Bìa lus 021 n a4-s giá bao nhiêu năm 2024

Công Ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ SANG HÀ là công ty sản xuất văn phòng phẩm và chuyên phân phối văn phòng phẩm, mua bán cung cấp văn phòng phẩm, thiết bị bảo hộ lao động, thiết bị phòng sạch chống tĩnh điện, máy tính, máy in, điện thoại, thiết bị máy văn phòng, đồ dùng văn phòng, bảng viết văn phòng, nhu yếu phẩm, bách hóa phẩm, thiết bị phụ trợ công nghiệp... cho văn phòng, công ty, gia đình và cá nhân qua điện thoại: (028) 38 123 011 - 09 34567 670 - 096 80 80 006 (Zalo) hoặc skype: vppsangha hoặc Email: [email protected] đặt hàng online mạng Internet.

Nhà phân phối sỉ cho các công ty văn phòng phẩm, văn phòng phẩm tphcm, văn phòng phẩm giá rẻ, văn phòng phẩm hcm, đồ dùng văn phòng


Công Ty TNHH Thương Mại Vài Dịch Vụ Sang Hà Số 72/15 Tây Thạnh, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh Hotline: 093 4567 761 Email: [email protected] - [email protected]

Chi Nhánh Quận 9: Số 66A Đường Nam Hoà, Phường Phước Long A, Quận 9, Tp.Thủ Đức, Tp.HCM Điện Thoại: 09 34567 693 - 09 34567 704


Thông tin hợp đồng Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ SANG HÀ Mã Số Thuế: 0309345786 Địa chỉ: Số 72/15 Tây Thạnh, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh Người đại diện: Bà Đào Thị Hà - Chức vụ: Giám đốc


Thông tin chuyển khoản và thanh toán


Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Sang Hà - Người đại diện: Bà Đào Thị Hà - Số ĐKKD: 0309345786 - Đăng ký ngày: 31/08/2009 - Sở Kế Hoạch Và Đầu Tư TP.HCM - Phòng Đăng Ký Kinh Doanh - Ngày Cấp: 31/08/2009 - Nơi Cấp: Sở Kế Hoạch Và Đầu Tư TP.HCM - Phòng Đăng Ký Kinh Doanh

Tin Tưởng xin giới thiêu bảng báo giá văn phòng phẩm cho bìa các loại (2014). Danh mục các loại bìa Tin Tường cung cấp bao gồm:

(Xin vui lòng xem báo giá mới nhất tại Báo giá văn phòng phẩm mới nhất)

  • Báo giá vpp tổng hợp 2014/Báo giá vpp giấy các loại/Báo giá vpp các loại.
    Bìa lus 021 n a4-s giá bao nhiêu năm 2024
    Báo giá văn phòng phẩm bìa còng các loại STT TÊN SẢN PHẨM ĐVT ĐƠN GIÁ ĐƠN GIÁ (VAT) 1 Bìa còng 5F/7F-ABBA-1 mặt si – loại 1 Đỏ, Xanh lá cái 24.000 26.400 2 Bìa còng 5F/7F-ABBA-1 mặt si – loại 1 Xanh dương cái 22.000 24.200 3 Bìa còng 5F/7F-ABBA-2 mặt si – loại 1 Đỏ, Xanh lá cái 25.000 27.500 4 Bìa còng 5F/7F-ABBA-2 mặt si – loại 1 Xanh dương cái 23.000 25.300 5 Bìa còng 5F/7F-Kingstar ( x. lá, x.dương, đỏ, vàng, đen) cái 48.000 52.800 6 Bìa còng Kokuyo 5F/7F 1 mặt si cái 42.545 46.800 7 Bìa còng KingJim cái 33.000 36.300 8 Bìa còng 5F-7F A4 – F4 Thiên Long L2 cái 33.000 36.300 9 Bìa còng cua Simili 3,5cm A4 cái 16.000 17.600 10 Bìa còng cua Simili 3,5cm A4 loại 1 cái 18.500 20.350 11 Bìa còng cua nhựa A4 3,5cm KINGSTAR đỏ, xanh lá cái 25.500 28.050 12 Bìa còng cua nhựa F4 3,5cm KINGSTAR đỏ, xanh lá cái 28.000 30.800 13 Bìa còng nhẫn FO-ORB03 cái 16.000 17.600 14 Bìa lồng kiếng A4 3.5F – 2 còng – loại 1 cái 21.500 23.650 15 Bìa lồng kiếng A4 5F – 2 còng – loại 1 cái 30.500 33.550 16 Bìa lồng kiếng A4 7F – 2 còng – loại 1 cái 32.500 35.750 17 Bìa lồng kiếng A4 10F – 2 còng – loại 1 cái 42.500 46.750 18 Bìa hộp si 5F cái 18.000 19.800 19 Bìa hộp si 7F cái 21.000 23.100 20 Bìa hộp si 10F cái 25.000 27.500 21 Bìa hộp si 15F cái 32.000 35.200 22 Bìa hộp si 20F cái 37.000 40.700 23 Bìa lá Plus A4 mỏng cái 1.700 1.870 24 Bìa lá Plus A4 dày cái 2.200 2.420 25 Bìa lá Plus F4 dày cái 2.600 2.860 26 Bìa lá A4 – trắng cái 1.650 1.815 27 Bìa lá F4 – trắng cái 2.000 2.200 28 Bìa nút A4/ F4 cái 2.800 3.080 29 Bìa cây gáy nhỏ, trong cái 2.400 2.640 30 Bìa lỗ TM 24030 cái 36.000 39.600 31 Bìa lỗ Song Lực cái 33.000 36.300 32 Bìa lỗ HP – 320 xấp 28.000 30.800 33 Bìa lỗ TM Dày 24040 xấp 40.000 44.000 34 Bìa trình ký si A4 đơn TM cái 9.500 10.450 35 Bìa trình ký si A4 đơn thường si gân cái 7.500 8.250 36 Bìa trình ký nhựa đơn A4 TL cái 15.000 16.500 37 Bìa trình ký F4 đơn thường cái 9.500 10.450 38 Bìa trình ký si đôi F4 có tem cái 13.000 14.300 39 Bìa trình ký si đơn Kingstar A4 cái 21.000 23.100 40 Bìa trình ký si đơn Kingstar F4 cái 24.000 26.400 41 Bìa trình ký si đôi Kingstar A4 cái 25.500 28.050 42 Bìa trình ký si đôi Kingstar F4 cái 26.500 29.150 43 Bìa 2 kẹp nhựa A4 cái 18.500 20.350 44 Bìa 2 kẹp nhựa F4 cái 20.500 22.550 45 Bìa 1 kẹp nhựa A4 cái 18.000 19.800 46 Bìa 1 kẹp nhựa F4 cái 20.000 22.000 47 Bìa 1 lò xo A4 cái 20.000 22.000 48 Bìa 1 lò xo F4 cái 21.000 23.100 49 Bìa 2 lò xo A4 cái 21.000 23.100 50 Bìa 2 lò xo F4 cái 22.000 24.200 51 Bìa nhựa cột dây F119 cái 4.500 4.950 52 Bìa file nhựa 10 lá A4 cái 11.500 12.650 53 Bìa file nhựa 20 lá A4 cái 13.000 14.300 54 Bìa file nhựa 20 lá A4 FO DB01 cái 24.000 26.400 55 Bìa file nhựa 30 lá A4 cái 16.000 17.600 56 Bìa file nhựa 40 lá A4 cái 17.500 19.250 57 Bìa file nhựa 40 lá A4 FO DB02 cái 35.000 38.500 58 Bìa file nhựa 50 lá A4 cái 19.500 21.450 59 Bìa file nhựa 60 lá A4 cái 21.600 23.760 60 Bìa file nhựa 60 lá A4 FO DB03 cái 48.000 52.800 61 Bìa file nhựa 70 lá A4 cái 24.300 26.730 62 Bìa file nhựa 80 lá A4 cái 28.000 30.800 63 Bìa file nhựa 80 lá A4 FO DB04 cái 62.400 68.640 64 Bìa file nhựa 100 lá A4 cái 32.400 35.640 65 Bìa file nhựa 100 lá A4 FO DB05 cái 74.400 81.840 66 Bìa da 20 lá A4 vuông quyển 18.200 20.020 67 Bìa da 30 lá A4 vuông quyển 20.500 22.550 68 Bìa da 40 lá A4 vuông quyển 23.500 25.850 69 Bìa da 50 lá A4 vuông quyển 24.700 27.170 70 Bìa da 60 lá A4 vuông quyển 32.400 35.640 71 Bìa da 80 lá A4 vuông quyển 32.500 35.750 72 Bìa da 100 lá A4 vuông quyển 37.700 41.470 73 Bìa da 120 lá A4 vuông quyển 44.200 48.620 74 Bìa da 140 lá A4 vuông quyển 48.100 52.910 75 Bìa da 150 lá A4 vuông quyển 50.700 55.770 76 Bìa da 160 lá A4 vuông quyển 53.300 58.630 77 Bìa da 180 lá A4 vuông quyển 57.200 62.920 78 Bìa da 200 lá A4 vuông quyển 62.400 68.640 79 Bìa da 300 lá A4 vuông quyển 90.500 99.550 80 Bìa accord nhựa TM320 PP cái 3.200 3.520 81 Bìa accord nhựa Plus cái 9.500 10.450 82 Bìa accord giấy Plus 021N A4-S cái 7.500 8.250 83 Bìa accord nhựa Thiên Long cái 4.000 4.400 84 Bìa giấy 3 dây 7 F TH cái 5.500 6.050 85 Bìa giấy 3 dây 7 F TD cái 6.500 7.150 86 Bìa giấy 3 dây 7 F TL (gáy si) cái 9.500 10.450 87 Bìa giấy 3 dây 10 F TH cái 6.200 6.820 88 Bìa giấy 3 dây 10 F TD cái 7.300 8.030 89 Bìa giấy 3 dây 10 F TL (gáy si) cái 10.080 11.088 90 Bìa giấy 3 dây 15 F TH cái 7.000 7.700 91 Bìa giấy 3 dây 15 F TD cái 8.260 9.086 92 Bìa giấy 3 dây 15 F TL (gáy si) cái 11.480 12.628 93 Bìa giấy 3 dây 20 F TH cái 8.000 8.800 94 Bìa giấy 3 dây 20 F TD cái 9.200 10.120 95 Bìa giấy 3 dây 20 F TL (gáy si) cái 12.800 14.080 96 Bìa kiếng A4 VN 1.2 xấp 60.000 66.000 97 Bìa kiếng A4 VN 1.5 xấp 63.000 69.300 98 Bìa kiếng A3 VN 1.5 xấp 135.000 148.500 99 Bìa phân trang nhựa 10 số thường xấp 7.200 7.920 100 Bìa phân trang nhựa 10 số dày xấp 8.500 9.350 101 Bìa phân trang nhựa 12 số thường xấp 8.500 9.350 102 Bìa phân trang nhựa 12 số dày xấp 10.500 11.550 103 Bìa Thái A4 (trắng, hồng, vàng, xanh lá, xanh dương) xấp 32.000 35.200 104 Bìa Thái A3 (trắng, hồng, vàng, xanh lá, xanh dương) xấp 65.000 71.500 105 Bìa Thái F3 (trắng, hồng, vàng, xanh lá, xanh dương) xấp 78.000 85.800 106 Bìa Thơm A4 (trắng, x.lá, x.dương, vàng, hồng) xấp 65.000 71.500
  • Do thị trường hay biến động nên bảng báo giá văn phòng phẩm có thể thay đổi mà không kịp báo trước
  • Giao hàng tận nơi, trong phạm vi TP. Hồ Chí Minh
  • Ngoài những mặt hàng trên, chúng tôi sẽ báo giá theo mặt hàng yêu cầu của Quý khách

Mọi thông tin chi tiết về sản phẩm mức chiết khấu xin liên hệ phòng bán hàng – Ms Trang 0908 291 763 để được giá tốt nhất.