Tiếng anh lớp 3 bài 10 lesson 2

Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại)

Tiếng anh lớp 3 bài 10 lesson 2

Tạm dịch

a) Bạn có thích chơi cầu lông không Linda?

Có.

b) Bạn có thích chơi trốn tìm không Tom ?

Không. Tôi thích chơi bóng rổ.

Được. Bây giờ chúng ta cùng chơi bóng rổ.

2. Task 2 Lesson 2 Unit 10 lớp 3

Point and say (Chỉ và nói)

Tiếng anh lớp 3 bài 10 lesson 2

Guide to answer

a) Do you like skipping? (Bạn có thích nhảy dây không?)

Yes, I do. (Có.)

b) Do you like skating? (Bạn có thích trượt băng không?)

Yes, I do. (Có.)

c) Do you like hide-and-seek? (Bạn có thích chơi trốn tìm không?)

No, I don’t. (Không.)

d) Do you like blind man’s bluff? (Bạn có thích chơi bịt mắt bắt dê không?)

No, I don’t. (Không.)

3. Task 3 Lesson 2 Unit 10 lớp 3

Let’s talk (Chúng ta cùng nói)

Tiếng anh lớp 3 bài 10 lesson 2

Guide to answer

– Do you like skipping? (Bạn có thích nhảy dây không?)

Yes, I do. (Có.)

No, I don’t. (Không.)

– Do you like skating? (Bạn có thích trượt băng không?)

Yes, I do. (Có.)

No, I don’t. (Không.)

– Do you like hide-and-seek? (Bạn có thích chơi trốn tìm không?)

Yes, I do. (Có.)

No, I don’t. (Không.)

– Do you like blind man’s bluff? (Bạn có thích chơi bịt mắt bắt dê không?)

Yes, I do. (Có.)

No, I don’t. (Không.)

4. Task 4 Lesson 2 Unit 10 lớp 3

Listen and number (Nghe và điền số)

Tiếng anh lớp 3 bài 10 lesson 2

Guide to answer

a. 4; b. 2; c. 1; d. 3

5. Task 5 Lesson 2 Unit 10 lớp 3

Read and write (Đọc và viết)

Hi. I am Phong. I am at school with my friends now. I like table tennis. At break time, Nam and I play table tennis. Quan and Tony do not like table tennis. They like chess. Mai and Linda do not like chess or table tennis. They like badminton.

Guide to answer

1. What do Phong and Nam like? (Phong và Nam thích làm gì?)

They like table tennis. (Họ thích chơi bóng bàn.)

2. What do Quan and Tony like? (Quân và Tony thích làm gì?)

They like chess. (Họ thích chơi cờ.)

3. What do Mai and Linda like? (Mai và Linda thích làm gì?)

They like badminton. (Họ thích chơi cầu lông.)

6. Task 6 Lesson 2 Unit 10 lớp 3

Let’s sing (Chúng ta cùng hát)

Hide-and-seek

(Chơi trốn tìm)

Hide, hide, hide-and-seek!

Let’s play hide-and-seek.

Where is Tony?

Where is Mary?

I can’t find you all!

Tạm dịch

Trốn, trốn, trốn tìm!

Nào chúng ta cùng chơi trốn tìm.

Tony ở đâu?

Mary ở đâu?

Mình không thể tìm thấy tất cả các bạn!

7. Practice Task 1

Put these words into correct column (Sắp xếp các từ sau vào cột sao cho thích hợp)

Football, gym, desk, white, orange, rubber, badminton, skipping, skating, library, classroom, pencil, pencil case, basketball, computer room, black, blue, green

Tiếng anh lớp 3 bài 10 lesson 2

8. Practice Task 2

Look and write (Nhìn và viết)

Tiếng anh lớp 3 bài 10 lesson 2

9. Conclusion

Qua bài học này các em cần ghi nhớ các nội dung sau

a. Từ vựng

  • skipping: nhảy dây
  • skating: trượt băng
  • hide-and-seek: trốn tìm
  • blind man’s bluff: bịt mắt bắt dê

b. Cấu trúc

Cấu trúc hỏi về các hoạt động yêu thích trong giờ ra chơi ở trường:

Do you like + tên hoạt động? (Bạn có thích …………..?)

⇒ Yes, I do. (Có.)

⇒ No, I don’t. (Không.)

Ví dụ

Do you like hide-and-seek? (Bạn có thích chơi trốn tìm không?)

Yes, I do. (Có.)

4. Listen and number.

  • Tell pupils that they are going to listen and number the pictures. Give a few seconds for pupils to look at the pictures. Elicit the names of the activity in each picture and give feedback.
  • Play the recording three times for pupils to listen, do the task and check their answers.
  • Get pupils to swap and check their answers before checking as a class.

         Key: a4              b2      c1      d3

        Audio script

        1.  Nam:  What do you do at break time?            2. Tony:       What do you do at break time? 

            Linda: I play badminton.                                       Phong:     I play blind man’s bluff.

            Nam:  Do you like it?                                            Tony:       Do you like it?

            Linda: Yes, I do.                                                    Phong:    Yes, I do.

      3.   Tom:   Do you like hide-and-seek?                   4. Linda:      Do you like table tennis?

            Nam:  Yes, I do.                                                    Mai:         No, I don’t. I like skipping.

           Tom:   Do you play it at break time?                      Linda:      Do you skip at break time?

           Nam:  Sure, I do.                                                    Mai:        Sure, I do.

Lesson 2 (Bài học 2)

Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại).

Click tại đây để nghe:

a)   Do you like badminton, Linda?

Bạn có thích cầu lông không Linda?

Yes, I do.

Vâng, tôi thích.

b)   Do you like hide-and-seek, Tom?

Bạn có thích chơi trốn tìm không Tom ?

No, I don't. I like basketball. OK. Let's play it now.

Không, tôi không thích. Tôi thích bóng rổ. Được. Bây giờ chúng ta cùng chơi bóng rổ.

Bài 2: Point and say. (Chỉ và nói).

Click tại đây để nghe:

a)   Do you like skipping?

Bọn có thích nhảy dây không?

Yes/I do.

Vâng, tôi thích.

b)   Do you like skating?

Bọn có thích trượt pa-tanh không?

Yes, I do.

Vâng, tôi thích.

c)   Do you like hide-and-seek?

Bọn có thích chơi trốn tìm không?

No, I don't.

Không, tôi không thích.

d)   Do you like blind man's bluff?

Bạn có thích chơi bịt mắt bắt dê không?

No, I don't.

Không, tôi không thích.

Bài 3: Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).

Do you like skipping?

Bọn có thích nhảy dây không?

Yes, I do. / No, I don't.

Vâng, tôi thích. / Không, tôi không thích.

Do you like skating?

Bọn có thích trượt pa-tanh không?

Yes, I do. / No, I don't.

Vâng, tôi thích. / Không, tôi không thích.

Do you like hide-and-seek?

Bạn có thích chơi trốn tìm không?

Yes, I do. / No, I don't.

Vâng, tôi thích. / Không, tôi không thích.

Do you like blind man's bluff?

Bạn có thích chơi bịt mắt bắt dê không?

Yes, I do. / No, I don't.

Vâng, tôi thích. / Không, tôi không thích.

Bài 4: Listen and number. (Nghe và đin số).

Click tại đây để nghe:

a 4       b 2        c 1      d 3

Audio script

1. Nam: What do you do at break time? Linda: I play badminton.

Nam: Do you like it?

Linda: Yes, I do.

2. Tony: What do you do at break time? Phong: I play blind man's bluff.

Tony: Do you like it?

Phong: Yes, I do.

3. Tom: Do you like hide-and-seek?

Nam: Yes, I do.

Tom: Do you play it at break time?

Nam: Sure, I do.

4. Linda: Do you like table tennis?

Mai: No, I don't. I like skipping.

Linda: Do you skip at break time?

Mai: Sure, I do.

Bài 5: Read and write. (Đọc và viết).

Xin chào. Mình là Phong. Bây giờ, mình ở trường cùng với các bạn. Mình thích bóng bàn. Vào giờ giải lao, Nam và mình chơi bóng bàn. Quân và Tony không thích chơi bóng bàn. Họ thích chơi cờ. Mai và Linda không thích chơi cờ hay bóng bàn. Họ thích chơi cầu lông.

1. What do Phong and Nam like?

They like table tennis.

2. What do Quan and Tony like?

They like chess.

3. What do Mai and Linda like?

Mai and Linda like badminton.

Bài 6:  Let’s sing. (Chúng ta cùng hát).

Click tại đây để nghe:

Hide-and-seek

Hide, hide, hide-and-seek!

Let's play hide-and-seek.

Where is Tony?

Where is Mary?

I  can't find you all!

Chơi trốn tìm

Trốn, trốn, trốn tìm!

Nào chúng ta cùng chơi trốn tìm.

Tony ở đâu?

Mary ở đâu?

Mình không thể tìm tất cả các bạn!