Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh là một phạm trù rất “gì và này nọ” trong tiếng Anh, không chỉ gây rối não cho những người học tiếng Anh thông thường, mà đôi khi còn khiến cho những chuyên gia ngôn ngữ “đau đầu” chỉ vì những câu hỏi nghe có vẻ rất đơn giản, nhưng thực chất lại chẳng hề “dễ nuốt” tẹo nào, chẳng hạn như câu hỏi VOCA vừa đặt ra cho các bạn: “You and I” và “I and You” liệu có mang ý nghĩa giống nhau? Show
Một điểm mà chắc hẳn ai cũng nhớ chính là “you” là đại từ nhân xưng ngôi thứ hai số ít hay số nhiều, có ý nghĩa là “bạn” hay “các bạn”. “I” là đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất số ít có nghĩa là “tôi”. Vì vậy, khi muốn hình thành cụm đại từ nhân xưng, chúng ta sử dụng liên từ “and” có nghĩa là “và” giữa hai đại từ nhân xưng trên là “you and I” có nghĩa là “tôi và bạn”. Cụm đại từ nhân xưng trên được sử dụng đóng vai trò chủ ngữ - chủ thể thực hiện hành động chính trong câu, vì vậy nó đóng vai trò lại đại từ chủ ngữ (Subject Pronoun): Ví dụ: 1. You and I have been together for so long. (Anh và em đã ở bên nhau khá lâu rồi.) 2. You and I shall become a good team. (Cậu và tớ sẽ trở thành một nhóm tốt.) 3. You and I have a responsibility to lift these families out of poverty. (Cả anh và tôi đều có trách nhiệm giúp những gia đình này thoát khỏi cảnh nghèo đói.) Trong tiếng Anh, khi đề cập đến nhiều đối tượng bao gồm cả đối tượng là người nói/ người viết, người nói/ người viết thường đặt những đối tượng khác trước chính mình để thể hiện sự tôn trọng đối với những đối tượng trên. Chính vì vậy, nếu trong câu có sử dụng động thời hai đại từ nhân xưng “you” (bạn) và “I” (tôi), người nói/ người viết sẽ đặt đại từ nhân xưng ngôi thứ hai “you” chỉ người nghe trước đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất “I” chỉ người nói để hình thành cụm đại từ nhân xưng “you and I”. Nguyên tắc trên cũng áp dụng đối với những đại từ nhân xưng ngôi thứ ba như “he” (anh ấy), “she” (cô ấy), “they” (họ) khi sử dụng cùng đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất số ít “I”. Ví dụ: 1. He and I are old friends. (Anh ấy và tôi là đôi bạn cũ.) 2. She and I were too different and always disagreed. (Con bé ấy và tôi quá khác biệt và lúc nào cũng bất đồng quan điểm.) 3. Both they and I were afflicted with sorrow at this separation. (Cả họ và tôi đều cảm thấy đau buồn vì sự chia lìa này.) Một điều các VOCAers cần lưu ý rằng, cụm đại từ “I and you” tuy không sai về mặt ngữ pháp hay ngữ nghĩa, nhưng hầu như không được sử dụng trong tiếng Anh, dù mang ý nghĩa tương tự với “You and I”. VOCA hy vọng những chia sẻ trên sẽ giúp các VOCAers sử dụng chính xác các đại từ nhân xưng trong tiếng Anh, đặc biệt không còn sử dụng nhầm lẫn giữa “You and I’ và “I and you” nhé! *Lời khuyên: Để không bị nhầm lẫn bởi các lỗi này, cách tốt nhất là phải có một nền tảng ngữ pháp thật vững chắc, đương nhiên bạn cũng thể tìm hiểu về phương pháp Top-Down cũng như các khoá học ngữ pháp tiếng Anh của VOCA tại website này: Bạn đã bao giờ thắc mắc đại từ nhân xưng trong tiếng Anh là gì? Cách dùng chủ điểm ngữ pháp này như thế nào hay chưa? Trong bài viết dưới đây là tổng hợp kiến thức như ý nghĩa, phân loại, chức năng, cách sử dụng và bài tập cụ thể của đại từ xưng hô trong tiếng Anh. Tham khảo ngay để biết cách sử dụng đúng đắn trong từng tình huống giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh quan trọng Preppies nhé! Đại từ nhân xưng – Phân loại, cách dùng chi tiết trong tiếng AnhI. Định nghĩa và chức năng đại từ nhân xưngĐại từ nhân xưng hay đại từ xưng hô hay đại từ chỉ ngôi là các từ dùng để chỉ và đại diện, thay thế cho một danh từ chỉ người, sự vật hoặc sự việc nào đó. Đại từ nhân xưng mục đích chính dùng để để tránh các danh từ đó lặp lại không cần thiết Ví dụ cụ thể:
Giải thích: Từ “He” đã thay thế cho từ “My Brother” để tránh việc lặp lại không cần thiết và gây nhàm chán cho câu. Một số ví dụ khácII. Phân loại đại từ nhân xưng trong tiếng AnhCác đại từ nhân xưng trong câu thường đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ của một câu nào đó. Trong tiếng Anh, được phân loại ra thành 7 đại từ xưng hô chủ yếu, đó là: Đại từ nhân xưng Ngôi trong tiếng anh Dịch Nghĩa I Ngôi thứ nhất số ít Tôi, mình, tao, tớ We Ngôi thứ nhất số nhiều Chúng tôi, chúng ta, chúng mình….. You Ngôi thứ hai số ít và số nhiều Bạn, mày, đằng ấy,… He Ngôi thứ ba số ít, giống đực Anh ấy, ông ấy, cậu ấy… She Ngôi thứ ba số ít, giống cái Cô ấy, bà ấy, chị ấy, ả ta… It Ngôi thứ ba số ít Nó They Ngôi thứ ba số nhiều Họ, bọn họ, chúng, chúng nó Phân loại đại từ xưng hô trong tiếng AnhBảng đại từ nhân xưng mở rộng: Đại từ chủ ngữ Đại từ tân ngữ Đại từ phản thân Tính từ sở hữu Đại từ sở hữu i (tôi) me (là tôi) myself (chính tôi) my (của tôi) mine (là của tôi/thuộc về tôi) you (bạn) you (là bạn) yourself, yourselves (chính bạn/các bạn) your (của bạn/các bạn) yours(là của bạn/các bạn/ thuộc về các bạn) he, she, it (anh/cô ta, nó) him, her, it (là anh/ cô ấy, nó) himself, herself, itself (chính anh/cô ấy, nó) his, her, its (của anh/cô ấy, nó) his, hers (là của anh/cô ấy) we (chúng tôi) us (là chúng tôi) ourselves (chính chúng tôi) our (của chúng tôi/chúng ta) ours (là của chúng tôi/thuộc về chúng tôi) they (chúng nó) them (là chúng nó) themselves (chính chúng nó) their (của chúng) theirs (là của chúng nó/thuộc về chúng nó) Bảng đại từ xưng hô mở rộngIII. Xác định ngôi của đại từ nhân xưngCác đại từ xưng hô trong tiếng Anh chỉ mang 2 chức năng chính, đó là: làm chủ ngữ trong câu hoặc làm tân ngữ trong câu. Chi tiết trong bảng dưới đây sẽ giúp bạn hiểu cách dùng đại từ nhân xưng để làm chủ ngữ/ tân ngữ: Ngôi của đại từ nhân xưng Chủ ngữ Tân ngữ Ngôi thứ 1 I Me We You Ngôi thứ 2 You You Ngôi thứ 3 They Them It It He Him She Her Note: Hãy học thuộc bảng xác định ngôi này để vận dụng cho tốt bạn nhé ! IV. Cách sử dụng đại từ nhân xưng1. Đại từ xưng hô làm chủ ngữ trong câuCách dùng đầu tiên của đại từ nhân xưng đó chính là dùng làm chủ ngữ trong câu. Khi đóng vai trò là chủ từ trong câu, đại từ xưng hô đứng trước động từ chính của câu. Bên cạnh đó, các động từ chính trong câu phải được biến đổi phù hợp với chủ từ của nó. Ví dụ cụ thể: Đại từ xưng hô làm chủ ngữ trong câu2. Đại từ xưng hô làm tân ngữ trong câuBên cạnh việc đóng vai trò là chủ ngữ trong câu, đại từ xưng hô còn đóng vai trò là tân ngữ trong câu. Khi đóng vai trò tân ngữ, đại từ sẽ đứng sau động từ. Ngoài ra, đại từ xưng hô còn đóng vai trò là tân ngữ gián tiếp của một câu. Khi là tân ngữ gián tiếp, đại từ sẽ đứng trước danh từ và đứng sau động từ. Ví dụ cụ thể: Đại từ xưng hô làm tân ngữ trong câu3. Đại từ xưng hô đứng sau giới từCuối cùng, đại từ xưng hô còn có một cách dùng nữa đó chính là đứng sau giới từ tiếng Anh của một câu cụ thể. Ví dụ cụ thể: Đại từ xưng hô đứng sau giới từTham khảo thêm bài viết:
V. Bài tập cụ thểĐể giúp Preppies “học đi đôi với hành”, sau đây là một số bài tập giúp bạn củng cố kiến thức về đại từ nhân xưng trong tiếng Anh. Tham khảo ngay những bài tập dưới đây để bạn chinh phục kiến thức ngữ pháp này một cách hiệu quả nhất nhé! VI. Lời KếtTrên đây là tất tần tật kiến thức về chủ điểm ngữ pháp đại từ nhân xưng trong tiếng Anh. Hy vọng rằng thông qua bài viết này, bạn đọc sẽ hiểu thêm về ý nghĩa, phân loại, chức năng và cách sử dụng của đại từ xưng hô. Những kiến thức trên là những kiến thức nền tảng khi bạn mới bắt đầu học tiếng anh. Nếu bạn đang trên con đường chinh phục tiếng anh, cũng như các kỳ thi như Ielts, Toeic, Thptqg thì hãy đồng hành hay cùng các thầy cô tại Prep trong các khóa học dưới đây nhé. |