Con chó tiếng hàn là gì phiên âm

generic cialis This is a supposed attribute of the SARM s, and not proven beyond reasonable doubt yet

06/05/2022

hydroxy chloriquine https://keys-chloroquinehydro.com/

18/04/2022

https://bestadalafil.com/ - Cialis Zpmxaj Ricetta Levitra Sjnrdj cialis price Alternative Names Loss of appetite Decreased appetite Anorexia References Mason JB. Rdkyco https://bestadalafil.com/ - Cialis Can You Buy Cialis In Cebu Pharmacy Fiozlc

  • Con chó tiếng hàn là gì phiên âm

Con chó tiếng hàn là gì phiên âm
» Tin tức» Tiếng Hàn Nhập Môn» Từ Vựng

Bài 14: Từ Vựng Các Loài Động Vật

Thứ sáu - 23/01/2015 09:11

Hãy chia sẻ với bạn bè nếu bạn thấy bổ ích !

Từ Vựng Các Loài Động Vật

Bài 14: Từ Vựng Các Loài Động Vật

Con chó tiếng hàn là gì phiên âm

  1. 낙타: Lạc đà
  2. 늑대 : Chó sói
  3. 닭 : Gà
  4. 돼지 : Heo
  5. 말 : Ngựa
  6. 모기: Muỗi
  7. 물소 : Trâu
  8. 바퀴벌레: Gián
  9. 뱀 :Rắn
  10. 사자:Sư tử
  11. 개: Chó
  12. 강아지: Chó con ,cún con
  13. 개미: Con Kiến
  14. 게: Con Cua
  15. 거미: Nhện
  16. 거위: Ngỗng
  17. 고양이: Mèo
  18. 곰: Gấu
  19. 공룡:Khủng long
  20. 나비: Con bướm
  21. 새 :chim
  22. 소 :Bò
  23. 악어: Cá sấu
  24. 여우:Cáo
  25. 양 : Cừu
  26. 염소: dê
  27. 원숭이 : Khỉ
  28. 오리 :Vịt
  29. 쥐 : Chuột
  30. 타조 :Đà điểu
  31. 파리: Ruồi
  32. 하마:Hà mã
  33. 호랑이: Hổ
  34. 개구리: Con ếch.
  35. 거북: Con rùa.
  36. 고래: Cá heo.
  37. 기린: Hươu cao cổ.
  38. 노루: Con hoẵng.
  39. 당나귀: Con lừa.
  40. 독수리: Đại bàng.
  41. 멧돼지: Lợn lòi( lợn rừng).
  42. 무당벌레: Con cánh cam.
  43. 문어: Bạch tuộc.
  44. 물개: Rái cá.
  45. 백조:Thiên nga.
  46. 부엉이: Cú mèo.
  47. 잠자리:chuồn chuồn
  48. 고춧잠자리:chuồn chuồn ớt
  49. 타조:đà điểu
  50. 사슴: Con hươu.
  51. 사슴벌레: Bọ cánh cứng.
  52. 쇠똥구리: Bọ hung.
  53. 앵무새: Con vẹt.
  54. 사마귀: Con bọ ngựa.
  55. 얼룩말: Ngựa vằn
  56. 제비: Chim nhạn.
  57. 참새: Chim sẻ.
  58. 토끼: Con thỏ.
  59. 홍학: hồng hạc.
  60. 너구리:chồn
  61. 다람쥐:sóc
  62. 달팽이:ốc sên
  63. 박쥐:con dơi
  64. 까마귀:con quạ
  65. 가오리:cá đuối
  66. 장어:cá dưa
  67. 갈치:cá đao
  68. 메기:cá trê
  69. 상어:cá mập
  70. 돌고래:cá voi
  71. 잉어:cá chép
  72. 금붕어:cá vàng
  73. 숭어:cá chuối(cá quả)
  74. 해마:cá ngựa
  75. 오징어:mực
  76. 낙지:bạch tuộc nhỏ
  77. 불가사리:sao biển
  78. 거머리 : Đỉa
  79. 벌 : ong
  80. 비둘기 : bồ câu nâu
  81. 매미 : ve
  82. 방아깨비: cào cào
  83. 곰 : gấu

Trung Tâm Tiếng Hàn SOFL Chúc các bạn học tốt nhé!

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Con chó tiếng hàn là gì phiên âm

Con chó tiếng hàn là gì phiên âm
Đang truy cập : 0


Con chó tiếng hàn là gì phiên âm
Hôm nay : 4804

Con chó tiếng hàn là gì phiên âm
Tháng hiện tại : 6095

Con chó tiếng hàn là gì phiên âm
Tổng lượt truy cập : 18806439

Ngày làm việc: từ thứ 2 đến chủ nhật.

Thời gian làm việc từ: 8h00 - 21h00