Slimy la gi

slimy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slimy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slimy.

Từ điển Anh Việt

  • slimy

    /'slaimi/

    * tính từ

    có bùn, phủ đầy bùn, lấm bùn

    trơ, nhớ nhầy, lầy nhầy, nhớt bẩn

    luồn cuối, nịnh nọt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • slimy

    * kinh tế

    có tính nhớt

    dẻo

    dính

    * kỹ thuật

    bùn

    hóa học & vật liệu:

    có bùn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • slimy

    Similar:

    slimed: covered with or resembling slime

    a slimy substance covered the rocks

    despicable: morally reprehensible

    would do something as despicable as murder

    ugly crimes

    the vile development of slavery appalled them

    a slimy little liar

    Synonyms: ugly, vile, unworthy, worthless, wretched

Ý nghĩa của từ slimy là gì:

slimy nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ slimy Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa slimy mình


1

0

Slimy la gi
  0
Slimy la gi

Có bùn, phủ đầy bùn, lấm bùn. | Trơ, nhớ nhầy, lầy nhầy, nhớt bẩn. | Luồn cuối, nịnh nọt.

Nguồn: vi.wiktionary.org


Thêm ý nghĩa của slimy

Số từ:

Email confirmation:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)


<< slime slingshot >>

Thông tin thuật ngữ slimy tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Slimy la gi
slimy
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ slimy

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

slimy tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ slimy trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ slimy tiếng Anh nghĩa là gì.

slimy /'slaimi/

* tính từ
- có bùn, phủ đầy bùn, lấm bùn
- trơ, nhớ nhầy, lầy nhầy, nhớt bẩn
- luồn cuối, nịnh nọt

Thuật ngữ liên quan tới slimy

  • beseems tiếng Anh là gì?
  • eau-de-cologne tiếng Anh là gì?
  • fencing tiếng Anh là gì?
  • batteries tiếng Anh là gì?
  • pacifistic tiếng Anh là gì?
  • congregated tiếng Anh là gì?
  • wended tiếng Anh là gì?
  • sculptural tiếng Anh là gì?
  • deputize tiếng Anh là gì?
  • Issue department tiếng Anh là gì?
  • fatigue-dress tiếng Anh là gì?
  • mouse-colour tiếng Anh là gì?
  • manufacturing-oriented tiếng Anh là gì?
  • philhellene tiếng Anh là gì?
  • Marginal rate of tax tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của slimy trong tiếng Anh

slimy có nghĩa là: slimy /'slaimi/* tính từ- có bùn, phủ đầy bùn, lấm bùn- trơ, nhớ nhầy, lầy nhầy, nhớt bẩn- luồn cuối, nịnh nọt

Đây là cách dùng slimy tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ slimy tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

slimy /'slaimi/* tính từ- có bùn tiếng Anh là gì?
phủ đầy bùn tiếng Anh là gì?
lấm bùn- trơ tiếng Anh là gì?
nhớ nhầy tiếng Anh là gì?
lầy nhầy tiếng Anh là gì?
nhớt bẩn- luồn cuối tiếng Anh là gì?
nịnh nọt

  • TỪ ĐIỂN
  • CHỦ ĐỀ

TỪ ĐIỂN CỦA TÔI


/'slaimi/

Thêm vào từ điển của tôi

chưa có chủ đề

  • tính từ

    có bùn, phủ đầy bùn, lấm bùn

  • trơ, nhớ nhầy, lầy nhầy, nhớt bẩn

  • luồn cuối, nịnh nọt



Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc
  • Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản