Hậm hực là gì

burst with suppressed anger là bản dịch của "hậm hực" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Ron nói, còn có vẻ hậm hực, chưa sẵn lòng tha thứ Ernie như Harry. ↔ ‘That’s clever of you,’ said Ron, who didn’t seem to have forgiven Ernie as readily as Harry.

hậm hực

+ Thêm bản dịch Thêm hậm hực

"hậm hực" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh

  • burst with suppressed anger

    Boil over with suppressed anger

    FVDP-Vietnamese-English-Dictionary

  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " hậm hực " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Translate

  • Hậm hực là gì

    Google Translate

Các cụm từ tương tự như "hậm hực" có bản dịch thành Tiếng Anh

  • hậm hực muốn

    spoil · spoilt

Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "hậm hực" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

ghép từ

tất cả chính xác bất kỳ

Ron nói, còn có vẻ hậm hực, chưa sẵn lòng tha thứ Ernie như Harry.

‘That’s clever of you,’ said Ron, who didn’t seem to have forgiven Ernie as readily as Harry.

Literature

Điều đó làm Lars hậm hực lòng ghen.

This makes Frenchy very jealous.

WikiMatrix

Vua hậm hực bỏ ra vườn thượng uyển để lấy lại bình tĩnh.—Ê-xơ-tê 7:5-7.

The king stormed out into the garden to regain his composure. —Esther 7:5-7.

jw2019

Boy, cậu hậm hực lắm hả.

( Mai ) Boy, you really hold a grudge.

OpenSubtitles2018.v3

và họ hỏi tôi nghiên cứu về gì và tôi nói rằng tôi nghiên cứu về nhận thức, mắt họ không đờ đi -- môi họ uốn cong lại một cách hậm hực.

and they ask me what I work on and I say, "consciousness," their eyes don't glaze over -- their lips curl into a snarl.

ted2019

Thay vì hậm hực vì không nhận được những đặc ân nào đó, hãy tận dụng đặc ân mà bạn hiện có—đặc ân giúp người khác được biết về Đức Giê-hô-va.

Instead of becoming bitter over the privileges you do not have, take full advantage of the privilege you do have —the privilege of helping others to come to know Jehovah.

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ hậm hực trong tiếng Trung và cách phát âm hậm hực tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hậm hực tiếng Trung nghĩa là gì.

Hậm hực là gì
hậm hực
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hậm hực là gì
悻; 悻然 ; 悻悻 ; 怨恨; 忿怒. 《怨恨愤怒的样子。》hậm hực bỏ đi悻悻而去抑郁 《心有愤恨, 不能诉说而烦闷。》
(phát âm có thể chưa chuẩn)

悻; 悻然 ; 悻悻 ; 怨恨; 忿怒. 《怨恨愤怒的样子。》
hậm hực bỏ đi
悻悻而去
抑郁 《心有愤恨, 不能诉说而烦闷。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ hậm hực hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • hậu phát chế nhân tiếng Trung là gì?
  • họ Kiển tiếng Trung là gì?
  • tiền định tiếng Trung là gì?
  • lều vải tiếng Trung là gì?
  • trực phòng điều hành tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hậm hực trong tiếng Trung

悻; 悻然 ; 悻悻 ; 怨恨; 忿怒. 《怨恨愤怒的样子。》hậm hực bỏ đi悻悻而去抑郁 《心有愤恨, 不能诉说而烦闷。》

Đây là cách dùng hậm hực tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hậm hực tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Trong ngữ cảnh là băng nhóm này đang cảnh báo hai cha con kia là đừng có khai cái gì cho đặc vụ biết, nhưng rồi họ nhận được tin là hai cha con này đã nói gì đó nên là bắt cóc 2 người họ rồi tra hỏi, trong lúc tra hỏi có nói câu: Nothing spoils a target better than a hit.Ai dịch giúp em câu này với ạ, cám ơn nhiều a