Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) thư thả adj leisurely; free; in sparetime[thư thả]tính từunoccupied, spare timeleisurely; free; in sparetimekhi nào thư thả anh lại chơiplease come over when you have time Không thể cho thong thả hoàn toàn; thong thả bước đi thong thả đi mua sắm đi dạo thong thả qua có thể đi dạo thong thả đi dạo thong thả để gặp hàng xóm cũng sẽ giúp chợ hoa trong khoảnh khắc này , bạn có thể thong thả Ấy là khi con người ta ở vào trạng thái thong thả. cửa hàng cho phép chó và đi dạo thong thả để gặp cho phép chó và đi dạo thong thả để gặp hàng xóm chó và đi dạo thong thả để gặp hàng xóm cũng sẽ ang thong Thậm chí nếu bạn không làm điều này mỗi bữa ăn, thường xuyên tập ăn chậm sẽ giúp bạn quen với việc ăn thong thả. thong thả bước đi amblingleisurely walk thong thả đi mua sắm to leisurely go shopping đi dạo thong thả qua take a leisurely stroll through có thể đi dạo thong thả can take a leisurely stroll đi dạo thong thả để gặp hàng xóm cũng sẽ giúp on leisurely strolls to meet neighbors will also help chợ hoa trong khoảnh khắc này , bạn có thể thong thả the flower market in this moment , you can leisurely cửa hàng cho phép chó và đi dạo thong thả để gặp stores that allow dogs , and on leisurely strolls to meet cho phép chó và đi dạo thong thả để gặp hàng xóm allow dogs , and on leisurely strolls to meet neighbors chó và đi dạo thong thả để gặp hàng xóm cũng sẽ dogs , and on leisurely strolls to meet neighbors will also ang thong ang thong xieng thong xieng thong kuman thong guman thong thong thani thong thani khoan thong khoan thong đã thả droppedreleasedhad releasedlethas freed sẽ thả will dropwill releasewill letwould releasewould drop cẩu thả sloppynegligentnegligencecarelessslovenly thả lỏng relaxlooserelaxed chăn thả grazingfree-rangecage-freepasturegrazed |