Đánh giá casio exilim ex-h50 năm 2024

Đối với các mặt hàng có trọng lượng khá lớn, mặt hàng cồng kềnh như: Bàn ghế, Giường, Tủ, Kệ... Giá trên chưa bao gồm chi phí cân nặng và vận chuyển. Vui lòng liên hệ với CSKH để được hỗ trợ nhé.

Xem hướng dẫn sử dụng của Casio Exilim EX-H50 miễn phí tại đây. Bạn đã đọc hướng dẫn sử dụng nhưng nó có giải đáp được thắc mắc của bạn không? Hãy gửi câu hỏi của bạn trên trang này cho các chủ sở hữu của Casio Exilim EX-H50 khác.

  • Phụ kiện
  • Đọc phần này trước tiên!
  • Mục Lục
  • Hướng Dẫn Chung
  • Nội dung màn hình điều khiển và Cách thay đổi
  • Cơ Bản Về Sử Dụng Nhanh
  • Hướng Dẫn Chụp Nhanh
  • Ghi Ảnh Phim
  • Sử dụng BEST SHOT
  • Cài Đặt Nâng Cao
  • Xem Ảnh Chụp Nhanh và Phim
  • Các Chức Năng Phát Lại Khác (PHÁT)
  • In ấn
  • Sử Dụng Máy Ảnh Với Máy Tính
  • Các Thiết Lập Khác (Thiết Lập)
  • Phụ Lục
Chung

Thương hiệuCasioMẫuExilim EX-H50 | EX-H50WEECBSản phẩmmáy ảnh Ngôn ngữTiếng ViệtLoại tập tinHướng dẫn sử dụng (PDF)

Chất lượng ảnh

Megapixel16.1 MPLoại máy ảnhMáy ảnh nhỏ gọnKích cỡ cảm biến hình ảnh1/2.3 "Loại cảm biếnCCDĐộ phân giải hình ảnh tối đa4608 x 3456 pixelsĐộ phân giải ảnh tĩnh640 x 480,2048 x 1536,2560 x 1920,3648 x 2736,4608 x 2592,4608 x 3072,4608 x 3456Chụp ảnh chống rungCóTỉ lệ khung hình hỗ trợ3:2, 16:9Tổng số megapixel16.44 MPHỗ trợ định dạng hình ảnhJPG

Hệ thống ống kính

Zoom quang24 xZoom số4 xTiêu cự4.5 - 108 mmĐộ dài tiêu cự tối thiểu (tương đương phim 35mm)25 mmĐộ dài tiêu cự tối đa (tương đương phim 35mm)600 mmĐộ mở tối thiểu6.9Độ mở tối đa3Cấu trúc ống kính11/10Zoom phối hợp96 xLoại ống kínhĐộ phóng đại cao

Lấy nét

Điều chỉnh lấy nétThủ công/Tự độngChế độ tự động lấy nét (AF)Lấy nét tự động bằng cách so sánh tương phảnKhoảng căn nét macro (ống wide)0.02 - 0.5 mKhoảng căn nét Super Macro0.02 - 0.5 mKhoảng căn nét Chế độ Tự động (ống wide)0.1 - ∞ mKhoảng căn nét bằng tay (ống wide)0.05 - ∞ m

Phơi sáng

Độ nhạy ISO64,100,200,400,800,1600,AutoKiểu phơi sángXe ôtôKiểm soát độ phơi sángChương trình AEChỉnh sửa độ phơi sáng± 2EV (1/3EV step)Đo độ sángCentre-weighted, Evaluative (Multi-pattern), SpotĐộ nhạy sáng ISO (tối thiểu)64Độ nhạy sáng ISO (tối đa)1600

Màn trập

Tốc độ màn trập camera nhanh nhất1/2000 giâyTốc độ màn trập camera chậm nhất4 giây

Đèn nháy

Các chế độ flashAuto, Flash off, Flash on, Red-eye reductionTầm đèn flash (ống wide)0.4 - 3.2 mTầm đèn flash (ống tele)0.4 - 1.7 mThời gian sạc đèn flash5 giây

Các đặc điểm khác

Đèn flash tích hợpCóLoại nguồn năng lượngPin

Phim

Độ phân giải video tối đa1280 x 720 pixelsĐộ phân giải video640 x 480,1280 x 720 pixelsHỗ trợ định dạng videoAVI, M-JPEGTốc độ khung JPEG chuyển động30 fpsKiểu HDHDQuay videoCó

Âm thanh

Micrô gắn kèmCóGhi âm giọng nóiCóHỗ trợ định dạng âm thanhWAV

Bộ nhớ

Bộ nhớ trong (RAM)41 MBThẻ nhớ tương thíchSD, SDHC, SDXCKhe cắm bộ nhớ1

Màn hình

Màn hình hiển thịLCDKích thước màn hình3 "Độ phân giải màn hình960 x 480 pixelsĐộ nét màn hình máy ảnh460800 pixels

Cổng giao tiếp

PicBridge-Phiên bản USB2.0

Thiết kế

Màu sắc sản phẩmMàu trắng

Máy ảnh

Cân bằng trắngAuto, Custom modes, Daylight, Shade, TungstenChế độ chụp cảnh-Chế độ chụpAuto, Movie, ProgramHiệu ứng hình ảnh-Tự bấm giờ2, 10 giâyChế độ xem lạiMovie, Single image, Slide showMáy ảnh hệ thống tập tinDCF 2.0, DPOF 1.1, Exif 2.3Chế độ phát lạiTrung bình

Trọng lượng & Kích thước

Chiều rộng106.9 mmĐộ dày39 mmChiều cao68.6 mmTrọng lượng221 gTrọng lượng (bao gồm cả pin)238 g

Pin

Công nghệ pinLithium-Ion (Li-Ion)Tuổi thọ pin (tiêu chuẩn CIPA)145 ảnh chụpLoại pinNP-80Số lượng pin sạc/lần1Đèn chỉ thị báo mức pinCó

Nội dung đóng gói

Kèm adapter ACCóKèm dây cápAC, USBBao gồm pinCóHướng dẫn khởi động nhanhCó

hiển thị thêm

Không thể tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi của bạn trong cẩm nang? Bạn có thể tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi của mình trong phần Câu hỏi thường gặp về Casio Exilim EX-H50 phía dưới.