So sánh oppo a74 và a95

Gửi bình luận

Hủy Gửi

Theo những thông tin rò rỉ trên mạng, OPPO A95 4G là dòng sản phẩm tầm trung mới của OPPO. Sản phẩm vẫn sở hữu ngôn ngữ thiết kế trẻ trung, năng động như những sản phẩm dòng A khác. Thậm chí, OPPO A95 4G còn được xem là phiên bản đổi tên của OPPO A74 bởi thông số kỹ thuật cũng như thiết kế của hai sản phẩm này gần như không có sự khác biệt.

So sánh oppo a74 và a95
Hình ảnh trên tay OPPO A94 4G được rò rỉ trên mạng

Về thiết kế, OPPO A95 4G có thiết kế gần như không có sự khác biệt khi so sánh với OPPO A74 từng được ra mắt hồi tháng 04/2021. Máy dự kiến sở hữu mặt lưng được phủ nhám với cụm camera hình chữ nhật chứa 3 ống kính có độ phân giải 48MP – 2MP – 2MP và cụm đèn LED Flash. Máy có thể sẽ có hai phiên bản màu sắc để tùy chọn, gồm: Glowing Starry Black và Rainbow Silver.

Máy vẫn có màn hình kích thước 6.43 inches, tấm nền AMOLED – Full HD+ với thiết kế dạng đục lỗ chứa camera selfie độ phân giải 16MP. Màn hình trên OPPO A95 4G có độ sáng tiêu chuẩn 430 nits và tối đa đạt 800 nits giúp mang lại khả năng hiển thị ngoài trời tốt hơn. Vân tay của máy cũng được nhúng vào bên trong màn hình thay vì tích hợp vào phím nguồn như một số mẫu máy khác trong phân khúc giá.

So sánh oppo a74 và a95

OPPO A95 4G dự kiến sử dụng chipset tương tự như trên OPPO A74 với vi xử lý Snapdragon 662, đi kèm với 8GB RAM và 128GB bộ nhớ trong. Dựa theo nguồn tin từ một số bạn bán hàng PG OPPO, máy khi bán ra tại thị Việt Nam sẽ có mức giá dự khoảng 8 triệu đồng. Với mức giá 8 triệu đồng đi kèm với mức cấu hình chỉ là Snapdragon 662, OPPO A95 4G sẽ phải cạnh tranh khá gay gắt khi trong phân khúc này, người dùng sẽ có khá nhiều sự lựa chọn với những thiết bị có mức cấu hình cao hơn, mạnh mẽ hơn rất nhiều.

So sánh oppo a74 và a95

OPPO A95 4G được trang bị viên pin 5.000mAh, hỗ trợ công nghệ sạc nhanh SuperVOOC 2.0 với công suất tối đa 33W. Dự kiến sẽ được bán chính hãng tại thị trường Việt Nam trong thời gian tới với mức giá khoảng 8 triệu đồng.

Thông tin hàng hóa

  • Thời gian bảo hành (tháng)

Thiết kế & Trọng lượng

  • Chuẩn kháng nước / Bụi bẩn

    • Khung máy: Nhựa
    • Mặt lưng máy: Nhựa

    • Khung máy: Thủy tinh hữu cơ
    • Mặt lưng máy: Thủy tinh hữu cơ

Bộ xử lý

Màn hình

Đồ họa

Lưu trữ

Camera sau

    • FullHD 1080p@30fps
    • HD 720p@30fps

    • FullHD 1080p@30fps
    • HD 720p@30fps

    • Ban đêm (Night Mode)
    • Chụp góc rộng (Wide)
    • Lấy nét theo pha (PDAF)
    • Tự động lấy nét (AF)
    • Lấy nét laser
    • Xóa phông
    • HDR
    • A.I Camera
    • Làm đẹp (Beautify)
    • Chụp chân dung
    • Gắn thẻ ảnh địa lý
    • Nhận diện khuôn mặt
    • Quay chậm (Slow Motion)
    • Toàn cảnh (Panorama)
    • Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)

    • Chụp góc rộng (Wide)
    • Flash LED
    • Lấy nét theo pha (PDAF)
    • Lấy nét laser
    • Xóa phông
    • HDR
    • A.I Camera
    • Làm đẹp (Beautify)
    • Chụp chân dung
    • Chuyên nghiệp (Pro)
    • Gắn thẻ ảnh địa lý
    • Nhận diện khuôn mặt
    • Siêu cận (Macro)
    • Toàn cảnh (Panorama)
    • Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)

Selfie

    • Quay phim FullHD
    • Quay phim HD

    • Quay phim FullHD
    • Quay phim HD

    • Làm đẹp (Beautify)
    • A.I Camera
    • Nhận diện khuôn mặt
    • Tự động lấy nét (AF)
    • HDR
    • Xoá phông
    • Flash màn hình

    • Làm đẹp (Beautify)
    • A.I Camera
    • Tự động lấy nét (AF)
    • HDR
    • Xoá phông

Cảm biến

    • Cảm biến tiệm cận
    • Cảm biến la bàn
    • Cảm biến ánh sáng
    • Cảm biến trọng lực
    • Con quay hồi chuyển

    • Cảm biến tiệm cận
    • Cảm biến la bàn
    • Cảm biến ánh sáng
    • Cảm biến trọng lực
    • Con quay hồi chuyển

Bảo mật

    • Mở khóa khuôn mặt
    • Mở khóa vân tay dưới màn hình
    • Mở khóa bằng mật mã

    • Mở khóa khuôn mặt
    • Mở khóa vân tay dưới màn hình
    • Mở khóa bằng mật mã

Others

    • Chặn cuộc gọi
    • Ghi âm cuộc gọi
    • Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng)
    • Chặn tin nhắn

    • Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng)

Giao tiếp & kết nối

    • Cổng sạc: Type C
    • Audio Jack: Jack 3.5 mm

    • Cổng sạc: Type C
    • Audio Jack: Jack 3.5 mm

    • Wi-Fi Direct
    • Dual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
    • Wi-Fi Hotspot
    • 802.11 a/b/g/n/ac

    • Wi-Fi Direct
    • Dual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
    • Wi-Fi Hotspot
    • 802.11 a/b/g/n/ac

Thông tin pin & Sạc

Hệ điều hành

Phụ kiện trong hộp

    • Sạc
    • Sách HDSD
    • Cáp
    • Tai nghe
    • Ốp lưng

    • Sạc
    • Sách HDSD
    • Cáp
    • Ốp lưng