Confine oneself là gì

Thông tin thuật ngữ confine tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Confine oneself là gì
confine
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ confine

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

confine tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ confine trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ confine tiếng Anh nghĩa là gì.

confine /kən'fain/

* ngoại động từ
- giam giữ, giam hãm, giam cầm, nhốt giữ lại
=to be confined to one's room+ bị giam hãm trong buồng (không được ra vì ốm...)
- hạn chế
=to confine oneself to the subject+ tự hạn chế trong phạm vi vấn đề

* nội động từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (+ on, to, with) tiếp giáp với, giáp giới với
!to be confined
- ở cữ, đẻ
!to be confined to one's bed
- bị liệt giường

* danh từ
- ((thường) số nhiều) biên giới
- (nghĩa bóng) ranh giới (giữa hai loại ý kiến...)

Thuật ngữ liên quan tới confine

  • missy tiếng Anh là gì?
  • erythaemia tiếng Anh là gì?
  • annexable tiếng Anh là gì?
  • under-exploited tiếng Anh là gì?
  • grasped tiếng Anh là gì?
  • calderas tiếng Anh là gì?
  • Time series tiếng Anh là gì?
  • lengthier tiếng Anh là gì?
  • miring tiếng Anh là gì?
  • arnicas tiếng Anh là gì?
  • vinously tiếng Anh là gì?
  • periphrases tiếng Anh là gì?
  • jay-walker tiếng Anh là gì?
  • percusses tiếng Anh là gì?
  • moonfish tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của confine trong tiếng Anh

confine có nghĩa là: confine /kən'fain/* ngoại động từ- giam giữ, giam hãm, giam cầm, nhốt giữ lại=to be confined to one's room+ bị giam hãm trong buồng (không được ra vì ốm...)- hạn chế=to confine oneself to the subject+ tự hạn chế trong phạm vi vấn đề* nội động từ- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (+ on, to, with) tiếp giáp với, giáp giới với!to be confined- ở cữ, đẻ!to be confined to one's bed- bị liệt giường* danh từ- ((thường) số nhiều) biên giới- (nghĩa bóng) ranh giới (giữa hai loại ý kiến...)

Đây là cách dùng confine tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ confine tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

confine /kən'fain/* ngoại động từ- giam giữ tiếng Anh là gì?
giam hãm tiếng Anh là gì?
giam cầm tiếng Anh là gì?
nhốt giữ lại=to be confined to one's room+ bị giam hãm trong buồng (không được ra vì ốm...)- hạn chế=to confine oneself to the subject+ tự hạn chế trong phạm vi vấn đề* nội động từ- (từ hiếm tiếng Anh là gì?
nghĩa hiếm) (+ on tiếng Anh là gì?
to tiếng Anh là gì?
with) tiếp giáp với tiếng Anh là gì?
giáp giới với!to be confined- ở cữ tiếng Anh là gì?
đẻ!to be confined to one's bed- bị liệt giường* danh từ- ((thường) số nhiều) biên giới- (nghĩa bóng) ranh giới (giữa hai loại ý kiến...)

Mục lục

  • 1 Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Ngoại động từ
      • 1.2.1 Chia động từ
    • 1.3 Nội động từ
      • 1.3.1 Thành ngữ
      • 1.3.2 Chia động từ
    • 1.4 Danh từ
    • 1.5 Tham khảo

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɑːn.ˌfɑɪn/

Ngoại động từ[sửa]

confine ngoại động từ /ˈkɑːn.ˌfɑɪn/

  1. Giam giữ, giam hãm, giam cầm, nhốt giữ lại. to be confined to one's room — bị giam hãm trong buồng (không được ra vì ốm...)
  2. Hạn chế. to confine oneself to the subject — tự hạn chế trong phạm vi vấn đề

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

confine nội động từ /ˈkɑːn.ˌfɑɪn/

  1. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) (+ on, to, with) tiếp giáp với, giáp giới với.

Thành ngữ[sửa]

  • to be confined: Ở cữ, đẻ.
  • to be confined to one's bed: Bị liệt giường.

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

confine /ˈkɑːn.ˌfɑɪn/

  1. (Thường Số nhiều) biên giới.
  2. (Nghĩa bóng) Ranh giới (giữa hai loại ý kiến... ).

Tham khảo[sửa]

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)