Tết Trung Thu trong Tiếng Anh gọi bằng gìMinh Toàn Chia sẻ Show Tết Trung Thu ngày nay không những chỉ riêng người Việt và Trung đón lễ hội này mà còn rất nhiều quốc gia khác tổ chức khá náo nhiệt. Ngày hội rằm Trung Thu dành cho thiếu nhi kể cả người lớn bạn bè và người thân. Bạn có thắc mắcTết Trung Thu trong Tiếng Anh gọi bằng gì ? thì tham khảo bài viết dưới đây nhé. Từ vựng sử dụng trong lễ tết trung thu Ý nghĩa Tết Trung ThuLễ Tết Trung Thu của người Việt có nguồn gốc từ người Tàu xưa và theo phong tục người Việt biến ngày hội Trung Thu trở thành nét bản sắc văn hóa riêng của mình. So với lễ Trung Thu của người Tàu thì lễ hội trăng rằm này có nhiều nét đẹp hơn, riêng biệt hơn. Với người Việt thì cứ đến độ lễ tết trung thu hằng năm thì nhà nhà chuẩn bày cỗmừng trung thu gồmbánh trung thu là điều bắt buộc phải có sau đó là kẹo, bưởi, mía, và nhiều thứ hoa quả khác nữa. Người Việt cho rằng Trung thu là dịp để con cái hiểu được sự săn sóc quí mến của cha mẹ đối với mình một cách cụ thể. Vì thế, tình yêu gia đình lại càng khắng khít thêm. Tết Trung Thu bằng tiếng Anh gọi là gì?Ngày nay, lễ hội Trung Thu ở một số nơi thường tổ chức rầm rộ như múa lân, sư tử và nhiều hoạt động trò chơi vui khác nhau. Ngoài ra các gia đình thường dẫn con cái đến các trung tâm thành phố để mừng đón rước tết Trung Thu. Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh chuẩn được sử dụng khi đón ngày hội trăng rằm. Tết trung thu Tiếng Anh được gọi là Mid-Autumn Festival. Ngoài ra trung thu tiếng anh còn được gọi là Full-Moon Festival, Lantern Festival, Mooncake Festival Ngoài ra lễ hội Trung Thu thường tổ chức các hoạt động, trò chơi của ngày hội gọi bằng tiếng anh như sau:
Ngoài ra ngày tết trung thu tiếng anh còn được sử dụng như dưới đây wear funny/clown masks (mặt nạ chú hề, ngộ nghĩnh) children ask for the host s permission to perform -> the host give them lucky money to show their gratitiude : xin phép chủ nhà biểu diễn -> được cho tiền tì xì để tỏ ơn 5-point star shaped lanterns or star lantern: đèn ông sao eat Moon cake appear some stands of selling moon cake: xuất hiện gian hàng bán bán bánh trung thu symbolize luck, happiness, health and wealth on this day: biểu tượng cho may mắn, hạnh phúc, sức khoẻ và sự sung túc. including: meat, egg yolk, flavor, masheddried fruits, pumpkins or lotus seed and peanut, thịt , lòng đỏ, trái khô nghiền, hạt sen và đậu phộng most important and special food: món ăn quan trọng nhất is a good example of cultural value family unity of member or distant relative bài hát tết trung thu bằng tiếng anh bài hát tết trung thu tiếng anh bài hát trung thu bằng tiếng anh bài hát trung thu tiếng anh bài hát về trung thu tiếng anh bài luận tiếng anh về trung thu bài viết về trung thu bằng tiếng anh bánh trung thu tên tiếng anh bánh trung thu tiếng anh bánh trung thu tiếng anh là gì bánh trung thu trong tiếng anh là gì câu chúc trung thu bằng tiếng anh chúc mừng tết trung thu bằng tiếng anh chúc mừng trung thu bằng tiếng anh chúc mừng trung thu tiếng anh chúc trung thu bằng tiếng anh giới thiệu tết trung thu bằng tiếng anh kể về tết trung thu bằng tiếng anh lễ hội trung thu bằng tiếng anh lễ hội trung thu tiếng anh lễ trung thu bằng tiếng anh lễ trung thu tiếng anh lời chúc trung thu tiếng anh miêu tả tết trung thu bằng tiếng anh ngày tết trung thu bằng tiếng anh ngày trung thu tiếng anh ngày trung thu tiếng anh là gì nhạc trung thu tiếng anh những câu chúc trung thu bằng tiếng anh những lời chúc trung thu bằng tiếng anh nói về tết trung thu bằng tiếng anh nói về trung thu bằng tiếng anh rằm trung thu tiếng anh rằm trung thu tiếng anh là gì rước đèn trung thu tiếng anh rước đèn trung thu tiếng anh là gì tên tiếng anh của tết trung thu tết trung thu bằng tiếng anh tết trung thu dịch sang tiếng anh là gì tết trung thu tên tiếng anh tết trung thu tiếng anh tết trung thu tiếng anh gọi là gì tết trung thu tiếng anh là tết trung thu tiếng anh là gi tết trung thu trong tiếng anh tết trung thu trong tiếng anh là gì tết trung thu viết bằng tiếng anh thủ đô trung quốc tiếng anh thư ngỏ trung tâm tiếng anh tiếng anh chủ đề trung thu tiếng anh của tết trung thu tiếng anh về tết trung thu tiếng anh về trung thu trung thu bằng tiếng anh trung thu dịch sang tiếng anh trung thu tiếng anh trung thu tiếng anh gọi là gì trung thu tiếng anh là trung thu tiếng anh là gì trung thu trong tiếng anh trung thu trong tiếng anh là gì trung thu vui vẻ tiếng anh là gì từ vựng tiếng anh về trung thu viết về tết trung thu bằng tiếng anh viết về trung thu bằng tiếng anh |