Ngôi sao tiếng anh đọc là gì năm 2024

Từ vựngDịch nghĩaCách đọcVí dụWhiteMàu trắng/waɪt/I’m not wearing white today (Hôm nay tôi không mặc áo màu trắng).PinkMàu hồng/pɪŋk/That teddy bear is pink (Con gấu bông đó có màu hồng).BlackMàu đen/blæk/The night sky is only black (Bầu trời đêm chỉ có một màu đen)YellowMàu vàng/ˈjel.əʊ/Yellow is the color of sunflowers, egg yolks … (Màu vàng là màu của hoa hướng dương, lòng đỏ trứng…)BlueMàu xanh da trời/bluː/The blue pen has fallen into a puddle

(Chiếc bút màu xanh đã bị rơi xuống vũng nước).

GreenMàu xanh lá cây/griːn/Keeping the environment green – clean – beautiful (Giữ gìn môi trường xanh- sạch- đẹp).OrangeMàu cam/ˈɒr.ɪndʒ/The orange is orange (Quả cam có màu cam).RedMàu đỏ/red/The red star with the yellow star is the flag of Vietnam (Cờ đỏ sao vàng là lá cờ của Việt Nam).BrownMàu nâu/braʊn/ Her eyes are brown (Đôi mắt của cô ấy có màu nâu)VioletMàu tím/ˈvaɪə.lət/My mother knit me a purple wool scarf

(Mẹ tôi đan cho tôi một chiếc khăn len màu tím).

PurpleMàu tím/`pə:pl/I used to purple (Tôi từng một thời thích màu tím).GrayMàu xám/greɪ/We used gray to paint the wolf (Chúng tôi dùng màu xám để tô con chó sói).BeigeMàu be/beɪʒ/I save money to buy a beige shirt (Tôi tiết kiệm tiền để mua chiếc áo màu be).Dark greenXanh lá cây đậm/dɑ:k griːn/The leaves are dark green (Lá cây ấy có màu xanh lá cây đậm).Dark blueXanh da trời đậm/dɑ:k bluː/I chose a book with a dark blue cover (Tôi chọn quyển sách có bìa màu xanh da trời đậm).PlumMàu đỏ mận/ plʌm/Her skin suits plum (Làn da của cô ấy hợp với màu đỏ mận).TurquoiseMàu xanh lam/ˈtərˌk(w)oiz/Blue shoes are very expensive (Đôi giày màu xanh lam rất đắt).Bright redMàu đỏ tươi/brait red /The dress is bright red (Chiếc váy có màu đỏ tươi).BabyMàu hồng tươi/ˈbābē/My girlfriend loves baby lipsk (Bạn gái tôi rất thích son môi màu hồng tươi).ChlorophyllMàu xanh diệp lục/ ‘klɔrəfili /The leaves are green chlorophyll (Lá cây có màu xanh diệp lục)CinnamonMàu nâu vàng/ ´sinəmən/I mix yellow and brown to make cinnamon (Tôi trộn màu vàng và màu nâu để tạo ra màu nâu vàng)Light greenMàu xanh lá cây nhạt/lait griːn /We choose light green tops to make layers (Chúng tôi chọn màu xanh lá cây nhạt để làm áo lớp).Light blueMàu xanh da trời nhạt/lait bluː/Light blue is a sad color (Màu xanh da trời nhạt là một màu buồn)

Ngôi sao trong tiếng Anh là star, là một vật thể trong vũ trụ có khả năng phát sáng, học cách phát âm, ví dụ và đoạn hội thoại liên quan.

Chắc hẳn ai cũng đã từng nhìn lên bầu trời vào ban đêm và thấy những ngôi sao lấp lánh phía trên phải không nào. Tuy nhiên, bạn học đã biết ngôi sao trong tiếng Anh có nghĩa là gì, cách phát âm như thế nào chưa? Nếu chưa hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu về từ vựng ngôi sao kèm các cụm từ, thành ngữ liên quan nhé.

Ngôi sao tiếng Anh là gì?

Ngôi sao tiếng anh đọc là gì năm 2024

Ngôi sao có tên tiếng Anh là gì?

Ngôi sao dịch sang tiếng Anh là star, là danh từ để chỉ một thiên thể plasma sáng trong vũ trụ, có thể nhìn thấy từ Trái Đất vào ban đêm.

Ngôi sao còn được sử dụng ám chỉ người nổi tiếng hoặc tài năng xuất sắc trong ngành giải trí, nghệ thuật. Trong một số ngữ cảnh, ngôi sao có thể là biểu tượng của điểm đánh giá hoặc đánh giá chất lượng của một nơi nào đó.

Phát âm từ star: /stɑːr/

Lưu ý: Star để chỉ các ngôi sao nói chung, còn mỗi loại ngôi sao cụ thể đều có tên gọi khác nhau.

Một số ví dụ sử dụng từ vựng ngôi sao tiếng Anh

Ngôi sao tiếng anh đọc là gì năm 2024

Ví dụ đặt câu chứa từ vựng star - ngôi sao.

Để hiểu rõ hơn về từ vựng ngôi sao tiếng Anh, bạn học có thể đọc thêm các ví dụ minh hoạ dưới đây:

  • The night sky was filled with stars.(Bầu trời đêm tràn ngập những ngôi sao)
  • He received a gold star for his excellent performance. (Anh ấy nhận được một ngôi sao vàng vì hiệu suất xuất sắc của mình)
  • She is a famous movie star. (Cô ấy là một ngôi sao nổi tiếng trong ngành điện ảnh)
  • The new restaurant in town has received five stars from food critics. (Nhà hàng mới ở thị trấn đã nhận được năm sao từ các nhà phê bình thực phẩm)
  • Many children dream of becoming a sports star one day. (Nhiều trẻ em mơ ước trở thành ngôi sao thể thao một ngày nào đó)
  • The star on the top of the Christmas tree was shining brightly. (Ngôi sao trên đỉnh cây thông noel sáng chói)
  • The children made a wish upon a shooting star. (Những đứa trẻ đã ước điều gì đó khi nhìn thấy một vì sao băng)

Các thành ngữ sử dụng từ vựng ngôi sao tiếng Anh

Ngôi sao tiếng anh đọc là gì năm 2024

Các thành ngữ có sử dụng từ star

Ngoài việc được sử dụng như một từ vựng thông thường, star - ngôi sao còn được sử dụng trong thành ngữ:

  • Reach for the stars: Nghĩa đen là vươn lên để chạm đến các ngôi sao. Thành ngữ này thường được hiểu là theo đuổi mục tiêu hoặc ước mơ cao lớn.

Ví dụ: She always encouraged her children to reach for the stars and never give up on their dreams. (Cô luôn khuyến khích các con mình vươn tới những vì sao và không bao giờ từ bỏ ước mơ của mình)

  • Born under a lucky star: Nghĩa đen là sinh ra dưới ngôi sao may mắn. Thành ngữ này được sử dụng khi nói về ai đó có vận may, may mắn, hoặc hạnh phúc trong cuộc sống.

Ví dụ: I must have been born under a lucky star because everything seems to go my way. (Chắc hẳn tôi đã được sinh ra dưới một ngôi sao may mắn vì mọi thứ dường như đều diễn ra theo ý tôi)

  • Star-crossed lovers: Nghĩa đen là những người yêu nhau, nhưng vì các nguyên nhân bên ngoài không thuận lợi mà họ không thể ở bên nhau. Thành ngữ này xuất phát từ tác phẩm "Romeo and Juliet" của William Shakespeare.

Ví dụ: Their relationship was doomed from the start; they were truly star-crossed lovers. (Mối quan hệ của họ đã thất bại ngay từ đầu; họ thực sự là cặp tình nhân bất hạnh)

  • Seeing stars: Nghĩa đen là họ thấy ngôi sao. Tuy nhiên, nó thường ám chỉ việc ai đó bị đánh hoặc tổn thương nặng đến mức họ thấy được những ngôi sao quanh đầu.

Ví dụ: After he was hit on the head, he was seeing stars for a few minutes. (Sau khi bị đánh vào đầu, anh ấy đã nhìn thấy các ngôi sao trong vài phút)

Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng ngôi sao tiếng Anh

Ngôi sao tiếng anh đọc là gì năm 2024

Sử dụng từ vựng star - ngôi sao trong giao tiếp.

Từ vựng ngôi sao tiếng Anh được sử dụng để trò chuyện về việc ngắm các ngôi sao và chủ đề liên quan đến thiên văn học:

Amy: Have you ever been stargazing, Mark? (Bạn đã bao giờ ngắm sao chưa Mark?)

Mark: Yes, I love it! The night sky is so mesmerizing, especially when you can see shooting stars. (Vâng, tôi thích nó! Bầu trời đêm thật mê hoặc, đặc biệt là khi bạn có thể nhìn thấy những ngôi sao băng)

Amy: I agree, there's something magical about watching the stars twinkle. (Tôi đồng ý, có điều gì đó thật kỳ diệu khi ngắm nhìn những ngôi sao lấp lánh)

Mark: Did you know that each star in the sky belongs to a constellation? (Bạn có biết rằng mỗi ngôi sao trên bầu trời đều thuộc về một chòm sao không?)

Amy: Really? I didn't know that. Which constellation does the North Star belong to? (Thật sao? Tôi không biết điều đó. Sao Bắc Đẩu thuộc về chòm sao nào?)

Mark: The North Star is part of the Ursa Minor constellation. It's also known as Polaris. (Sao Bắc Đẩu là một phần của chòm sao Tiểu Hùng. Nó còn được gọi là Polaris)

Amy: That's interesting. I've heard sailors used to navigate using the North Star because it stays in the same position. (Thật thú vị. Tôi nghe nói các thủy thủ thường định hướng bằng Sao Bắc Đẩu vì nó vẫn ở nguyên một vị trí)

Mark: Yes, that's true. (Vâng, đó là sự thật)

Vậy là bài học về từ vựng ngôi sao trong tiếng Anh đã được khép lại với tên gọi, cách phát âm và những câu thành ngữ mới lạ phải không nào? Hi vọng vốn từ của bạn sẽ thêm phong phú với những kiến thức hữu ích này nhé. Chúc bạn có lộ trình học tiếng Anh hiệu quả!

Ngôi sao trong tiếng Anh là gì?

- star (ngôi sao): Michael Jackson is a world famous music star. (Michael Jackson là 1 ngôi sao âm nhạc nổi tiếng toàn cầu.) - star (biểu tượng ngôi sao): The teacher gave Tom a gold star for his drawing.

Trong tiếng Anh hình chữ nhật đọc là gì?

1.1. Hình chữ nhật trong tiếng Anh là Rectangle: Phiên âm của Rectangle là: /ˈrek.

Hình tròn tiếng Anh gọi là gì?

Hình tròn tiếng Anh được đọc là Circle, cách phát âm là (/sə:kl/).

Điện thoại tiếng Anh là gì?

Điện thoại di động là "mobile phone" trong tiếng Anh - Anh và là "cell phone" trong tiếng Anh - Mỹ.