Vibrating là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ vibrating trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vibrating tiếng Anh nghĩa là gì.

vibrate /'vaibrənt/* nội động từ- rung, rung động- lúc lắc, chấn động- rung lên, ngân vang lên (âm thanh)- rung lên; rộn ràng=to vibrate with enthusiasm+ rộn ràng vì nhiệt tình* ngoại động từ- làm cho rung động; rung=to vibrate a string+ rung sợi dây

vibrate
- dao động, chấn động, rung động


  • uncompelling tiếng Anh là gì?
  • irritativeness tiếng Anh là gì?
  • argentaffin tiếng Anh là gì?
  • bewitching tiếng Anh là gì?
  • sciurine tiếng Anh là gì?
  • social work tiếng Anh là gì?
  • sub-commission tiếng Anh là gì?
  • amniocenteses tiếng Anh là gì?
  • grandiloquence tiếng Anh là gì?
  • entangial tiếng Anh là gì?
  • instructively tiếng Anh là gì?
  • intravascularly tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vibrating trong tiếng Anh

vibrating có nghĩa là: vibrate /'vaibrənt/* nội động từ- rung, rung động- lúc lắc, chấn động- rung lên, ngân vang lên (âm thanh)- rung lên; rộn ràng=to vibrate with enthusiasm+ rộn ràng vì nhiệt tình* ngoại động từ- làm cho rung động; rung=to vibrate a string+ rung sợi dâyvibrate- dao động, chấn động, rung động

Đây là cách dùng vibrating tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vibrating tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

vibrate /'vaibrənt/* nội động từ- rung tiếng Anh là gì? rung động- lúc lắc tiếng Anh là gì? chấn động- rung lên tiếng Anh là gì? ngân vang lên (âm thanh)- rung lên tiếng Anh là gì? rộn ràng=to vibrate with enthusiasm+ rộn ràng vì nhiệt tình* ngoại động từ- làm cho rung động tiếng Anh là gì? rung=to vibrate a string+ rung sợi dâyvibrate- dao động tiếng Anh là gì? chấn động tiếng Anh là gì?

rung động

Dịch Sang Tiếng Việt: Nội Động từ 1. rung, rung động 2. lúc lắc, chấn động 3. rung lên, ngân vang lên (âm thanh) 4. rung lên; rộn ràng Ngoại Động từ

làm cho rung động; rung

Từ điển chuyên ngành y khoa

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt