Thử nghiệm thị trưởng tiếng anh chuyên ngành là gì

Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tài chính là cách giúp bạn phát triển, tiến xa hơn trong lĩnh vực này. Trong bài viết sau, VUS sẽ chia sẻ đến bạn trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tài chính phổ biến nhất.

Vì sao nên học tiếng Anh chuyên ngành tài chính?

Hiểu và thành thạo tiếng Anh chuyên ngành Tài chính đem lại nhiều lợi ích:

  • Hiểu rõ hơn về các khái niệm, quy trình cũng như cách hoạt động.
  • Làm việc hiệu quả hơn khi thực hiện các báo cáo tài chính, tài liệu pháp lý và hợp đồng.
  • Tham gia vào các cuộc trao đổi, thảo luận về tài chính một cách tự tin. Tăng cơ hội làm việc trong các công ty quốc tế, tập đoàn đa quốc gia – nơi tiếng Anh là ngôn ngữ được sử dụng chính.

Tóm lại, học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tài chính doanh nghiệp là cơ sở để bạn nâng cao khả năng giao tiếp cũng như giúp ích cho công việc sau này.

Thử nghiệm thị trưởng tiếng anh chuyên ngành là gì

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tài chính

Tiếng Anh ngành tài chính về các vị trí nghề nghiệp

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1Accounting Controller/əˈkaʊntɪŋ kənˈtrəʊlə/Kiểm soát viên kế toán2Big Business Customer Specialist/bɪg ˈbɪznɪs ˈkʌstəmə ˈspɛʃəlɪst/Chuyên viên khách hàng doanh nghiệp lớn3Cashier/kæˈʃɪə/Thủ quỹ4Financial Accounting Specialist/faɪˈnænʃəl əˈkaʊntɪŋ ˈspɛʃəlɪst/Chuyên viên kế toán tài chính5Information Technology Specialist/ˌɪnfəˈmeɪʃən tɛkˈnɒləʤi ˈspɛʃəlɪst/Chuyên viên công nghệ thông tin (IT)6Market Development Specialist/mɑːkɪt dɪˈvɛləpmənt ˈspɛʃəlɪst/Chuyên viên phát triển thị trường7Marketing Officer/ˈmɑːkɪtɪŋ ˈɒfɪsə/Chuyên viên tiếp thị8Marketing Staff Specialist/ˈmɑːkɪtɪŋ stɑːf ˈspɛʃəlɪst /Chuyên viên quảng bá sản phẩm9Personal Customer Specialist/ˈpɜːsənəl ˈkʌstəmə ˈspɛʃəlɪst/Chuyên viên chăm sóc khách hàng10Product Development Specialist/prɒdʌkt dɪˈvɛləpmənt ˈspɛʃəlɪst /Chuyên viên phát triển sản phẩm11Valuation Officer/væljʊˈeɪʃən ˈɒfɪsə/Nhân viên định giá

Từ vựng về các chức danh trong ngân hàng

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1Assistant/əˈsɪstənt/Trợ lý2Board chairman/bɔːrd ˈʧɛəmən/Chủ tịch hội đồng quản trị3Board of Director/bɔːrd əv daɪˈrɛktər/Hội đồng quản trị4Chief of Executive Operator/ʧiːf əv ɪkˈsɛkjʊtɪv ˈɒpəˌreɪtə/Tổng giám đốc điều hành5Director/daɪˈrɛktər/Giám đốc6Head/hɛd/Trưởng phòng7Staff/stæf/Nhân viên8Team leader/tiːm ˈliːdər/Trưởng nhóm

Thử nghiệm thị trưởng tiếng anh chuyên ngành là gì

Từ vựng về các loại tài khoản

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1Bank Account/bæŋk əˈkaʊnt/Tài khoản ngân hàng2Central Bank/ˈsɛntrəl bæŋk/Ngân hàng trung ương3Charge Card/ʧɑːrdʒ kɑːrd/Thẻ thanh toán4Check Guarantee Card/ʧɛk ˌɡærənˈti kɑːrd/Thẻ đảm bảo5Commercial Bank/kəˈmɜːrʃəl bæŋk/Ngân hàng Thương mại6Credit Card/ˈkrɛdɪt kɑːrd/Thẻ tín dụng7Current Account/ Checking Account/ˈkʌrənt əˈkaʊnt/ / ˈʧɛkɪŋ əˈkaʊnt/Tài khoản vãng lai8Debit Card/ˈdɛbɪt kɑːrd/Thẻ ghi nợ9Deposit Account/dɪˈpɒzɪt əˈkaʊnt/Tài khoản tiền gửi10Fixed Account/fɪkst əˈkaʊnt/Tài khoản có kỳ hạn11Internet Bank/ˈɪntərˌnɛt bæŋk/Ngân hàng trực tuyến12Investment Bank/ɪnˈvɛstmənt bæŋk/Ngân hàng đầu tư13Personal Account/ˈpɜːrsənl əˈkaʊnt/Tài khoản cá nhân14Prepaid Card/ˈpriːpeɪd kɑːrd/Thẻ trả trước15Regional Local Bank/ˈriːdʒənl ˈloʊkl bæŋk/Ngân hàng địa phương ở khu vực/ trong vùng16Retail Bank/ˈriːteɪl bæŋk/Ngân hàng bán lẻ17Savings Account/ˈseɪvɪŋz əˈkaʊnt/Tài khoản tiết kiệm18Supermarket Bank/ˈsuːpərˌmɑːrkɪt bæŋk/Ngân hàng siêu thị19Visa/ Mastercard/ˈviːzə/ / ˈmæstərkɑːrd/Thẻ visa, mastercard

Cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, tự tin làm chủ đa dạng chủ đề từ vựng tại: Học tiếng Anh văn phòng

Các cụm từ viết tắt tiếng Anh chuyên ngành tài chính

Từ viết Tắt Từ tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt AGM Annual General Meeting /ˈænjuəl ˈdʒɛnərəl ˈmitɪŋ/ Đại hội cổ đông thường niên AML Anti-Money Laundering /ˌænti ˈmʌni ˈlɔːndərɪŋ/ Phòng chống rửa tiền APR Annual Percentage Rate /eɪ.piː.ɑːr/ Lãi suất hàng năm ARM Adjustable Rate Mortgage /əˈdʒʌstəbl reɪt ˈmɔːrɡɪdʒ/ Thế chấp có lãi suất điều chỉnh ATM Automated Teller Machine /eɪ.tiː.ɛm/ Máy rút tiền tự động BIC Bank Identifier Code /bæŋk aɪˈdɛntɪfaɪər koʊd/ Mã định danh ngân hàng CD Certificate of Deposit /ˌsɜːrtɪfɪkət ʌv dɪˈpɒzɪt/ Chứng chỉ tiền gửi CDD Customer Due Diligence /ˈkʌstəmər duː ˈdɪlɪdʒəns/ Kiểm soát khách hàng CFP Certified Financial Planner /sɜːr.tɪ.faɪd faɪˈnænʃəl ˈplænər/ Chứng chỉ chuyên môn quốc tế về tài chính cá nhân CMO Collateralized Mortgage Obligation /kəˈlætərəˌlaɪzd ˈmɔːrɡɪdʒ ˌɑːblɪˈɡeɪʃən/ Nghĩa vụ thế chấp có tài sản đảm bảo CRM Customer Relationship Management /ˈkʌstəmər rɪˈleɪʃənʃɪp ˈmænɪdʒmənt/ Quản lý mối quan hệ khách hàng EFT Electronic Funds Transfer /ɪˌlɛkˈtrɒnɪk fʌndz ˈtrænsfɜːr/ Chuyển khoản điện tử ETF Exchange-Traded Fund /ˌɛks.tʃeɪndʒ ˈtreɪdɪd fʌnd/ Quỹ giao dịch trên sàn FDIC Federal Deposit Insurance Corporation /ˈfɛdərəl dɪˈpɑːzɪt ɪnˈʃʊrəns kɔr.pəˈreɪʃən/ Công ty Bảo hiểm Tiền gửi Liên bang FHA Federal Housing Administration /ˈfɛdərəl ˈhaʊzɪŋ ˌædmɪnɪsˈtreɪʃən/ Cục quản lý nhà ở liên bang GDP Gross Domestic Product /ɡroʊs dəˈmɛstɪk ˈprɒdʌkt/ Sản phẩm quốc nội chung IPO Initial Public Offering /ɪˈnɪʃəl ˈpʌblɪk ˈɒfərɪŋ/ Đợt chào bán công khai ban đầu IRA Individual Retirement Account /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl rɪˈtaɪərmənt əˈkaʊnt/ Tài khoản hưu trí cá nhân KYC Know Your Customer /noʊ jɔːr ˈkʌstəmər/ Xác minh danh tính khách hàng LIBOR London Interbank Offered Rate /ˈlɪbɔːr/ Lãi suất ngân hàng London NDA Non-Disclosure Agreement /nɒn dɪsˈkloʊʒər əˈɡriː.mənt/ Hợp đồng không tiết lộ thông tin NFA National Futures Association /ˈnæʃənəl ˈfjuːtʃərz ˌəˌsoʊʃiˈeɪʃən/ Hiệp hội Tương lai Quốc gia OTC Over-the-Counter /ˈoʊ.vər ði ˈkaʊntər/ Giao dịch ngoại quan P&L Profit and Loss /ˈprɒfɪt ænd lɔːs/ Lợi nhuận và lỗ P2P Peer-to-Peer /pɪr tuː pɪr/ Giao dịch ngang hàng PIN Personal Identification Number /pɪn/ Mã số cá nhân POS Point of Sale /pɔɪnt ʌv seɪl/ Điểm bán hàng REIT Real Estate Investment Trust /riːt/ Quỹ đầu tư bất động sản ROA Return on Assets /rɪˈtɜrn ɒn ˈæsɛts/ Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản ROE Return on Equity /rɪˈtɜrn ɒn ˈɛkwɪti/ Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu ROI Return on Investment /ˌrɪˈtɜrn ɒn ɪnˈvɛstmənt/ Tỷ suất lợi nhuận đầu tư SBA Small Business Administration /smɔːl ˈbɪznɪs ˌædmɪnɪsˈtreɪʃən/ Cục Quản lý Doanh nghiệp Nhỏ SEC Securities and Exchange Commission /ˈsɛkjurɪtiz ənd ɪksˈtʃeɪndʒ kəˈmɪʃən/ Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch SWIFT Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunication /swɪft/ Tổ chức Liên ngân hàng Quốc tế VAT Value Added Tax /væljuː ˈædɪd tæks/ Thuế giá trị gia tăng

Thử nghiệm thị trưởng tiếng anh chuyên ngành là gì

Thuật ngữ chuyên ngành tài chính

STTTừ vựngDịch nghĩa1Assess (v)Định giá2At a discountGiảm giá, chiết khấu3Auditor (n)Kiểm toán viên4Avalise (v)Bảo lãnh5Average accounting rate of return (AAR)Tỉ lệ hoàn vốn kế toán trung bình6Average annual growthTốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm7Banker’s draft (n)Hối phiếu ngân hàng8Banking marketThị trường ngân hàng9BankruptVỡ nợ, phá sản10Capital goods (n)Tư liệu sản xuất11Capital rationingĐịnh mức vốn12Captive finance subsidiaryCông ty tài chính lệ thuộc13CardholderChủ thẻ14Cash at bankTiền gửi ngân hàng15Debit cardThẻ ghi nợ16Debt (n)Khoản nợ17Debtor (n)Con nợ18Default (v)Trả nợ không đúng hạn19DefaultSự vỡ nợ20Effective longer-run solutionGiải pháp lâu dài hữu hiệu21ElasticityĐộ co giãn22Engagement/active ownershipChủ sở hữu hoạt động/gắn kết23EnquirySự điều tra24Entry Bút toán25Equity Cổ tức26Fixed assetTài sản cố định27Fixed capitalVốn cố định28Fixed costChi phí cố định29Fixed- Rate DebtKhoản nợ lãi suất cố định30FloatQuỹ tiền mặt31Give creditCho nợ (trả chậm)32Holding companyCông ty mẹ33Home Foreign marketThị trường trong nước/ngoài nước34Home marketThị trường nội địa35Outsource (v)Thuê ngoài36Passive strategyChiến lược đầu tư thụ động37Pay intoNộp vào38Payback periodThời gian hoàn vốn39Paycheck Xác nhận tiền lương40Rate of economic growthTốc độ tăng trưởng kinh tế41Real estate Bất động sản42Real national incomeThu nhập quốc dân thực tế43RecessionSự suy thoái44RecessionTình trạng suy thoái45Safety stockMức tồn kho an toàn46Sales expensesChi phí bán hàng47Sales rebatesGiảm giá bán hàng48Sales returnsHàng bán bị trả lại49Sales riskRủi ro bán hàng

Thử nghiệm thị trưởng tiếng anh chuyên ngành là gì

Khóa học iTalk – Chinh phục tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành tài chính

Thử nghiệm thị trưởng tiếng anh chuyên ngành là gì

Bạn là người bận rộn, và bạn cần một môi trường và phương pháp học phù hợp mà vẫn phải linh hoạt về thời gian?

Khóa học tiếng Anh giao tiếp iTalk chính là những gì bạn cần. Chương trình học Anh ngữ giao tiếp đỉnh cao, với sự ứng dụng của công nghệ AI Voice Recognition (Nhận diện giọng nói).

  • Chuẩn hóa phát âm tiếng Anh: Thường xuyên luyện tập cùng với hỗ trợ của công nghệ AI (Voice Recognition). Học viên sẽ được hướng dẫn bằng giọng bản ngữ của giáo viên VUS, đồng thời được nhận xét, chỉnh sửa cách phát âm chi tiết.
  • Học sâu – Nhớ lâu – Luyện ngay: Khóa học tiếng Anh giao tiếp iTalk không giới hạn thời gian luyện tập. Với chức năng ôn tập dễ dàng chỉ với một chạm – học viên có thể nâng cao trình độ bất cứ lúc nào, ở bất kỳ đâu.
  • Tự tin giao tiếp: Không còn lo sợ phát âm sai nhờ vào thực hành cùng với trợ lý cá nhân AI, xây dựng nên nên sự tự tin trong giao tiếp tiếng Anh, từ đó học tốt Anh văn chuyên ngành tài chính nói riêng và tiếng Anh chuyên ngành nói chung.

4 giá trị chuyên biệt của khóa học iTalk

Với 4 giá trị ưu việt tại iTalk, học viên tham gia hoạt động tương tác và thực hành đóng vai trong các tình huống đàm thoại hoàn toàn bằng tiếng Anh. Từ đó, dễ dàng hoàn thiện hệ thống từ vựng, phát âm và ngữ pháp từ cơ bản đến nâng cao, phục vụ cho công việc và cuộc sống cá nhân.

  • Fit (Chuyên biệt): Tối ưu hóa hiệu quả học tập, củng cố kiến thức và duy trì động lực.
  • Flexibility (Linh hoạt): Tự do lựa chọn khung giờ, phương thức và nội dung của từng chủ đề giao tiếp tiếng Anh, bao gồm cả cơ bản và đàm thoại ứng dụng cao.
  • Fluency and Accuracy (Giao tiếp lưu loát và chuẩn xác): Tập trung vào việc phát âm đúng, xây dựng vốn từ vựng, cấu trúc câu và ngữ pháp, với sự hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên đạt chuẩn quốc tế.
  • Integrated Tech Support (Trợ giúp đắc lực từ công nghệ): Lộ trình học được cá nhân hóa với sự hỗ trợ đắc lực từ nhiều nền tảng công nghệ, bao gồm AI, iTalk Dashboard Website, Self Practice…

Học tiếng Anh theo hơn 365+ chủ đề đa dạng

iTalk tích hợp hơn 365 chủ đề từ các lĩnh vực như công việc, học tập, gia đình…, thậm chí cả các chủ đề chuyên sâu như tài chính, công nghệ, kiến trúc,… Học viên có thể trang bị cho mình bộ kỹ năng tiếng Anh toàn diện và theo dõi sự tiến bộ thông qua lộ trình học tập chuẩn Cambridge.

Thành thạo giao tiếp cùng Anh Văn Hội Việt Mỹ

  • Hơn 2.700.000 gia đình Việt đã lựa chọn Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS. Đến nay, VUS đã đạt cột mốc gần 80 cơ sở có mặt tại khắp các tỉnh và thành phố lớn.
  • Lập kỷ lục tại Việt Nam với số lượng học viên đạt chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế cao nhất trên cả nước, bao gồm các chứng chỉ Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS,… với số lượng lên đến 183.118 học viên.
  • Các cơ sở tại VUS đều đáp ứng chuẩn chất lượng giảng dạy và đào tạo NEAS trong vòng 6 năm liên tiếp.
  • Tự hào là đối tác chiến lược với các tổ chức giáo dục hàng đầu thế giới như Oxford University Press, Cambridge University Press and Assessment National Geographic Learning, Macmillan Education,…
  • Đội ngũ giáo viên và trợ giảng tâm huyết, giàu kinh nghiệm với hơn 2.700 thành viên, 100% giáo viên sở hữu các chứng chỉ giảng dạy quốc tế như TESOL, CELTA, các chứng chỉ tương đương TEFL.
    Thử nghiệm thị trưởng tiếng anh chuyên ngành là gì

Bài viết trên đã tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tài chính thông dụng nhất. Hy vọng với danh sách từ vựng bên trên sẽ giúp bạn không ngừng trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành và cải thiện hơn nữa tiếng Anh giao tiếp trong tương lai.

Market Research Analyst là gì?

Chuyên viên Nghiên cứu thị trường (Market Research analyst) là người chịu trách nhiệm khảo sát sở thích và mong muốn của khách hàng, từ đó đưa ra các insight nhằm hỗ trợ quá trình tiếp cận và tạo dựng lòng tin ở khách hàng.

Nghiên cứu thị trường mang lại lợi ích gì?

Vai trò của nghiên cứu thị trườngGiúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro, khắc phục biến động thị trường để hạn chế ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh. Thông tin thu thập được sẽ giúp doanh nghiệp hoạch định chiến lược kinh doanh, các chiến lược Marketing, kế hoạch quảng cáo, tiếp thị sản phẩm một cách phù hơp.

Trưởng phòng nghiên cứu thị trường làm gì?

Làm việc với khách hàng để hiểu rõ yêu cầu của doanh nghiệp, trưởng phòng nghiên cứu cùng với nhóm nghiên cứu thảo luận đưa ra đề xuất nghiên cứu và tư vấn cho doanh nghiệp. Tìm kiếm khách hàng mới và phát triển các dịch vụ nghiên cứu phù hợp với từng mô hình công ty.

Nghiên cứu thị trường thì học ngành gì?

Muốn Làm Nghiên Cứu Thị Trường Thì Học Gì? Nếu đã có mong muốn trở thành một chuyên viên nghiên cứu thị trường. Bạn có thể chọn ngay các chuyên ngành liên quan đến Marketing, PR (Quan hệ công chúng). Và những ngành tương đương như Truyền thông, Quản trị kinh doanh, Xã hội học ở các trường đại học.