Chỉ số xét nghiệm máu pdw là gì năm 2024

PDW và những ý nghĩa xung quanh chúng là những chỉ số giúp bác sĩ đánh giá các bệnh tiềm ẩn. Vậy chỉ số PDW là gì? PDW tăng hoặc giảm có nghĩa là gì?

Hãy cùng tìm hiểu những thông tin liên quan xung quanh chỉ số này trong bài viết dưới đây của Pylora nhé!

Chỉ số PDW là gì?

Chỉ số PDW là gì?

PDW là từ viết tắt của Platelet Distributed Width, là sự phân bố của các tiểu cầu. Tiểu cầu là những mảnh tế bào nhỏ rất quan trọng trong quá trình đông máu. Chúng đến từ các tế bào rất lớn trong tủy xương và được giải phóng vào máu. Khi có chấn thương mạch máu hoặc mô và bắt đầu chảy máu, tiểu cầu sẽ giúp ngăn ngừa mất máu quá nhiều. Khi chỉ số PDW tăng hoặc giảm quá nhiều sẽ ảnh hưởng đến chức năng của tiểu cầu và kèm theo nhiều bệnh lý khác nhau.

Kiểm tra chỉ số PDW thường được chỉ định cho ai?

Xét nghiệm đánh giá sự phân bố của tiểu cầu thường dành cho những người có triệu chứng bệnh hoặc bác sĩ lâm sàng nghi ngờ mắc các bệnh như: ung thư phổi, hồng cầu hình liềm, nhiễm trùng huyết, bệnh gan, bệnh thận… Bác sĩ sẽ căn cứ vào chỉ số này. với các chỉ số PLT (tiểu cầu), MPV (lượng tiểu cầu trung bình) và P-LCR (tỷ lệ tiểu cầu lớn) để có thể đưa ra chẩn đoán bệnh.

PDW cao có nguy hiểm không?

1. PDW bình thường dao động bao nhiêu? Chỉ số này có cao một cách nguy hiểm không?

Con số này là kết quả xét nghiệm máu và thường sẽ dao động từ 10 đến 17,9%. Khi chỉ số này cao hơn 18%, người bệnh có thể đối mặt với những căn bệnh nguy hiểm như ung thư, hồng cầu hình liềm và nhiễm trùng huyết.

2. Kết quả xét nghiệm cho thấy chỉ số PDW cao thường xảy ra ở những bệnh nhân mắc bệnh gì?

PDW tăng cao thường là dấu hiệu cảnh báo các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng sau:

Ung thư phổi

Có hai loại ung thư phổi: ung thư phổi tế bào nhỏ (còn gọi là SCLC) và ung thư phổi tế bào lớn (NSCLC). Chỉ số này ở những người bị ung thư phổi (đặc biệt là những người bị ung thư phổi tế bào nhỏ) cao hơn so với dân số chung. Bác sĩ sẽ sử dụng chỉ số này cùng với các chỉ số khác để tiến hành xét nghiệm và điều trị bệnh.

Bệnh hồng cầu hình liềm

Bệnh hồng cầu hình liềm là một bệnh về máu làm cho các tế bào hồng cầu bị biến dạng (hình lưỡi liềm). Tình trạng hồng cầu bị biến dạng này rất dễ bị phá vỡ liên tục, làm tăng nồng độ bilirubin trong máu. Bệnh hồng cầu hình liềm là một căn bệnh nguy hiểm có thể gây ra các bệnh nguy hiểm khác ảnh hưởng đến sức khỏe thậm chí là tính mạng của người bệnh.

Nhiễm trùng máu

Nhiễm trùng huyết là một bệnh nguy hiểm đến tính mạng. Chỉ số MPV và PDW là hai chỉ số quan trọng trong chẩn đoán nhiễm trùng huyết và phân biệt mức độ nặng nhẹ. Ngoài ra, các chỉ số này được sử dụng để ước tính tỷ lệ tử vong ở bệnh nhân nhiễm trùng huyết.

PDW giảm trong những trường hợp nào? Nó có nguy hiểm không?

Chỉ số này sẽ giảm khi người bệnh gặp các vấn đề về gan, thận do sử dụng nhiều rượu, bia. Ngoài ra, nó bị ảnh hưởng đáng kể bởi tuổi tác, kháng nguyên carcinoembryonic (CEA), giai đoạn khối u, giai đoạn tuyến giáp và giai đoạn di căn của khối u. Hơn nữa, ở những người mắc bệnh ung thư dạ dày, chỉ số PDW giảm đồng nghĩa với thời gian sống của bệnh nhân ngắn hơn.

Tôi nên làm gì trước khi xét nghiệm máu?

Nếu trước đó bác sĩ chưa hướng dẫn bạn làm xét nghiệm máu, bạn có thể tham khảo một số hoạt động nên làm trước khi xét nghiệm để có kết quả chính xác nhất như sau:

Xét nghiệm công thức máu thường được chỉ định tiến hành khi nghi ngờ có những vấn đề bất thường liên quan đến sức khỏe. Tuy nhiên, do đặc thù chuyên môn nên không phải ai cũng có thể hiểu được các kết quả xét nghiệm. Vì vậy, MEDLATEC sẽ thông qua bài viết dưới đây để giúp bạn đọc có được những hiểu biết cơ bản nhất về các chỉ số xét nghiệm máu bình thường.

1. Những chỉ số xét nghiệm máu cơ bản và quan trọng nhất

Trên phiếu kết quả, các chỉ số xét nghiệm máu được thể hiện dưới những thuật ngữ chuyên ngành. Do đó, rất khó để người bệnh có thể hiểu được nếu chưa có kiến thức gì.

Các chỉ số xét nghiệm máu trên phiếu kết quả xét nghiệm

Sau đây, ta sẽ cùng tìm hiểu cụ thể hơn về từng chỉ số xét nghiệm máu quan trọng.

1.1. WBC - White Blood Cells (Số lượng bạch cầu)

Chỉ số WBC bình thường là khi nằm trong khoảng từ 3,5 - 10,5 Giga/L.

- Số lượng bạch cầu trong máu có thể tăng lên với những trường hợp mắc các bệnh viêm nhiễm nhằm giúp cơ thể chống lại sự thâm nhập của vi khuẩn. Ngoài ra, lượng bạch cầu cũng có thể tăng khi người bệnh sử dụng các loại thuốc như corticosteroid.

- Số lượng bạch cầu sẽ giảm khi cơ thể đang trong tình trạng thiếu folate, thiếu máu hoặc vitamin B12.

1.2. RBC - Red Blood Cells (Số lượng hồng cầu)

Chỉ số RBC ở người khỏe mạnh bình thường là từ 4,32 - 5,72 T/l (với nam) và 3,9 - 5,03 T/l (với nữ).

- Những bệnh nhân mắc chứng đa hồng cầu hoặc gặp các vấn đề mất nước thường có số lượng hồng cầu cao vượt mức tiêu chuẩn .

- Một vài nguyên nhân khiến giảm số lượng hồng cầu có thể kể đến như thiếu máu, bệnh lupus ban đỏ,...

1.3. Hemoglobin (lượng huyết sắc tố)

Lượng huyết sắc tố đảm bảo an toàn khi ở ngưỡng từ 13,5 - 17,5 g/dl (đối với nam) và 12 - 15,5 g/dl (đối với nữ).

- Các trường hợp có lượng huyết sắc tố tăng cao như: bệnh nhân mắc các bệnh tim mạch, phổi, đa hồng cầu hoặc cơ thể bị mất nước,...

- Người bị thiếu máu hoặc sốt xuất huyết sẽ khiến lượng huyết sắc tố giảm thấp hơn ngưỡng bình thường.

1.4. Hematocrit (thể tích khối hồng cầu)

Nữ giới khỏe mạnh có thể tích khối hồng cầu là từ 37 - 42%, trong khi đó là 42 - 47% đối với nam giới.

- Bệnh đa hồng cầu, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính hoặc tình trạng rối loạn dị ứng là những nguyên nhân dẫn đến sự gia tăng thể tích khối hồng cầu.

- Thể tích hồng cầu giảm phản ánh tình trạng thiếu máu, mất máu ở người bệnh hoặc phụ nữ trong thời kỳ thai nghén cũng có thể gặp phải sự suy giảm thể tích hồng cầu.

Suy giảm thể tích hồng cầu có thể gặp phải ở người bị thiếu máu, mất máu

1.5. MCV - Mean Corpuscular Volume (Thể tích trung bình của hồng cầu)

Thể tích trung bình của hồng cầu có giới hạn bình thường từ 85 - 95 fL.

- Chỉ số MCV thường tăng ở những người nghiện rượu, bị bệnh gan, suy tuyến giáp, đa hồng cầu, xơ hóa tủy xương hoặc ở những người thiếu acid folic, thiếu vitamin B12.

- Chỉ số MCV giảm trong các trường hợp: thiếu máu nguyên hồng cầu, thiếu máu mãn tính, thiếu máu do thiếu sắt, nhiễm độc chì, suy thận hoặc người mắc bệnh Thalassemia.

1.6. RDW - Red Distribution Width (Dải phân bố kích thước hồng cầu)

Kết quả xét nghiệm cho thấy chỉ số RDW nằm trong khoảng 10 đến 16,5% thì được xem là bình thường. Dải phân bố kích thước hồng cầu thường được kết hợp với chỉ số MCV để đưa ra chẩn đoán tình trạng bệnh lý một cách chính xác. Cụ thể:

- RDW bình thường nhưng MCV tăng: thường là do tình trạng thiếu máu bất sản gây ra.

- RDW bình thường nhưng MCV giảm: bệnh nhân có thể đã mắc bệnh Thalassemia hoặc một số bệnh mãn tính khác.

- Cả RDW và MCV đều bình thường: có thể là dấu hiệu của tình trạng mất máu hoặc bệnh tan máu cấp tính. Một số bệnh lý huyết sắc tố khác cũng có thể gặp phải trường hợp này.

- Cả RDW và MCV đều tăng: là dấu hiệu của bệnh bạch cầu lympho mạn, tình trạng thiếu máu tán huyết, thiếu hụt folate hoặc vitamin B12.

- RDW tăng nhưng MCV vẫn bình thường: thường gặp ở giai đoạn đầu của tình trạng thiếu hụt vitamin, folate, thiếu sắt,...

- RDW tăng nhưng MCV giảm: cơ thể thiếu sắt là nguyên nhân của trường hợp này. Ngoài ra, bệnh nhân mắc bệnh Thalassemia hoặc các bệnh huyết sắc tố khác cũng có thể là nguyên nhân.

1.7. PLT - Platelet Count (Số lượng tiểu cầu)

Từ 150 - 450 Giga/L là giới hạn bình thường của số lượng tiểu cầu trong máu.

- Số lượng tiểu cầu tăng cao thường gặp nhiều ở trẻ em mắc các bệnh viêm nhiễm đường hô hấp hoặc các bệnh viêm nhiễm, chấn thương khác.

- Người mắc các bệnh như suy tủy, ức chế tủy xương, khối u di căn, ung thư giai đoạn cuối,... sẽ có chỉ số PLT thấp hơn bình thường.

Đánh giá số lượng tiểu cầu trong máu thông qua chỉ số PLT

1.8. MPV - Mean Platelet Volume (Thể tích trung bình tiểu cầu)

Các chỉ số xét nghiệm máu bình thường nếu MPV rơi vào khoảng 4 - 11fL.

- Trường hợp người mắc bệnh tiểu đường hoặc các bệnh lý liên quan đến tim mạch sẽ có mức MPV tăng cao hơn mức tiêu chuẩn.

- Ngược lại, người mắc bệnh bạch cầu cấp tính hoặc thiếu máu sẽ có mức MPV giảm thấp hơn.

1.9. PDW - Platelet Distribution Width (Độ phân bố tiểu cầu)

Sự không đồng đều về mặt kích thước giữa các tế bào tiểu cầu được phản ánh thông qua chỉ số PDW. Nếu PDW là từ 10 - 16,5% thì độ phân bố tiểu cầu là bình thường.

- PDW tăng khi bệnh nhân mắc bệnh ung thư phổi hoặc các dạng bệnh máu ác tính.

- PDW giảm đối với những trường hợp nghiện rượu nghiêm trọng.

Người nghiện rượu nặng sẽ có chỉ số PDW giảm so với ngưỡng bình thường

1.10 LYM - Lymphocyte (Số lượng bạch cầu Lympho)

Số lượng bạch cầu lympho có mức giới hạn bình thường là từ 17 - 48%.

- Khi cơ thể nhiễm khuẩn mạn, nhiễm khuẩn lao hoặc một số loại virus khác sẽ khiến chỉ số này tăng cao.

- Ngược lại, chỉ số này sẽ giảm ở các trường hợp giảm nhiễm miễn hoặc người nhiễm HIV.

2. Xét nghiệm máu chính xác với Bệnh viện Đa khoa MEDLATEC

Xét nghiệm máu thường bao gồm rất nhiều các chỉ số khác nhau, do đó việc phân tích chính xác tất cả những chỉ số này là rất quan trọng đối với công tác phát hiện và chẩn đoán bệnh. Để làm được điều này, bạn cần lưu ý lựa chọn những cơ sở y tế xét nghiệm uy tín, chất lượng.

Có thể kể đến một trong những đơn vị xét nghiệm tiêu biểu như Bệnh viện Đa khoa MEDLATEC. Khi đến khám chữa bệnh tại MEDLATEC, khách hàng không cần phải lo lắng mình không hiểu về các chỉ số xét nghiệm máu bình thường bởi sau khi có kết quả, bác sĩ sẽ giải thích cặn kẽ và đưa ra tư vấn cụ thể trong từng trường hợp.

Bác sĩ tư vấn và giải thích về các chỉ số xét nghiệm máu bình thường

Nhằm phục vụ chu đáo nhất cho người dân, MEDLATEC áp dụng chính sách bảo lãnh viện phí với bệnh nhân có tham gia bảo hiểm của gần 40 đơn vị liên kết. Nếu bạn đang muốn tìm địa chỉ xét nghiệm máu uy tín, chất lượng với mức chi phí vừa phải thì MEDLATEC chính là sự lựa chọn đúng đắn.

Chỉ số Pdw bao nhiêu là nguy hiểm?

Sau khi có kết quả xét nghiệm máu, nếu chỉ số PDW dao động từ 10 - 17,9% có nghĩa là độ phân bố tiểu cầu trong máu hoàn toàn bình thường. Ngược lại, nếu con số này có sự chênh lệch, thấp hơn hoặc cao hơn thì điều đó cũng đồng nghĩa với việc, cơ thể bạn chắc chắn đang gặp phải một hoặc nhiều mặt bệnh.

Chỉ số P

Chỉ số P-LCR – Tỉ lệ tiểu cầu có kích thước lớn: Đây là một chỉ số mà nếu tăng cao sẽ dẫn đến nhiều nguy cơ về nhồi máu cơ tim, đột quỵ do huyết khối,… Chỉ số công thức máu bình thường về P-LCR sẽ nằm trong các mức 0,13 - 0,43% hoặc 150 đến 500 Giga/L.

Nếu xét nghiệm máu là gì?

Tế bào bạch cầu gồm 3 loại: bạch cầu đơn nhân, tế bào lympho và bạch cầu hạt. NEU (Neutrophil) là loại tế bào bạch cầu trung tính thuộc bạch cầu hạt, giữ vai trò làm tuyến phòng thủ đầu tiên của hệ thống miễn dịch. Trong máu ngoại vi, NEU chiếm 50 - 70% lượng bạch cầu. Tế bào này có vai trò thiết tạo máu và miễn dịch.

Tỷ lệ tiểu cầu có kích thước lớn là gì?

P-LCR (PLATELET LARGER CELL RATIO – TỶ LỆ TIỂU CẦU CÓ KÍCH THƯỚC LỚN) – Là tỷ lệ phần trăm của tiểu cầu có thể tích vượt quá giá trị bình thường của thể tích tiểu cầu là 12 fL trong tổng số lượng tiểu cầu.

Chủ đề