is also in close proximity this hotel is within close proximity this motel is within close proximity this hostel is within close proximity this guesthouse is within close proximity this aparthotel is within close proximity is in close proximity operate in close proximity living in close proximity work in close proximity placed in close proximity found in close proximity
Nhiều người cho rằng dùng những cụm từ dài, phức tạp thì mới gây ấn tượng cho người đối diện rằng bạn có vốn tiếng Anh tốt. Tuy nhiên, lạm dụng những cụm từ như vậy chỉ khiến diễn đạt trở nên dài dòng, ngập ngừng và cũng khiến người đối diện khó hiểu hơn. Điều bạn cần quan tâm hơn là cuộc hội thoại được trôi chảy, hai bên hiểu ý nhau và trao đổi hiệu quả.
Dưới đây là cách diễn đạt thay thế những cụm phức tạp bởi những từ cơ bản, dễ hiểu:
Tuy nhiên, bạn cũng nên biết đến các cụm từ phức tạp ở cột thứ nhất để sử dụng vào ngữ cảnh phù hợp, ví dụ như trong văn bản trang trọng, nghiêm túc.
Y Vân (theo Plain English) |