Mother được chọn là từ đẹp nhất trong tiếng Anh. Đó là kết quả của cuộc khảo sát hơn 7.000 người học tiếng Anh ở 46 nước và hơn 35.000 người bình chọn qua website được thực hiện bởi Hội đồng Anh (British Council) nhân kỷ niệm 70 năm ngày thành lập tổ chức này, năm 2004. Theo kết quả thăm dò, top 10 từ đẹp nhất trong tiếng Anh như sau: - mother: người mẹ
- passion: niềm đam mê
- smile: nụ cười
- love: tình yêu
- eternity: sự bất tử, sự vĩnh cửu
- fantastic: tuyệt vời, kỳ thú
- destiny: số phận, định mệnh
- freedom: sự tự do
- liberty: quyền tự do
- tranquility: sự yên tĩnh, sự bình yên, sự thanh bình
Mother là gì? Mother là gì? Không phải ngẫu nhiên “mother” được chọn là từ đẹp nhất. “Mother” không chỉ có nghĩa là mẹ, nó còn mang ý nghĩa sự chăm sóc, sự nuôi dưỡng, tình yêu thương của người mẹ. M-O-T-H-E-R: A Word That Means the World to Me “M” is for the million things she gave me,“O” means only that she’s growing old,“T” is for the tears she shed to save me,“H” is for her heart of purest gold;“E” is for her eyes, with love-light kindness,“R” means right, and right she’ll always be,Put them all together, they spell “MOTHER,” A word that means the world to me. “M” is for the mercy she possesses “O” means that I owe her all I own“T” is for her tender sweet caresses“H” is for her hand that made a home“E” means everything she’s done to help me“R” means real and regular, you seePut them all together, they spell “MOTHER,” The word that means the world to me. (Recorded by Eddy Arnold, written by Theodore Morse and Howard Johnson) 40 từ tiếp theo trong danh sách này: - peace: sự hòa bình
- blossom: hoa, sự hứa hẹn, sự triển vọng
- sunshine: ánh mặt trời
- sweetheart: người yêu
- gorgeous: huy hoàng, lộng lẫy
- cherish: yêu thương
- enthusiasm: hăng hái, nhiệt tình
- hope: hy vọng
- grace: duyên dáng
- rainbow: cầu vòng
- blue: màu xanh
- sunflower: hoa hướng dương
- twinkle: lấp lánh
- serendipity: sự tình cờ, may mắn
- bliss niềm vui sướng, hạnh phúc
- lullaby: bài hát vu
- sophisticated: tinh vi
- renaissance: sự phục hưng
- cute: dễ thương
- cosy: ấm cúng,
- butterfly: bươm bướm
- galaxy: thiên hà
- hilarious: vui nhộn, hài hước
- moment: thời điểm
- extravaganza: cảnh xa hoa, phung phí
- aqua: thủy sản (liên quan tới nước)
- sentiment: tình cảm
- cosmopolitan: vũ trụ
- bubble: bong bóng
- pumpkin: bí ngô
- banana: chuối
- lollipop: kẹo
- if: nếu
- bumblebee: con ong
- giggle: cười khúc khích
- paradox: nghịch lý
- delicacy: tinh vi
- peek-a-boo: trốn tìm
- umbrella: ô, dù
- kangaroo: chuột túi
Còn lại 20 từ… - flabbergasted
- hippopotamus
- gothic
- coconut
- smashing
- whoops
- tickle
- loquacious
- flip-flop
- smithereens
- oi
- gazebo
- hiccup
- hodgepodge
- shipshape
- explosion
- fuselage
- zing
- gum
- hen-night
…dành cho bạn! Hãy để lại nghĩa của 20 từ cuối và lời dịch tiếng Việt của bài hát trên ở khung bình luận của bài viết này. Chúc bạn học tiếng Anh vui vẻ! Khối lượng từ vựng là vô cùng lớn và đa dạng, chính vì vậy thật không dễ dàng để có thể chọn lựa ra những từ tiếng Anh đẹp và ý nghĩa. Trong văn phong viết cũng như giao tiếp hàng ngày, chúng ta luôn cố gắng tìm kiếm các từ ngữ ý nghĩa hoặc sử dụng lời hay ý đẹp để diễn đạt ý của bản thân. Thông thường, các từ đẹp trong tiếng Anh sẽ là từ chỉ tình mẫu tử (mother), tình yêu (love), tình bạn (friends), hạnh phúc (happy), hay bất diệt vĩnh cửu (eternity),… Cùng Hack Não Từ Vựng khám phá 50 từ tiếng Anh đẹp và ý nghĩa qua bài viết dưới đây nhé!
50 từ tiếng Anh đẹp và ý nghĩa nhất
British Council (Hội đồng Anh) đã thực hiện một cuộc khảo sát với hơn 7.000 người học ngoại ngữ tại 46 nước đồng thời với hơn 36.000 người qua website để tìm kiếm ra từ tiếng Anh đẹp và ý nghĩa nhất.
“Mother” đã được lựa chọn là từ ngữ đẹp nhất trong tiếng Anh. “Mother” trong tiếng Anh không chỉ đơn thuần mang nghĩa là “mẹ”, “Mother” còn thể hiện ý nghĩa là sự nuôi nấng, sự chăm sóc quan tâm và tình yêu thương của người mẹ.
Những từ tiếng Anh đẹp
Dưới đây là bảng danh sách những từ tiếng Anh đẹp mà bạn không thể bỏ qua:
Số thứ tự |
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
Mother |
/ˈmʌðə/ |
người mẹ |
2 |
Passion |
/ˈpæʃən/ |
niềm đam mê |
3 |
Smile |
/smaɪl/ |
nụ cười |
4 |
Love |
/lʌv/ |
tình yêu |
5 |
Eternity |
/i(ː)ˈtɜːnɪti/ |
sự bất tử, sự vĩnh cửu |
6 |
Fantastic |
/fænˈtæstɪk/ |
tuyệt vời, kỳ thú |
7 |
Destiny |
/ˈdɛstɪni/ |
số phận, định mệnh |
8 |
Freedom |
/ˈfriːdəm/ |
sự tự do |
9 |
Liberty |
/ˈlɪbəti/ |
quyền tự do |
10 |
Tranquility |
/træŋˈkwɪlɪti/ |
sự yên tĩnh, sự bình yên, sự thanh bình |
11 |
Galaxy |
/ˈgæləksi/ |
thiên hà |
12 |
Enthusiasm |
/ɪnˈθjuːzɪæzm/ |
hăng hái, nhiệt tình |
13 |
Rainbow |
/ˈreɪnbəʊ/ |
cầu vòng |
14 |
Bubble |
/ˈbʌbl/ |
bong bóng |
15 |
Peek-a-boo |
/piːk/-/ə/-/buː/ |
trốn tìm |
16 |
Pumpkin |
/ˈpʌmpkɪn/ |
bí ngô |
17 |
Lollipop |
/ˈlɒlɪpɒp/ |
kẹo |
18 |
Twinkle |
/ˈtwɪŋkl/ |
lấp lánh |
19 |
Grace |
/greɪs/ |
duyên dáng |
20 |
If |
/ɪf/ |
nếu |
21 |
Sophisticated |
/səˈfɪstɪkeɪtɪd/ |
tinh vi |
22 |
Bliss |
/blɪs/ |
niềm vui sướng, hạnh phúc |
23 |
Renaissance |
/rəˈneɪsəns/ |
sự phục hưng |
24 |
Hope |
/həʊp/ |
hy vọng |
25 |
Cosy |
/ˈkəʊzi/ |
ấm cúng, |
26 |
Umbrella |
/ʌmˈbrɛlə/ |
ô, dù |
27 |
Sentiment |
/ˈsɛntɪmənt/ |
tình cảm |
28 |
Aqua |
/ˈækwə/ |
thủy sản (liên quan tới nước) |
29 |
Bumblebee |
/ˈbʌmblbiː/ |
con ong |
30 |
Blue |
/bluː/ |
màu xanh |
31 |
Delicacy |
/ˈdɛlɪkəsi/ |
tinh vi |
32 |
Butterfly |
/ˈbʌtəflaɪ/ |
bươm bướm |
33 |
Peace |
/piːs/ |
sự hòa bình |
34 |
Moment |
/ˈməʊmənt/ |
thời điểm |
35 |
Paradox |
/ˈpærədɒks/ |
nghịch lý |
36 |
Hilarious |
/hɪˈleərɪəs/ |
vui nhộn, hài hước |
37 |
Cosmopolitan |
/ˌkɒzməʊˈpɒlɪtən/ |
vũ trụ |
38 |
Gorgeous |
/ˈgɔːʤəs/ |
huy hoàng, lộng lẫy |
39 |
Cherish |
/ˈʧɛrɪʃ/ |
yêu thương |
40 |
Sunflower |
/ˈsʌnˌflaʊə/ |
hoa hướng dương |
41 |
Extravaganza |
/ɛksˌtrævəˈgænzə/ |
cảnh xa hoa, phung phí |
42 |
Serendipity |
/ˌsɛrɛnˈdɪpəti/ |
sự tình cờ, may mắn |
43 |
Sunshine |
/ˈsʌnʃaɪn/ |
ánh mặt trời |
44 |
Cute |
/kjuːt/ |
dễ thương |
45 |
Kangaroo |
/ˌkæŋgəˈruː/ |
chuột túi |
46 |
Giggle |
/ˈgɪgl/ |
cười khúc khích |
47 |
Lullaby |
/ˈlʌləbaɪ/ |
bài hát vu |
48 |
Blossom |
/ˈblɒsəm/ |
hoa, sự hứa hẹn, sự triển vọng |
49 |
Sweetheart |
/ˈswiːthɑːt/ |
người yêu |
50 |
Banana |
/bəˈnɑːnə/ |
chuối |
51 |
Heaven |
/ˈhɛvn/ |
thiên đường |
52 |
Although |
/ɔːlˈðəʊ/ |
mặc dù |
53 |
Wonderful |
/ˈwʌndəfʊl/ |
điều kỳ diệu, ngạc nhiên |
54 |
Discombobulate |
|
gây bối rối (cho ai đó) |
55 |
Belly Button |
/ˈbɛli/ /ˈbʌtn/ |
rốn của một người (1 cái tên thú vị, 1 vết sẹo không thể thiếu) |
56 |
Silky |
/ˈsɪlki/ |
thuộc về hoặc có thể hiểu giống như lụa: bóng sáng, nhẹ nhàng và tinh tế |
57 |
Happy |
/ˈhæpi/ |
hạnh phúc, vui vẻ |
58 |
Phenomenal |
/fɪˈnɒmɪnl/ |
độc đáo, đặc biệt tốt, hoặc vượt trội hơn hẳn |
59 |
Angel |
/ˈeɪnʤəl/ |
thiên thần, thiên sứ |
60 |
Glitter |
/ˈglɪtə/ |
lấp lánh, long lanh |
Các từ đẹp trong tiếng Anh
Những từ “lóng” tiếng Anh cực ngầu và chất phổ biến nhất
Bên cạnh những từ tiếng Anh đẹp và ý nghĩa, thì từ khóa “từ tiếng Anh ngầu và chất” cũng được rất nhiều bạn học ngoại ngữ tìm kiếm để có thể ứng dụng vào trong giao tiếp hàng ngày. Chúng mình đã chọn lọc một số từ tiếng Anh liên quan tới chủ đề này ngay dưới đây, hãy thử xem cách sử dụng và ý nghĩa của từng từ như thế nào nhé.
Số thứ tự |
Từ vựng tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
Bae |
Được sử dụng dành cho bạn thân hoặc người quan trọng đối với bạn. |
2 |
Boo |
Tương tự giống với Bae. Tuy nhiên, Boo thường được dùng với người yêu hoặc vợ chồng. |
3 |
Poppin’ |
Sử dụng nhằm nói về các sự kiện mang tính chất xã hội, cộng đồng được tổ chức thành công. Từ này thường sẽ bắt gặp ở các bữa tiệc, câu lạc bộ, hoặc buổi họp mặt. |
4 |
Cheers |
Nâng cốc chúc mừng.
Cheers còn được hiểu là “Thank you” hoặc “Thanks” như 1 lời cảm ơn. |
5 |
Ace |
Nói về 1 cá thể xuất chúng, giàu trí tuệ, tỏa sáng và rực rỡ. |
6 |
Gutted |
Thể hiện rằng bạn không chỉ đau khổ mà còn sụp đổ mất niềm tin hoàn toàn. |
7 |
Knackered |
Diễn đạt, bày tỏ rõ nét nhất sự kiệt sức và mệt mỏi của bản thân. |
8 |
Mate |
Được sử dụng khi nói chuyện với người bạn thân, thể hiện sự thân mật. |
Những từ tiếng Anh chất nhất
Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
Bài viết trên đây đã chia sẻ tới bạn những từ tiếng Anh đẹp và ý nghĩa nhất, cùng với đó là một số từ “lóng” tiếng Anh siêu ngầu và chất ngất. Hi vọng rằng với những kiến thức mà Step Up đã cung cấp trong bài viết sẽ giúp bạn có thể tích lũy thêm cho vốn từ của bản thân thật nhiều từ vựng hữu ích và ứng dụng chúng một cách chính xác nhất. Chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!
|