13 đọc tiếng anh là gì năm 2024

Bạn gặp khó khăn khi phát âm số đếm trong tiếng Anh? Bạn chưa biết phát âm số 3 trong tiếng Anh ? Để Toomva giúp bạn nhé!

Phân biệt số thứ tự và số đếm trong tiếng Anh

Số thứ tự và số đếm trong tiếng Anh có ít điểm tương đồng hơn trong tiếng Việt. Ví dụ trong tiếng Việt muốn nói “Ông A có năm người con. Người con thứ hai là con trai.”, dù dùng số hay dùng chữ thì số đếm và số thứ tự cũng đều giống nhau. Trong tiếng Anh lại khác: “Mr. A have five children. The second one is a boy.” Bạn đã thấy sự khác biệt chưa?

Trong khuôn khổ bài viết này, ta chỉ tìm hiểu về số đếm và cách phát âm của chúng.

13 đọc tiếng anh là gì năm 2024

Sau đây là bảng số đếm trong tiếng Anh cũng như cách viết và phiên âm của từng số để bạn có thể tham khảo:

1. Số đếm từ 0 đến 12

Số Cách viết Cách đọc 0 zero /ˈzɪə.rəʊ/ 1 one /wʌn/ 2 two /tuː/ 3 three

/θriː/

4 four /fɔːr/ 5 five /faɪv/ 6 six /sɪks/ 7 seven /ˈsev.ən/ 8 eight /eɪt/ 9 nine /naɪn/ 10 ten /ten/ 11 eleven /ɪˈlev.ən/ 12 twelve /twelv/

2. Số đếm từ 13 đến 19

Số đếm trong tiếng Anh từ 13 đến 19 chỉ cần thêm “teen” vào số như bên dưới, trừ số 13 và số 15.

Số Cách viết Cách đọc 13 thirteen /θɜːˈtiːn/ 14 fourteen /ˌfɔːˈtiːn/ 15 fifteen /ˌfɪfˈtiːn/ 16 sixteen /ˌsɪkˈstiːn/ 17 seventeen /ˌsev.ənˈtiːn/ 18 eighteen /ˌeɪˈtiːn/ 19 nineteen /ˌnaɪnˈtiːn/

3. Số đếm từ 20 đến 99

Bạn chỉ cần thêm “ty” vào số tương ứng để chỉ số tròn chục của nó, trừ 20, 30 và 50. Nếu số không tròn chục thì bạn chỉ cần thêm vào sau một số.

Đánh vần theo âm vị: ˌθɜːˈtiːn Thổ âm: Âm giọng Anh

  • Phát âm của ReeceSelby (Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland) Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Phát âm của ReeceSelby 4 bình chọn Tốt Tệ Thêm vào mục ưa thích Tải về MP3 Báo cáo
  • Phát âm của andyha11 (Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland) Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Phát âm của andyha11 0 bình chọn Tốt Tệ Thêm vào mục ưa thích Tải về MP3 Báo cáo Thổ âm: Âm giọng Mỹ
  • Phát âm của sugardaddy (Nam từ Hoa Kỳ) Nam từ Hoa Kỳ Phát âm của sugardaddy 11 bình chọn Tốt Tệ Thêm vào mục ưa thích Tải về MP3 Báo cáo
  • Phát âm của Slick (Nam từ Hoa Kỳ) Nam từ Hoa Kỳ Phát âm của Slick 7 bình chọn Tốt Tệ Thêm vào mục ưa thích Tải về MP3 Báo cáo
  • Phát âm của trafficdior (Nữ từ Hoa Kỳ) Nữ từ Hoa Kỳ Phát âm của trafficdior 5 bình chọn Tốt Tệ Thêm vào mục ưa thích Tải về MP3 Báo cáo
  • Phát âm của keleig (Nam từ Hoa Kỳ) Nam từ Hoa Kỳ Phát âm của keleig 2 bình chọn Tốt Tệ Thêm vào mục ưa thích Tải về MP3 Báo cáo
  • Phát âm của jmnixon95 (Nữ từ Hoa Kỳ) Nữ từ Hoa Kỳ Phát âm của jmnixon95 0 bình chọn Tốt Tệ Thêm vào mục ưa thích Tải về MP3 Báo cáo

Xem tất cả

View less

Thổ âm: Các âm giọng khác

  • Phát âm của adamlawson (Nam từ Canada) Nam từ Canada Phát âm của adamlawson 0 bình chọn Tốt Tệ Thêm vào mục ưa thích Tải về MP3 Báo cáo

Learn how to pronounce thirteen and improve your Tiếng Anh at Forvo Academy!

  • Certified native Personal Trainers.
  • Completely personalised study plans.
  • One on one sessions.
  • Total schedule flexibility.

Book a trial lesson

Cụm từ

  • thirteen ví dụ trong câu

    • He has lived in Weyauwega for thirteen years. phát âm He has lived in Weyauwega for thirteen years. Phát âm của jasala10 (Nam từ Canada)

Định nghĩa

  • Định nghĩa của thirteen

    • the cardinal number that is the sum of twelve and one
    • being one more than twelve

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm thirteen trong Tiếng Anh

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Bạn có biết cách phát âm từ thirteen? thirteen đang chờ phát âm trong:

  • Ghi âm từ thirteen thirteen [en - uk]
  • Ghi âm từ thirteen thirteen [en - usa]

Từ ngẫu nhiên: about, milk, bastard, Caribbean, either