So sánh main b75 và h77 năm 2024

Chipset Mainboard GIGABYTE GA P75-D3 B75 được thiết kế cho các doanh nghiệp nhỏ với quy mô dưới 100 máy tính. Được trang bị nhiều tính năng bảo mật và quản lý từ xa mới, Bộ công cụ Chiến lược Doanh nghiệp Nhỏ của Intel giúp việc định cấu hình và quản lý cơ sở hạ tầng CNTT trong doanh nghiệp trở nên dễ dàng hơn.

1. Thiết kế mainboard bo mạch chủGIGABYTE GA P75-D3 B75

Mainboard GIGABYTE GA P75-D3 B75 (BMC) dựa trên nền tảng chipset Intel B75 Express (tên mã là Panther Point), kích thước tiêu chuẩn ATX 30,5x21,5cm, tương thích với Ivy Bridge và bộ xử lý Sandy Bridge (BXL) 1155LGA.

Không giống như các chipset Z75, Z77 và H77, nhắm đến người dùng cá nhân yêu cầu hiệu suất cao, chipset B75 (cùng với Q75, Q77) được thiết kế cho người dùng trong môi trường doanh nghiệp chú trọng đến tính ổn định và khả năng quản lý. Do đó, thiết kế hệ thống tản nhiệt của Mainboard GIGABYTE GA P75-D3 B75 khá đơn giản, chỉ gồm một phần nhỏ trên chipset.

So sánh main b75 và h77 năm 2024

Để đảm bảo tính ổn định của hệ thống trong quá trình hoạt động liên tục trong môi trường thương mại, Mainboard GIGABYTE GA P75-D3 B75 cũng có công nghệ Ultra Durable 4 với PCB sợi thủy tinh giúp giảm hiện tượng chập chờn trong môi trường có độ ẩm cao. Tất cả các tụ điện thể rắn và MOSFET RDS (on) thấp hơn đều có trở kháng thấp để giúp giảm tiêu hao điện năng và giữ cho nhiệt độ hoạt động ở mức thấp. BMC còn được trang bị IC chống tĩnh điện (IC kháng ESD) và IC chống sét lan truyền để bảo vệ bo mạch chủ và các thiết bị phần cứng trong trường hợp nguồn điện quá áp hoặc quá áp. Mainboard GIGABYTE GA P75-D3 B75 cũng có 4 khe cắm RAM với tổng dung lượng bộ nhớ tối đa là 32GB. Lưu ý rằng các chipset Mainboard máy tính bàn GIGABYTE GA P75-D3 B75, Q75 và Q77 không hỗ trợ ép xung RAM nên chỉ tương thích với các dòng RAM DDR3 xung nhịp 1066 MHz, 1333 MHz và 1600 MHz.

So sánh main b75 và h77 năm 2024

Mainboard GIGABYTE GA P75-D3 B75 được trang bị 2 khe cắm card đồ họa rời PCI Express x16, trong đó băng thông tối đa của khe PCIEx16 là 16x và băng thông tối đa của khe PCIEx4 là 4x. Ngoài ra, BMC cũng hỗ trợ trực tiếp giao tiếp PCI truyền thống thông qua chipset B75, vốn vẫn được sử dụng rộng rãi trong nhiều thiết bị ngoại vi. Đây cũng là điểm khác biệt giữa dòng chipset BMC dành cho người dùng doanh nghiệp và người dùng cá nhân.

Có 5 cổng SATA ở mặt trước của BMC, bao gồm 1 cổng SATA 3.0 (màu trắng) và 4 cổng SATA 2.0 (màu xanh lam), do chipset B75 quản lý.

Ngoài ra, Mainboard máy tính GIGABYTE GA P75-D3 B75 cũng là một trong những BMC đầu tiên của GIGABYTE tích hợp giao tiếp mSATA (băng thông 3Gbps), mang đến cho người dùng giải pháp lưu trữ kết hợp giữa SDD và HDD với công nghệ Intel Smart Response.

Các cổng kết nối ngoại vi của BMC chủ yếu hướng đến các thiết bị sử dụng giao tiếp cơ bản, chẳng hạn như PS / 2 cho bàn phím và chuột, LPT và COM cho máy in và máy quét, đặc biệt là các điều khiển tự động dành riêng cho thiết bị. Một số kết nối khác bao gồm cổng 2x USB 3.0, 2x USB 2.0, 1Gbps Ethernet, âm thanh 7.1 HD và cổng tín hiệu đồng trục.

Lưu ý rằng GA P75-D3 không có đầu ra tín hiệu video (D-Sub, DVI-D, HDMI hoặc DisplayPort), vì vậy cần phải có card đồ họa rời.

Số lượng giao diện mở rộng của GA P75-D3 (với cáp bổ sung) bao gồm 3 USB 2.0 và chip TPM (Trusted Platform Module) tích hợp để đảm bảo xác thực phần cứng, bảo vệ quá trình khởi động và chứng nhận thẻ thông minh thực sự.

Giao tiếp USB 3.0 gần vị trí RAM thuận tiện cho người dùng mở rộng bằng giá đỡ USB 3.0.

Ngoài sách hướng dẫn, đĩa cài đặt trình điều khiển và tấm chắn IO phía sau, phụ kiện đi kèm chỉ gồm 2 cáp SATA 3.0.

2. Màn biểu diễn

Để đánh giá hiệu năng của BMC GA P75-D3, Test Lab đã sử dụng cấu hình thử nghiệm được xây dựng trên nền tảng Ivy Bridge, Windows 7 Ultimate 64-bit SP1, với các trình điều khiển đi kèm thích hợp. Các công cụ đánh giá hiệu suất bao gồm CineBench R11.5 (64-bit), Heaven Benchmark v3.0, 3DMark 11 và PCMark 7. Trong quá trình thử nghiệm, BMC đã sử dụng các quyền và cài đặt NSX mặc định. Các thử nghiệm trung bình trên 3 lần.

So với BMC chipset Z77 trong cùng một bài kiểm tra tại Phòng thí nghiệm, hiệu suất tổng thể của GA P75-D3 khá tốt; thậm chí một số bài kiểm tra còn đạt điểm thấp hơn kết quả BMC trung bình trong cùng một loạt bài kiểm tra. Tuy nhiên, kết quả thử nghiệm cũng cho thấy độ ổn định của P75-D3 không có sự chênh lệch đáng kể về điểm số giữa 3 lần chạy. Điều này cũng tuân theo các tiêu chí thiết kế cho chipset BMC B75 được sử dụng trong môi trường doanh nghiệp.

Sử dụng công cụ đánh giá hiệu năng hệ thống tổng thể PCMark 7, cấu hình thử nghiệm đạt 3869 điểm, thấp hơn khoảng 1,75% so với điểm của hai chipset BMC Z77, Intel DZ77GA-70K và Gigabyte GA Z77X-UD5H trong cùng phép thử Test Lab.

Sử dụng công cụ Cinebench R11.5 (64-bit) để đánh giá sức mạnh xử lý của CPU và card đồ họa (sử dụng thư viện đồ họa OpenGL), cấu hình thử nghiệm đạt điểm 7.46 trong bài kiểm tra CPU và 81,96 khung hình / giây (fps) trong kiểm tra OpenGL.

Trong bài kiểm tra đồ họa đa luồng DirectX 11 dựa trên 3DMark 11, hãy đặt Hiệu suất. Hệ thống ghi được 7257 điểm, thấp hơn khoảng 2,8% so với BMC hàng đầu là Intel DZ77GA-70

  • So sánh main b75 và h77 năm 2024

Với Heaven Benchmark, một phép thử đồ họa có khá nhiều nét tương đồng với 3DMark 11 nhưng chủ yếu về hiệu năng Tessellation (DirectX 11). Cấu hình thử nghiệm đạt 1.595 điểm và 63,3 fps ở độ phân giải 1600x1200 và chất lượng đồ họa ở mức “high”.

3. Ưu và khuyết điểm Mainboard dành cho máy tính GIGABYTE GA P75-D3 B75

ƯU

- Tính ổn định cao.

- Bên cạnh những giao tiếp thế hệ mới nhiều như SATA 3.0, USB 3.0 và mSATA thì GA P75-D3 còn hỗ trợ cả giao tiếp cơ bản như PS/2, LPT, COM và khe PCI.