Trong một số trường hợp, câu cần được bổ sung thêm ngữ cảnh hoặc nội dung để miêu tả về nơi chốn, nguyên nhân hay phương thức hoạt động của chủ ngữ, những thông tin mà một trạng ngữ không đủ bao quát hết. Đối với những trường hợp này, người học có thể sử dụng mệnh đề trạng ngữ (Adverbial clause) để có thể diễn đạt ý nghĩa câu một cách rõ ràng và đầy đủ hơn. Tuy nhiên, nhiều người học vẫn gặp khó khăn khi sử dụng cấu trúc ngữ pháp này. Vì vậy, bài viết này sẽ định nghĩa và giới thiệu một số loại mệnh đề trạng ngữ phổ biến, đồng thời giải thích ứng dụng của chúng trong câu. Show
Key takeaways: Mệnh đề trạng ngữ là một mệnh đề phụ thuộc (không thể đứng độc lập) đóng vai trò là một trạng ngữ trong câu. Tuy đều là các nhóm từ có công dụng bổ nghĩa trong câu, nhưng cấu trúc mệnh đề trạng ngữ bao gồm một chủ ngữ và một động từ trong khi cụm trạng ngữ thì không. Bài viết sẽ liệt kê và phân biệt các loại mệnh đề trạng ngữ phổ biến:
Mỗi loại đóng vai trò là một trạng ngữ truyền đạt những dạng thông tin khác nhau. Mệnh đề trạng ngữ là gì?Mệnh đề trạng ngữ (Adverb clause/Adverbial clause) là một nhóm từ có chức năng giống như một trạng ngữ. Nói cách khác, mệnh đề này miêu tả hoặc bổ nghĩa cho một động từ, tính từ, hoặc một trạng từ khác. Khác với các loại mệnh đề thường gặp, mệnh đề trạng ngữ luôn luôn phụ thuộc – tức là nó không thể đứng một mình như một câu riêng biệt. Mệnh đề trạng ngữ làm cho câu từ trở nên phong phú hơn bằng cách thêm ngữ cảnh và mô tả cụ thể hơn một trạng ngữ thường. Chẳng hạn như trong những ví dụ sau:
\=> He participates in club activities after he’s done with classes every Wednesday. (Sau giờ học vào mỗi thứ tư hàng tuần anh ta đều tham gia hoạt động câu lạc bộ)
\=> As dollar signs flashed in her eyes, my cousin agreed to the proposal. (Nghĩ đến món hời trước mắt, em họ tôi đã đồng ý với lời đề nghị) Qua những ví dụ này rút ra được rằng, mệnh đề trạng ngữ có thể được đặt ở nhiều vị trí trong câu (không cố định), đồng thời có thể mang nghĩa đen hoặc nghĩa bóng (như ở câu 4). Cấu trúc: Vị trí của mệnh đề trạng ngữ trong câuNhư ở phần 1 đã nêu, nếu mệnh đề trạng ngữ được sử dụng, nó có thể được đặt ở nhiều vị trí trong câu (không cố định). Ở phần 2, tác giả muốn giải thích cụ thể vị trí của mệnh đề trạng từ dựa vào thành phần mà mệnh đề trạng ngữ bổ ngữ cho. Trường hợp 1: Mệnh đề trạng ngữ bổ nghĩa cho động từ thì nó có thể được đặt ở nhiều vị trí trong câu Ví dụ:
Trường hợp 2: Nếu mệnh đề trạng ngữ dùng để bổ nghĩa cho tính từ, hoặc trạng từ thì nó phải được đặt sau từ mà nó bổ nghĩa. Ví dụ:
Trường hợp 3: Sau khi được rút gọn, mệnh đề trạng ngữ vẫn có vị trí giống ban đầu Ví dụ:
\=> Be careful when walking on the street! (Hãy cẩn thận khi đi bộ trên đường)
\=> Being a teacher, he is responsible for educating children. (Vì anh ấy là giáo viên, anh ý có nhiệm vụ giáo dục trẻ em) Phân biệt mệnh đề trạng ngữ (Adverbial clause) và cụm trạng ngữ (Adverbial phrase)Mệnh đề trạng ngữ và cụm trạng ngữ có điểm chung nhưng không hoàn toàn giống nhau. Cả hai đều là một nhóm từ có chức năng bổ sung trong câu. Tuy nhiên, mệnh đề trạng ngữ thì bao gồm một chủ ngữ và một động từ trong khi cụm trạng ngữ thì không. Ví dụ cụm trạng ngữ:
Ví dụ mệnh đề trạng ngữ:
Các loại mệnh đề trạng ngữMỗi loại mệnh đề trạng ngữ có tác dụng truyền đạt những dạng thông tin khác nhau. Bài viết đề cập đến 8 loại mệnh đề trạng ngữ phổ biến: Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức (Adverbial clauses of manner)Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức miêu tả phương thức của hành động được nhắc đến trong mệnh đề chính của câu. Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức thường theo sau một số liên từ như: as, as though, just as, like, as if, ... Ví dụ:
Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn (Adverbial clauses of place)Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn miêu tả địa điểm xảy ra của hành động được nhắc đến trong mệnh đề chính. Thường theo sau các liên từ: where, wherever, anywhere, ... Ví dụ:
Mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện (Adverbial clauses of condition)Với mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện, người viết có thể truyền đạt những điều kiện liên quan đến/đi kèm với động từ, trạng từ, hoặc tính từ được nhắc đến đến trong mệnh đề chính của câu. Thường đi cùng các liên từ: if, whether, unless, so/as long as… Ví dụ:
Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân (Adverbial clause of reason)Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân cho biết lý do xảy ra của hành động được nhắc tới trong mệnh đề chính của câu. Những mệnh đề này thường sử dụng liên từ như: because, unless và since. Ví dụ:
Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian (Adverbial clause of time)Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian diễn đạt thời điểm hành động xảy ra (hoặc được thực hiện). Thường có các liên từ đi kèm: as, during, as soon as, till/until, before, after, just as, when, once, while… Ví dụ:
Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích (Adverbial clause of purpose)Giống mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân, mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích thường đi cùng các liên từ phụ thuộc: because, since, as, for … .Hai loại mệnh đề này có thể trông tương tự nhau nhưng chúng có một khác biệt cơ bản: Trong khi mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân đưa ra lý do tại sao một hành động đang xảy ra, mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích giải thích lý do tại sao một hành động cần phải được thực hiện. Ví dụ như:
Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự so sánh (Adverbial clause of comparison)Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự so sánh là những mệnh đề so sánh giữa chủ ngữ của mệnh đề chính và chủ ngữ của mệnh đề độc lập. Có hai loại mệnh đề trạng ngữ chỉ sự so sánh: Mệnh đề trạng ngữ so sánh mức độ Ví dụ:
Mệnh đề trạng ngữ so sánh cách thức Ví dụ:
Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ (Adverbial clause of concession)Trong mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ, người viết công nhận một yếu tố bổ nghĩa cho mệnh đề chính của câu. Thường đi cùng các liên từ: though, although, despite, whereas, … Ví dụ:
Mệnh đề trạng ngữ rút gọnTrong tiếng Anh, mệnh đề trạng ngữ được sử dụng rất nhiều với nhiều mục đích khác nhau. Tuy nhiên, trong cả giao tiếp và văn viết, những mệnh đề này thường được rút gọn để được diễn đạt ngắn gọn và hiệu quả hơn. Chính vì vậy, người học cần nắm rõ các quy tắc rút gọn mệnh đề trạng ngữ để có thể sử dụng và giao tiếp hay làm bài tập bằng tiếng Anh. Trong câu chủ độngVới những mệnh đề trạng ngữ mang sắc thái nghĩa chủ động, người học có thể rút gọn mệnh đề đó với 2 cách như sau:
Ví dụ: Câu đầy đủ: While I was walking down the street, I saw her talking to a stranger. (Khi tôi đang đi bộ dọc tuyến phố, tôi đã nhìn thấy cô ấy nói chuyện với một người lạ) Lược bỏ chủ ngữ: While walking down the street, I saw her talking to a stranger. (Khi đang đi bộ dọc tuyến phố, tôi đã nhìn thấy cô ấy nói chuyện với một người lạ) Lược bỏ chủ ngữ và liên từ: Walking down the street, I saw her talking to a stranger. (Đang đi bộ dọc tuyến phố, tôi đã nhìn thấy cô ấy nói chuyện với một người lạ) Trong câu bị độngNgược lại, với những mệnh đề trạng ngữ mang sắc thái nghĩa bị động, người học có thể rút gọn mệnh đề đó với 3 cách như sau:
Ví dụ: Câu đầy đủ: As I am promoted, I have a higher salary. (Vì tôi được thăng chức, tôi có một mức lương cao hơn) Lược bỏ chủ ngữ: As being promoted, I have a higher salary. (Vì được thăng chức, tôi có một mức lương cao hơn) Lược bỏ chủ ngữ và động từ tobe: As promoted, I have a higher salary. (Vì thăng chức, tôi có một mức lương cao hơn) Lược bỏ chủ ngữ, động từ tobe và liên từ: Promoted, I have a higher salary. (Được thăng chức, tôi có một mức lương cao hơn) Một số trường hợp đặc biệt khi rút gọn mệnh đề trạng ngữTrường hợp 1: Nếu động từ trong mệnh đề trạng ngữ là động từ tobe hoặc động từ nối (linking verb) thì người dùng có thể lược bỏ chủ ngữ và động từ (chỉ để lại tính từ/ danh từ trong câu) Ví dụ:
\=> Although in a hurry, they still help me right away. (Mặc dù đang vội, họ vẫn giúp tôi ngay lúc đó)
\=> When busy, I often eat out to save time. (Khi bận, tôi thường ăn ở ngoài để tiết kiệm thời gian) Trường hợp 2: Nếu mệnh đề trạng ngữ là mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân, người dùng có thể lược bỏ liên từ và chủ ngữ (chỉ để lại động từ). Đồng thời, động từ cần chuyển sang dạng “Ving” hoặc “being” tương ứng Ví dụ:
\=> Being sick, I won’t be able to come to your birthday party. (Vì bị ốm nên tôi sẽ không thể đến dự sinh nhật của bạn)
\=> Being called a loser, he is very frustrated. (Vì bị gọi là một kẻ thất bại, anh ý rất tức giận Trường hợp 3: Nếu hành động trong mệnh đề trạng ngữ xảy ra trước hành động trong mệnh đề chính, người dùng có thể rút gọn mệnh đề trên thành “having + V(PII)”. Ví dụ:
Bài tập rút gọn mệnh đề trạng ngữ1. You won’t be able to receive help from anyone ___ you don't at least agree to work hard.
2. ____ to improve output, we’ll have to increase employees' wages and that's out of the question.
3. You will continue to put on weight ___ you keep eating a bunch of junk food daily.
4. It's very important for everyone to sleep for 7 or 8 hours daily ___ any less than this may lead to fatigue during the day.
5. I lent him my motorbike ___ he could get to the meeting on time.
6. I promise to have the reports ready _________ you arrive tomorrow. 7. It looked _________ it was going to rain so I just decided not to leave for the day. 8. _________ she goes, she takes her family with her. Gợi ý trả lời
Tổng kếtlà một trong những mệnh đề phổ biến được dùng trong các bài viết tiếng Anh nói chung. Tuy nhiên đối với những người mới học, việc hiểu rõ và ứng dụng mệnh đề trạng ngữ có thể khá rắc rối, dẫn đến nhiều sai lầm không đáng có. Hy vọng với việc giới thiệu định nghĩa, các loại mệnh đề trạng ngữ và cách dùng, bài viết có thể giúp người học hiểu và ứng dụng kiến thức tốt hơn để có kết quả tốt nhất. |