Have money to burn nghĩa là gì năm 2024

Kiếm được tiền thật dễ dàng chỉ trong vòng năm phút bằng việc hoàn thành các bảng khảo sát trực tuyến.

3. money is no object

→ tiền không thành vấn đề, ý nói ai đó có nhiều tiền và họ có thể có/làm những gì họ thích.

  • Jenny travels around the world as if money were no object. Jenny đi du lịch vòng quanh thế giới như thể tiền bạc chẳng là vấn đề gì với cô ấy.

4. money talks

→ có tiền có quyền, ý nói người nào có tiền sẽ có quyền lực và sức ảnh hưởng hơn những người khác.

  • Money talks in today’s harsh economic climate. Trong tình hình kinh tế căng thẳng hiện nay thì ai có tiền kẻ đó có quyền.

5. have money to burn

→ ý nói ai đó có nhiều tiền đến nỗi không thèm quan tâm đến việc chi tiêu của mình.

  • I don't know what her job is but she certainly seems to have money to burn. Tôi không biết cô ta làm nghề gì nhưng có vẻ như cô ta có rất nhiều tiền để tiêu xài.

6. throw your money around / about

→ (informal) ám chỉ việc tiêu tiền phung phí và bất cẩn.

  • We have to pay lots of bills honey. Please don't throw your money around. Anh yêu chúng ta phải thanh toán rất nhiều hóa đơn. Anh đừng phung tiền vào những thứ không cần thiết nữa.

7. time is money

→ thời gian là vàng bạc, ý nhấn mạnh thời gian vô cùng quý giá, do đó không nên lãng phí thời gian.

Hãy khám phá những điều thú vị hoặc đăng ký thành viên trên Ucan, website học tiếng Anh cực đỉnh!

Have money to burn nghĩa là gì năm 2024

To be rich (Giàu to)

  • to be loaded = rất giàu

Ví dụ:

He works in the City and he's loaded!

Ông ta làm việc ở thành phố và ông ta rất giàu!

  • to be sitting on a small fortune / goldmine = sắp giàu to

Ví dụ:

She will inherit everything. She's sitting on a goldmine!

Cô ấy sẽ thừa hưởng tất cả mọi thứ. Cô ấy sắp giàu to rồi!

  • to have money to burn: có tiền để tiêu xài

Ví dụ:

I've just received a bonus and I have money to burn!

Tôi vừa nhận một khoản tiền thưởng và tôi đã có tiền tiêu rồi!

To be poor (Nghèo khổ)

  • to not have a bean to rub together = không một xu dính túi

Ví dụ:

Those two don't earn enough money. They don't have a bean to rub together.

Cả hai người họ đều không kiếm đủ tiền. Họ không có một xu dính túi.

  • to be as poor as church mice = nghèo kiết xác

Ví dụ:

His family has always been as poor as church mice.

Gia đình hắn ta lúc nào cũng nghèo kiết xác.

  • to be skint = không có tiền

Ví dụ:

Can you lend me some money until next Friday? I'm skint!

Anh có thể cho tôi vay một ít tiền đến thứ sáu tới không? Tôi không có đồng nào cả!

  • to be broke = hết tiền

Ví dụ:

She's always broke at the end of the month.

Cô ấy luôn hết tiền vào cuối tháng.

  • to scrimp and save = sống tằn tiện

Ví dụ:

His parents scrimped and saved to send him to university.

Ba mẹ anh ấy đã phải sống tằn tiện để cho anh ấy đi học đại học.

To not want to spend money (Không muốn xài tiền)

  • a scrooge = người bủn xỉn, keo kiệ

Ví dụ:

Why don't you want to buy her a leaving present? You're such a scrooge.

Tại sao bạn không muốn mua cho cô ấy một món quà chia tay? Bạn thật keo kiệt.

  • a skinflint = người bủn xỉn, keo kiệt

Ví dụ:

She reuses tea bags - she's such a skinflint!

Cô ta dùng lại túi trà - cô ta đúng là bủn xỉn!

  • tight-fisted = keo kiệt

Ví dụ:

One reason he has so much money is that he's so tight-fisted!

Một lý do mà ông ta có nhiều tiền như thế là do ông ta rất keo kiệt!

12jav.net

  • Have money to burn nghĩa là gì năm 2024
  • Tags:
  • thành ngữ tiền bạc

Bài viết liên quan

  • Money idioms - Các thành ngữ tiếng Anh liên quan đến tiền bạc

Idioms (hay thành ngữ tiếng Anh) được xem là một trong những yếu quan trọng và thể hiện khả năng nói tiếng Anh một cách tự nhiên của học sinh. Vì thế, việc sử dụng và lồng ghép thành thạo các idioms này vào trong các cuộc hội thoại hằng ngày, bao gồm những idioms liên quan đến tiền sẽ giúp người học giao tiếp một cách tự nhiên và trông “bản xứ” hơn.

Key takeaways

Money idioms diễn đạt giá cả mắc: a bit steep, it costs a fortune, to pay over the odds, ….

Money idioms diễn đạt giá cả rẻ: a real bargain, as cheap as chips, dirt cheap, ....

Money idioms diễn đạt khả năng tài chính:

  • Khả năng tài chính tốt, có rất nhiều tiền: financially comfortable, be rolling in it,...
  • Khả năng tài chính kém, không có nhiều tiền: to live from hand to mouth, to tighten my belt,...

Money idioms diễn đạt việc tiêu tiền: squander someone’s money on something, spend money like water

Những money idioms liên quan đến tiền

Money idioms diễn đạt giá cả mắc

  • That’s a bit steep

Thành ngữ này được sử dụng khi muốn miêu tả món đồ nào đó có giá cả quá cao, giá trên trời, không hợp lý.

Ví dụ: Even though this hat was sold in an old market stall, it was a bit steep with a price of 100$. (Mặc dù chiếc mũ này được bán trong một gian hàng chợ cũ, nhưng nó có giá trên trời với giá 100 đô la.)

  • It costs a fortune

Thành ngữ này được sử dụng khi muốn miêu tả món đồ nào đó đắt tiền lắm.

Ví dụ: I can’t afford this house, it costs a fortune. (Tôi không đủ tiền mua căn nhà này, nó đắt tiền lắm.)

  • To pay over the odds

Cụm từ này được sử dụng khi muốn nhấn mạnh rằng mình bỏ ra rất nhiều tiền để mua một món đồ đó.

Ví dụ: The price of his Tesla car is equivalent to that of my current house. He definitely paid over the odds for it. (Giá chiếc ô tô Tesla của anh ấy tương đương với căn nhà hiện tại của tôi. Anh ấy chắc chắn đã trả rất nhiều tiền để mua nó.)

  • To pay through the nose

Thành ngữ này có nghĩa là phải trả giá quá đắt, giá cắt cổ cho một món đồ không đáng.

Ví dụ: Nam was so desperate for cash that he borrowed money with interest of 6% per month. As a result, now he is paying through the nose: he has to pay an extra 6% for a monthly overdue loan. (Nam quá cần tiền mặt đến độ anh ấy phải vay tiền với lãi suất 6% mỗi tháng. Hậu quả giờ đây anh ấy phải trả một giá cắt cổ là anh ấy phải trả thêm 6% nữa cho mỗi tháng nếu trả nợ muộn.)

  • To cost someone an arm and a leg

Thành ngữ này rất phổ biến và thường được dùng với mục đích chỉ món đồ nào đó rất mắc tiền, giá trị bằng cánh tay và chân, có nghĩa là cần bỏ ra rất nhiều tiền để mua.

Ví dụ: I was just aiming for an affordable piece of clothing but then I was charmed by an out-of-this-world dress which cost over half of the allowance that my parents give me for a month. It costs me an arm and a leg.

(Tôi chỉ nhắm đến một bộ quần áo có giá cả phải chăng thôi, nhưng sau đó tôi bị cuốn hút bởi một chiếc váy rất đặc biệt nhưng mà giá nó hơn một nửa số tiền trợ cấp mà bố mẹ tôi cho tôi trong một tháng. Nó thật sự rất đắt tiền.

Have money to burn nghĩa là gì năm 2024

Money idioms diễn đạt giá cả rẻ

  • It is a real bargain: món hời

Người học có thể sử dụng cụm từ này để mô tả món đồ nào đó có giá rất tốt so với giá trị thật của nó; giống như mình không thể tin rằng mình nhận được nhiều như vậy so với giá mình đã trả.

Ví dụ: I got a real bargain on that flight despite being in high season because I booked it so far in advance. (Tôi đã có một vé giá hời trên chuyến bay đó mặc dù đang trong mùa cao điểm vì tôi đặt vé rất lâu lắm rồi.)

  • Be as cheap as chips

Thành ngữ này có nghĩa là một món đồ nào đó có giá rất rẻ, giá rẻ như cho.

Ví dụ: People keep asking my mother which famous designer created her elegant ballet flats, but she actually bought them at a street market stall. It was as cheap as chips.

(Mọi người cứ liên tục hỏi mẹ tôi rằng nhà thiết kế nổi tiếng nào đã tạo ra đôi ba lê thanh lịch của bà, nhưng thực ra bà đã mua chúng ở một quầy hàng trên phố. Nó rẻ như bèo.)

  • Dirt cheap

Tương tự như “Be as cheap as chips”, thành ngữ này thường được sử dụng trong mua bán khi muốn nói rằng món đồ nào đó cực kỳ rẻ, thường nói là rẻ như bèo.

Ví dụ: Most of the books are dirt cheap in the sale. (Hầu hết các cuốn sách có giá rẻ như bèo đang bán giảm giá.)

  • Be budget-friendly = wallet-friendly

Hai cụm từ này thường dùng khi muốn miêu tả đồ vật nào đó có giá thân thiện với túi tiền, hay có giá phải chăng.

Ví dụ: This restaurant is famous for many delicious kinds of food that is budget-friendly for customers. (Nhà hàng này nổi tiếng với nhiều món ăn ngon hợp với túi tiền của thực khách.)

Đối với IELTS Speaking Band 7 trở lên, việc sử dụng chính xác ngữ nghĩa và ngữ cảnh các Idiom (thành ngữ) trong câu trả lời sẽ giúp thí sinh cải thiện điểm thành phần Lexical Resources. Sách Understanding Idioms for IELTS Speaking Level B2-C1 cung cấp các hướng dẫn hiểu sâu thành ngữ và cách sử dụng thành ngữ đa dạng chủ đề trong IELTS Speaking.

Money idioms diễn đạt khả năng tài chính

Khả năng tài chính tốt, có rất nhiều tiền

Bên cạnh những cách nói như “have a lot of/ much/ plenty … of money” mà người học thường thấy, dưới đây tác giả sẽ giới thiệu một số cụm từ và thành ngữ để người học có thể miêu tả “ai đó có nhiều tiền trong túi” một cách tự nhiên.

  • Be financially comfortable: thoải mái tài chính

Ví dụ: If you can live within your means, you will be financially comfortable too. Because financial discomfort often comes from spending more than you earn.

(Nếu bạn có thể sống trong khả năng của mình, bạn cũng sẽ cảm thấy thoải mái về tài chính. Bởi vì sự khó chịu về tài chính thường xuất phát từ việc chi tiêu nhiều hơn số tiền mà bạn kiếm được.)

  • Be rolling in it: cực kỳ giàu có

Theo đúng nghĩa đen, khi đề cập đến tiền, “be rolling in it/ money/ cash” diễn tả những người đang lăn lộn trong một đống tiền, có nghĩa là cực kỳ giàu có.

Ví dụ: She's rolling in it. She's just bought two yachts. (Cô ấy cực kỳ giàu có. Cô ấy vừa mua hai chiếc du thuyền.

  • Be born with a silver spoon in your mouth: sinh ra với thìa bạc trong miệng

Thành ngữ này được hiểu nghĩa tương tự như cách nói của người Việt là chỉ những ai sinh ra trong gia đình giàu có, quyền lực, rất nhiều tiền.

Ví dụ: Alex goes shopping every week. She actually was born with a silver spoon in her mouth. (Alex đi mua sắm hàng tuần. Cô ấy thực sự được sinh ra với một chiếc thìa bạc trong miệng/ sinh ra trong một gia đình giàu có.)

  • To have money to burn: có rất nhiều tiền, tiêu không phải nghĩ

Thành ngữ này thường được sử dụng để chỉ một người nào đó có nhiều tiền đến nỗi “có thể đốt”, có thể tiêu tiền mà không cần phải nghĩ nhiều.

Ví dụ: He is famous as one of the youngest billionaires, he has owned at least two million-dollar houses. He seems to have money to burn.

(Anh ta nổi tiếng là một trong những tỷ phú trẻ tuổi nhất, anh ta sở hữu ít nhất hai căn nhà triệu đô. Anh ta dường như tiêu tiền không cần phải nghĩ.)

  • To be sitting on a small fortune/goldmine: giàu có, ngồi trên núi vàng

Thành ngữ này dùng để chỉ một người đang ngồi trên núi vàng, thể hiện người đó đang rất giàu có, lúc nào cũng có tiền.

Ví dụ: She owns one of the largest hotel chains that attract millions of customers every month, she is definitely sitting on a gold mine.

Have money to burn nghĩa là gì năm 2024

b. Khả năng tài chính kém, không có nhiều tiền

Trái ngược lại với khả năng tài chính tốt, dưới đây sẽ là một số thành ngữ và cụm từ tiếng Anh để người học có thể nâng cấp khi miêu tả một người có khả năng tài chính kém.

  • To live from hand to mouth: sống chật vật

Cụm từ này được dùng để miêu tả ai đó chỉ có đủ tiền để sống và không có gì dư giả, sống chật vật, cầm hơi qua ngày.

Ví dụ: Working as a farmer, he earns very little and has to raise 3 children, so his family has lived from hand to mouth.

(Làm việc như là 1 người nông dân, anh ấy kiếm được rất ít tiền, lại phải nuôi 3 người con nên gia đình anh ấy sống rất chật vật.)

  • To tighten my belt: sống thắt lưng buộc bụng

Thành ngữ này được dùng khi người nói muốn nhấn mạnh khả năng tài chính của mình đang eo hẹp và cần phải cắt giảm chi tiêu, hay nói cách khác là thắt lưng buộc bụng, tiết kiệm hơn.

Ví dụ: I've had to tighten my belt since I stopped working full-time. (Tôi đã phải sống thắt lưng buộc bụng/ tiết kiệm hơn kể từ khi tôi ngừng làm việc toàn thời gian).

  • To live on the breadline: sống thiếu thốn/ khó khăn tài chính

Cụm từ này thường được dùng để miêu tả tình trạng sống thiếu thốn, khó khăn, và còn đồng nghĩa với cụm từ “face financial hardship”

Ví dụ: A growing number of retired people live on the breadline, despite having worked for decades. (Ngày càng có nhiều phụ nữ nghỉ hưu sống thiếu thốn mặc dù đã làm việc trong nhiều thập kỷ.)

  • To be skint: không có một đồng nào

Ví dụ: Could you lend me some money until the end of this month? I’m skint now. (Bạn có thể cho tôi mượn ít tiền đến cuối tháng này được không? Bây giờ tôi đang không có một đồng nào cả.)

  • To scrimp and save: sống rất tiết kiệm

Ví dụ: I had scrimped and saved for 5 years in order to buy my current house. (Tôi đã sống rất tiết kiệm trong 5 năm để mua căn nhà hiện tại của mình.)

Money idioms diễn đạt sự tiêu tiền

Have money to burn nghĩa là gì năm 2024

  • To squander someone’s money on something: lãng phí tiền bạc vào cái gì

Ví dụ: I don’t want to squander my money on ridiculously overpriced things. (Tôi không muốn phung phí tiền của mình vào những thứ đắt đỏ một cách vô lý.)

Tương tự như cụm từ “squander”, chúng ta cũng sẽ có 1 số cụm từ đồng nghĩa khác như là: “throw someone’s money around/about”

Ví dụ: We need to pay for a lot of things for our wedding so try not to throw our money around. (Chúng ta cần phải chi trả rất nhiều thứ cho đám cưới của mình, vì vậy hãy cố gắng đừng vung tiền lung tung)

  • To spend money like water: tiêu tiền như nước

Ví dụ: She was born with a silver spoon in her mouth, so she spends money like water. (Cô ấy sinh ra trong một gia đình giàu có nên cô ấy tiêu tiền như nước.)

  • To have more money than sense: tiêu tiền cảm tính, phung phí, không suy nghĩ

Ví dụ: My sister just bought five new dresses although she hasn't worn all the ones she purchased last week yet. She has more money than sense. (Chị gái tôi vừa mua năm chiếc váy mới mặc dù chị ấy vẫn chưa mặc hết những chiếc đã mua tuần trước. Chị ấy tiêu tiền thật cảm tính và phung phí)

  • A cheapskate: người keo kiệt, hà tiện, không sẵn sàng cho hoặc chi tiêu bất kỳ khoản tiền nào

Ví dụ: My brother is such a cheapskate that he cuts his hair himself. (Anh trai tôi là một người hà tiện đến mức anh ấy tự cắt tóc cho mình.)

  • A bargain hunter: người hay săn đồ giá rẻ

Ví dụ: I have become a dedicated bargain hunter for clothes during the sales. (Tôi đã trở thành một người săn quần áo giá rẻ trong suốt mùa giảm giá.)

Câu hỏi 1: Do you have a lot of furniture in your house?

Well, I would say I’m keenly interested in having diverse pieces of furniture in my own house, but they’re often exorbitantly priced and not actually budget-friendly, so I cannot afford as many pieces as I wish. However, I’ve already equipped my house with some essential items such as a high-quality and well-designed sofa and a bed that are offered at reasonable prices on the occasion of flash sales, and I was so happy about that.

Dịch nghĩa: Bạn có nhiều nội thất trong nhà không?

Vâng, tôi có thể nói rằng tôi rất muốn có những món đồ nội thất đa dạng trong ngôi nhà của mình, nhưng chúng thường có giá cắt cổ và không thực sự phù hợp với túi tiền, vì vậy tôi không thể mua được nhiều món như mình muốn. Tuy nhiên, tôi đã trang bị cho ngôi nhà của mình một số vật dụng cần thiết như một chiếc ghế sofa chất lượng cao, thiết kế đẹp mắt mắt và một chiếc giường với giá hợp lý nhân dịp bán hàng giảm giá và tôi rất vui vì điều đó.

Câu hỏi 2: Do you consider the prices of the products when going shopping?

I’m always mindful of the prices of the products when purchasing anything no matter how interested I’m in the item as I’d consider myself a cheapskate. I don’t want to squander my money on ridiculously overpriced things. You know, they are not valued for money. Hence, I have a tendency to buy products that are more reasonably priced!

Dịch nghĩa: Bạn có hay cân nhắc giá cả của các sản phẩm khi đi mua sắm?

Tôi luôn quan tâm đến giá cả của các sản phẩm khi mua bất cứ thứ gì cho dù tôi có thích mặt hàng đó như thế nào đi cho nữa vì tôi thường sống rất tiết kiệm. Tôi không muốn phung phí tiền của mình vào những thứ đắt đỏ một cách vô lý. Bạn biết đấy, chúng không xứng với giá tiền. Cho nên, tôi có xu hướng mua những sản phẩm có giá hợp lý hơn!

Câu hỏi 3: Do you prefer to go shopping in the shopping mall or on the street market?

Definitely, the street market is my to-go shopping venue! Due to the fact that market stalls tend to offer dirt cheap products while most items sold in shopping malls always cost me an arm and a leg to buy. On top of that, there’s a stereotype that local produce sold at street markets is way fresher than that in supermarkets.

Dịch nghĩa: Bạn thích đi mua sắm trong trung tâm thương mại hay chợ đường phố?

Chắc chắn, chợ đường phố là địa điểm mua sắm không thể bỏ qua của tôi! Do thực tế là các quầy hàng trong chợ có xu hướng cung cấp các sản phẩm rẻ tiền trong khi hầu hết các mặt hàng được bán trong các trung tâm mua sắm luôn khiến tôi tốn rất nhiều tiền để mua. Trên hết, người ta thường nói rằng sản phẩm địa phương bán ở chợ đường phố tươi hơn so với sản phẩm trong siêu thị.

Câu hỏi 4: When was the last time you went to a street market?

That must be the end of last month when I had to tighten my belt until I receive my salary. I remember I passed by a flea market that opened nearby my apartment and found some affordable clothes. Fortunately, I was able to haggle a budget-friendly dress at one of the stalls. It is a real bargain!

Dịch nghĩa: Lần cuối cùng bạn đi chợ đường phố là khi nào?

Đó chắc là cuối tháng trước khi tôi phải thắt lưng buộc bụng cho đến ngày nhận lương. Tôi nhớ tôi đã đi ngang qua một chợ trời mở gần căn hộ của tôi và tìm thấy một số quần áo có giá cả rất phải chăng. May mắn thay, tôi đã có thể trả giá được một chiếc váy rất phù hợp với ngân sách của tôi tại một trong những quầy hàng. Đó là một món hời thực sự!

Bài tập vận dụng

Chọn thành ngữ tiếng Anh về tiền phù hợp để điền vào chỗ trống.

  1. If someone ……………………………, they regularly spend a lot of money
  1. scrimps and save
  1. is as cheap as chips
  1. spends money like water
  1. As his level of income is extremely low, he ……………………………
  1. lives on the breadline
  1. has more money than sense
  1. has money to burn
  1. Something you buy cheaply or for less than its usual price is called ……………………………
  1. A silver spoon in your mouth
  1. A cheapskate
  1. A real bargain
  1. If you visit tourist destinations in high seasons, you had better be prepared to …………………………… for a hotel room
  1. Cost you an arm and a leg
  1. Pay through the nose
  1. Dirt cheap
  1. She will inherit her grandfather's estate when she is 20. She ……………………………
  1. tightens her belt
  1. is sitting on a small goldmine
  1. is budget-friendly

Đáp án:

  1. C
  2. A
  3. C
  4. B
  5. B

Tổng kết

Trong bài viết trên, tác giả đã cung cấp các thông tin về ý nghĩa và cách áp dụng các money idioms (thành ngữ về tiền) trong tiếng Anh. Bên cạnh đó, người học cũng được cung cấp thêm một số câu hỏi speaking IELTS mẫu có lồng ghép money idioms. Trong thực tế, chủ đề money idioms cũng là một trong những chủ đề phổ biển và thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại. Do đó, việc sử dụng thành thạo các money idioms sẽ mang lại rất nhiều lợi ích cho người học và tăng hiệu quả sử dụng ngôn ngữ này trong đời sống.

Để tham khảo thêm một số idioms khác thường gặp trong IELTS speaking, người học có thể tham khảo các bài viết dưới đây: