang học giữa chừng, họ có thể trả lời bằng I’m doing homework rn.

Một lý do phổ biến khác để tích hợp RN vào câu của bạn là để đánh giá tính khả dụng của một số người, đặc biệt nếu bạn muốn mời họ tham gia vào một hoạt động. Bạn có thể nhắn tin cho ai đó, Are you free rn? hoặc Are you busy rn? Ngược lại, nó cũng có thể được sử dụng để biểu thị sự thiếu sẵn sàng từ phía họ. Ví dụ: nếu họ trả lời bằng I’m busy rn, điều đó có thể được đọc là từ chối lời mời của bạn.

RN cũng có thể được sử dụng để truyền đạt cảm giác cấp bách. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, rn có thể nhấn mạnh thực tế là điều gì đó đang xảy ra trong thời gian thực. Ví dụ, nếu bạn nói Get ready, we’re parking the car rn cho người mà bạn sắp đến thăm, nó hoạt động như một lời cảnh báo rằng họ nên sẵn sàng rất sớm.

Ngoài việc được sử dụng để chỉ một hành động, nó còn được sử dụng để mô tả trạng thái thể chất, tinh thần hoặc cảm xúc hiện tại của bạn. Bạn có thể nhắn tin cho ai đó I feel under the weather rn để nói với họ rằng bạn bị ốm, hoặc I’m very worried rn khi cho họ biết rằng bạn đang bị đau khổ về tình cảm.

CÓ LIÊN QUAN: Làm thế nào để vượt qua cuộc nói chuyện nhỏ khi bạn thực sự ghét nó

Cách sử dụng RN

Như chúng tôi đã minh họa ở trên, có nhiều cách khác nhau mà bạn có thể thêm RN vào các cuộc trò chuyện và tin nhắn của mình. Vì nó là một từ viết tắt rất bình thường, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng nó trong các cuộc trò chuyện cá nhân chứ không phải trong các email chuyên nghiệp.

Dưới đây là một vài ví dụ về RN đang hoạt động:

  • “Where are you rn?”
  • “I’m just so tired rn. Maybe tomorrow.”
  • “I’m listening to music rn! Hbu?”
  • “I’m still working rn. Could you pick me up some food?”

Nếu bạn muốn tìm hiểu về các từ viết tắt trực tuyến phổ biến khác, hãy xem các bài viết của chúng tôi về TTYL và NVM. Bạn sẽ nhanh chóng trở thành một chuyên gia về tiếng lóng trên Internet.

Xem thêm nhiều bài viết về các mẹo hay về công nghệ, các thủ thuật máy tính và điện thoại bạn tại Howpedia bạn nhé!