Tấn công từ chối dịch vụ phân tán là gì năm 2024

Trong bối cảnh an ninh mạng ngày càng trở nên quan trọng, việc hiểu biết về các cuộc tấn công từ chối dịch vụ, hay còn gọi là DDoS, cùng cách nhận biết và phòng chống chúng là kiến thức cần thiết cho mọi tổ chức và cá nhân. Bài viết "DDoS là gì? Cách nhận biết và phòng chống tấn công từ chối dịch vụ" sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về nature của các cuộc tấn công DDoS, dấu hiệu nhận biết và các biện pháp hiệu quả nhất để bảo vệ hệ thống của bạn trước những mối đe dọa này. Từ giới thiệu cơ bản đến các chiến lược phòng chống tiên tiến, bài viết hứa hẹn sẽ là nguồn thông tin quý báu cho bất kỳ ai muốn nâng cao khả năng bảo mật cho hệ thống thông tin của mình.

DoS là gì?

DoS là viết tắt của Denial of Service, có nghĩa là tấn công từ chối dịch vụ. Đây là một loại tấn công mạng nhằm mục đích làm gián đoạn hoặc vô hiệu hóa dịch vụ cho người dùng hợp pháp.

DDos là gì?

DDoS là viết tắt của Distributed Denial of Service, có nghĩa là tấn công từ chối dịch vụ phân tán. Đây là một loại tấn công mạng nhằm mục đích làm gián đoạn hoặc vô hiệu hóa dịch vụ cho người dùng hợp pháp.

Phân biệt giữa DoS và DDoS

Có sự khác biệt rõ ràng giữa cuộc tấn công DoS và DDoS, đóng vai trò quan trọng trong cách thức mà chúng ảnh hưởng tới mục tiêu. Trong trường hợp của DoS, kẻ tấn công dùng một kết nối internet cụ thể để lợi dụng các điểm yếu phần mềm hoặc tạo ra lượng lớn yêu cầu giả mạo, với mục đích làm cạn kiệt nguồn lực của máy chủ, chẳng hạn như bộ nhớ RAM và CPU.

Ngược lại, tấn công DDoS gây ảnh hưởng đến một loạt các thiết bị kết nối internet cùng nhau, tạo thành một mạng lưới lớn. Do sự đa dạng và phức tạp của số lượng thiết bị tham gia, việc đối phó với các cuộc tấn công DDoS trở nên khó khăn hơn. Thay vì chỉ nhắm vào một mục tiêu duy nhất, DDoS nhằm làm quá tải cơ sở hạ tầng mạng bằng cách bơm vào một lượng lớn lưu lượng truy cập.

Cách thức tiến hành của hai loại tấn công này cũng khác biệt. Cụ thể, DoS thường sử dụng các script tự phát triển hoặc các công cụ DoS chuyên dụng như Low Orbit Ion Cannon, trong khi DDoS được thực hiện thông qua botnet - mạng lưới các thiết bị đã bị nhiễm malware, bao gồm điện thoại di động, máy tính cá nhân hay bộ định tuyến, cho phép kẻ tấn công điều khiển từ xa.

Các hình thức DDoS phổ biến nhất hiện nay

1. Tấn công Volumetric:

  • Mục đích: Làm quá tải băng thông mạng hoặc tài nguyên máy chủ của mục tiêu.
  • Các loại tấn công Volumetric phổ biến:UDP Flood: Gửi lượng lớn datagram UDP đến máy chủ mục tiêu.ICMP Flood: Gửi lượng lớn gói tin ICMP đến máy chủ mục tiêu.HTTP Flood: Gửi nhiều yêu cầu HTTP đến máy chủ mục tiêu.

2. Tấn công Amplification:

  • Mục đích: Khai thác các giao thức mạng để khuếch đại lưu lượng truy cập tấn công.
  • Các loại tấn công Amplification phổ biến:DNS Amplification: Khai thác hệ thống tên miền (DNS) để khuếch đại lưu lượng truy cập.NTP Amplification: Khai thác giao thức thời gian mạng (NTP) để khuếch đại lưu lượng truy cập.SSDP Amplification: Khai thác giao thức Simple Service Discovery Protocol (SSDP) để khuếch đại lưu lượng truy cập.

3. Tấn công Layer 7:

  • Mục đích: Tấn công vào các ứng dụng web hoặc dịch vụ mạng.
  • Các loại tấn công Layer 7 phổ biến:HTTP Slowloris: Gửi nhiều yêu cầu HTTP giả mạo đến máy chủ web, làm chậm hiệu suất của máy chủ.Slow HTTP POST: Gửi các yêu cầu HTTP POST lớn đến máy chủ web, làm cạn kiệt tài nguyên của máy chủ.Application Layer DDoS (App DDoS): Tấn công vào các ứng dụng web cụ thể, khai thác các lỗ hổng bảo mật trong ứng dụng.

4. Tấn công Reflection:

  • Mục đích: Gửi yêu cầu đến các máy chủ khác, giả mạo địa chỉ IP của mục tiêu, khiến các máy chủ này phản hồi lại mục tiêu, làm quá tải mục tiêu.
  • Các loại tấn công Reflection phổ biến:SMURF Attack: Khai thác giao thức ICMP để thực hiện tấn công Reflection.DRDoS Attack: Khai thác giao thức DNS để thực hiện tấn công Reflection.

5. Tấn công Hybrid:

  • Kết hợp nhiều loại tấn công khác nhau để tạo ra một cuộc tấn công mạnh mẽ hơn.

Ngoài ra, còn có một số hình thức tấn công DDoS khác ít phổ biến hơn:

  • Tấn công State-exhaustion: Làm cạn kiệt tài nguyên của máy chủ bằng cách tạo ra nhiều kết nối TCP giả mạo.
  • Tấn công Ping of Death: Gửi gói tin ICMP có kích thước lớn hơn bình thường đến máy chủ mục tiêu, khiến máy chủ sập.

Cách nhận biết cuộc tấn công DDoS:

Dấu hiệu phổ biến:

  • Mạng hoặc dịch vụ trở nên chậm hoặc không thể truy cập được.
  • Lỗi kết nối hoặc thời gian chờ đợi lâu.
  • Tăng đột biến lưu lượng truy cập mạng.
  • Máy tính chạy chậm hoặc đơ.
  • Không thể truy cập các trang web hoặc dịch vụ thường xuyên truy cập.
  • Số lượng thư rác trong tài khoản email tăng đột biến.

Một trong những dấu hiệu nhận biết bạn đang bị DDoS

Cách kiểm tra:

  • Kiểm tra nhật ký hệ thống và mạng để tìm kiếm các hoạt động bất thường.
  • Sử dụng các công cụ giám sát mạng để theo dõi lưu lượng truy cập và hiệu suất mạng.
  • Liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP) để xác định xem có xảy ra tấn công DDoS hay không.

Làm gì khi bị DDoS

Khi bị tấn công DDoS, việc ứng phó nhanh chóng và hiệu quả là rất quan trọng để giảm thiểu thiệt hại. Dưới đây là một số bước bạn có thể thực hiện:

  1. Nhận biết sớm: Đầu tiên, bạn cần nhận biết các dấu hiệu của cuộc tấn công DDoS, bao gồm sự chậm trễ đáng kể trong thời gian phản hồi của server hoặc không thể truy cập dịch vụ. Các hệ thống giám sát có thể giúp nhận biết sớm bất thường trong lưu lượng truy cập.
  2. Thông báo cho nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP): Liên hệ ngay với ISP của bạn để thông báo về cuộc tấn công. Một số ISP có thể có các biện pháp giảm thiểu DDoS sẵn có hoặc có thể giúp bạn chuyển hướng lưu lượng truy cập xấu.
  3. Sử dụng dịch vụ giảm thiểu DDoS: Cân nhắc sử dụng các dịch vụ chống DDoS chuyên nghiệp. Các dịch vụ này có khả năng phân biệt giữa lưu lượng truy cập hợp lệ và không hợp lệ, giúp chặn các yêu cầu độc hại trước khi chúng đến được server của bạn.
  4. Áp dụng các quy tắc lọc IP: Nếu nhận thấy lưu lượng đến từ địa chỉ IP cụ thể nào đó gây ra tấn công, bạn có thể cấu hình tường lửa (firewall) để chặn lưu lượng từ các địa chỉ IP đó.
  5. Tăng cường cấu hình bảo mật: Đảm bảo rằng hệ thống của bạn được cấu hình một cách chặt chẽ, bao gồm việc áp dụng các bản cập nhật bảo mật mới nhất và đóng các cổng không sử dụng.
  6. Phân tán tài nguyên: Sử dụng các dịch vụ đám mây hoặc CDN (Content Delivery Network) để phân tán tài nguyên và giảm bớt áp lực lên một điểm duy nhất, giúp khó khăn hơn cho các cuộc tấn công nhắm vào mục tiêu cụ thể.
  7. Lập kế hoạch phục hồi và phản ứng: Chuẩn bị một kế hoạch phản ứng với tấn công DDoS trước khi chúng xảy ra, bao gồm các bước phản ứng cụ thể và danh sách liên lạc khẩn cấp.

Ngoài ra tại Vietnix, có công nghệ Firewall Anti DDoS độc quyền. Tham khảo ngay tại đây: https://vietnix.vn/firewall-anti-ddos/

Lời kết

Cuối cùng, luôn luôn lưu ý rằng phòng ngừa là tốt nhất. Đầu tư vào các biện pháp bảo mật proactively để giảm thiểu rủi ro và tác động của một cuộc tấn công DDoS.

Tấn công từ chối dịch vụ là gì giải pháp hạn chế kiểu tấn công này?

Tấn công từ chối dịch vụ (DoS) là kiểu tấn công vào hệ thống mạng bằng cách làm tăng đột biến lưu lượng băng thông, số lượng yêu cầu kết nối sử dụng dịch vượt quá khả năng mà hệ thống có thể đáp ứng xử lý, dẫn đến dịch vụ của hệ thống hoạt động bị chậm, mất khả năng đáp ứng hoặc mất kiểm soát.

Tấn công từ chối dịch vụ DDoS là gì?

Cuộc tấn công DDoS nhắm mục tiêu đến các trang web và máy chủ bằng cách làm gián đoạn dịch vụ mạng nhằm tìm cách làm cạn kiệt tài nguyên của ứng dụng. Thủ phạm đứng đằng sau các cuộc tấn công này sẽ gây tràn site bằng lưu lượng truy nhập lỗi, làm trang web hoạt động kém đi hoặc khiến trang web bị ngoại tuyến hoàn toàn.

DoS và DDoS là gì?

DoS là viết tắt của Denial of Service (Từ chối Dịch vụ), là một loại tấn công mà máy tính của bạn bị tấn công bởi một lượng lớn truy cập từ hệ thống của hacker. Tấn công DDoS hay DDoS Attack gây quá tải tài nguyên hệ thống và làm chậm tốc độ hoạt động của máy tính.

Hình thức tấn công sử dụng DoS là loại hình thức tấn công gì?

DoS (Denial of Service) hay còn được gọi là tấn công từ chối dịch vụ là hình thức tấn công mạng mà trong đó tác nhân độc hại nhằm mục đích ngăn cản người dùng hợp pháp truy cập hệ thống máy tính, thiết bị hoặc các tài nguyên mạng khác.