Thích ăn 1 món nào đó tiếng anh là gì năm 2024

Chủ đề ăn uống luôn thu hút sự quan tâm của mọi lứa tuổi, bởi vì đây là một nhu cầu và niềm vui cơ bản của con người. Tuy nhiên, khi sử dụng các mẫu câu tiếng Anh để thảo luận về chủ đề này, bạn có thể gặp khó khăn nếu không có đầy đủ từ vựng và mẫu câu cần thiết. Vì vậy, để giúp bạn tự tin hơn giao tiếp tiếng Anh khi ăn uống, Hey English sẽ chia sẻ đến bạn một bài viết về từ vựng, mẫu câu và đoạn hội thoại. Hy vọng rằng bài viết sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về nền văn hóa ẩm thực của các quốc gia sử dụng tiếng Anh trên toàn thế giới.

Thích ăn 1 món nào đó tiếng anh là gì năm 2024

Từ vựng tiếng Anh khi ăn uống

Các loại thức ăn và thực phẩm

  1. wheat /wiːt/: bột mì
  2. cheese /tʃiːz/: phô mai
  3. butter /bʌtər/: bơ
  4. dairy product /deri ˈprɑːdʌkt /: sản phẩm làm từ sữa
  5. nut /nʌt/: đậu phộng
  6. beans /biːnz/: đậu
  7. peas /piːz/: đậu hạt tròn
  8. vegetable /vedʒtəbl/: rau
  9. salad /sæləd/: món trộn, gỏi
  10. noodles /’nuːdlz/: món có nước (phở, bún, hủ tiếu, mì…)
  11. spaghetti = pasta /spəˈɡeti/: /ˈpɑːstə/: mì Ý, mì ống
  12. fried rice /fraɪd raɪs/: cơm chiên
  13. sauce /sɔːs/: xốt
  14. soup /suːp/: súp
  15. sausage /’sɔːsɪdʒ/: xúc xích
  16. hot pot /hɑːt pɑːt /: lẩu
  17. pork /pɔːrk/: thịt lợn
  18. beef /biːf/: thịt bò
  19. chicken /’tʃɪkɪn/: thịt gà
  20. roasted food /’roʊstɪd fuːd/: đồ quay
  21. grilled food /: ɡrɪl fuːd/: đồ nướng
  22. fried food /fraɪd fuːd /: đồ chiên
  23. saute /soʊˈteɪ/: đồ xào, áp chảo
  24. stew /stuː/: đồ hầm, ninh, canh
  25. steamed food /stiːm fuːd /: đồ hấp
  26. chicken breast /ˈtʃɪkɪn brest /: ức gà
  27. beefsteak /biːfsteɪk/: bít tết
  28. shellfish /’ʃelfɪʃ/: hải sản có vỏ
  29. seafood /siː’fuːd/: hải sản
  30. fish /fɪʃ/: cá
  31. shrimps /ʃrɪmps/: tôm
  32. crab /kræb/: cua
  33. octopus /ɑːk’təpəs/: bạch tuộc
  34. squid /skwɪd/: mực
  35. snails /sneɪlz/: ốc
  36. jam /dʒæm/: mứt
  37. French fries /frentʃ fraɪ /: khoai tây chiên kiểu Pháp
  38. baked potato /beɪk pəˈteɪtoʊ /: khoai tây đút lò
  39. hamburger /ˈhæmbɜːrɡər/: hăm-bơ-gơ
  40. sandwich /’sænwɪtʃ/: món kẹp
  41. pie /paɪ/: bánh có nhân
  42. gruel /’ɡruːəl/: cháo suông
  43. crepe /kreɪp/: bánh kếp
  44. waffle /ˈwɑːfl/: bánh tổ ong
  45. pizza /’piːtsə/: bánh pi-za
  46. curry /ˈkɜːri/: cà ri
  47. ice-cream /’aɪs kriːm /: kem
  48. tart /tɑːrt/: bánh trứng
  49. appetizers /’æpɪtaɪzərz/: món khai vị
  50. main course /meɪn kɔːrs /: món chính
  51. dessert /dɪˈzɜːrt/: món tráng miệng

Đồ uống trong tiếng Anh

  1. wine /waɪn/: rượu
  2. beer /bɪr/: bia
  3. alcohol /’ælkəhɔːl/: đồ uống có cồn
  4. soda /soʊdə/: nước sô-đa
  5. coke /koʊk/: nước ngọt
  6. juice/: squash /dʒuːs/: /skwɑːʃ/: nước ép hoa quả
  7. smoothie /ˈsmuːði/: sinh tố
  8. lemonade /ˌleməˈneɪd/: nước chanh
  9. coffee /kɑːfi/: cà phê
  10. cocktail /’kɑːkteɪl/: rượu cốc-tai
  11. tea /tiː/: trà
  12. iced tea /aɪst tiː/: trà đá
  13. milk /mɪlk/: sữa

Vật dụng bằng tiếng Anh khi ăn uống

  1. fork /fɔːrk/: nĩa
  2. spoon /spuːn/: muỗng
  3. knife /naɪf/: dao
  4. ladle /leɪdl/: cái vá múc canh
  5. bowl /boʊl/: tô
  6. plate /pleɪt/: đĩa
  7. chopsticks /tʃɑːpstɪkz/: đũa
  8. teapot /tiːpɑːt/: ấm trà
  9. cup /kʌp/: cái tách uống trà
  10. glass /ɡlæs/: cái ly
  11. straw /strɔː/: ống hút
  12. pitcher /pɪtʃər/: bình nước
  13. mug /mʌɡ/: cái ly nhỏ có quai
  14. pepper shaker /pepər ˈʃeɪkər/: hộp đựng tiêu có lỗ nhỏ để rắc tiêu lên món ăn
  15. napkin /næpkɪn/: khăn ăn
    Thích ăn 1 món nào đó tiếng anh là gì năm 2024

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi ăn uống

  1. It’s time to eat! – Đến giờ ăn rồi!
  2. This is delicious! – Món này ngon quá!
  3. That smells good! – Thơm quá!
  4. This doesn’t taste right. – Món này không đúng vị.
  5. I like eating chicken/ fish/ beef… – Tôi thích ăn thịt gà/cá/thịt bò…
  6. I’m starving – Tôi đói quá.
  7. People eat more on offline. – Mọi người ăn nhiều vào nhé.
  8. Today’s food anymore cooking. – Hôm nay nấu nhiều thức ăn thế.
  9. Orange juice is good for the body. – Nước cam rất tốt cho cơ thể đấy.
  10. Enjoy your meal! – Chúc mọi người ngon miệng!
  11. Help yourself! – Cứ tự nhiên đi!
  12. What’s for dinner (lunch, supper,…)? – Tối nay có gì vậy?
  13. Would you like….? – Bạn có muốn dùng…?
  14. Would you like anything else? – Có muốn ăn/ uống thêm nữa không?
  15. Did you have your dinner? – Bạn đã ăn tối chưa?
  16. Did you enjoy your breakfast? – Bạn ăn sáng có ngon không?
  17. What are you taking? – Bạn đang ăn/uống gì vậy?
  18. Could I have some more ….? – Tôi có thể dùng thêm món …. không?
  19. Wipe your mouth! – Chùi miệng đi!
  20. Finish your bowl! – Ăn hết đi!
    Thích ăn 1 món nào đó tiếng anh là gì năm 2024

Đoạn hội thoại ví dụ giao tiếp khi ăn uống

Học ngay những đoạn hội thoại tiếng Anh khi ăn uống để cải thiện khả năng giao tiếp của bạn. Áp dụng cách dùng từ ngữ và câu trong các ngữ cảnh khác nhau để tự tin hơn trong cuộc sống hàng ngày.

Anne: Good afternoon and welcome to our store. What can I do for you today?

(Chào buổi chiều, chào mừng đến cửa hàng của chúng tôi. Hôm nay tôi có thể giúp gì cho anh/chị?)

Broca: Yes, could we order three large cans of beer and one ham sandwich with cheese but without lettuce, please?

(Vâng, chúng tôi muốn đặt mua ba lon bia lớn và một bánh sandwich thịt hun khói với phô mai nhưng không có rau diếp xanh, được không?)

Anne: Of course, would you like to add anything else to your order?

(Tất nhiên, anh/chị có muốn thêm gì vào đơn hàng nữa không?)

Broca: Let me think for a moment…can we have two cups of green tea as well, and could we also get the bill, please?

(Để tôi suy nghĩ một chút… chúng tôi muốn mua thêm hai ly trà xanh và có thể xuất hóa đơn cho chúng tôi được không?)

Anne: Sure thing, your total comes to $20. Please give me a moment to prepare your order, and thank you for choosing our store.

(Dạ, tổng hóa đơn của anh/chị là 20 đô la. Xin vui lòng đợi trong giây lát để tôi chuẩn bị đơn hàng cho anh/chị, và cảm ơn đã chọn cửa hàng của chúng tôi.)

Tạm kết

Trên đây là những kiến thức cơ bản và thường dùng nhất trong giao tiếp tiếng Anh khi ăn uống. Các bạn có thể lưu hoặc chia sẻ bài viết về trang cá nhân trên facebook để học lại khi cần. Ôn và luyện tập sử dụng những cụm từ và mẫu câu tiếng Anh khi ăn uống để khả năng giao tiếp tiếng Anh thêm phần trôi chảy tự nhiên nhé. Hẹn gặp lại trong những bài viết lần sau.

Để tìm hiểu thêm về tiếng Anh, bạn có thể tham khảo các bài viết về tiếng Anh của chúng tôi tại Hey English!