0 99 là bao nhiêu tiền việt nam năm 2024

Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Trình chuyển đổi tiền tệ này hoạt động như thế nào?

Trình chuyển đổi tiền tệ của Wise sẽ cho bạn biết tiền của bạn có giá trị là bao nhiêu trong các loại tiền tệ khác theo tỷ giá chuyển đổi thực. Bạn có thể chuyển đổi sang hơn 140 loại tiền tệ một cách nhanh chóng và dễ dàng.

Bạn chỉ cần nhập số tiền của mình vào máy tính tính tệ ở trên, chọn loại tiền tệ nguồn và đích, và công cụ của chúng tôi sẽ chuyển đổi loại tiền tệ của bạn theo tỷ giá thực (Là tỷ giá hối đoái bạn thường thấy trên Google). Hãy gửi tiền ra nước ngoài sử dụng Wise và chúng tôi sẽ sử dụng tỷ giá như bạn có thể thấy trên dịch vụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.
  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Top currency pairings for Đô-la Mỹ

Change Converter source currency

  • Bảng Anh
  • Chinese Yuan RMB
  • Đô-la Canada
  • Đô-la Hồng Kông
  • Đô-la Mỹ
  • Đô-la New Zealand
  • Đô-la Singapore
  • Đô-la Úc
  • Euro
  • Forint Hungary
  • Franc Thụy Sĩ
  • Koruna Cộng hòa Séc
  • Krona Thụy Điển
  • Krone Đan Mạch
  • Krone Na Uy
  • Leu Romania
  • Lev Bungari
  • Lira Thổ Nhĩ Kỳ
  • Real Brazil
  • Ringgit Malaysia
  • Rupee Ấn Độ
  • Rupiah Indonesia
  • Shekel mới Israel
  • Yên Nhật
  • Zloty Ba Lan

0 99 là bao nhiêu tiền việt nam năm 2024

Download Our Currency Converter App

Features our users love:

  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.

See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.

Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.

Frequently asked questions (FAQs) about the rate

Bạn chuyển đổi một loại tiền tệ sang loại tiền tệ khác sử dụng tỷ giá chuyển đổi giữa hai loại tiền tệ đó. Ví dụ, tỷ giá chuyển đổi 1 đô-la Mỹ sang 2 euro có nghĩa là bạn chuyển đổi 1 USD sang 2 EUR và 2 EUR sang 1 USD. Nó có nghĩa là một loại tiền tệ có giá là bao nhiêu so với loại kia, hãy sử dụng của chúng tôi để biết thêm.

Ngân hàng và các nhà cung cấp khác thường tự đặt tỷ giá chuyển đổi tiền tệ cao của riêng họ. Nó có nghĩa rằng bạn trả nhiều hơn cần thiết, và họ sẽ bỏ túi phần chênh lệch. Sử dụng Wise để chuyển đổi loại tiền tệ của bạn hoặc gửi tiền ra nước ngoài, bạn sẽ luôn nhận được tỷ giá chuyển đổi thực, là tỷ giá mà bạn thấy trên Google.

Có nhiều cách để chuyển đổi tiền tệ, nhưng để đảm bảo bạn nhận được tỷ giá chuyển đổi thực, hãy sử dụng Wise cho mọi nhu cầu chuyển đổi tiền tệ của bạn. Hãy so sánh chúng tôi với các nhà cung cấp khác để đảm bảo bạn nhận được tỷ giá tốt nhất.

Xem tỷ giá hối đoái tiền tệ mới nhất từ đô la Mỹ sang đồng Việt Nam và hơn 120 loại tiền tệ khác trên toàn thế giới. Công cụ chuyển đổi tiền tệ trực tiếp của chúng tôi đơn giản, dễ sử dụng và hiển thị tỷ giá mới nhất từ các nguồn đáng tin cậy.

Chuyển Đổi Tiền Tệ

1,0000 USD \= 25.287,65 VND

1 USD \= 25.287,65 VND

1 VND \= 0,0000395450 USD

Cập nhật mới nhất 16/04/24 8:20 AM UTC

Lịch sử Tỷ giá Hối đoái (USD/VND)

30 ngày 90 ngày 1 năm Thấp 24.725 ₫24.355 ₫23.441 ₫Cao 25.195 ₫25.195 ₫25.195 ₫Trung bình 24.873 ₫24.658 ₫24.146 ₫Thay đổi+1,90% +2,76% +7,26%

Đô la Mỹ đạt mức cao nhất trong vòng một năm so với đồng Việt Nam là 25.195 ₫ cho mỗi đô la Mỹ vào ngày 15/04/2024. Mức thấp nhất trong vòng một năm là 23.441 ₫ cho mỗi đô la Mỹ vào ngày 22/05/2023. Trong vòng một năm qua, đô la Mỹ đã tăng +7,26% so với đồng Việt Nam.

Biểu đồ lịch sử tỷ giá chuyển đổi từ USD sang VND

Lịch sử chuyển đổi USD sang VND

15/04/24 Thứ Hai 1 USD = 25.195 VND12/04/24 Thứ Sáu 1 USD = 25.025 VND11/04/24 Thứ Năm 1 USD = 24.991 VND10/04/24 Thứ Tư 1 USD = 24.947 VND09/04/24 Thứ Ba 1 USD = 24.953 VND08/04/24 Thứ Hai 1 USD = 24.963 VND05/04/24 Thứ Sáu 1 USD = 24.966 VND

Quy đổi Đô la Mỹ và Đồng Việt Nam

VND USD1.000 VND0,0395 USD2.000 VND0,0791 USD5.000 VND0,1977 USD10.000 VND0,3954 USD20.000 VND0,7909 USD50.000 VND1,9772 USD100.000 VND3,9545 USD200.000 VND7,9090 USD500.000 VND19,772 USD1.000.000 VND39,545 USD2.000.000 VND79,090 USD5.000.000 VND197,72 USD10.000.000 VND395,45 USD20.000.000 VND790,90 USD50.000.000 VND1.977,2 USD100.000.000 VND3.954,5 USD

Làm cách nào để chuyển đổi USD thành VND?

Bạn có thể chuyển đổi đô la Mỹ sang đồng Việt Nam bằng cách sử dụng công cụ chuyển đổi tiền tệ ValutaFX chỉ trong một bước đơn giản. Chỉ cần nhập số lượng đô la Mỹ mà bạn muốn chuyển sang đồng Việt Nam vào ô có nhãn "Số tiền", và bạn đã hoàn thành! Bây giờ bạn sẽ thấy giá trị của tiền tệ đã được chuyển đổi dựa trên tỷ giá gần nhất.

Quy đổi USD sang các đơn vị tiền tệ khác

Tại sao tin tưởng chúng tôi?

ValutaFX là một nhà cung cấp hàng đầu về thông tin tỷ giá và dữ liệu ngân hàng, được tin cậy bởi hàng triệu người trên toàn cầu. Chúng tôi đã cung cấp dữ liệu chính xác và cập nhật nhất về tỷ giá hối đoái và tiền tệ từ năm 2015. Sứ mệnh của chúng tôi là trở thành nguồn tin đáng tin cậy về mã SWIFT và thông tin tài chính. Tất cả thông tin trên ValutaFX.com về ngân hàng, mã SWIFT và tỷ giá được xác nhận bằng dữ liệu mới nhất được thu thập từ các nhà cung cấp dữ liệu được cấp phép và các nguồn thông tin tài chính đáng tin cậy khác trên web.