Hình thành thói quen xấu tiếng anh là gì năm 2024

Hỏi: Em xin chào anh chị! Em có 1 câu hỏi muốn hỏi chương trình. Trong tiếng Anh có từ Habit và Routine đều có nghĩa là "thói quen." Vậy 2 từ này khác nhau thế nào về nghĩa và cách sử dụng ạ?

Cám ơn bạn đã gửi câu hỏi đến VOA. Bạn hỏi nghĩa khác nhau của hai từ habit và routine.

1. Habit: thói quen (xấu hay tốt)

A Dictionary of Contemporary American Usage của Bergen and Cornelia Evans (Random House, 1957, p. 124) chú thích về chữ habit: “Habit applies more to the individual and implies that the same action has been repeated so often that there is a tendency to perform it spontaneous,” thói quen có xu hướng áp dụng cho cá nhân, và hàm ý cùng một hành động được lập lại nhiều lần khiến mang nghĩa tự phát, tự ý, không bị bên ngoài thúc đẩy, thành tự nhiên. There can be good habits as well as bad habits. Habit là thói quen, có thể xấu hay tốt. Thí dụ:

- Ông tôi có thói quen vuốt râu trong khi nói chuyện=My grandpa has a habit stroking his beard while taking.

- He has a habit of smoking after a meal=Anh có thói quen hút thuốc lá sau khi ăn xong.

- I’ve got into the habit of turning on the TV as soon as I get home=Tôi có thói quen mở vô tuyến truyền hình ngay khi vừa về nhà.

- I have to admit that I am a creature of habit=Tôi phải thú nhận là tôi là người mà cuộc sống hàng ngày bị thói quen chi phối.

- Habit-forming=(adj) ghiền, nghiện. Certain drugs can be habit-forming: vài thứ thuốc dùng hoài thành nghiện.

Habit cũng có những nghĩa khác với routine:

(1) Tật nghiện. Many addicts get into petty crime to support their habit=Nhiều kẻ nghiện phải ăn trộm vặt để có tiền chu cấp bịnh nghiện của họ.

(2) Áo của nhà tu: a nun’s habit=áo choàng của bà sơ.

Tục ngữ:

- Old habits die hard: tật cũ hay thói cũ khó sửa.

- Break the habit, kick the habit=bỏ thói quen, bỏ tật ghiền. I’m trying to break the habit of staying up too late=tôi đang cố bỏ thói quen thức khuya quá. She’s trying to give up smoking, but can’t kick the habit=cô ta đang cố bỏ hút thuốc nhưng không bỏ được tật này.

* Tính từ của habit là habitual=quen thói, thường xuyên.

- A habitual drunkard=người thường xuyên say rượu.

- Habitué= Khách quen.

* To habituate=luyện cho quen. Habituated to=accustomed to: đã quen với.

- The monkeys in the zoo have become habituated to children feeding them=những con khỉ trong sở thú đã quen với việc trẻ em cho chúng đồ ăn.

2. Routine (n): việc làm quen, lệ thường

- She found it difficult to establish a routine after retirement=Bà thấy khó có thể lập đưọc một lề thói mới sau khi về hưu.

- Do something as a matter of routine: làm gì như một chuyện theo lệ thường. I’m making exercise as part of my daily routine=Tôi đang tập thể thao như một phần công việc đều đặn hàng ngày.

- Routine tasks=trách vụ làm theo lệ thường. My morning routine is to open my computer and read the e-mail before meeting with my staff=Theo thường lệ, tôi bắt đầu buổi sáng bằng cách mở máy vi-tính, đọc điện thư rồi họp với ban nhân viên.

Routine (adj) còn có nghĩa hơi chán, không thích thú, dull, boring

- Anything new today? No, just the routine work=Hôm nay có gì lạ không? Không, vẫn từng ấy công việc thường lệ.

- This type of work rapidly becomes routine=Công việc này chẳng bao lâu trở thành tẻ nhạt.

- The ballet dancers go through a dance routine (n)=vũ công nhẩy ba-lê nhẩy theo những điệu thường lệ.

- Routine procedures =thủ tục theo lệ thường. The pilots must go through all the routine procedures before takeoff: phi công phải kiểm soát những bộ phận theo trình tự thường lệ trước khi cất cánh.

Từ vựng về một số thói quen tốt: Drink enough water, Meditate in the morning, Eat healthily, Get regular exercise, Read books, Go to bed early, Practice mindfulness, Practice gratitude.

  • Từ vựng về một số thói quen xấu: Stay up late, Smoke / Drink too much alcohol, Overthinking, Eat too much fast food, Bite nails, Skip breakfast, Wear earphones while sleeping.
  • Cụm từ thường gặp với “habit”: Make / Build / Develop a habit of doing something, Have a habit of doing something, To be in the habit of something, Do something out of habit.
  • Tính từ mô tả thói quen: Bad, Irritating, Disconcerting, Endearing, Good, Eccentric.

Một số từ vựng liên quan đến chủ đề Habits

Từ vựng về một số thói quen tốt

  • Drink enough water: Uống đủ nước.

Ví dụ: My mother always tells me to drink enough water. (Mẹ tôi luôn bảo tôi uống đủ nước)

  • Meditate in the morning: Thiền vào buổi sáng

Ví dụ: Meditating in the morning is the way my sister starts her day. (Ngồi thiền vào buổi sáng là cách chị tôi bắt đầu ngày mới)

  • Eat healthily: Ăn uống lành mạnh

Ví dụ: If you want to live longer, you should eat healthily. (Nếu bạn muốn sống lâu hơn, bạn nên ăn uống lành mạnh)

  • Get regular exercise: Tập thể dục thường xuyên

Ví dụ: Getting regular exercise can help you to lose weight. (Tập thể dục thường xuyên có thể giúp bạn giảm cân)

  • Read books: Đọc sách

Ví dụ: My brother loves reading books in the morning. (Anh trai tôi thích đọc sách vào buổi sáng)

  • Go to bed early: Đi ngủ sớm

Ví dụ: I need to go to bed early because I have a morning class tomorrow. (Tôi cần phải đi ngủ sớm vì tôi có một lớp học buổi sáng ngày mai)

  • Practice mindfulness: Thực hành chánh niệm

Ví dụ: It’s not easy to learn how to practice mindfulness. (Không dễ để học cách thực hành chánh niệm)

  • Practice gratitude: Thực hành lòng biết ơn

Ví dụ: Practicing gratitude can make your life happier. (Thực hành lòng biết ơn có thể làm cho cuộc sống của bạn hạnh phúc hơn)

Từ vựng về một số thói quen xấu

  • Stay up late: Thức khuya

Ví dụ: Children shouldn’t stay up late at night. (Trẻ em không nên thức khuya)

  • Smoke / Drink too much alcohol: Hút thuốc, uống quá nhiều đồ uống có cồn.

Ví dụ: Smoking can cause lung cancer. (Hút thuốc lá có thể gây ung thư phổi)

  • Overthinking: Suy nghĩ quá nhiều

Ví dụ: Please stop overthinking or you will ruin your life. (Hãy ngừng suy nghĩ quá nhiều nếu không bạn sẽ hủy hoại cuộc đời mình)

  • Eat too much fast food: Ăn quá nhiều đồ ăn nhanh.

Ví dụ: He got sick because of eating too much fast food. (Anh ấy bị ốm vì ăn quá nhiều đồ ăn nhanh)

  • Bite nails: Cắn móng tay

Ví dụ: Biting nails is one of my sister’s bad habits. (Cắn móng tay là một trong những thói quen xấu của em gái tôi)

  • Skip breakfast: Bỏ ăn sáng

Ví dụ: There are many harmful effects of skipping breakfast. (Có rất nhiều tác hại của việc bỏ bữa sáng)

  • Wear earphones while sleeping: Đeo tai nghe khi ngủ

Ví dụ: Wearing earphones while sleeping can damage your hearing. (Đeo tai nghe khi ngủ có thể làm hỏng thính giác của bạn)

Xem thêm:

  • Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 và từ vựng cho chủ đề Conversation with strangers
  • Topic: Mirror | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
  • Topic: Housework and Cooking | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1

Cụm từ thường gặp với “habit”

  • Make / Build / Develop a habit of doing something: Tập thói quen gì đó (thói quen tốt)

Ví dụ: It is really difficult to develop a habit of reading every day. (Rất khó để tập thói quen đọc sách mỗi ngày)

  • Have a habit of doing something: Có thói quen làm gì đó (thường là thói quen không tốt)

Ví dụ: My daughter has a habit of biting her nails when she is nervous. (Con gái tối có thói quen cắn móng tay khi nó hồi hộp)

  • Break / Kick a habit: Bỏ một thói quen

Ví dụ: It took my dad about two months to break the habit of smoking. (Ba tôi mất tầm hai tháng để bỏ thói quen hút thuốc)

  • To be in the habit of something: Đang có thói quen làm gì

Ví dụ: I’m in the habit of buying books three or four times a month though I don’t have time for reading. (Tôi có thói quen mua sách ba hoặc bốn lần một tháng dù tôi không có thời gian để đọc)

  • Do something out of habit: Làm việc gì đó theo thói quen

Ví dụ: My parents get up really early every morning out of habit. (Ba mẹ tôi dậy rất sớm mỗi ngày theo thói quen)

Hình thành thói quen xấu tiếng anh là gì năm 2024

Tính từ mô tả thói quen

  • Bad /bæd/: (thói quen) xấu ; Good /ɡʊd/: Tốt

Ví dụ: Smoking is a really bad habit. (Hút thuốc là một thói quen thực sự xấu)

  • Irritating /ˈɪrɪteɪtɪŋ/; Annoying /əˈnɔɪɪŋ/: Khó chịu, phiền

Ví dụ: Her habit of chewing her hair is really annoying. (Thói quen nhai tóc của cô ấy thực sự rất khó chịu)

  • Disconcerting /ˌdɪskənˈsɜːrtɪŋ/: Khó hiểu

Ví dụ: She had the disconcerting habit of chewing with her mouth open. (Cô ấy có thói quen mở miệng khi nhai)

  • Endearing /ɪnˈdɪərɪŋ/: đáng yêu, đáng quý

Ví dụ: Her habit of singing while cooking is really endearing. (Thói quen vừa hát vừa nấu ăn của cô ấy thật đáng yêu)

  • Eccentric /ɪkˈsentrɪk/ : Kì quái, lập dị

Ví dụ: Wearing a hat while sleeping is one of her eccentric habits. (Đội mũ khi ngủ là một trong những thói quen lập dị của cô ấy)

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng từ vựng chủ đề Habits

1. Do you have any good habits?

Yes, of course. I would say that I’m a health-conscious person so I tend to build healthy habits and one of which is drinking enough water every day. You know, staying hydrated is really important because water keeps our bodies working properly, so I usually drink about four or six cups of water a day even when I don’t feel thirsty at all.

(Có, tất nhiên. Tôi là một người quan tâm về sức khỏe cho nên tôi thường xây dựng những thói quen lành mạnh và một trong số chúng là uống đủ nước mỗi ngày. Bạn biết đấy, giữ cho cơ thể đủ nước rất quan trọng vì nước giúp cơ thể chúng ta hoạt động bình thường, vì thế tôi thường uống 4 đến 6 ly nước mỗi ngày kể cả khi tôi không thấy khát chút nào)

2. Are there any bad habits you want to change?

I have a habit of biting my nails when I am nervous. Though it can help me to cope with these feelings, I really want to kick this bad habit because it can lead to some problems such as abnormal-looking nails or bleeding. Also, I think my hands will definitely look thinner and more elegant if I have long nails, but it's really hard to stop a behavior you know.

(Tôi có thói quen cắn móng tay khi tôi lo lắng. Mặc dù nó có thể giúp tôi đối phó với cảm xúc này, tôi thực sự muốn từ bỏ thói quen xấu này bởi vì nó có thể dẫn tới một số vấn đề như móng tay dị dạng hoặc chảy máu. Thêm nữa, tôi nghĩ tay tôi sẽ trông thon hơn và đẹp hơn nếu tôi để móng tay dài nhưng rất khó để từ bỏ một thói quen, bạn biết đó)

3. Is there anything you want to take up as a new habit?

Well, I would like to make gratitude a daily habit. I think it is an endearing habit that we should have because when we know how to be grateful for what we have, we will be more positive about life and stay away from toxic emotions. I’ll try to take small steps every day, it takes time but it’s worth it.

(Tôi muốn biến sự biết ơn thành một thói quen mỗi ngày. Tôi nghĩ đó là một thói quen đáng quý mà chúng ta nên có vì khi biết quý trọng những gì mình đang có, chúng ta sẽ sống tích cực hơn và tránh xa những cảm xúc độc hại. Tôi sẽ cố gắng thực hiện từng bước nhỏ mỗi ngày, việc này cần có thời gian nhưng rất đáng)

Tổng kết

Trên đây là bài viết về . Thông qua bài viết trên, tác giả hy vọng người đọc có thể hiểu nghĩa và cách dùng của một số từ vựng liên quan đến topic Habits, hình dung được những câu hỏi có thể gặp trong chủ đề này và cách trả lời, từ đó nâng cao kiến thức về từ vựng tiếng Anh, chuẩn bị tốt hơn cho các bài thi tiếng Anh.